You are on page 1of 12

Ôn tập LSNNVPL

1. Phân tích và đánh giá bộ máy nhà nước tư sản Mỹ được tổ chức theo nguyên tắc
của thuyết Tam quyền phân lập

 Bộ máy nhà nước tư sản Mỹ là một hệ thống chính trị dựa trên nguyên tắc phân chia
quyền lực, mà cơ sở tư tưởng của nó là thuyết tam quyền phân lập do Montesquieu
xây dựng. Theo thuyết này, quyền lực của nhà nước được phân chia cho ba cơ quan
độc lập là quyền lập pháp, quyền hành pháp và quyền tư pháp, và mỗi cơ quan có khả
năng kiểm soát và kiềm chế lẫn nhau.
- Quyền lập pháp là quyền ban hành luật lệ, quy định chế độ và chính sách của
nhà nước. Quyền lập pháp của Mỹ được giao cho Quốc hội, bao gồm hai viện
là Thượng viện và Hạ viện. Thượng viện gồm 100 thành viên, mỗi bang có hai
đại biểu. Hạ viện gồm 435 thành viên, được phân bổ theo dân số của các bang.
Quốc hội có quyền thông qua các dự luật, phê chuẩn các hiệp ước quốc tế,
duyệt ngân sách, điều tra các vấn đề quan trọng, và luận tội Tổng thống, Phó
Tổng thống và các quan chức cao cấp khác.
- Quyền hành pháp là quyền thực thi luật lệ, lãnh đạo chính quyền và quân đội,
đại diện nhà nước trong quan hệ quốc tế. Quyền hành pháp của Mỹ được giao
cho Tổng thống, là người đứng đầu nhà nước và chính phủ. Tổng thống được
bầu cử bởi cử tri đại diện, mỗi bang có một số cử tri tương ứng với số đại biểu
của bang ở Quốc hội. Tổng thống có quyền ký hoặc phủ quyết các dự luật của
Quốc hội, ra lệnh hành pháp, bổ nhiệm các quan chức cao cấp, chỉ huy quân
đội, ký kết các hiệp ước quốc tế, và ban ân xá.
- Quyền tư pháp là quyền giải quyết các tranh chấp pháp lý, giám sát việc thực
thi luật lệ, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của công dân. Quyền tư pháp của Mỹ
được giao cho Tòa án Tối cao và các tòa án thấp hơn. Tòa án Tối cao là cơ
quan tư pháp cao nhất của Mỹ, gồm một Chánh án và tám Thẩm phán, được
bổ nhiệm bởi Tổng thống và phê chuẩn bởi Thượng viện. Tòa án Tối cao có
quyền xét xử các vụ kiện liên bang, giải quyết các mâu thuẫn giữa các bang,
và kiểm tra tính hợp hiến của các luật lệ và các quyết định của các cơ quan nhà
nước.
 Việc áp dụng nguyên tắc này vào bộ máy nhà nước Mỹ có những ưu điểm và nhược
điểm
o Một số ưu điểm là:
- Ngăn ngừa sự lạm quyền và độc tài của một cá nhân hay một nhóm người².
- Tạo ra sự cân bằng và hài hòa giữa các quyền lực nhà nước³.
- Bảo vệ quyền tự do và dân chủ của công dân⁴.
o Một số nhược điểm là:
- Gây ra sự chậm trễ và khó khăn trong việc ra quyết định và thực thi chính sách⁵.
- Dẫn đến sự xung đột và tranh chấp giữa các cơ quan nhà nước.
- Không phản ánh đúng sự đại diện và lợi ích của các nhóm xã hội.
2. Hãy làm sáng tỏ nhận định cho rằng: “ Pháp luật dân sự thế kỉ XV-XVIII có
nhiều điều tiến bộ và mang tính nhân văn cao góp phần đưa xã hội thời Lê, nhất
là dưới thời vua Lê Thánh Tông trở nên hưng thịnh nhất trong lịch sử phong
kiến Việt Nam”.

Pháp luật dân sự là một ngành luật quy định các quan hệ xã hội liên quan đến tài sản,
hôn nhân, gia đình, thừa kế, khế ước, trách nhiệm dân sự... của các cá nhân và tổ
chức. Pháp luật dân sự thể hiện tính bình đẳng, tự do và nhân văn của các bên tham
gia quan hệ dân sự¹.

Trong thời kỳ phong kiến, pháp luật dân sự Việt Nam đã được xây dựng và hoàn thiện
với sự quan tâm đặc biệt dưới thời nhà Lê, nhất là dưới thời vua Lê Thánh Tông
(1460-1497). Vua Lê Thánh Tông là một nhà lập pháp tài ba, ông đã ban hành Bộ
Quốc triều hình luật năm 1482, là bộ luật đầu tiên và duy nhất trong lịch sử phong
kiến Việt Nam có chương riêng về pháp luật dân sự².

Bộ Quốc triều hình luật có hai chương liên quan đến pháp luật dân sự là Hộ hôn và
Điền sản. Chương Hộ hôn quy định về hôn nhân, gia đình, chế độ tài sản của vợ
chồng, thừa kế, tặng cho và di chúc, hương hỏa, nghĩa vụ, hợp đồng... Chương Điền
sản quy định về ruộng đất, nhà cửa, cây cối, vật nuôi, nghề nghiệp, thuế, lệ phí...
Ngoài hai chương này, một số quy định dân sự cũng nằm rải rác ở các chương khác
hoặc trong các văn bản luật riêng lẻ mà không được đưa vào Bộ luật³.

