You are on page 1of 2

LE PRÉSENT DE L'INDICATIF - THÌ HIỆN TẠI

1. Formation - Cách chia


- Đối với những động từ nhóm 1 (tận cùng là -er trừ aller)
Đuôi -e, -es, -e, -ons, -ez, -ent
Ex: chanter
je chante - tu chantes - il/elle/on chante - nous chantons - vous chantez - ils/elles chantent
- Đối với động từ nhóm 2 (đa số các động từ tận cùng -ir)
Đuôi -is, -is, -it, -issons, -issez, -issent
Ex: finir
je finis - tu finis - il/elle/on finit - nous finissons - vous finissez - ils/elles finissent
- Đối với động từ nhóm 3

2. Emploi -
Cách sử dụng
- Le présent (thì HT) xác định một sự việc tại thời điểm mà mình đang nói, một sự việc đang
hoàn thành.
Ex: Les enfants jouent au ballon dans le parc.
Để nhấn mạnh người ta có thể dùng "être en train de + infinitif"
Ex: Les enfants sont en train de jouer au ballon dans le parc. (Bọn trẻ đang chơi đá banh ở công
viên.)
- Thì HT cũng có thể diễn tả một sự việc trong quá khứ và tương lai
Ex: - Je suis à Paris depuis plusieurs années. (Tôi đã ở Paris từ nhiều năm nay.)
- Dépêchez-vous! Le film commence dans quelques minutes. (Khẩn trương lên! Phim sắp chiếu
trong mấy phút nữa đấy.)
- Thì HT diễn tả một thói quen, một sự lặp đi lặp lại
Ex: Tous les lundis, nous allons à la bibliothèque. (Mỗi thứ hai chúng tôi đều đi đến thư viện.)
- Thì HT diễn tả một chân lý, một sự thật không thể chối cãi, một thành ngữ
Ex: Le soleil se lève à l'est. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

You might also like