Professional Documents
Culture Documents
Trong những năm gần đây, thị trường F&B Việt Nam đang có xu hướng phát
triển tích cực, dẫn tới những nhu cầu của người tiêu dùng trong nước đối với thị
trường này ngày càng tăng, đặc biệt là ở khu vực thành thị. Không thể phủ nhận rằng
nhu cầu tiêu dùng ở khu vực này là rất cao, phổ biến nhất là những nhu cầu về dịch
vụ ăn uống, lưu trú và giải trí. Do đó, mô hình dịch vụ cafe - một trong các mô hình
nổi bật của F&B - đang dần xuất hiện ngày một nhiều hơn, tập trung chủ yếu ở thành
phố lớn. Tuy nhiên, hầu như các mô hình cafe chỉ có thể phục vụ duy nhất được một
nhu cầu của người tiêu dùng, hơn nữa, sự tập trung dân cư tới thành thị ngày càng
diễn ra mạnh mẽ cũng kéo theo số lượng nhu cầu đa dạng tiêu dùng tăng lên, trong
khi số lượng các mô hình dịch vụ là có giới hạn.
Nhận thấy bối cảnh ấy, nhóm chúng tôi đã thảo luận, lên kế hoạch và lập bài
báo cáo cho dự án đầu tư xây dựng “mô hình kinh doanh cafe kết hợp sleepbox ở Hà
Nội.” với đối tượng khách hàng chính là học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng.
Đây là một mô hình xây dựng kết hợp giữa Cafe và chỗ nghỉ ngơi, có thể phục vụ
được tối đa 2 nhu cầu cùng lúc là lưu trú và giải trí. Mô hình này dù đã có từ trước ở
Nhật Bản, tuy nhiên nó vẫn còn khá mới mẻ tại Việt Nam, do đó có thể thấy đây là
dự án có thể có tiềm năng phát triển. Bên cạnh mong muốn thu được lợi nhuận, dự
án cũng hy vọng sẽ tạo ra một không gian kinh doanh mới lạ và độc đáo nhằm thu
hút khách hàng cũng như các nhà đầu tư trong nước, đồng thời đáp ứng được các nhu
cầu tiêu dùng ngày một tăng lên đối với thị trường F&B tại Việt Nam, đem lại những
trải nghiệm mới mẻ cho các bạn trẻ.
1
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN DỰ ÁN
Hiện tại, mô hình kinh doanh quán cafe đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn
cho nhiều người muốn học tập và làm việc tại Việt Nam, đặc biệt tại Hà Nội. Việc mở
quán cafe không chỉ mang lại không gian sáng tạo và thoải mái để học tập và làm
việc, mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh hứa hẹn.
Ở Việt Nam, văn hóa uống cafe đã trở thành một phần không thể thiếu trong
cuộc sống hàng ngày. Cả người dân địa phương và du khách đều yêu thích việc thưởng
thức cafe trong không gian yên bình. Điều này tạo ra nhu cầu vững chắc cho các quán
cafe ở cả quận nội thành lẫn ngoại ô Hà Nội.
Hơn nữa, mô hình kinh doanh quán cafe còn mang lại nhiều tiềm năng phát
triển. Việc cung cấp không gian linh hoạt và thân thiện cho học tập và làm việc đã thu
hút sự quan tâm của nhiều người. Không chỉ dừng lại ở việc phục vụ đồ uống, các
quán cafe ngày nay còn mở rộng dịch vụ bao gồm không gian làm việc chung, wifi
miễn phí, và các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
Tổng quan, mô hình kinh doanh quán cafe không chỉ mang lại không gian sáng
tạo và tiện ích hữu ích cho người học và làm việc, mà còn mang lại tiềm năng kinh
doanh hấp dẫn. Việc tham gia vào lĩnh vực này tại Việt Nam, đặc biệt tại Hà Nội, đồng
nghĩa với việc tham gia vào một thị trường đang phát triển với nhiều cơ hội mới mẻ.
- Ý tưởng kinh doanh: Xây dựng mô hình kinh doanh Cafe kết hợp Sleep box ở
Hà Nội
- Tên quán: Cozy Box
- Ngành nghề kinh doanh: Cung cấp dịch vụ giải khát và nghỉ ngơi tại quán
- Mô hình kết hợp: Quán Cafe và dịch vụ cho thuê Sleep box
Dịch vụ ăn uống ngày càng phát triển tại Hà Nội, do đó ngày càng có nhiều
tiệm bánh ngọt, quán cafe hình thành và hoạt động, đặc biệt sau thời điểm các hoạt
động kinh doanh dịch vụ được mở cửa trở lại sau hơn 2 năm chịu ảnh hưởng từ đại
2
dịch. Mô hình quán cafe kết hợp dịch vụ sleep box không những cung cấp một khoảng
không gian dễ chịu và độc đáo cho những người yêu thích và muốn thưởng thức cafe
và bánh ngọt mà còn mang lại cho khách hàng cơ hội được nghỉ ngơi giữa những giờ
học tập và làm việc căng thẳng. Chính mô hình đặc biệt này sẽ tạo được điểm nhấn
cho quán vì khi đến quán, khách hàng không chỉ được thưởng thức những thức uống
và các loại bánh của quán mà bạn còn có thể nghỉ ngơi, có những giây phút thoải mái
với đồng nghiệp hoặc bạn bè.
Nâu đá 40.000
Espresso 45.000
3
Loại Tên Giá (Đơn vị: VNĐ)
Táo 35.000
Cam 35.000
4
1.1.2. Dịch vụ cho thuê Sleepbox
● Cho thuê không gian nghỉ ngơi ngay tại quán theo giờ linh hoạt, tách
biệt với khu vực phục vụ đồ uống.
● Không gian thoải mái, tiện nghi với các trang thiết bị chất lượng, hiện
đại và vệ sinh đều đặn sau mỗi lần khách sử dụng
● Đảm bảo sự riêng tư của khách hàng để mang đến trải nghiệm tuyệt vời
nhất
● Trang thiết bị hiện đại phục vụ cho quá trình học tập và làm việc của
khách: Ổ cắm điện, sạc pin, đèn học, bàn gấp, …
● Nhu cầu tăng cao: Hà Nội, giống như nhiều thành phố lớn khác, có một lượng
lớn sinh viên, người làm việc tự do, và những người cần một không gian ngoài
nhà để làm việc hoặc học tập. Quán cafe cung cấp một môi trường thoải mái
và tiện nghi hỗ trợ cho việc này.
● Thời gian giới hạn: một số quán có giới hạn thời gian ở lại hoặc có yêu cầu
mua thức uống hoặc đồ ăn sau một khoảng thời gian nhất định. Hạn chế thời
gian có thể gây khó khăn cho những người muốn dành thời gian dài để học tập
hoặc làm việc mà không bị gián đoạn. Đặc biệt đối với những công việc đòi
hỏi thời gian tập trung lâu dài, việc phải di chuyển hoặc tìm nơi mới để làm
việc sẽ tạo ra gián đoạn không mong muốn.