Bộ Quốc triều hình luật có nhiều điều tiến bộ và mang tính nhân văn cao so với các bộ
luật trước đó. Một số điểm nổi bật có thể kể đến như sau:

- Bộ luật tôn trọng quyền tự do kết hôn của người dân, không cho phép ép buộc hay
cưỡng bức hôn nhân, không phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong hôn nhân⁴.
- Bộ luật bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, không cho phép đa thê, không cho phép bắt nạt
hay hành hạ vợ, không cho phép bỏ vợ vô cớ, không cho phép phụ nữ bị tước quyền
thừa kế⁵.
- Bộ luật khuyến khích sự phát triển của nghề nghiệp, thương mại, khế ước, tín dụng...
bằng cách quy định rõ ràng về các loại hợp đồng, các quyền và nghĩa vụ của các bên,
các biện pháp bảo đảm và xử lý tranh chấp.
- Bộ luật quan tâm đến việc bảo vệ tài sản của người dân, không cho phép tịch thu hay
chiếm đoạt tài sản của người dân một cách bất hợp pháp, không cho phép người dân
bị đánh thuế quá mức, không cho phép người dân bị cưỡng ép làm công hay nô lệ.

Như vậy, có thể nói rằng, pháp luật dân sự thế kỉ XV-XVIII có nhiều điều tiến bộ và
mang tính nhân văn cao góp phần đưa xã hội thời Lê, nhất là dưới thời vua Lê Thánh
Tông trở nên hưng thịnh nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Bộ Quốc triều hình
luật là một tác phẩm lập pháp xuất sắc, là một di sản văn hóa và pháp luật quý báu của
dân tộc Việt Nam.
3. Anh chị hãy phân tích định hướng của thành thị đối với nền kinh tế và tổ chức
bộ máy nhà nước phong kiến Tây Âu trong giai đoạn kỷ trung đại ( thế kỉ XI-
XV)

Thành thị là một hiện tượng mới xuất hiện ở Tây Âu trong giai đoạn kỷ trung đại. Thành thị
ra đời do sự phát triển của thủ công nghiệp và thương nghiệp, làm cho nhiều người thợ thủ
công và nông dân rời khỏi nông thôn để đến các nơi thuận lợi cho việc sản xuất và tiêu thụ
hàng hóa¹. Thành thị có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế và tổ chức bộ máy nhà nước phong
kiến Tây Âu như sau:
- Về nền kinh tế: Thành thị làm cho nền kinh tế hàng hóa phát triển mạnh mẽ, làm tan rã
nhanh chóng nền kinh tế tự nhiên. Thủ công nghiệp và thương nghiệp là hai ngành kinh tế
chủ yếu của thành thị. Thủ công nghiệp được tổ chức theo hình thức phường hội, là những
hội đoàn của các thợ cùng nghề, có quyền tự quản và bảo vệ lợi ích của mình². Thương
nghiệp được thúc đẩy bởi nhu cầu tiêu thụ hàng hóa của các thành thị, cũng như sự mở rộng
của các tuyến giao thương trong và ngoài châu Âu³. Thành thị cũng là nơi hình thành và phát
triển của các ngân hàng, các hợp đồng tín dụng, các loại tiền tệ và các biện pháp đo lường
thống nhất⁴.
- Về tổ chức bộ máy nhà nước: Thành thị làm cho bộ máy nhà nước phong kiến Tây Âu trở
nên phức tạp và đa dạng hơn. Thành thị là những đơn vị hành chính độc lập, có quyền tự trị
và tự quản, không phải tuân theo sự quản lý của các lãnh chúa phong kiến hay giáo hội.
Thành thị có bộ máy chính quyền riêng, thường là một hội đồng thành phố, được bầu cử bởi
các tầng lớp giàu có và có quyền lực như các thương gia, các thợ thủ công, các luật sư, các
giáo sĩ... Thành thị cũng có quân đội, cảnh sát, tòa án và thuế riêng. Thành thị làm cho quyền
lực của các lãnh chúa phong kiến bị suy yếu, đồng thời làm cho quyền lực của các vua chúa
trung ương được củng cố. Điều này là do các thành thị thường ủng hộ các vua chúa trung
ương để đạt được sự bảo vệ và ưu đãi, cũng như để chống lại sự đàn áp của các lãnh chúa
phong kiến địa phương.

4. Có quan điểm cho rằng: “Yếu tố nhân quyền phản ánh tính chất tiến bộ, điển
hình nhất của pháp luật nhà Lê (thế kỉ XV)”. Bạn hãy làm sáng tỏ quan điểm
này

Đây là một quan điểm có cơ sở và có thể được làm sáng tỏ bằng cách so sánh pháp luật nhà
Lê (thế kỉ XV) với các bộ luật trước đó, cũng như xem xét các quy định cụ thể trong Bộ Quốc
triều hình luật (QTHL) – bộ luật đầu tiên và duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam có
chương riêng về pháp luật dân sự¹².
Pháp luật dân sự là một ngành luật quy định các quan hệ xã hội liên quan đến tài sản, hôn
nhân, gia đình, thừa kế, khế ước, trách nhiệm dân sự... của các cá nhân và tổ chức. Pháp luật
dân sự thể hiện tính bình đẳng, tự do và nhân văn của các bên tham gia quan hệ dân sự¹.
Trong thời kỳ phong kiến, pháp luật dân sự Việt Nam đã được xây dựng và hoàn thiện với sự
quan tâm đặc biệt dưới thời nhà Lê, nhất là dưới thời vua Lê Thánh Tông (1460-1497). Vua
Lê Thánh Tông là một nhà lập pháp tài ba, ông đã ban hành QTHL năm 1482, là bộ luật đầu
tiên và duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam có chương riêng về pháp luật dân sự²
QTHL có hai chương liên quan đến pháp luật dân sự là Hộ hôn và Điền sản. Chương Hộ hôn
quy định về hôn nhân, gia đình, chế độ tài sản của vợ chồng, thừa kế, tặng cho và di chúc,
hương hỏa, nghĩa vụ, hợp đồng... Chương Điền sản quy định về ruộng đất, nhà cửa, cây cối,
vật nuôi, nghề nghiệp, thuế, lệ phí... Ngoài hai chương này, một số quy định dân sự cũng nằm
rải rác ở các chương khác hoặc trong các văn bản luật riêng lẻ mà không được đưa vào Bộ
luật³.
QTHL có nhiều điều tiến bộ và mang tính nhân văn cao so với các bộ luật trước đó. Một số
điểm nổi bật có thể kể đến như sau:
- QTHL tôn trọng quyền tự do kết hôn của người dân, không cho phép ép buộc hay cưỡng
bức hôn nhân, không phân biệt đối xử giữa nam và nữ trong hôn nhân⁴.
- QTHL bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, không cho phép đa thê, không cho phép bắt nạt hay
hành hạ vợ, không cho phép bỏ vợ vô cớ, không cho phép phụ nữ bị tước quyền thừa kế⁵.
- QTHL khuyến khích sự phát triển của nghề nghiệp, thương mại, khế ước, tín dụng... bằng
cách quy định rõ ràng về các loại hợp đồng, các quyền và nghĩa vụ của các bên, các biện
pháp bảo đảm và xử lý tranh chấp.
- QTHL quan tâm đến việc bảo vệ tài sản của người dân, không cho phép tịch thu hay chiếm
đoạt tài sản của người dân một cách bất hợp pháp, không cho phép người dân bị đánh thuế
quá mức, không cho phép người dân bị cưỡng ép làm công hay nô lệ.
Như vậy, có thể nói rằng, yếu tố nhân quyền phản ánh tính chất tiến bộ, điển hình nhất của
pháp luật nhà Lê (thế kỉ XV). QTHL là một tác phẩm lập pháp xuất sắc, là một di sản văn hóa
và pháp luật quý báu của dân tộc Việt Nam.

