You are on page 1of 8

BÀI 1: NHẬP MÔN VỀ ATS

PHẦN 1: DANH MỤC TERMINOLOGIES

THUẬT NGỮ ĐỊNH NGHĨA

Dịch vụ điều hành bay


Air Traffic Control Service (ATCS)
(Dịch vụ kiểm soát)

Flight Information Service (FIS) Dịch vụ Thông báo bay

Alerting Service (A/S) Dịch vụ Báo động

ATS Advisory Service Dịch vụ Tư vấn Không lưu

ADS
Hệ thống giám sát phụ thuộc tự động
(Automatic Dependent Surveillance)

ATN
(Aeronautical Telecommunication Mạng Viễn thông Hàng không
Network)

AIP
Tập thông báo tin tức hàng không
(Aeronautical Information Publication)

Alert Phase (ALERFA) Giai đoạn báo động

Above Mean Sea Level (AMSL) Trên mực nước biển

Air Traffic Service (ATS) Dịch vụ Không lưu

CPDLC
Liên lạc dữ liệu giữa KSVKL và Tổ
(Controller-Pilot Data Link
bay
Communication)

D-ATIS Dịch vụ thông báo tự động tại sân bằng


(Data Automatic Terminal Information dữ liệu
Service)

ATIS
(Automatic Terminal Information Tương tự như trên nhưng dùng thoại
Service)

DETRESFA
Giai đoạn Khẩn nguy (Nguy cấp)
(Distress Phase)

INCERFA
Giai đoạn hồ nghi (nghi ngờ)
(Uncertainly Phase)

Ft (Feet/foot) Bộ (Đơn vị đo)

HF (High Frequency) Sóng cao tần, từ 30 – 300 KHz

VHF (Very High Frequency) Sóng siêu cao tần, từ 30 – 300 MHz

ICAO
Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc
(International Civil Aviation
tế
Organization)

IFR
Quy tắc bay bằng thiết bị
(Instrument Flight Rule)

VFR
Quy tắc bay bằng mắt
(Visual Flight Rule)

NOTAM
Điện văn thông báo hàng không
(Notice to Airmen)

OFIS
(Operational Flight Information Khai thác Dịch vụ Thông báo bay
Service)

PSR Radar giám sát sơ cấp


(Primary Surveillance Radar)

SSR
Radar giám sát thứ cấp
(Secondary Surveillance Radar)

Áp suất đo được của không khí tại mực


nước biển theo điều kiện Khí quyển
QNH chuẩn
NHỚ: QNH = QFE + Elevation
(Mực cao sân bay)

Áp suất đo được của không khí tại mực


QFE
sân bay

Khí áp chuẩn = 1013 HPa hoặc 760


QNE
mmHg

RNP
Tính năng dẫn đường theo yêu cầu
(Required Navigation Performance)

RNAV
Dẫn đường bay khu vực
(Area Navigation)

PBN
Dẫn đường bay theo tính năng
(Performance-based Navigation)

RCP
(Required Communication Tính năng liên lạc yêu cầu
Performance)

RSP
Tính năng giám sát yêu cầu
(Required Surveillance Performance)
RVR
Tầm nhìn thẳng với đường băng
(Runway Visual Range)

SMR
Radar giám sát chuyển động bề mặt
(Surface Movement Radar)

VOR Đài dẫn đường vô tuyến đa tần sóng


(VHF Omnidirectional Radio Range) cực ngắn

NDB (Non-Directional Beacon) Đài dẫn đường vô hướng

ILS
Hệ thống hướng dẫn hạ cánh tự động
(Instrument Landing System)

DME
Thiết bị đo cự ly
(Distance Measuring Equipment)

UTC
Giờ Phối hợp Quốc tế
(Coordinated Universal Time)

TWR (Tower) Đài Chỉ huy (Kiểm soát tại sân)

APP (Approach) Cơ sở tiếp cận (Kiểm soát tiếp cận)

