You are on page 1of 6

TÍNH THÍCH HỢP HỆ THỐNG TÍNH TUYẾN TÍNH

100% 70% 90%


A C A C A
0.550671 0.409686 0.487774
0.551258 0.409884 0.487173
0.550905 0.409994 0.487779
0.550747 MEAN 0.409855 5.7322331 0.487575
0.550765
0.550818
MEAN 0.550860667 7.704344988
RSD 0.000209621

A 0.409855 0.487575333 0.633153


C 5.732233 6.819235431 8.855282

ĐỘ ĐÚNG
80% 100%

A C đo được C thực Độ thu hồi A C đo được C thực


0.37725 5.276223776 6.024 87.5867161 0.52693 7.36965035 7.53
0.396138 5.540391608 91.9719723 0.499543 6.986615385
0.420262 5.87779021 97.5728786 0.511795 7.157972028
MEAN 92.377189
TÍNH CHÍNH XÁC
120% 130% 100%
C A C A C A
0.633915 0.663159 0.52364
0.633948 0.662966 0.503419
0.631595 0.662874 0.553168
6.81923543 0.633153 8.855282051 0.6629996667 9.272722611 0.526535
0.487509
0.476215
MEAN 0.51174766667
RSD

0.66299967 0.550861
9.27272261 7.704345
0.0748

120%
Ch
Độ thu hồi A C đo được C thực Độ thu hồi
10
97.8705226 0.586797 8.206951049 9.036 90.82504481
9
92.7837368 0.632016 8.839384615 97.82408826 f(x) = 13.98601398601
8 R² = 1
95.0593895 0.597879 8.361944056 92.5403282
95.237883 93.72982042 7
6
5
4
3
2
1
0
0.35 0.4 0.45 0.5
H CHÍNH XÁC

C C thực tế Hàm lượng Para đo được so với hàm lượng ghi nhãn
7.3236364 7.48 7.47 98.04065
7.0408252 7.48 7.47 94.25469
7.7366154 7.47 7.48 103.4307
7.3641259 7.47 7.48 98.45088
6.8183077 7.44 7.44 91.64392
6.6603497 7.44 7.44 89.52083

0.0748 0.0747 0.0747 0.0744 0.0744

Chart Title

f(x) = 13.986013986014 x
R² = 1

0.4 0.45 0.5 0.55 0.6 0.65 0.7


TÍNH THÍCH HỢP HỆ THỐNG TÍNH TUYẾN TÍNH
100% 70% 90%
A C A C A
0.550671 0.449686 0.478347
0.551258 0.449884 0.478143
0.550905 0.449994 0.478271
0.550747 MEAN 0.449855 6.29167366 0.478254
0.550765
0.550818
MEAN 0.550860667 7.704344988
RSD 0.000228431

A 0.449855 0.478253667 0.633153


C 6.291674 6.688862471 8.855282

ĐỘ ĐÚNG
80% 100%

A C đo được C thực Độ thu hồi A C đo được C thực


0.377175 5.275174825 6.024 87.5693032 0.52693 7.36965035 7.53
0.396138 5.540391608 91.9719723 0.499543 6.986615385
0.420262 5.87779021 97.5728786 0.511795 7.157972028
MEAN 92.3713847
TÍNH CHÍNH XÁC
120% 130% 100%
C A C A C A
0.633915 0.663159 0.453168
0.633948 0.662966 0.426535
0.631595 0.662874 0.517509
6.68886247 0.633153 8.855282051 0.6629996667 9.272722611 0.42364
0.51
0.476215
MEAN 0.467845
RSD

0.66299967 0.550861
9.27272261 7.704345

120%

Độ thu hồi A C đo được C thực Độ thu hồi


97.8705226 0.586797 8.206951049 9.036 90.82504481
92.7837368 0.632016 8.839384615 97.82408826
95.0593895 0.597879 8.361944056 92.5403282
95.237883 93.72982042
TÍNH CHÍNH XÁC

C C thực Hàm lượng so với lượng ghi nhãn


6.338014 7.5 84.50685
5.965524 79.54033
7.237888 96.50517
5.925035 79.00047
7.132867 95.1049
6.66035 88.80466
6.54328 87.24373

You might also like