5. Hãy làm sáng tỏ tính chất nhân đạo của pháp luật thời Lê Sơ thông qua các quy
định của pháp luật Hình sự

Pháp luật Hình sự là một ngành luật quy định các hành vi xâm phạm trật tự xã hội, an ninh
quốc gia, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức, nhà nước và cộng đồng, cũng như
các biện pháp xử lý đối với những người phạm tội. Pháp luật Hình sự thể hiện tính nhân đạo
bằng cách tôn trọng nhân phẩm, danh dự, quyền và lợi ích hợp pháp của người phạm tội,
người bị hại, người liên quan, cũng như bảo đảm sự cân bằng giữa quyền tự do và trách
nhiệm xã hội¹.
Trong thời kỳ phong kiến, pháp luật Hình sự Việt Nam đã được xây dựng và hoàn thiện với
sự quan tâm đặc biệt dưới thời nhà Lê Sơ, nhất là dưới thời vua Lê Thánh Tông (1460-1497).
Vua Lê Thánh Tông là một nhà lập pháp tài ba, ông đã ban hành Quốc triều hình luật (QTHL)
năm 1482, là bộ luật đầu tiên và duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam có chương riêng
về pháp luật Hình sự².
QTHL có 21 chương, trong đó chương 1 đến chương 19 là các chương về pháp luật Hình sự,
quy định về các tội phạm và hình phạt tương ứng. QTHL áp dụng hệ thống ngũ hình, gồm có:
tử hình, truỵ, tù, đánh và tội nhẹ. QTHL cũng có các hình phạt bổ sung như: tước quan, tước
tài sản, trục xuất, đày ải, đóng dấu, cạo đầu...³.
QTHL có nhiều điều tiến bộ và mang tính nhân đạo cao so với các bộ luật trước đó. Một số
điểm nổi bật có thể kể đến như sau:
- QTHL quy định rõ ràng các nguyên tắc xét xử, như: xét xử công minh, xét xử nghiêm minh,
xét xử theo bằng chứng, xét xử theo đúng tội danh, xét xử theo đúng hình phạt, xét xử theo
đúng thẩm quyền, xét xử theo đúng thủ tục...⁴.
- QTHL quy định rõ ràng các tội phạm và hình phạt tương ứng, như: tội phản quốc, tội phản
loạn, tội nội loạn, tội giết người, tội cướp bóc, tội trộm cắp, tội bạo loạn, tội bạo hành, tội
gian dâm, tội bội nghĩa, tội bội tín, tội tham nhũng, tội lừa đảo, tội làm giả, tội phá hoại, tội vi
phạm thuế, tội vi phạm quyền công dân...⁵.
- QTHL quy định các điều kiện giảm nhẹ hoặc tăng nặng hình phạt, như: độ tuổi, tình trạng
sức khỏe, tình trạng tâm thần, tình trạng thai sản, tình cảm gia đình, tình cảm quốc gia, động
cơ, mục đích, hậu quả, thái độ, hành vi sau phạm tội....
- QTHL quy định các biện pháp xử lý đối với những người có công với nhà nước, như: miễn
xử, giảm xử, hoãn xử, tha xử, ân xá....
- QTHL quy định các biện pháp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại, như: bồi
thường thiệt hại, trả lại tài sản, xin lỗi công khai, xử lý kẻ vu oan, xử lý kẻ bắt nạt, xử lý kẻ
bôi nhọ....
Như vậy, có thể nói rằng, tính chất nhân đạo của pháp luật thời Lê Sơ được thể hiện thông
qua các quy định của pháp luật Hình sự. QTHL là một tác phẩm lập pháp xuất sắc, là một di
sản văn hóa và pháp luật quý báu của dân tộc Việt Nam.

6. Hãy phân tích các yếu tố dẫn đến sự tồn tại bền vững của hình thức chính thể
quân chủ tuyệt đối của nhà nước phong kiến Trung Quốc