Trung tâm Kiểm soát đường dài (Kiểm


ACC (Area Control Centre)
soát đường dài, bay bằng)

AFTN Mạng Viễn thông Cố định Hàng không


(Aeronautical Fixed Hiện nay, ACC đang chuyển từ
Telecommunication Network) AMSS + AFTN sang AMHS + ATN

RVSM Giảm thiểu phân cách cao (dọc) tối


(Reduce Vertical Separation Minima) thiểu
(Hiện nay 2 FIR của VN đang triển
khai giảm RVSM để tăng năng lực khai
thác vùng trời)

ATFM
Quản lý Luồng Không lưu
(Air Traffic Flow Management)

ATM
Quản lý Không lưu (Tên cũ: QLHĐB)
(Air Traffic Management)

ACAS Hệ thống tránh va chạm tàu bay trên


(Aircraft Collision Avoiding System) không

PHẦN 2: GIẢI THÍCH MỘT SỐ ĐỊNH NGHĨA KHÁC

- Chiều cao (Height): Là khoảng cách theo chiều thẳng đứng từ một mực quy
định (Thường lấy mặt đất làm mốc) đến một điểm khác (vật, điểm hoặc mực
khác)
- Độ cao (Altitude): Là khoảng cách theo chiều thẳng đứng từ MSL đến một
điểm khác (vật, điểm hoặc mực khác)
- Mực bay (Flight Level): Là khoảng cách theo chiều thẳng đứng từ vị trí có
mực áp suất là 1013 HPa (Hoặc 760 mmHg) đến một điểm khác (vật, điểm
hoặc mực khác)
- Độ cao chuyển tiếp (Transition Altitude – TA): Độ cao ở sân bay mà tại
đó khi bay thấp hơn TA thì tàu bay được kiểm soát bằng ALT (Tức là từ mặt
đất lên tới TA thì tàu bay bay theo ALT)
- Mực bay chuyển tiếp (Transition Level – TL): Mực bay thấp nhất có thể
sử dụng cao hơn độ cao chuyển tiếp (Nhớ: TL > TA và tạo thành Bề mặt
chuyển tiếp – Transition Layer)
- Mực bay đường dài (Crusing Level – CL): Độ cao bay bằng chủ yếu của
tàu bay
- Chuyến bay IFR (IFR Flight): Chuyến bay được thực hiện theo quy tắc
IFR
- Chuyến bay VFR (VFR Flight): Tương tự như Chuyến bay IFR nhưng
thực hiện bằng mắt
- Chuyến bay VFR Đặc biệt (Speical VFR Flight – SVFR): Là chuyến bay
VFR có kiểm soát do cơ sở ATS cho phép hoạt động trong vùng kiểm soát
khi điều kiện khí tượng thấp hơn điều kiên bay bằng mắt
- Chuyến bay có kiểm soát (Controlled Flight): Là chuyến bay được cung
cấp dịch vụ điều hành bay
- Dẫn đường khu vực (Area Navigation): Là phương pháp dẫn đường cho
tàu bay hoạt động trên quỹ đạo mong muốn trong tầm phụ của thiết bị phù
trợ dẫn đường quy chiếu mặt đất hoặc trong tầm giới hạn của thiết bị trên tàu
bay hoặc kết hợp cả 2

(Ngắn gọn: Là phương pháp dẫn đường mà tàu bay muốn bay sao thì bay,
nhưng tàu bay phải trong tầm phủ của đài dẫn đường hoặc giới hạn thiết bị trên
tàu bay, hoặc ghép cả 2)