● Vấn đề về riêng tư: Việc làm việc trong quán cafe có thể tạo ra một cảm giác
không thoải mái hoặc mất quyền riêng tư đối với những công việc yêu cầu tính
5
bảo mật cao, như xem xét tài liệu nhạy cảm, thực hiện cuộc gọi điện thoại quan
trọng, hoặc xử lý thông tin cá nhân.
● Khó khăn về không gian và tiện ích: Mặc dù nhiều quán cafe cung cấp không
gian thoải mái, nhưng có thể có những giới hạn về số lượng bàn hoặc tiện ích
như ổ cắm điện.
● Tiếng ồn và môi trường xung quanh: Một số quán cafe có thể ồn ào do lượng
khách đông đúc hoặc vị trí ở nơi sầm uất. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả
năng học tập hoặc làm việc tập trung.
● Quản lý tiếng ồn: Một số quán cafe có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát
tiếng ồn do nhiều yếu tố khác nhau. Có thể là từ âm nhạc lớn, tiếng nói của
khách hàng đông đúc, hoặc các hoạt động khác nhau trong quán. Những yếu
tố này có thể gây xao lạc và ảnh hưởng đến khả năng tập trung và làm việc của
người sử dụng. Đối với những công việc yêu cầu sự tập trung cao, như học tập,
viết bài luận hoặc thực hiện công việc sáng tạo, tiếng ồn có thể trở thành một
vấn đề lớn. Việc quản lý tiếng ồn trong quán cafe trở thành một yếu tố quan
trọng để tạo ra môi trường làm việc tốt.
Tóm lại, việc sử dụng quán cafe để học tập và làm việc đã trở thành một phần
của văn hóa công sở và học tập đô thị ở Hà Nội. Tuy nhiên, cần xem xét các yếu tố
như không gian, tiện ích, và mức độ ồn để chọn quán phù hợp với nhu cầu cá
nhân.Những hạn chế trên không phải lúc nào cũng áp dụng cho tất cả các quán cafe,
mà thường phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
● Tăng tính linh hoạt cho người sử dụng: Đây là một giải pháp linh hoạt cho
người muốn tận dụng không gian của quán cafe không chỉ để làm việc mà còn
6
để nghỉ ngơi một cách thoải mái. Điều này hữu ích cho những người cần thực
hiện công việc trong thời gian dài hoặc cho những người muốn nghỉ ngơi trước
khi tiếp tục công việc của mình.
● Cung cấp không gian linh hoạt cho nhiều đối tượng khách hàng: Mô hình
quán cafe kết hợp dịch vụ sleep box phục vụ nhiều đối tượng người dùng, từ
sinh viên đến người làm việc tự do và doanh nhân. Đây là một cách tối ưu hóa
sự sử dụng không gian và tạo ra thu nhập ổn định cho quán.
● Tận dụng không gian hạn chế: Thành phố lớn như Hà Nội thường có vấn đề
về không gian hạn chế. Bằng cách sử dụng sleep box, quán cafe có thể tận
dụng tối đa không gian có sẵn và thu hút nhiều khách hàng hơn mà không làm
tắc nghẽn không gian.
● Giải quyết vấn đề tiếng ồn và môi trường xung quanh: Sleep box được thiết
kế để cung cấp không gian riêng tư và yên tĩnh cho khách hàng. Điều này giúp
tăng cường khả năng tập trung và nghỉ ngơi một cách hiệu quả, đồng thời cung
cấp một môi trường làm việc chất lượng.
● Mở rộng nguồn doanh thu cho quán cafe: Bằng cách cung cấp dịch vụ sleep
box, quán cafe có thể tạo ra một nguồn doanh thu bổ sung từ các khách hàng
cần nghỉ ngơi hoặc ở lại qua đêm. Đây là một cơ hội để mở rộng lĩnh vực kinh
doanh và tăng cường sự bền vững của quán.
Tuy nhiên, để triển khai mô hình này, cần phải xem xét kỹ lưỡng về vị trí, thiết
kế không gian, an ninh và vệ sinh, cũng như đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
liên quan đến cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi. Ngoài ra, cần nghiên cứu kỹ về nhu cầu thị
trường và xác định mức giá hợp lý cho dịch vụ này để đảm bảo tính cạnh tranh và
hấp dẫn.
Dạo một vòng quanh các quán cafe tại Hà Nội trong thời gian này, không khó
để bắt gặp hình ảnh các bạn trẻ mang theo laptop, giấy tờ đến đây để làm việc. Các
quán cafe hiện nay dần trở thành địa điểm tự học, chạy deadline của nhiều người, từ
học sinh, sinh viên đến người đã đi làm, bởi không phải ai cũng có không gian riêng
phù hợp.
7
Nhận thấy thị trường ngày càng phát triển và người tiêu dùng cũng quan tâm
hơn đến các trải nghiệm mới, chính điều này đã truyền cảm hứng cho chúng tôi phát
triển trào lưu này mạnh mẽ hơn.
8
1.4.2. Quy mô dự án
TỔNG 2.372.208.000
Bảng 3: Quy mô dự án
(Nguồn: Nhóm tác giả tự tính toán)
9
1.5.2. Mục tiêu dài hạn
- Thu được lợi nhuận cao trong quá trình kinh doanh
- Với phương châm “khách hàng là thượng đế”, mục tiêu của quán là mang tâm
huyết của người làm dịch vụ đến phục vụ cho khách hàng, tạo cho họ cảm giác
thư giãn, thoải mái nhất.
- Tạo cho khách không gian riêng tư tuyệt vời nhất, để họ thực sự có phút giây
trải nghiệm đáng nhớ với việc học tập và làm việc trong không gian thoải mái,
tiện nghi.
- Tạo dựng được lòng tin từ khách hàng, mang đến những dịch vụ tốt để làm hài
lòng khách hàng, tạo động lực để họ tiếp tục sử dụng dịch vụ của quán.
- Xây dựng doanh nghiệp kinh doanh có uy tín và thực hiện tốt đạo đức trong
kinh doanh; trách nhiệm với các nhà cung cấp và các đối tác để tạo sự tin cậy.
- Tạo thêm công ăn việc làm, nguồn thu nhập cho nhân viên, đóng góp vào sự
phát triển kinh tế của quốc gia.
- Sau hai năm hoạt động liên tục gia tăng mức độ nhận biết thương hiệu.
- Cùng với đó tỉ lệ khách hàng quay lại cũng tăng hàng năm.
10
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG CỦA DỰ ÁN
2.1.1. Tổng quan về thị trường kinh doanh cà phê tại Việt Nam
Thị trường kinh doanh cà phê tại Việt Nam là một thị trường đa dạng và sôi
động. Theo báo cáo thị trường F&B (thực phẩm và đồ uống) tại Việt Nam do iPOS
thực hiện, đến hết năm 2022, Việt Nam có 338.600 nhà hàng/quán cà phê, chứng kiến
7 năm tăng trưởng liên tiếp trong giai đoạn 2016-2022 với tốc độ hàng năm (CAGR)
khoảng 2%. So với năm 2019, tức thời điểm trước dịch bệnh, thị trường đã đón thêm
hơn 18.000 nhà hàng/quán cà phê mới.
