You are on page 1of 1

Xuan Lam, Nguyen

Chapter 26

Saving, Investment and the Financial System

Key Terms Các thuật ngữ chính

accounting identity Đồng nhất thức kế toán/ vĩ mô

bond Trái phiếu

budget deficit Thâm hụt ngân sách

budget surplus Thặng dư ngân sách

crowding-out effect Hiệu ứng lấn át / Tác động hất ra

debt finance Tài trợ bằng vay nợ

equity finance Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu

financial intermediary Trung gian tài chính

financial market Thị trường tài chính

financial system Hệ thống tài chính

junk bond Trái phiếu rác/ rủi ro cao

market for loanable funds Thị trường quỹ cho vay

municipal bond Trái phiếu chính quyền địa phương

mutual fund Quỹ hỗ tương

national saving Tiết kiệm quốc gia

private saving Tiết kiệm tư nhân

public saving Tiết kiệm công / Tiết kiệm chính phủ

stock Cổ phiếu

You might also like