- Điểm báo cáo (Reporting Position): Là vị trí địa lý quy định để dựa vào đó
tàu bay có thể báo cáo vị trí (Có thể là mốc, lộ điểm, điểm tham chiếu, …)
- Điểm chuyển giao kiểm soát (Controlled Transfer Position): Là điểm xác
định trên đường bay ATS mà tại đó, trách nhiệm điều hành tàu bay được
chuyển từ cơ sở hoặc vị trí điều hành bay sang một cơ sở, vị trí điều hành
bay khác
- Điểm trọng yếu: Là điểm quy định để xác định đường bay ATS, đường bay
của tàu bay hoặc dùng cho mục đích không lưu và dẫn đường khác
- Điều kiện khí tượng bay bằng thiết bị (Instrument Meteorological
Conditions): Là điều kiện khí tượng biểu diễn bằng trị số tầm nhìn, khoảng

cách tới mây, trần mây mà những trị số này thấp hơn tiêu chuẩn tối thiểu
quy định cho điều kiện khí tượng bay bằng mắt
- Điều kiện khí tượng bay bằng mắt (Visual Meteorological Conditions):
Là điều kiện khí tượng biểu diễn bằng trị số tầm nhìn, khoảng cách tới mây,

trần mây mà những trị số này bằng hoặc lớn hơn tiêu chuẩn tối thiểu quy
định (Nhớ: IMC < VMC)
- Đường bay ATS: Là tuyến đường bay được thiết lập tại đó có cung cấp dịch
vụ không lưu
- Đường bay ATS có sử dụng RNAV (ATS Route using RNAV): Là đường
bay ATS được thiết lập cho tàu bay “có khả năng” sử dụng phương thức
RNAV
- Giám sát phụ thuộc tự động: Là kỹ thuật giám sát mà trong đó tàu bay tự
động cung cấp qua đường truyền dữ liệu các số liệu từ hệ thống định vị và
dẫn đường trên tàu bay, bao gồm nhận dạng tàu bay, vị trí theo không gian
04 chiều và các số liệu thích hợp khác
- Giờ dự tính đến (Estimated Arrival Time): Với Chuyến bay IFR: Giờ dự
tính đến một điểm xác định bằng thiết bị dẫn đường, thời điểm tàu bay bắt
đầu thực hiện phương thức APP hoặc giờ tàu bay đến đỉnh sân bay nhưng
không có thiết bị dẫn đường. Đối với Chuyến bay VFR, đó là giờ tàu bay
dự tính đến đỉnh sân bay (Trước đây áp dụng nguyên tắc: First come – First
serve)
- Giờ dự kiến rời vị trí đỗ (Estimated Block-off Time): Giờ dự kiến rút
chèn tàu bay, cho tàu bay lăn rời vị trí đậu để khởi hành
- Giờ dự kiến tiếp cận (Estimated Approaching Time): Giờ dự tính mà tàu
bay rời vị trí bay chờ (Holding Pattern) để bắt đầu tiếp cận
- Giới hạn Huấn lệnh KSKL (ATC Clearance Limitation): Là điểm mà tại
đó huấn lệnh KSKL vẫn cấp cho tàu bay có hiệu lực, rời chỗ này thì chuyển
tần số sang đơn vị khác để nhận huấn lệnh tiếp theo
- Huấn lệnh KSKL (ATC Clearance): Huấn lệnh mà cơ sở điều hành bay
cấp cho tàu bay để thực hiện chuyến bay theo điều kiện quy định, có thể đi
kèm các thuật ngữ khác để chỉ các phần của chuyến bay mà huấn lệnh đề
cập đến
- Hoạt động bay (Air Traffic): là hoạt động của tàu bay đang bay hoặc đang
hoạt động trên khu hoạt động tại sân bay.
- Khu vực hoạt động (Maneuvering Area): là một phần của sân bay được sử
dụng cho tàu bay cất cánh, hạ cánh, lăn bánh và đỗ, bao gồm khu di chuyển
và sân đỗ tàu bay
- Khu vực di chuyển (Movement Area): là một phần của sân bay được sử
dụng cho tàu bay cất cánh, hạ cánh và lăn bánh, không bao gồm sân đỗ tàu
bay.
- Hoạt động bay tại sân (Traffic at Aerodrome)

You might also like