Tuy nhiên, nghiên cứu của Viện Chính sách và Chiến lược phát triển nông
nghiệp nông thôn chỉ ra rằng bình quân một người Việt Nam tiêu thụ chỉ khoảng
0,5kg cà phê/năm. Lượng cà phê tiêu thụ của người Việt chỉ bằng ¼ các nước trong
khu vực. Do đó, thị trường cà phê Việt Nam vẫn còn rất nhiều tiềm năng và nhu cầu
cà phê hoà tan dự báo sẽ còn tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ do lợi thế về dân số trẻ,
những người có nhịp sống bận rộn, ưa thích sự tiện lợi.
2.1.2. Tổng quan về thị trường kinh doanh cà phê kết hợp sleep box ở Việt Nam
Thị trường Cafe & Sleep Box ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong vài
năm gần đây. Mô hình kết hợp cà phê và không gian để ngủ hoặc nghỉ ngơi đã trở
thành một xu hướng phổ biến, phù hợp với người dân trẻ và những người có nhu cầu
tìm kiếm không gian thư giãn và làm việc. Năm 2018, chuỗi “cà phê giường nằm”
Nhật Bản lần đầu ra mắt tại Việt Nam có tên “Chidori - Coffee in Bed” nằm ở quận
Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Phía chuỗi cà phê cho biết đến nay, sau 4 năm
phát triển, hệ thống “cà phê giường nằm" này đã có 7 chi nhánh ở các quận, huyện
của TP.HCM cũng như có 40.000 khách đăng ký là thành viên. Tính đến năm 2023,
mô hình này đã trở nên phổ biến tại Thành phố Hồ Chí Minh với hơn 10 quán cà phê
tương tự, nổi bật trong số đó có thể kể đến D.O.M Coffee Capsule, Cafe Comma ,
Binna Seoul Cafe, The Daily Coffee,...
11
Riêng ở Thành phố Hà Nội, mô hình này nhìn chung còn tương đối mới với
số lượng hạn chế. Tính đến hiện tại, Gosiwon - Coffee in Bed là cửa hàng cà phê đầu
tiên có mô hình tương tự xuất hiện ở Hà Nội. Có thể thấy, kinh doanh cà phê kết hợp
sleep box đang có rất nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai.
Dự án hướng tới nhóm đối tượng khách hàng bao gồm: học sinh, sinh viên và
nhân viên văn phòng trên địa bàn Hà Nội
Nhân khẩu học:
Độ tuổi:
o Theo khảo sát, có tới 74,5% đối tượng khảo sát thuộc 18 - 25 tuổi, thể
hiện rằng khách hàng tiềm năng của dự án tương đối trẻ, sẵn sàng thử
nghiệm các trải nghiệm mới, chủ động tìm kiếm các dịch vụ giải trí.
Thu nhập:
o Về thu nhập, khảo sát cho thấy có tới 62,3% đối tượng khảo sát có thu
nhập dưới 5 triệu/tháng (trong đó 23,5% là chưa có thu nhập ổn định)
và số còn lại (37,7%) có thu nhập trên 5 triệu/tháng.
o Với mức thu nhập trên, có thể thấy hơn một nửa số khách hàng sẽ sẵn
sàng chi trả số tiền 50.000 - 150.000 đồng cho một buổi đi chơi, tụ tập
bạn bè đơn giản hay một buổi thư giãn riêng tư tại phòng có máy lạnh,
phần còn lại sẽ sẵn sàng chi trả số tiền lớn hơn 150.000 đồng.
Tâm lý:
Tầng lớp xã hội:
o Như thống kê ở trên, đối tượng khách hàng thuộc tầng lớp trung lưu,
trên một nửa có thu nhập hoặc trợ cấp khá đầy đủ từ gia đình hoặc từ
việc đi làm thêm và số còn lại đã có việc làm với mức thu nhập ổn định
Lối sống:
o Khảo sát cho thấy chỉ có 12,2% đối tượng khảo sát sẽ đi cà phê trên 7
lần/tháng, phần còn lại sẽ đi ít nhất 1 lần/tháng. Phần lớn sẵn sàng ở lại
từ 1 - 5 tiếng mỗi lần đi cà phê, với 45,9% sẵn sàng dành ra 1 - 3 tiếng
và 34,7% sẵn sàng dành ra 3 - 5 tiếng. Điều này thể hiện tập khách hàng
12
có điều kiện để tham gia các dịch vụ giải trí bình dân, thỉnh thoảng tự
thưởng cho mình một buổi cafe hay một bữa ăn ngoài.
o Nhu cầu của khách hàng đối với dịch vụ nghỉ ngơi cũng là tương đối
cao khi mà có đến 72,4% đối tượng khảo sát cảm thấy có ích nếu có
một dịch vụ Sleep-box trong mô hình cafe để nghỉ ngơi tạm thời. Đối
tượng sinh viên và nhân viên văn phòng thông thường rất bận rộn và có
nhiều công việc phải giải quyết đúng hạn vì vậy họ mong muốn có một
nơi ngoài nhà riêng để nghỉ ngơi hay chạy deadline cũng tương đối dễ
hiểu.
Hành vi tiêu dùng:
Lý do sử dụng dịch vụ:
o Khách hàng tìm kiếm nơi để giải trí và trò chuyện, tâm sự cùng gia đình,
bạn bè sẽ đến với dịch vụ Café.
o Khách hàng tìm kiếm nơi để thư giãn nghỉ ngơi hay một không gian
riêng tư để hoàn tất công việc dang dở sẽ đến với dịch vụ Sleep Box.
Lợi ích tìm kiếm:
o Khách hàng muốn trải nghiệm ý tưởng mới lạ là sự kết hợp giữa hai
loại hình dịch vụ được ưa thích đó là Café và Sleep Box. Dịch vụ nào
cùng đều hướng đến việc giải tỏa căng thẳng sau những giờ học, giờ
làm việc vất vả.
o Không gian Café hướng đến sự thư thái và lịch sự là nơi mà khách hàng
có thể trò chuyện thoải mái với người đi cùng. Không gian Sleep Box
hướng đến sự thư giãn, ấm cúng là nơi khách hàng có thể tự do làm việc
hay nghỉ ngơi mà không bị cản trở. Với đầy đủ các trang thiết bị cần
thiết, quán sẽ đảm bảo thỏa mãn mọi nhu cầu của khách ghé thăm
Hiện nay, trên thị trường có không ít những hình thức cung cấp chỗ ngủ, nghỉ
ngắn hạn với nhiều ưu nhược điểm riêng. Vì vậy, dự án kinh doanh CozyBox muốn
thành công phải chấp nhận đối mặt với cả những đối thủ trực tiếp và đối thủ gián tiếp.
