Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary UNIT 8
Vocabulary UNIT 8
1
Tolerant Chấp thuận
Patient Kiên nhẫn
What qualities could you contribute to a team? Những phẩm chất nào bạn có thể đóng góp cho
một đội?
What qualities would the other members need to have Các thành viên khác cần có những phẩm chất gì
to create an effective team? để tạo ra một nhóm hiệu quả?
Steer (v) Lái
Back on track Về đúng hướng
Veer off Trật hướng
Pharmaceutical Ngành dược
Spontaneous (a) Bất ngờ
Splitting up Tách ra
Pastoral (a) Những vấn đề về tinh thần
Self-explanatory Tự giải thích, tự hiểu
Toward Hướng
Encourage Thúc đẩy
Appoint Bổ nhiệm
Nature Tố chất
Gluer Người gắn kết
Fun-loving Vui vẻ
Extrovert Hướng ngoại
Dynamic Năng động
Self-centred Tự làm trung tâm
Workaholic Tham công tiếc việc
Likeable Dễ mến
Cooperative Cộng tác
Foster (v) Thúc đẩy
Brisk (a) Xúc tích
Contrived (v) làm mai Làm mai
Intrigue (v) Làm mình cảm thấy thích thú bởi gì đó
Dab hand Giỏi về
Disperse (v) Mở rộng, lan rộng
Counterpart (n) Đối tác
Veteran (n) Người kỳ cựu
Prosper (v) Phát triển thành công
Renaissance (n) Sự hưng thịnh