Professional Documents
Culture Documents
Xuất huyết
SƠ ĐỒ ĐÔNG MÁU
ĐẠI CƯƠNG
84% Hemophillia A: thiếu yếu tố VIII
14% Hemophillia B: thiếu yếu tố IX
1% Hemophillia C: thiếu yếu tố XI
Di truyền liên quan nhiễm sắc thể giới tính X
DI TRUYỀN
LÂM SÀNG
Tụ máu:
70-80% khớp (gối, khuỷu, bả vai,…)
10-20% cơ (đùi, bắp chân, cơ mông, cánh
tay, cẳng tay...)
5-15% chảy máu:
Da
Niêm
Tạng
LÂM SÀNG
LÂM SÀNG
CHẨN ĐOÁN
>90% nam
Lâm sàng: tụ máu, chảy máu cơ, khớp…
Tiền sử gia đình
Cận lâm sàng
Số lượng tiểu cầu: bình thường
PT bình thường
Fibrinogen bình thường
APTT kéo dài
Yếu tố VIII hoặc yếu tố IX hoặc yếu tố XI
giảm dưới 30 %.
PHÂN ĐỘ
Nồng độ
Mức độ Biểu hiện chảy máu
yếu tố %
Cơ (trừ cơ đáy chậu) 20-30 2-4 có thể kéo dài 20-30 2-4 có thể kéo dài
hơn nếu chưa đỡ hơn nếu chưa đỡ
Cơ đáy chậu
+tấn công 20-40 1-2 20-30 1-2
+duy trì 10-20 3-5, có thể kéo dài 10-20 3-5, có thể kéo dài
hơn nếu chưa đỡ hơn nếu chưa đỡ
Hệ thần kinh TƯ
+ tấn công 50-80 1-3 50-80 1-3
+ duy trì 30-50 4-7 30-50 4-7
20-40 8-14 (hoặc 21 ngày) 20-40 8-14 (hoặc 21
ngày)
Xuất huyết tiêu hóa
+ tấn công 30-50 1-3 30-50 1-3
+ duy trì 10-20 4-7 10-20 4-7
Đái máu 20-40 3-5 15-30 3-5
Phẫu thuật
+ trước 60-80 50-70
HEMOPHILLIA CÓ CHẤT ỨC CHẾ