13
- Đối thủ trực tiếp:
Tại Hà Nội, Gosiwon - Coffee in Bed là cửa hàng cà phê đầu tiên cung cấp cà
phê và giường ngủ theo phong cách nhà trọ hộp diêm Hàn Quốc từ năm 2018. Đây
chính là đối thủ trực tiếp mà dự án phải đối mặt với. Dưới đây là bảng phân tích theo
mô hình SWOT của đối thủ cạnh tranh này:
- Tiên phong, dẫn - Menu với đồ uống - Rủi ro về vệ sinh: - Đón đầu thị trường
đầu về mô hình cafe giá thành tương đối Vì người khác đã sử cafe giường nằm tại
kết hợp sleep box tại cao với sinh viên, dụng giường trước Hà Nội, có được
thành phố Hà Nội đồng giá 80.000 đó, có thể tồn tại rủi lượng khách hàng
- Có vị trí đặt tại đồng cho tất cả các ro về vệ sinh, nhất là ổn định và trung
quận Cầu Giấy , là loại đồ uống nếu quán cafe không thành trước khi đối
trung tâm thành phố, - Bất tiện khi có vệ sinh kỹ lưỡng thủ bước vào thị
nơi tập trung nhiều nhiều người: nếu đi - Ngành công nghiệp trường
trường đại học và cùng nhóm bạn hay cafe và khách sạn có - Nhu cầu tăng cao:
nhiều công ty, doanh gia đình, việc tìm đủ nhiều đối thủ cạnh số lượng người trẻ
nghiệp chỗ cho tất cả mọi tranh. và người lao động
- Không gian thiết người trên giường - Vấn đề bảo đảm an tập trung ở Hà Nội
kế hiện đại, phong nằm có thể trở nên ninh cho khách hàng ngày càng tăng, nhu
cách chuẩn Hàn khó khăn và không trong phòng ngủ: sự cầu cho sự riêng tư
Quốc với số lượng thoải mái xâm phạm hoặc vi cũng ngày càng tăng
phòng tương đối - Có camera khá to phạm an ninh có thể - Khả năng mở rộng,
nhiều, khách được được lắp đặt sẵn dẫn đến hậu quả nhượng quyền để trở
tự chọn giường, mỗi trong các phòng có nghiêm trọng về thành chuỗi cafe
giường đều có rèm thể khiến khách danh tiếng và pháp sleep box
đảm bảo sự riêng tư hàng cảm thấy lý.
không thoải mái
14
- Đối thủ gián tiếp:
Bên cạnh các đối thủ trực tiếp đang kinh doanh mô hình cafe kết hợp sleep box
tại Hà Nội, dự án cũng phải cạnh tranh với những đối thủ gián tiếp khác trong ngành
công nghiệp cafe và khách sạn. Ở trường hợp này, có thể so sánh qua bảng phân tích
theo mô hình SWOT như sau:
- Kết hợp giữa trải - Phù hợp với nhiều đối - Không gian mở, sang
nghiệm xem phim và tượng khách hàng, phục trọng, diện tích rộng lớn,
không gian cafe, tạo ra vụ được nhiều mục đích đi kèm với nhiều dịch vụ
sự kết hợp thú vị giữa của họ tiện ích và trang thiết bị đi
hai hoạt động giải trí kèm, đem lại nhiều trải
- Không gian ấm cúng,
nghiệm tốt cho người sử
- Sự riêng tư tuyệt đối thân thiện và thu hút
dụng
với phòng cách âm và khách hàng. Điều này tạo
không có camera lắp ra môi trường lý tưởng để - Số lượng lớn, đa dạng sự
Điểm đặt trong phòng khách hàng thư giãn, làm lựa chọn cho khách hàng
mạnh việc hoặc tận hưởng thời với nhiều mức giá khác
- Phù hợp với cả số
gian cùng bạn bè nhau
lượng khách hàng từ 1-
2 người và cả những - Sản phẩm đa dạng từ cà - Nhiều loại phòng với
nhóm khách hàng đông phê, đồ uống lạnh, đến những kích thước khác
người bánh ngọt và thức ăn nhẹ. nhau, phù hợp cho cả
những nhóm khách hàng
với số lượng đông
15
- Phụ thuộc vào lịch - Chưa có không gian - Giá thành mặt bằng
chiếu: Sự phụ thuộc vào riêng tư, yên tĩnh tuyệt chung khá cao do đi kèm
lịch chiếu của các bộ đối dành cho khách hàng với nhiều tiện ích, dịch vụ
phim có thể tạo ra biến như sinh viên hay người khác
động trong lượng khách làm việc
- Một số nghiêm ngặt về
hàng, đặc biệt là khi
- Ngành công nghiệp thời gian check-in và
không có bộ phim mới
Điểm cafe đang trải qua cạnh check-out, không linh
hoặc phim hot.
yếu tranh gay gắt với sự xuất hoạt cho khách hàng có
- Chi phí lắp đặt ban hiện của nhiều quán cafe lịch trình linh hoạt hoặc
đầu cao do cần phải đầu mới. Điều này làm cho muốn ở trong thời gian
tư vào cơ sở hạ tầng và việc duy trì và tăng khách ngắn
thiết bị âm thanh và hàng trở nên khó khăn.
- Thường đông đúc, đặc
hình ảnh chất lượng cao
biệt trong những khu vực
chung
- Giấy phép và quy - Sự xuất hiện và phát - Ngành công nghiệp lưu
định: Cần xem xét các triển của các mô hình trú đang trải qua sự cạnh
quy định về bản quyền quán cafe mới tăng tính tranh khốc liệt từ các nền
phim, giấy phép kinh trải nghiệm cho khách kinh tế chia sẻ, bao gồm
doanh và các quy tắc an hàng như cafe film, cafe Airbnb, Booking.com, và
Thách toàn về cháy nổ và thoát kết hợp sleep box,... Expedia. Điều này đặt áp
thức hiểm lực lớn lên giá cả, chất
- Thay đổi thị trường,
lượng dịch vụ và chiến
- Rủi ro về an ninh do quy chuẩn về dinh
lược tiếp thị của các
không lắp đặt camera dưỡng, hoặc thói quen
khách
trong phòng nên có tiêu dùng có thể tác động
nguy cơ xảy ra những lớn đến lựa chọn và ưa - Khách sạn và nhà nghỉ
sự việc vi phạm an ninh thích của khách hàng, phải tuân thủ các quy
16
pháp luật ảnh hưởng tiêu biểu tới định về an toàn, vệ sinh
quán cafe. và quy định pháp lý đối
- Quyền sở hữu phim và
với lĩnh vực lưu trú, điều
bản quyền là một vấn
này đặc biệt quan trọng
đề phức tạp, và việc
để đảm bảo sự an toàn và
không tuân thủ quy
hài lòng của khách hàng
định bản quyền có thể
dẫn đến các vấn đề
pháp lý
Cơ hội - Tăng cầu về sự thoải - Áp dụng công nghệ và - Tận dụng công nghệ để
mái và riêng tư: Khách kỹ thuật số để cải thiện cải thiện trải nghiệm đặt
hàng tìm kiếm không quy trình kinh doanh, phòng, cung cấp thông tin
gian thoải mái và riêng quản lý khách hàng, và quảng bá trực tuyến,
tư để thư giãn và nạp quảng bá thương hiệu và tương tác với khách hàng
năng lượng phân tích dữ liệu để đưa thông qua ứng dụng di
ra quyết định chiến lược động hoặc trang web.
tốt hơn.