Theo tôi tìm hiểu, hình thức chính thể quân chủ tuyệt đối của nhà nước phong kiến Trung
Quốc tồn tại bền vững và lâu dài do các yếu tố sau:
- Sự tập trung quyền lực vào tay nhà vua, người được coi là đại diện tối cao của thiên đường
và sở hữu mọi tài sản, quân đội, và chức năng quản lý nhà nước¹: Hình thức chính thể quân
chủ tuyệt đối của nhà nước phong kiến Trung Quốc được hình thành từ thời nhà Thương
(1766-1122 TCN) và duy trì đến thời nhà Thanh (1644-1911). Trong suốt quá trình lịch sử,
nhà vua được coi là người duy nhất có quyền thống trị nhà nước và xã hội, và không ai có thể
phản đối hay kiểm soát được ý chí của nhà vua. Nhà vua được xem là đại diện tối cao của
thiên đường, và được gọi là Thiên tử (天子), tức là con trai của trời. Nhà vua được cho là có
quyền ban phát Thiên Mệnh (天命), tức là sự chỉ định của trời, cho các quốc gia và nhân vật
lịch sử. Nhà vua cũng sở hữu mọi tài sản, quân đội, và chức năng quản lý nhà nước, và chỉ
phân phối chúng cho các quan lại và dân chúng theo sự ưu ái hay trừng phạt của mình. Sự tập
trung quyền lực vào tay nhà vua làm cho nhà nước phong kiến Trung Quốc có một hệ thống
chính trị đơn độc và độc tài, và không có sự phân chia quyền lực hay kiểm soát lẫn nhau giữa
các cơ quan nhà nước. Điều này làm cho nhà nước phong kiến Trung Quốc có khả năng duy
trì sự ổn định và liên tục trong nhiều thế kỷ, mặc dù cũng phải đối mặt với nhiều cuộc nổi
loạn và chiến tranh nội bộ.
- Sự duy trì công xã nông thôn, nơi các gia trưởng có quyền uy về bạo lực, tôn giáo, kinh tế,
và gia đình, tạo nên một hệ thống xã hội bất bình đẳng và phục tùng nhà vua: Công xã nông
thôn là một hình thức tổ chức xã hội cổ xưa của Trung Quốc, được hình thành từ thời nhà
Chu (1046-256 TCN) và tiếp tục tồn tại đến thời nhà Thanh. Công xã nông thôn là một đơn vị
cơ bản của xã hội phong kiến Trung Quốc, bao gồm nhiều gia đình có quan hệ huyết thống
hay địa lý, sống chung trong một khu vực địa lý nhất định, và có chung một nguồn gốc hay
một bộ tộc. Công xã nông thôn có một hệ thống tự quản và tự cung tự cấp, không phụ thuộc
vào nhà nước hay quan lại. Công xã nông thôn cũng có một hệ thống xã hội bất bình đẳng và
phân cấp, trong đó các gia trưởng có quyền uy về bạo lực, tôn giáo, kinh tế, và gia đình, và
các thành viên khác phải phục tùng và kính trọng các gia trưởng. Công xã nông thôn là một
công cụ để nhà nước phong kiến Trung Quốc thực hiện sự kiểm soát và thu thuế trên dân
chúng, bằng cách giao cho các gia trưởng trách nhiệm đóng góp cho nhà nước theo tỷ lệ nhất
định. Công xã nông thôn cũng là một lực lượng để bảo vệ nhà nước phong kiến Trung Quốc
khỏi sự xâm lăng của các quốc gia ngoại bang, bằng cách cung cấp quân lính và vũ khí cho
nhà nước khi cần thiết. Sự duy trì công xã nông thôn làm cho xã hội phong kiến Trung Quốc
có một nền kinh tế nông nghiệp ổn định và một nền văn hóa truyền thống bền chặt, và cũng
làm cho dân chúng có một tinh thần phục tùng và trung thành với nhà vua.
- Sự ảnh hưởng của nho giáo, hệ tư tưởng chủ đạo trong xã hội phong kiến Trung Quốc, đặt
ra các nguyên tắc xử sự theo lễ và hình, và các quan hệ xã hội theo tam cương (vua – tôi, vợ -
chồng, cha – con), thể hiện tính bảo thủ và ổn định của xã hội¹²: Nho giáo là hệ tư tưởng và
tôn giáo được truyền thụ chủ yếu từ Khổng Tử ở Trung Quốc từ thế kỷ thứ 6 đến thứ 5 trước
Công nguyên¹. Nho giáo đặt ra các nguyên tắc xử sự theo lễ và hình, tức là các quy tắc ứng
xử và cư xử theo trình tự và nghi thức nhất định, để duy trì sự hòa hợp và trật tự trong xã hội.
Nho giáo cũng định nghĩa các quan hệ xã hội theo tam cương (vua – tôi, vợ - chồng, cha –
con), tức là các quan hệ phân cấp và bắt buộc giữa các đối tượng khác nhau trong xã hội, để
thể hiện sự tôn trọng và kính trọng giữa các bên¹². Nho giáo là một hệ tư tưởng bảo thủ và ổn
định, không khuyến khích sự đổi mới hay phản biện, mà chỉ nhấn mạnh sự tuân thủ và truyền
thống. Nho giáo ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực của xã hội phong kiến Trung Quốc, từ giáo dục,
văn hóa, tôn giáo, đến chính trị, pháp luật, và quân sự¹². Nho giáo là một công cụ để nhà nước
phong kiến Trung Quốc thực hiện sự kiểm soát và thu thuế trên dân chúng, bằng cách giao
cho các gia trưởng trách nhiệm đóng góp cho nhà nước theo tỷ lệ nhất định. Nho giáo cũng là
một lực lượng để bảo vệ nhà nước phong kiến Trung Quốc khỏi sự xâm lăng của các quốc gia
ngoại bang, bằng cách cung cấp quân lính và vũ khí cho nhà nước khi cần thiết. Sự ảnh
hưởng của nho giáo làm cho xã hội phong kiến Trung Quốc có một nền kinh tế nông nghiệp
ổn định và một nền văn hóa truyền thống bền chặt, và cũng làm cho dân chúng có một tinh
thần phục tùng và trung thành với nhà vua.
- Sự kết hợp giữa lễ và hình trong pháp luật nhà nước phong kiến Trung Quốc, vừa dựa vào
các quy tắc đạo đức, vừa áp dụng các biện pháp trừng phạt nghiêm khắc, để duy trì trật tự xã
hội và sự tôn trọng nhà vua: Lễ là nguyên tắc xử sự của con người thuộc các đẳng cấp khác
nhau trong các quan hệ xã hội. Lễ là nội dung trọng tâm của nho giáo. Hình là biện pháp
trừng phạt những người vi phạm lễ và pháp luật. Hình là công cụ cưỡng chế của nhà nước³.
Lễ kết hợp với hình luật để chủ trương xây dựng và thực thi pháp luật. Trong mối quan hệ
giữa lễ và hình thì các nguyên tắc của lễ làm sự chỉ đạo, còn lễ mượn sự cưỡng chế của hình
để duy trì. Thực hiện chủ trương kết hợp lễ và hình, nhà nước phong kiến Trung Quốc áp
dụng các nguyên tắc: Đức chủ hình phụ và Lễ pháp tịnh dụng³. Đức chủ hình phụ có nghĩa là
nhà nước phải dựa vào đạo đức để cai trị, còn hình luật chỉ là phương tiện phụ trợ. Lễ pháp
tịnh dụng có nghĩa là nhà nước phải dùng lễ để tinh khiết pháp luật, còn pháp luật chỉ là công
cụ để thực hiện lễ. Sự kết hợp giữa lễ và hình trong pháp luật nhà nước phong kiến Trung
Quốc làm cho pháp luật có tính đạo đức và nhân đạo, nhưng cũng có thể dẫn đến sự mơ hồ và
tùy tiện trong việc áp dụng pháp luật.

