Supplier appraisal note Tên nhà cung cấp/ Supplier name:..........................Người liên hệ/ Contact person: .................................. Địa chỉ/ Address: ........................................................................................................................................ Điện thoại/ Tel: ...................... Fax:.........................E-mail:......................................................................... Vật tư - MMTB cung cấp/ Material- Equipment supplied:........................................................................... Số điểm/ Scores Ghi chú (Lý do có ST Điể Hệ Điểm Chỉ tiêu đánh giá hệ số) T Tiêu chuẩn m số đạt được Remark: Tagert appraisal No. Standatds Sco Coeffi Achieved reason of re -cient scores coefficient Có thương hiệu With brand name 10 Uy tín của Nhà cung cấp 1 Lâu năm/ Senior 7 Supplier’s prestige Chưa có uy tín Has not prestige yet 3 Có ISO/ With ISO system 10 Quản lý chất lượng Có KCS 2 Quality control With Product Quality Control 8 Không có gì cả/ Nothing 3 Chất lượng của Vật tư – MMTB Có chứng nhận/ With certificate 10 3 Quality of Materials-Machinery & Equipment Không có/ Without certificate 0 Đa dạng trên 5 mặt hàng Diversified, over 5 products 10 Chủng loại cung cấp 4 Từ 3 5 mặt hàng/ 3-5 products 8 Supply type Dưới 3 mặt hàng/ under 3 products 7 Trong ngày, theo đặt hàng Within order day 10 Thời gian cung cấp Trên 1 đến 3 ngày 5 Time for supply Over 1 up to 3 days 7 Chậm trên 3 ngày Delay over 3 days 3 Dịch vụ hỗ trợ sau khi cung cấp Có/ Yes 10 6 Support services after supply Không/ No 5 Chậm, theo kỳ thanh toán của Cty Slow, as payment period of the Quy định hình thức thanh toán 7 company 10 Payment regulation Theo thỏa thuận/ As agreement 7 Trả ngay/ Pay cash down 5 Có sử dụng người lao động (NLĐ) Có/ Yes 0 8 dưới 18 tuổi Không/ No Using employees under 18 years-old 10 Có yêu cầu NLĐ đóng tiền thế chân Có/ Yes 5 hoặc giấy chứng minh 9 Required employees to pay Không/ No guarantee or submit ID card 10 Có/ Yes Có mua bảo hiểm cho NLĐ 10 10 Buying guarantee for employees Không/ No 5 1/2 BM-02/QT-CL-09
Có nhiều phong trào thu hút NLĐ
tham gia Hoạt động tổ chức nghiệp đoàn 11 Many activities to attract employees 10 Union activity Không/ No 5 Có chế độ ưu tiên đẳng cấp, tôn Có/ Yes 5 giáo, giới tính 12 Have priority regime rank, religion, Không/ No gender 10 Thời gian làm việc và tiền lương phù Có/ Yes 10 hợp luật định 13 Working time and salary following the Không/ No legal regulation 0 Đảm bảo trả lương cho NLĐ cao hơn Có/ Yes 10 mức tối thiểu theo Luật quy định 14 Ensuring to pay employees’ salary Không/ No higher than minimum standard as legal regulation 5 Chế độ đảm bảo an toàn cho NLĐ Có/ Yes 10 15 Ensuring labour safety regime for Không/ No employment 5 Ghi chú: Tổng số điểm/ Total scores: … … … # … … % Kết quả là đạt nếu tổng số điểm > 70%. Kết quả đánh giá/ Appraisal result: … … … … Remarks: Results meet requirement if score is equal or higher than 70% in Người duyệt Người đánh giá comparison with the total score Approved by Appraised by Asse