17
tăng mức độ nhận thức và giúp dự án tiếp cận được thị trường một cách hiệu quả,
chúng tôi đề xuất làm nổi bật những thế mạnh sau của cửa hàng để có thể dẫn đầu so
với đối thủ cạnh tranh:
Kết hợp cả hai loại hình dịch vụ Cafe và Sleepbox vừa quen thuộc, vừa được
ưa chuộng trên thị trường.
Không chỉ đa dạng về số lượng Cafe pha chế mà trong menu còn có nhiều loại
trà, bánh phục vụ sở thích của khách đến quán
Không gian Sleep-box đảm bảo sạch sẽ ngăn nắp với nhân viên đến dọn dẹp
mỗi khi có khách hàng rời đi.
Nhân viên cửa hàng là nhân viên trẻ được đào tạo bài bản, nhiệt tình và thấu
hiểu được nhu cầu mong muốn của khách hàng do ở cùng độ tuổi
2.4.2. Tiếp cận và chiếm lĩnh thị trường
Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn khách hàng sẽ phát sinh nhu cầu sử dụng
một dịch vụ mới lạ khi:
Được bạn bè người thân giới thiệu dịch vụ (77,6%)
Thấy quảng cáo về dịch vụ đó trên TV hay các trang mạng xã hội (54,1%)
Dịch vụ được đánh giá tích cực trên các trang mạng xã hội (68,4%)
Dựa vào đó, chúng tôi đề xuất thực hiện các hoạt động xúc tiến thương mại đi
kèm với hai giai đoạn: giai đoạn khởi nghiệp và giai đoạn ổn định.
a. Giai đoạn khởi nghiệp:
Giai đoạn này là giai đoạn khó khăn nhất của doanh nghiệp. Dù là loại hình
kinh doanh tương đối mới mẻ tại thị trường mục tiêu nhưng dự án vẫn cần những
chiến lược phù hợp để tạo ra sự quan tâm của khách hàng. Những biện pháp chúng
tôi đề xuất:
Giảm giá tất cả các dịch vụ nhân ngày khai trương: các loại đồ uống đều giảm
25 - 50%; cho dùng thử sleep box miễn phí giờ đầu tiên.
Lập trang về quán, đăng hình ảnh về quán lên mang xã hội và nhờ nhân viên
quán chia sẻ trên trang cá nhân cùng những đánh giá tích cực nhưng vẫn mang
tính khách quan
18
Cử nhân viên đi phân phát tờ rơi ở khu vực xung quanh. Thiết kế riêng hai
biển hiệu cho hai tầng của quán nhằm thể hiện rõ về cả hai dịch vụ quán
cung cấp
b. Giai đoạn ổn định:
Đây là giai đoạn dự án cần giữ được vị trí trong thị trường mục tiêu vì vậy các
chiến lược chăm sóc khách hàng và chiến lược cạnh tranh là vô cùng cần thiết. Những
chiến lược chúng tôi đề xuất:
Trong quảng cáo có kèm thêm thông tin: sau khi uống cafe thì cần một nơi
riêng tư và yên tĩnh để không ảnh hưởng đến khả năng hoạt động lâu dài của
não bộ. Thông tin có thể không hoàn toàn đúng sự thật nhưng sẽ kích được cả
cầu cafe và cầu sleep box.
Thực hiện các ưu đãi: giảm giá cafe khi đi nhóm 3 người trở lên, giảm giá
sleep box trong 2 giờ đầu tiên sử dụng, nhận trông xe và gửi xe miễn phí
Menu không chỉ giới hạn ở cafe mà còn bổ sung thêm trà bánh. Chỉ mở bán
một số loại Cafe mới cùng phục vụ kèm tráng miệng nhất định vào những dịp
đặc biệt.
19
3. Việt Nam cũng được đánh chuyên môn hóa riêng về
giá là ổn định về mặt chính trị một loại hình cao hơn.
nên việc triển khai, mở rộng 3. Vấn đề bảo đảm an ninh,
dự án sẽ ít gặp cản trở. bảo mật cho khách hàng
4. Đối thủ cạnh tranh trực trong phòng ngủ.
tiếp của dự án là rất ít.
20
theo nhóm đông Chiến lược marketing hiệu Tăng cường các biện pháp
người. quả hơn, giúp khách hàng pháp lý, bảo mật an ninh,
2. Mô hình kinh biết đến nhiều hơn. đảm bảo sự riêng tư tuyệt
doanh còn tương đối 2. W (1,3) + O (2,3) đối cho khách hàng.
mới, chưa có chỗ Chiến lược mở rộng thị 2. W (3) + T (1,2)
đứng nhất định trên trường để gia tăng lượng Chiến lược cạnh tranh về giá
thị trường so với các khách hàng tiềm năng biết để có được lượng khách
đối thủ cạnh tranh đến quán. hàng ban đầu ổn định.
gián tiếp.
3. Hạn chế về nguồn
vốn, phải huy động
phần lớn từ gia đình,
bạn bè và từ công
chúng.
21
CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH TỔ CHỨC VÀ CÔNG NGHỆ CỦA DỰ ÁN
22
- Gửi đề xuất lên ban lãnh đạo khi phát sinh vấn đề liên quan đến tài chính
c. Bộ phận Marketing
Nhân viên Marketing:
o Là cầu nối giữa sản phẩm và người tiêu dùng, đảm bảo thông tin về
thuộc tính sản phẩm tiếp cận được nhu cầu của khách hàng mục tiêu
o Nghiên cứu thay đổi trong thị trường, từ đó đưa ra các chiến lược nhằm
tăng hiệu quả tiếp cận khách hàng mục tiêu
Nhân viên trực page/hotline:
o Quản lý các kênh truyền thông, đăng tải các nội dung nhằm thu hút
khách hàng lên các trang mạng xã hội (Facebook, Instagram, Twitter),
từ đó tăng hiệu quả cho việc truyền thông và các chiến lược marketing
khác
o Phản hồi các bình luận, tin nhắn riêng gửi đến page chính thức, trả lời
các cuộc điện thoại hotline nhằm giải quyết khúc mắc cho khách hàng
d. Bộ phận nhân sự - vận hành
Nhân viên phục vụ:
o Nhận đơn: Nhận order từ khách hàng, giới thiệu dịch vụ của cửa hàng
cho thực khách
o Bồi bàn: Phục vụ đồ ăn và thức uống đến bàn ăn hay Sleepbox, giải đáp
các khúc mắc của khách hàng
o Tạp vụ: đảm bảo vệ sinh khu vực làm việc và dụng cụ làm việc, vệ sinh
bàn và sắp xếp lại như ban đầu, giữ vệ sinh khu vực phòng ngủ, thực
hiện tổng vệ sinh vào cuối ngày.