7. Hãy phân tích và lý giải vì sao pháp luật phong kiến Tây Âu mang tính không
thống nhất và kém phát triển

Theo tôi tìm hiểu, pháp luật phong kiến Tây Âu mang tính không thống nhất và kém phát
triển do các nguyên nhân sau:
- Sự phân mảnh chính trị và địa lý của châu Âu trong thời kỳ trung cổ, khi mà các quốc gia và
vương quốc không có biên giới rõ ràng, và thường xuyên xảy ra các cuộc chiến tranh và xung
đột giữa các lãnh chúa, các thành phố tự trị, và các tổ chức tôn giáo¹². Điều này làm cho pháp
luật không có sự thống nhất và liên kết giữa các vùng lãnh thổ, mà phụ thuộc vào sự thay đổi
của chính quyền và quyền lực địa phương¹².
- Sự đa dạng và phức tạp của các nguồn pháp luật trong xã hội phong kiến Tây Âu, bao gồm
tập quán pháp, pháp luật thành văn, pháp luật của triều đại phong kiến, luật lệ của giáo hội
thiên chúa, và luật lệ riêng của các lãnh chúa, chính quyền các thành phố tự trị¹²³. Điều này
làm cho pháp luật không có sự nhất quán và hệ thống, mà phải thích ứng với các quan hệ xã
hội và kinh tế khác nhau, và cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa các
nguồn pháp luật.
- Sự chậm trễ và kém hiệu quả của việc thực thi pháp luật trong xã hội phong kiến Tây Âu,
khi mà các cơ quan nhà nước và tòa án không có quyền lực và uy tín để giải quyết các tranh
chấp và xử lý các tội phạm, mà phải dựa vào sự can thiệp của nhà vua, lãnh chúa, hoặc giáo
hội¹². Điều này làm cho pháp luật không có sự công bằng và minh bạch, mà phải chịu sự ảnh
hưởng của các lợi ích và định kiến của các bên có quyền lực.

8. Hãy làm sáng tỏ nhận định: “Pháp luật hình sự nhà Lê thế kỉ XV là sự kết hợp
giữa nhân trị với pháp trị; qua đó góp phần đưa xã hội thời Lê, nhất là dưới thời
vua Lê Thánh Tông trở nên ổn định thịnh vượng nhất trong lịch sử phong kiến
Việt Nam”.

Để làm sáng tỏ nhận định trên, chúng ta cần hiểu được khái niệm nhân trị và pháp trị, cũng
như cách thức áp dụng của pháp luật hình sự nhà Lê thế kỉ XV.
Nhân trị là học thuyết chủ trương dùng đức nhân để trị quốc. Nhân trị là quan niệm đạo đức –
chính trị của Nho giáo, chủ trương việc trị quốc căn bản phải dựa vào đức nhân của người
cầm quyền mà không phải dựa vào pháp luật như phái pháp gia chủ trương để cai trị xã hội.
Pháp trị là học thuyết chủ trương dùng luật pháp để trị quốc. Pháp trị là thể chế điều hành lấy
luật làm tối thượng, mọi người trong đó đều bên dưới luật, kể cả lãnh đạo. Một thể chế pháp
trị phải thỏa mãn hai điều kiện: tổ chức biên soạn luật và giám sát thi hành luật phải thật sự
hiệu quả, độc lập với đơn vị điều hành.
Pháp luật hình sự nhà Lê thế kỉ XV là sự kết hợp hài hòa của hai nhân tố nhân trị và pháp trị.
Quan niệm nhân trị, lễ trị được các nhà làm luật lấy làm cơ sở để xây dựng nên nội dung của
pháp luật cũng như xác định khách thể trong các quan hệ pháp luật. Tư tưởng pháp trị được
các nhà làm luật sử dụng để cụ thể hóa thành các cách thức bảo vệ nội dung và khách thể của
pháp luật.
Pháp luật hình sự nhà Lê thế kỉ XV được biểu hiện qua bộ luật nổi tiếng là Quốc triều hình
luật (luật Hồng Đức). Luật pháp nhằm bảo vệ quyền hành của giai cấp thống trị, an ninh đất
nước và một số quyền lợi chân chính của nhân dân. Luật pháp cũng có những quy định bảo
vệ quyền phụ nữ trong quan hệ pháp luật hôn nhân gia đình, quan hệ tài sản, quan hệ pháp
luật khác.
Qua đó, pháp luật hình sự nhà Lê thế kỉ XV góp phần đưa xã hội thời Lê, nhất là dưới thời
vua Lê Thánh Tông trở nên ổn định thịnh vượng nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Lê
Thánh Tông là vị hoàng đế anh minh thời Hậu Lê. Trong 37 năm trị quốc, ông đã ban bố
nhiều chính sách nhằm hoàn thiện bộ máy quan chế, hành chính, kinh tế, giáo dục – khoa cử,
luật pháp và áp dụng Tân Nho giáo vào việc trị an, khiến Đại Việt trở thành một quốc gia ổn
định và văn minh. Ông cũng mở rộng đáng kể lãnh thổ Đại Việt sau nhiều cuộc chiến với các
nước xung quanh như Chiêm Thành, Ai Lao và Bồn Man.

