You are on page 1of 1

Lyphochek® Tumor Marker Plus Control

Levels 1, 2 and 3
367 Level 1 6 x 2 mL Level 1 74611
368 Level 2 6 x 2 mL 0459 2024-09-30 74610 Level 2 74612
369 Level 3 6 x 2 mL Level 3 74613
368X Trilevel MiniPak 3 x 2 mL

https://www.myeinserts.com/74610

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 74611 Mức 2 - 74612 Mức 3 - 74613 (2)
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
AFP
Fujirebio LUMIPULSE G Series (3) IU/mL 8.72 6.97 – 10.5 65.7 52.5 – 78.8 184 147 – 221

CƯỚC CHÚ
(1) Tất cả các mục cước chú có thể không áp dụng cho biểu đồ dữ liệu mà quý vị đã chọn riêng theo ý muốn.
(2) Phải pha loãng trước khi thực hiện các xét nghiệm mà trong đó giá trị liệt kê vượt quá tiêu chuẩn cao nhất.
(3) Các giá trị chuyển giao được xác định theo quy trình của nhà sản xuất thuốc thử và/hoặc thiết bị và có thể không nêu các khoảng
+/-3SD.
(4) Về hệ số chuyển đổi, xem hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
(5) CA 15-3, CA 72-4, CA 19-9 và CA 125 là các nhãn hiệu thương mại của Fujirebio Diagnostics, một chi nhánh của Fujirebio, Inc., 200
Great Valley Parkway, Malvern, PA 19355.
Dữ liệu hiện chưa có. Xin vui lòng hỏi thăm.
§ Dữ liệu cần thiết để xác lập các giá trị trung bình và khoảng chấp nhận cho xét nghiệm này chưa thu thập được do việc tham gia
chuyển giao dữ liệu còn ít. Nếu cơ sở của quý vị muốn tham gia vào Chương Trình Chuyển Giao Giá Trị cho xét nghiệm này, xin vui
lòng liên lạc với Văn Phòng Bio-Rad tại địa phương của quý vị.

Trang 1 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2023-02 • 5708-00S

You might also like