Nhân viên pha chế:
o Thực hiện pha chế theo yêu cầu từ khách hàng.
o Thực hiện đúng quy trình pha chế, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
o Xử lí các công việc tại quầy, báo cáo lại cho quản lý những vấn đề phát
sinh
o Đào tạo các nhân viên hỗ trợ quá trình pha chế
o Đảm bảo các thiết bị tại quầy hoạt động tốt, không hư hỏng
23
Nhân viên thu ngân:
o Trực tiếp thực hiện các công việc thu ngân: thanh toán tiền cho khách
hàng, in và kiểm tra hóa đơn.
o Thực hiện quá trình thanh toán chính xác và nhanh gọn, đảm bảo số
tiền thu được khớp với doanh thu trên máy
o Cung cấp thông tin về doanh thu hằng ngày cho Bộ phận kế toán – tài
chính.
Nhân viên bảo vệ:
o Thực hiện tuần tra xung quanh của hàng, hướng dẫn khách hàng đi đến
chỗ để xe, giữ xe cho khách.
o Đảm bảo an toàn cho tính mạng cũng như đồ đạc của khách và của cửa
hàng, đảm bảo cơ sở vật chất nguyên vẹn
o Phát hiện, ngăn chặn kịp thời các trường hợp gây rối, mất trật tự cũng
như xảy ra tranh chấp, xung đột trong quán
o Để ý camera trong cửa hàng, check lại camera khi xảy ra sự cố để xử lí
kịp thời và đúng quy định pháp luật
24
Menu đa dạng với nhiều lựa chọn đồ ăn nhẹ, bánh ngọt và thức uống không
cà phê để phục vụ mọi sở thích.
Trang bị những ô sleep box có vệ sinh sạch sẽ cùng các trang thiết bị, vật dụng
đầy đủ, như chăn gối, bàn nhỏ, đèn chiếu sáng, cửa sổ che nắng, điều hòa nhiệt
độ, và cửa sổ thông gió để tạo môi trường thoải mái cho giấc ngủ để khách
hàng trải nghiệm dịch vụ chỉn chu, chu đáo nhất.
Các căn phòng sleep box là các không gian ngủ nhỏ gọn, sẽ được thiết kế cùng
với hệ thống cách âm giúp ngăn cản tiếng ồn bên ngoài nhiều nhất có thể.
Thiết kế các ô ngủ cùng đa dạng loại giường như giường đôi, giường đơn hoặc
giường tầng để linh hoạt đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Thường xuyên
có dịch vụ giặt ủi và vệ sinh định kỳ cho căn phòng sleep box.
Luôn có lễ tân hoặc nhân viên trực 24/7 để hỗ trợ khách hàng.
Hệ thống an ninh và kiểm soát truy cập để đảm bảo sự riêng tư và an toàn cho
khách hàng.
3.2.2. Lựa chọn công nghệ và máy móc thiết bị cần thiết cho dự án
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
25
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
26
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
Ly đo 10 30.000 300.000
lường
27
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
28
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
29
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
30
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
31
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
32
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
33
Tên thiết Xuất Đặc tính kỹ thuật Số Đơn giá Tổng giá
bị xứ lượng trị
34
3.2.3. Xác định nhu cầu và nguồn cung cấp nguyên, nhiên, vật liệu, năng lượng
và lao động
TỔNG 32.200.00
35
3.2.3.2. Nhu cầu nhiên liệu, năng lượng, nước, các dịch vụ và nguồn cung cấp hàng
tháng
Tên
Số Đơn Thành
STT nhiên Nguồn cung cấp Đơn vị
lượng giá tiền
liệu
1 Điện Tập đoàn điện lực Việt kWh 6000 2.373 14.239.000
Nam
TỔNG 16.249.000
36
Bộ phận Vị trí Yêu cầu
37
Bộ phận Vị trí Yêu cầu
38
Bộ phận Vị trí Yêu cầu
39
Lưu ý về tuyển dụng part-time và full-time
Chỉ tuyển dụng 25% nhân viên part-time
Xem xét lựa chọn nhân viên part-time có tinh thần trách nhiệm trong công việc,
không bỏ việc giữa chừng
Các vị trí nhân viên part-time sẽ không có hoặc rất ít chính sách phúc lợi như
bảo hiểm, khám sức khỏe định kỳ, …
Chế độ đào tạo - thăng tiến
Đào tạo nội bộ: Đào tạo tay nghề theo yêu cầu công việc, văn hóa ứng xử, kỹ
năng giao tiếp với khách hàng
Đào tạo bên ngoài: nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, kỹ năng quản lý … bởi
các chuyên gia và đơn vị đào tạo
Chế độ bảo hiểm
Bảo hiểm y tế - Bảo hiểm xã hội - Bảo hiểm thất nghiệp
Bảo hiểm sức khỏe
Bảo hiểm tai nạn 24/24
Chế độ phúc lợi khác
Chính sách phúc lợi: ốm đau, thai sản, cưới hỏi, tang lễ cụ thể từng trường hợp
Được khám sức khỏe định kỳ: 2 lần/năm
Hỗ trợ giảm giá cho nhân viên khi sử dụng dịch vụ của quán
Không chỉ cung cấp mức lương hấp dẫn và môi trường làm việc năng động
dành cho nhân viên mà còn có cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo nghiệp
vụ
Nhân viên sẽ được hưởng chế độ như trong luật Lao động quy định, ngoài ra
còn có các khoản thưởng và phạt theo quy định của quán
b. Dự kiến nhu cầu lao động trong 1 tháng
40
Nhân viên Marketing Full time 1 7.000.000 7.000.000
TỔNG 67.500.000
Bảng 11. Dự kiến nhu cầu lao động trong một tháng
3.2.4. Chọn địa điểm đặt dự án
41
- Giá thuê: 27.000.000 VNĐ/tháng
- Ưu điểm: Không gian rộng rãi vì năm ngay mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng,
gần khu vực các trường đại học như Ngoại Thương, Ngoại Giao, Luật, có chỗ
để xe rộng.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, diện tích hơi bé so với dự kiến
Tiêu chí chọn địa điểm
- Rộng khoảng 200m2
- Ngân sách thuê 20 triệu/tháng
- Có chỗ để xe
- Khu vực trung tâm, đường xã thuận lợi, tập trung nhiều khách hàng mục tiêu
- Không gian thoáng mát, rộng rãi, tiện lợi
Chốt địa điểm
- Sau khi cân nhắc các tiêu chí kỹ càng, CozyBox đã lựa chọn địa điểm ở phương
án 1 là phù hợp với dự án.
3.2.5. Lựa chọn kiến trúc và xác định hạng mục xây dựng
Cửa hàng hướng tới thiết kế trang nhã, ấm cúng, mang lại không gian thoải
mái, thư giãn cho khách hàng với tông màu trắng, vàng pastel chủ đạo.
Mặt bằng hiện tại là 1 tòa nhà 2 tầng trống, nền gạch được lát sẵn vẫn còn tốt.
Không gian rộng rãi, thiết kế cầu thang có sẵn khá nghệ thuật, phù hợp với thiết kế
mà CozyBox đang định hướng.
Cửa hàng được chia thành 2 khu vực: Khu vực tầng 1 là khu vực cà phê, WC,
pha chế, nhà kho. Khu vực tầng 2 là khu vực nghỉ ngơi khi có 9 sleep boxes, 1 WC,
giá sách.