9. Anh chị hãy phân tích quá trình hình thành nhà nước phong kiến Tây Âu

Theo tôi tìm hiểu, quá trình hình thành nhà nước phong kiến Tây Âu gồm hai giai đoạn
chính:
- Giai đoạn 1: Thế kỷ IV-V, thời kỳ thành lập nhà nước phong kiến Frank. Đây là thời kỳ đế
quốc La Mã bị sụp đổ do sự xâm lăng của người German và các bộ tộc phương Bắc khác.
Người German chiếm đất của chủ nô La Mã, chia cho quý tộc và tướng lĩnh quân sự, tự
phong các tước vị, hình thành tầng lớp quý tộc vũ sĩ. Họ từ bỏ tôn giáo nguyên thủy và tiếp
thu Kitô giáo, xây dựng nhà thờ. Nô lệ và nông dân biến thành nông nô, phụ thuộc lãnh chúa.
Quan hệ sản xuất phong kiến châu Âu hình thành, diễn ra mạnh mẽ nhất ở vương quốc Frank,
do Clovis khai quốc, là vương quốc duy nhất tồn tại lâu dài và có vai trò quan trọng nhất ở
Tây Âu trong thời sơ kỳ trung đại.
Để phân tích chi tiết hơn, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:
- Nguyên nhân: Đế quốc La Mã bị suy yếu do nội chiến, biến động chính trị,
khủng hoảng kinh tế, và sự phân hóa giai cấp. Người German và các bộ tộc
phương Bắc khác tận dụng cơ hội để xâm lăng và chiếm đóng các vùng đất
giàu có của La Mã. Họ đánh bại quân đội La Mã, phá hủy các công trình văn
minh, và thiết lập các vương quốc mới theo tập quán và tôn giáo của mình¹².
- Quá trình: Người German và các bộ tộc phương Bắc khác bắt đầu xâm nhập
vào đế quốc La Mã từ thế kỷ III. Họ tấn công vào các vùng đất ở Tây Âu,
Trung Âu, và Đông Âu. Họ gây ra nhiều cuộc chiến tranh và xung đột với
quân đội và dân chúng La Mã. Họ cũng giao lưu và trao đổi với người La Mã
về văn hóa, kinh tế, và tôn giáo. Họ chấp nhận Kitô giáo làm tôn giáo chính
thức, và xây dựng các nhà thờ và tu viện. Họ chia đất cho các quý tộc và
tướng lĩnh quân sự, và tự phong các tước vị. Họ biến nô lệ và nông dân La Mã
thành nông nô, và bắt họ nộp thuế và lao động cho mình. Họ hình thành các
vương quốc mới theo tên gọi của các bộ tộc, như Phơ-răng, Tây Gốt, Đông
Gốt, Frank, và v.v...¹²³.
- Kết quả: Đế quốc La Mã sụp đổ vào năm 476, kết thúc chế độ chiếm hữu nô lệ
ở khu vực Địa Trung Hải. Chế độ phong kiến bắt đầu ở châu Âu, với quan hệ
sản xuất mới giữa lãnh chúa và nông nô. Các vương quốc mới của người
German và các bộ tộc phương Bắc khác được thành lập trên lãnh thổ cũ của
La Mã. Vương quốc Frank là vương quốc mạnh nhất và lâu dài nhất, do Clovis
khai quốc vào năm 481. Vương quốc Frank có vai trò quan trọng trong việc
duy trì và phát triển văn hóa, tôn giáo, và chính trị của Tây Âu trong thời sơ kỳ
trung đại¹²³.
- Giai đoạn 2: Thế kỷ IX-XIV, thời kỳ phân quyền cát cứ ở Tây Âu. Đây là thời kỳ nhà nước
phong kiến Frank bị phân mảnh do sự tranh giành quyền lực giữa các lãnh chúa, các thành
phố tự trị, và giáo hội. Sự phân quyền cát cứ là trạng thái mà các lãnh chúa phong kiến có
quyền lực và địa vị cao hơn nhà vua, có thể tự quyết định các vấn đề chính trị, kinh tế, quân
sự, và tôn giáo trong lãnh thổ của mình. Nhà vua chỉ còn là một biểu tượng của sự thống nhất
quốc gia, không có quyền lực thực sự. Sự phân quyền cát cứ làm cho pháp luật không thống
nhất và kém phát triển, mà phụ thuộc vào sự thay đổi của chính quyền và quyền lực địa
phương.
Để phân tích chi tiết hơn, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:
- Nguyên nhân: Nhà nước phong kiến Frank bị yếu kém do sự phân chia lãnh thổ giữa các
con cháu của các vua, sự nội chiến và xung đột giữa các lãnh chúa, sự can thiệp của giáo hội,
và sự xâm lăng của các quốc gia ngoại bang. Các lãnh chúa phong kiến tận dụng cơ hội để
mở rộng địa vị và quyền lực của mình, và không tuân theo sự chỉ đạo của nhà vua. Các thành
phố tự trị cũng phát triển kinh tế và văn hóa, và đòi hỏi sự tự do và độc lập. Giáo hội cũng có
ảnh hưởng lớn về tôn giáo và chính trị, và thường xuyên xung đột với nhà vua và lãnh
chúa¹²⁴.
- Quá trình: Nhà nước phong kiến Frank bắt đầu bị phân mảnh từ thế kỷ VIII, khi các vua
của triều đại Carolingien không có khả năng thống nhất và củng cố quyền lực. Họ phải chia
lãnh thổ cho các con cháu của mình, theo hiệp ước Verdun (843) và Meersen (870). Các lãnh
chúa phong kiến l aproveit dụng tình hình để nâng cao quyền lực và địa vị của mình, và
không tuân theo sự chỉ đạo của nhà vua. Họ cũng thường xuyên xung đột với nhau về các vấn
đề lãnh thổ, kinh tế, và tôn giáo. Các thành phố tự trị cũng phát triển mạnh mẽ do sự phát
triển của thương mại, nghề nghiệp, và nông nghiệp. Các thành phố tự trị có tổ chức chính
quyền riêng, và đòi hỏi sự tự do và độc lập khỏi sự kiểm soát của nhà vua và lãnh chúa. Giáo
hội cũng có ảnh hưởng lớn về tôn giáo và chính trị, và thường xuyên xung đột với nhà vua và
lãnh chúa. Giáo hội đòi hỏi sự tách biệt giữa quyền thế giới và quyền thiên đàng, và đòi hỏi
sự tuân theo các luật lệ và giáo lý của mình. Giáo hội cũng có quyền bổ nhiệm các vị giáo
chức, và có quyền sở hữu đất đai và tài sản. Nhà nước phong kiến Frank bị phân mảnh thành
nhiều vương quốc và lãnh địa nhỏ, không có sự thống nhất và liên kết¹²⁴.
- Kết quả: Nhà nước phong kiến Frank bị tan rã vào thế kỷ X, kết thúc triều đại Carolingien.
Các vương quốc và lãnh địa mới được hình thành trên cơ sở của các lãnh chúa phong kiến,
các thành phố tự trị, và giáo hội. Các vương quốc và lãnh địa mới không có biên giới rõ ràng,
và thường xuyên xảy ra các cuộc chiến tranh và xung đột giữa các bên. Nhà vua chỉ còn là
một biểu tượng của sự thống nhất quốc gia, không có quyền lực thực sự. Sự phân quyền cát
cứ làm cho pháp luật không thống nhất và kém phát triển, mà phụ thuộc vào sự thay đổi của
chính quyền và quyền lực địa phương. Sự phân quyền cát cứ cũng làm cho xã hội phong kiến
Tây Âu có một nền văn hóa đa dạng và phong phú, với sự giao thoa giữa các dân tộc, tôn
giáo, và nghệ thuật¹²⁴.

10. Hãy làm sáng tỏ tính giai cấp và tính xã hội của pháp luật nhà Lê Sơ thông qua
quy định của pháp luật về hình sự

Pháp luật nhà Lê Sơ là bộ luật chính thức của nhà nước Đại Việt thời Lê Sơ, được gọi là
Quốc triều hình luật hay Lê triều hình luật, thường được biết đến với tên gọi là Luật Hồng
Đức¹². Bộ luật này vẫn còn lưu giữ đầy đủ cho đến ngày nay¹.
Quy định của pháp luật về hình sự là một phần quan trọng của bộ luật này, bao gồm các quy
định chung về tội phạm và hình phạt cũng như các quy định về các tội phạm cụ thể và các
khung hình phạt cụ thể¹². Qua quy định của pháp luật về hình sự, ta có thể nhận thấy được
tính giai cấp và tính xã hội của pháp luật nhà Lê Sơ như sau:
- Tính giai cấp: Pháp luật nhà Lê Sơ phản ánh sự bảo vệ quyền lợi của vua, hoàng tộc, quan
lại và giai cấp thống trị, địa chủ phong kiến²³. Các quy định về hình sự nhằm bảo vệ sự ổn
định của chế độ phong kiến, đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nông dân và nô tì, duy trì trật tự
xã hội và an ninh quốc gia²³. Các quy định về hình sự cũng phân biệt đối xử giữa các giai cấp
khác nhau, ví dụ như tội phạm của quan lại và địa chủ thường được xử nhẹ hơn so với tội
phạm của nông dân và nô tì²³. Các quy định về hình sự cũng phản ánh sự phân hóa giai cấp
trong xã hội phong kiến, ví dụ như tội phạm của nô tì thường bị xử nặng hơn so với tội phạm
của nông dân tự do²³.
- Tính xã hội: Pháp luật nhà Lê Sơ phản ánh sự phát triển của xã hội Đại Việt thời Lê Sơ, đặc
biệt là sự phát triển của kinh tế, văn hóa, giáo dục, quân sự² ⁴. Các quy định về hình sự nhằm
bảo vệ các giá trị văn hóa, tôn giáo, đạo đức, phong tục của dân tộc² ⁴. Các quy định về hình
sự cũng phản ánh sự đa dạng và phong phú của các tội phạm trong xã hội phong kiến, ví dụ
như tội phạm về kinh tế, tội phạm về quân sự, tội phạm về tôn giáo, tội phạm về đạo đức, tội
phạm về hôn nhân, tội phạm về sở thích, v.v....