Khu vực cà phê ở tầng 1: đây là khu vực tập trung khách hàng có nhu cầu
thưởng thức đồ uống, bánh tại quán khi hẹn hò cùng bạn bè hoặc đến để học
tập, làm việc.
Khu vực Sleep box ở tầng 2: được trang bị bởi 9 ô ngủ (mỗi ô 5m2), mỗi ô sẽ có
giường, đệm đầy đủ để phục vụ những khách hàng cần không gian riêng tư khi
nghỉ ngơi tại quán. Ngoài ra mỗi phòng còn được trang bị 1 chiếc bàn nhỏ để
khách hàng có thể làm việc ở đây nếu cần không gian riêng tư và yên tĩnh hơn.
42
Chúng tôi có chuẩn bị bản vẽ phác thảo của quán như trong hình bên dưới.
43
STT Tên hạng mục Đơn vị Số Đơn giá Tổng giá
lượng
TỔNG 515.000.000
Trong quá trình kinh doanh, những hoạt động sau của CozyBox có thể ảnh hưởng tới
môi trường:
Rác thải bao bì của nguyên vật liệu
44
Rác thải bao bì đựng thành phẩm cho khách hàng mang về
Giấy in hóa đơn
Năng lượng điện tiêu thụ từ máy móc pha chế, điều hòa, tủ lạnh, …
Bên cạnh đó, CozyBox sẽ cố gắng hạn chế tối đa ô nhiễm môi trường bằng các biện
pháp cụ thể như:
Thu gom và phân loại rác thải trước khi đưa đến khu tập kết rác
Cố gắng sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường
Giảm thiểu rác thải nhựa: không sử dụng ly nhựa, thay vào đó là sử dụng cốc
giấy nếu khách hàng mua mang về, sử dụng ống hút giấy, …
45
CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH CỦA DỰ ÁN
● Vốn cố định:
Vốn cố định được định nghĩa bao gồm các chi phí ban đầu và chi phí cơ bản.
- Chi phí ban đầu là những chi phí bỏ ra để hỗ trợ cho việc hình thành dự án.
(Đơn vị: VNĐ)
(theo công ty
Phí công bố nội dung đăng ký 100.000
Luật Việt An)
doanh nghiệp
46
Kê khai và nộp lệ phí môn bài 2.000.000
Chi phí thí Chi phí thử nghiệm các loại đồ 1.000.000 1.000.000
2
nghiệm uống
Chi phí đào Đào tạo nhân sự, tư vấn cho 5.000.000 5.000.000
3
tạo, cố vấn doanh nghiệp,...
Chi phí quản Chi phí thủ tục, giấy tờ 100.000 100.000
4
lý ban đầu
Chi phí khác Chi phí menu quán, chi phí 1.600.000 1.600.000
5
khảo sát,...
Tổng 14.340.000
47
(Đơn vị: VNĐ)
Tổng 966.480.000
Tổng 980.820.000
48
(Đơn vị: VNĐ)
Tổng 1.391.388.000
Từ vốn cố định và nhu cầu vốn lưu động, ta tính được tổng vốn đầu tư của dự án:
(Đơn vị: VNĐ)
Tổng 2.372.208.000
49
Vốn góp của chủ sở hữu:
Nhóm thực hiện dự án bao gồm 5 thành viên, mỗi thành viên sẽ dự trù đóng
góp số vốn là 200.000.000 đồng, như vậy tổng vốn góp sẽ là 1.000.000.000 đồng.
Vốn vay:
Vốn vay có thể lấy từ nhiều nguồn khác nhau, tuy nhiên cần phải dựa trên khả
năng thu hồi vốn của dự án cũng như khả năng hoàn trả vốn vay và các phương án
liên quan.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các tiêu chí kể trên, nhóm thực hiện dự án quyết
định chọn nguồn vay từ Quỹ Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEDF), đây là
quỹ được thành lập bởi Nhà nước dùng để hỗ trợ cho những dự án nhỏ và vừa có khả
năng sản xuất, kinh doanh khả thi. SMEDF có tư cách pháp nhân, có vốn điều lệ, bảng
cân đối kế toán riêng, có con dấu, được mở tài khoản tại kho bạc nhà nước; quỹ hoạt
động không vì mục tiêu lợi nhuận và tự chủ về tài chính, hoạt động theo mô hình tổ
chức tài chính nhà nước .
Vì đội ngũ thực hiện dự án có uy tín và lịch sử tín dụng trong sạch, nhóm quyết
định vay vốn với các thông tin như sau:
Tiền vay: 1.400.000.000 đồng
Lãi suất cho vay: 4%/ năm (lãi trung hạn)
Thời hạn vay: 5 năm (vay vào đầu năm thứ nhất khi triển khai dự án,
đến năm thứ 5 phải trả cả gốc và lãi)
Tiền lãi hàng năm: 56.000.000 đồng
Về cơ cấu tổng nguồn vốn, vốn góp chiếm 41,67% , vốn vay chiếm 58,33%
50
Bảng nguồn vốn đầu tư của dự án :
(Đơn vị: VNĐ)
51
Bảng kế hoạch trả gốc và lãi vay của dự án :
(Đơn vị: VNĐ)
52
4.2.2. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận
a. Doanh thu dự kiến
2.1.1. Doanh thu bán đồ uống và đồ ăn nhẹ trong 1 tháng:
(Đơn vị: VNĐ)
53
b. Doanh thu dịch vụ sleepbox (đơn vị VND)
(Đơn vị: VNĐ)
SL khách ở Thành
SL khách ở Giá 2h Giá từ giờ 2 giờ Giờ tiền
Năm trong 2 giờ
tới giờ thứ 3 đầu thứ 3 đầu thứ 3
đầu
54
c. Chi phí dự kiến.