11. Phân tích, làm sáng tỏ pháp luật hôn nhân gia đình thời Lê thế kỉ XV bảo vệ
quyền của phụ nữ thông qua Quốc triều hình luật
Quốc triều hình luật là bộ luật chính thức của nhà nước Đại Việt thời Lê sơ, được gọi là Luật
Hồng Đức hay Lê triều hình luật, thường được biết đến với tên gọi là Luật Hồng Đức¹². Bộ
luật này vẫn còn lưu giữ đầy đủ cho đến ngày nay.
Pháp luật hôn nhân gia đình là một phần quan trọng của bộ luật này, bao gồm các quy định về
hôn nhân, ly hôn, quan hệ vợ chồng, quan hệ cha mẹ con cái, quan hệ tài sản, quan hệ tang
chế, v.v...¹². Qua pháp luật hôn nhân gia đình, ta có thể nhận thấy được pháp luật nhà Lê thế
kỉ XV bảo vệ quyền của phụ nữ như sau:
- Pháp luật nhà Lê thế kỉ XV thừa nhận và tôn trọng quyền tự do kết hôn của phụ nữ. Theo
đó, hôn nhân phải có sự đồng ý của cả hai bên, không ép buộc hay bắt buộc. Nếu cha mẹ
không đồng ý, người con gái có thể kêu quan để được giải quyết¹²³. Điều 314 của Quốc triều
hình luật quy định: “Con gái thấy chồng chưa cưới có ác tật có thể kêu quan mà trả đồ sính
lễ”¹.
- Pháp luật nhà Lê thế kỉ XV bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong quan hệ hôn nhân. Theo đó,
người vợ có quyền yêu cầu ly hôn nếu người chồng có những hành vi xâm hại đến danh dự,
sức khỏe, tài sản, hay tình cảm của người vợ. Nếu người chồng lăng mạ, đánh đập, bỏ bê,
phản bội, hay có con riêng, người vợ có thể đem thưa quan để cho ly dị¹²³. Điều 322 của
Quốc triều hình luật quy định: “Con rể lăng mạ cha mẹ vợ, đem thưa quan, cho ly dị”¹.
- Pháp luật nhà Lê thế kỉ XV bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong quan hệ tài sản. Theo đó,
người vợ có quyền thừa kế tài sản của người chồng khi người chồng qua đời, hoặc khi ly hôn.
Người vợ cũng có quyền sở hữu và quản lý tài sản riêng của mình, không bị người chồng
chiếm đoạt hay lạm dụng. Người vợ cũng có quyền tham gia vào các hoạt động kinh tế,
thương mại, nghề nghiệp, và được bảo vệ quyền lợi khi giao dịch¹²³. Điều 316 của Quốc triều
hình luật quy định: “Con gái có tài sản riêng, chồng không được chiếm dụng”¹.
- Pháp luật nhà Lê thế kỉ XV bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong quan hệ tang chế. Theo đó,
người vợ có quyền được tham gia vào việc lo toang tang ma, tế tự, cải giá cho người chồng
hay cha mẹ chồng khi họ qua đời. Người vợ cũng có quyền được thực hiện các nghi lễ tang lễ
theo phong tục và tôn giáo của mình, không bị cưỡng ép hay cấm đoán. Người vợ cũng có
quyền được giữ lại ở nhà chồng để thờ cúng tổ tiên, hoặc được trở về nhà mẹ đẻ nếu muốn¹²³.
Điều 2 của Quốc triều hình luật quy định: “Người phụ nữ không lo toang tang ma, tế tự, cải
giá trong lúc chồng hay cha mẹ chồng mất thì bị khép vào tội thập ác”¹.

12. Phân tích chức năng đối ngoại thể hiện chủ nghĩa bành trướng của nhà nước
phong kiến Trung Quốc

Chức năng đối ngoại là một trong những chức năng quan trọng của nhà nước, là những mặt
hoạt động chủ yếu của nhà nước trong quan hệ với các quốc gia, dân tộc khác¹. Chức năng
đối ngoại của nhà nước phong kiến Trung Quốc thể hiện chủ nghĩa bành trướng như sau:

- Nhà nước phong kiến Trung Quốc thường xuyên tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược
để mở rộng lãnh thổ, bóc lột nhân dân, áp đặt sự thống trị của mình trên các quốc gia, dân tộc
láng giềng. Ví dụ, nhà nước phong kiến Trung Quốc đã xâm chiếm và đô hộ nhiều lần các
quốc gia như Việt Nam, Triều Tiên, Mông Cổ, Đài Loan, v.v...²³⁴.
- Nhà nước phong kiến Trung Quốc cũng thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia, dân
tộc khác nhằm mục đích duy trì ảnh hưởng, uy tín, và lợi ích của mình. Tuy nhiên, nhà nước
phong kiến Trung Quốc luôn coi mình là trung tâm của thế giới, là quốc gia văn minh nhất,
và coi các quốc gia, dân tộc khác là thấp kém, vô học, phải tôn kính và phục tùng mình. Ví
dụ, nhà nước phong kiến Trung Quốc đã áp dụng chính sách “thiên tử quốc” hay “thiên hạ
quốc” để đối xử với các quốc gia, dân tộc láng giềng, yêu cầu họ phải thực hiện nghi lễ
“kowtow” (tứ thập bát tấu) và nộp thuế, cống nạp cho mình²³⁵.
- Nhà nước phong kiến Trung Quốc cũng hợp tác quốc tế với các quốc gia, dân tộc khác trong
một số lĩnh vực như thương mại, văn hóa, khoa học, v.v... Tuy nhiên, nhà nước phong kiến
Trung Quốc luôn coi mình là bên cho, bên cung cấp, và coi các quốc gia, dân tộc khác là bên
nhận, bên hưởng lợi. Ví dụ, nhà nước phong kiến Trung Quốc đã tham gia vào các tuyến
thương mại quốc tế như Con đường tơ lụa, Con đường hải lụa, v.v... nhưng luôn cho rằng
mình là nguồn gốc của các sản phẩm văn hóa, thương mại, và không cần học hỏi hay tiếp thu
từ các quốc gia, dân tộc khác.

13. Trình bày khái quát về sự hình thành đường lối đổi mới của Đảng và sự cấp thiết
đổi mới nhà nước và pháp luật

Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được khởi xướng tại Đại hội đại biểu toàn
quốc lần thứ VI vào tháng 12 năm 1986, trong bối cảnh quốc tế và trong nước có nhiều khó
khăn và thách thức, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới để phát triển đất nước theo con
đường xã hội chủ nghĩa¹². Đường lối đổi mới bao gồm các cải cách toàn diện về kinh tế,
chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại, nhằm giải phóng năng lực sản
xuất, khai thác tiềm năng của đất nước, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân, bảo vệ
chủ quyền và lợi ích quốc gia¹².
Sự cấp thiết đổi mới nhà nước và pháp luật là một trong những nội dung quan trọng của
đường lối đổi mới, nhằm xây dựng một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, của nhân
dân, do nhân dân, vì nhân dân, thể hiện và thực hiện ý chí, quyền lực của nhân dân dưới sự
lãnh đạo của Đảng³⁴. Đổi mới nhà nước và pháp luật bao gồm các biện pháp cải cách về tổ
chức bộ máy, nội dung, phương thức hoạt động của các cơ quan nhà nước, cải tạo và hoàn
thiện hệ thống pháp luật, nâng cao hiệu lực và hiệu quả của việc thực thi pháp luật, đảm bảo
công bằng, dân chủ, bình đẳng, pháp trị trong xã hội³⁴.

You might also like