(Đơn vị: VNĐ)
Khoản chi Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Thuê mặt bằng 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
CP ban đầu 14,340,000
CP máy móc 211,480,000
CP xây dựng 515,000,000
Điện 170,868,000 170,868,000 170,868,000 170,868,000 170,868,000
Nước 21,972,000 21,972,000 21,972,000 21,972,000 21,972,000
Wifi 2,148,000 2,148,000 2,148,000 2,148,000 2,148,000
Nguyên vật
liệu 386,400,000 386,400,000 386,400,000 386,400,000 386,400,000
CP nhân công 810,000,000 834,300,000 859,329,000 885,108,870 911,662,136
CP marketing 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
Khấu hao 96,648,000 96,648,000 96,648,000 96,648,000 96,648,000
Lãi vay 56,000,000 56,000,000 56,000,000 56,000,000 56,000,000
CP dự phòng 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
Tổng 980,820,000 1,834,036,000 1,858,336,000 1,883,365,000 1,909,144,870 1,935,698,136
Bảng 23: Chi phí dự kiến
d. Xác định lãi - lỗ
(Đơn vị: VNĐ)
Các tiêu chí Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
Doanh thu 2,281,173,408 2,609,297,715 3,118,142,767 3,615,714,409 3,807,347,545
CP hoạt động 1,834,036,000 1,858,336,000 1,883,365,000 1,909,144,870 1,935,698,136
LN trước thuế 447,137,408 750,961,715 1,234,777,767 1,706,569,539 1,871,649,409
Thuế TNDN
(20%) 89,427,482 150,192,343 246,955,553 341,313,908 374,329,882
LN sau thuế 357,709,926 600,769,372 987,822,214 1,365,255,631 1,497,319,527
Bảng 24: Bảng xác định lãi - lỗ của dự án
55
4.3. Bảng lưu chuyển tiền tệ của dự án
(Đơn vị: VNĐ)
TT Nội Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5
dung
Chuẩn bị
1 Tài -980.820.000
sản cố
định
2 Nhu -
cầu 1.391.388.000
vốn
lưu
động
Triển khai
3 Tổng
doanh
thu 2.281.173.408 2.609.297.715 3.118.142.767 3.615.714.409 3.807.347.545
4 Tổng
chi - - - - -
phí 1.834.036.000 1.858.336.000 1.883.365.000 1.909.144.870 1.935.698.136
56
cầu
VLĐ
Kết thúc
10 Thu
hồi
VLĐ 1.523.050.136
11 Thanh 451.840
lý
12 Chi -100.000
phí
thanh
lý
13 Thuế -70.368
thanh
lý
14 CF -2.372.208.000 456.057.926 728.388.372 1.114.690.344 1.491.350.365 3.173.299.135
(Dòng
tiền)
Bảng 25: Bảng lưu chuyển tiền tệ
4.4. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án
Ta có tỷ suất chiết khấu của dự án r = 10 %
57
Dựa vào kết quả đã tính trên bảng, ta có:
Thời gian hoàn vốn không tính chiết khấu (Payback Period)
𝟐.𝟑𝟕𝟐.𝟐𝟎𝟖.𝟎𝟎𝟎−𝟏.𝟐𝟔𝟑.𝟕𝟕𝟓.𝟐𝟗𝟖
PP = 2 + = 2,97 (năm)
𝟐.𝟒𝟎𝟒.𝟐𝟒𝟓.𝟓𝟏𝟐−𝟏.𝟐𝟔𝟑.𝟕𝟕𝟓.𝟐𝟗𝟖
Ta thấy DPP < 5 năm, có thể rút ra được rằng dự án này sẽ thu hồi
được vốn và có lãi.
Hiện giá thuần (Net Present Value)
𝟓
𝟏
𝐍𝐏𝐕 = ∑ 𝐂𝐅𝐢 . = 𝐀𝐂(𝐏𝐕(𝐓𝐑)) − 𝐀𝐂 (𝐏𝐕(𝐓𝐂))
(𝟏 + 𝐫)𝐢
𝐢=𝟎
Nhận xét chung: Sau khi tính toán và xem xét các tiêu chí nêu trên, có thể khẳng
định rằng đây là một dự án hiệu quả, có khả năng hoàn vốn và đem lại lãi cho các nhà
đầu tư. Vì vậy nên đầu tư dự án này.
58
KẾT LUẬN
Thông qua những phân tích về các yếu tố về thị trường, công nghệ, tổ chức và
tài chính dự kiến, bài báo cáo đã cho thấy cái nhìn sơ bộ về dự án đầu tư xây dựng
mô hình kinh doanh Cafe kết hợp sleepbox tại Hà Nội. Những phân tích và số liệu
cũng đã chỉ ra được những hiệu quả kinh doanh của mô hình kinh doanh trong tương
lai gần, các chỉ số tài chính cũng mang tính khả thi, đạt được tiến độ theo như kế
hoạch đã đề ra.
Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, dự án vẫn còn tồn tại nhiều mặt hạn
chế nhất định, bao gồm: những khó khăn trong việc đạt được nguồn vốn đầu tư như
dự kiến, việc xác định rõ ràng nguồn gốc của nguyên liệu đầu vào, việc tìm kiếm và
đào tạo nguồn nhân lực bài bản, chuyên nghiệp để phục vụ khách hàng, việc đảm bảo
chất lượng cơ sở hạ tầng cũng như dịch vụ sleepbox. Những mặt hạn chế này sẽ cần
phải được khắc phục khi thực hiện dự án đầu tư.
Như vậy, với các mục tiêu đã đề ra trong báo cáo, nhóm thực hiện dự án cam
kết sẽ đảm bảo chất lượng dịch vụ dẫn đầu thị trường, luôn tận tâm, sẵn sàng lắng
nghe ý kiến, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đem lại những trải nghiệm mới lạ, độc
đáo, đặc biệt và tốt nhất cho người tiêu dùng. Đồng thời chúng tôi cũng hy vọng rằng
dự án sẽ đem lại không chỉ lợi ích cho nhóm thực hiện và các nhà đầu tư mà còn cho
thị trường F&B tại Việt Nam.
Cuối cùng, dù vẫn còn nhiều thiếu sót, tuy nhiên nhóm thực hiện dự án rất
mong bài báo cáo này đã truyền tải đầy đủ thông tin tới những nhà đầu tư và người
đọc cần quan tâm, đồng thời cũng hy vọng dự án này sẽ sớm được đi vào thực hiện
trong tương lai.
59
PHỤ LỤC
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC
MỨC ĐỘ
STT HỌ VÀ TÊN MSSV CÔNG VIỆC ĐÓNG
GÓP
- Nhóm trưởng
- Xây dựng outline cho báo cáo
- Đóng góp câu hỏi và tạo form
khảo sát
- Phân tích công nghệ của dự án
(3.2)
1 Trần Lê Thanh Hoài 2114110120 20 %
- Đánh giá hiệu quả tài chính của
dự án (4.4)
- Quản lí các công việc chung,
giám sát, nhận xét bài làm các
thành viên
- Tổng hợp và trình bày cáo cáo
- Tổng quan thị trường cà phê và
sleepbox (2.1)
- Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
(2.3)
- Lập bảng ma trận SWOT (các
2 Nguyễn Thị Hồng 2114110128 20 %
chiến lược) (2.5)
- Xác định tổng vốn đầu tư (4.1)
- Đóng góp câu hỏi xây dựng
bảng hỏi
- Hỗ trợ trình bày báo cáo
- Lời mở đầu + Kết luận
3 Nghiêm Xuân Hoàng 2114110125 - Nguồn vốn đầu tư, doanh thu, 20 %
chi phí, lợi nhuận (4.2)
60
- Đóng góp câu hỏi xây dựng
bảng hỏi
- Chương 1
- Lập bảng lưu chuyển tiền tệ
(4.3)
4 Nguyễn Thị Hoài 2114110121 20 %
- Đóng góp câu hỏi xây dựng
bảng hỏi
- Làm bìa báo cáo
- Phân khúc khách hàng mục tiêu
(2.2)
- Cách tiếp cận và chiếm lĩnh thị
trường (2.4)
5 Bùi Hữu Huy 2114110130 20 %
- Phân tích SWOT (2.5)
- Phân tích tổ chức (3.1)
- Đóng góp câu hỏi xây dựng
bảng hỏi
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73