Professional Documents
Culture Documents
Tieng Anh Chuyen Nganh Tai Chinh Ngan Hang Tu Vung Ngan Hang (Cuuduongthancong - Com)
Tieng Anh Chuyen Nganh Tai Chinh Ngan Hang Tu Vung Ngan Hang (Cuuduongthancong - Com)
ts
No Vocabularies Meaning lesson
1. A sight draft (n) hối phiếu trả ngay 8
2. Academic (adj) học thuật 5
en
3. Accept the bill chấp nhận hối phiếu 8
Accepting house (n) ngân hàng chấp nhận 10
4. Access (v) truy cập 6
5. Accommodation bill (n) hối phiếu khống 10
6. Accommodation finance tài trợ khống 10
ud
7. Account holder chủ tài khoản 5
8. Accumalated reverve (n) nguồn tiền được tích luỹ 7
9. Acknowledgement (n) giấy báo tin 9
10. Adapt (v) điều chỉnh 10
st
11. Adequate (adj) đủ, đầy đủ 7
12. Adverse change (n) thay đổi bất lợi 10
13. Advertising (n) sự quảng cáo 9
14. Advice (n) sự tư vấn 7
Advice (v) báo cho biết 5
g
Advise (v) tư vấn 7
Adviser (n) người cố vấn 7
Advisory (adj)
15. After sight
16. After-sales service (n)
tư vấn
in
ngay sau đó
dịch vụ sau khi bán hàng
7
8
6
nk
17. Amount outstanding số còn tồn đọng 7
18. Analyse (v) phân tích 9
19. Appraisal (n) sự định giá, sự đánh giá 7
20. Approach (v) tiếp xúc, đặt vấn đề 8
Ba
www.lobs-ueh.be 1
kế toán
40. Bought-ledger (n) sổ cái mua hàng 7
41. Brochure (n) cuốn sách mỏng (quảng cáo) 8
ts
42. Budget (v) dự khoản ngân sách 7
43. Builder's merchant nhà buôn vật liệu xay dựng 8
44. Bulk purchase (n) việc mua sỉ 7
45. Buyer default người mua trả nợ không đúng hạn 10
en
46. Calculate (v) tính toán 8
47. Capital goods (n) tư liệu sản xuất 8
48. Carry on (v) điều khiển, xúc tiến 5
49. Carry out (v) thực hiện 5
ud
50. Cash discount giảm giá khi trả tiền mặt 7
51. Cash flow (n) The flow of money into and out of a business 7
lưu lượng tiền mặt
Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance 7
st
dự báo lưu lượng tiền
52. Cash-book (n) sổ quỹ 7
53. Central bank (n) The government bank 6
ngân hàng Trung ương
54. Central heating (n) hệ thống lò sưởi 8
g
55. Certificate of Incoporation (n) Founding document of a company (in the USA) 5
giấy phép thành lập công ty
56. Chase (v)
57. Cheque book (n)
58. CIF (n)
săn đuổi
tập Séc in
Cost, Insurance and Freight
6
5
8
nk
giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
59. Circulation (n) chữ ký 9
60. Clinic (n) khu khám bệnh, dưỡng đường 8
61. Coin (n) Metal discs used as money. 6
tiền kim loại, tiền xu
Ba
www.lobs-ueh.be 2
77. Consumer credit (n) tín dụng tiêu dùng 6
78. Contract (n) hợp đồng 8
79. Corporate (adj) công ty, đoàn thể 7
ts
Corporate (n) hội, đoàn, công ty 9
Corporate (adj) đoàn thể, công ty 5
80. Correspondent (n) ngân hàng có quan hệ đại lý 8
81. Cost of pollution (n) chi phí hư hỏng 7
en
82. Cover (v) đủ để trả 8
83. Credit (v) Provision of a loan 8
ghi có
84. Credit arrangement (n) dàn xếp cho nợ 8
ud
85. Credit control (n) kiểm soát tín dụng 7
86. Credit intrusment (n) công cụ tín dụng 8
87. Credit management (n) quản lý tín dụng 6
88. Credit period (n) kỳ hạn tín dụng 6
st
89. Credit rating đánh giá tín dụng 10
90. Credit-status (n) Financial standing of a company or person 6
mức độ tín nhiệm
91. Credit-worthiness (n) Financial reliability 6
thực trạng tín dụng
g
92. Current account (n) A bank account for day-to-day use 9
tài khoản vãng lai
93. Current cost
94. Current expense (n)
95. D/A (n)
in
chi phí hiện thời
chi phí hiện tại
chứng từ theo sự chấp nhận
7
7
8
nk
96. D/P (n) chứng từ theo sự thanh toán 8
97. Data bank (n) ngân hàng dữ liệu 6
98. Database (n) cơ sở dữ liệu 10
99. Deal (n) vụ mua bán 8
100. Debit (v) Subtraction of money from an account 8
Ba
ghi nợ
Debt (n) khoản nợ 6
Debtor (n) con nợ 6
101. Decision (n) sự quyết định 7
102. Default (v) Failure to pay 8
trả nợ không đúng hạn
of
www.lobs-ueh.be 3
116. Draw (v) ký phát 10
117. Drawee (n) ngân hàng của người ký phát 10
118. Drawing (n) sự ký phát (Séc) 5
ts
119. ECGD Export Credits Guarantee Department (UK) 10
phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
120. Elect (v) chọn, bầu 7
121. Eliminate (v) loại ra, trừ ra 10
en
122. Enquiry (n) sự điều tra 8
123. Entry (n) bút toán 9
124. Equity (n) A stake in a company which shares the risk of the 7
business
ud
cổ tức
125. Establist (v) lập, thành lập 7
126. Estimate (n) sự đánh giá, sự ước lượng 9
127. Evaluation (n) sự ước lượng, sự định giá 6
st
128. Exchange risk rủi ro trong chuyển đổi 10
129. Exempt (adj) được miễn 9
130. Expenditure (n) phí tổn 7
131. Export finance (n) tài trợ xuất khẩu 9
132. Export insurance bảo hiểm xuất khẩu 10
g
133. Facility (n) phương tiện dễ dàng 7
134. Factor (n) A company buying invoices at a discount 6
www.lobs-ueh.be 4
160. Guarantee (v) bảo lãnh 10
161. Guesswork (n) việc suy đoán 9
162. Harmonise (v) làm cân đối, có ấn tượng 8
ts
163. High street banks các ngân hàng trên các phố chính 10
164. Home market (n) thị trường nội địa 7
165. Honour (v) To pay a cheque or Bill of Exchange when presented 5
chấp nhận thanh toán
en
166. Impress (v) ấn tượng 8
167. In advance trước 6
168. In credit dư có 9
169. In term of về mặt phương tiện 7
ud
170. In writing bằng giấy tờ 5
171. Inaugurate (v) tấn phong 5
172. INCOTERM (n) các điều kiện trong thương mại quốc tế 8
173. Indent (n) đơn đặt hàng 8
st
174. Individual (adj) riêng rẻ 8
175. Industrial exhibition (n) triển lãm công nghiệp 8
176. Inflation (n) An increase in the money supply producing a 6
reduction in the value of the currency
lạm phát
g
177. Installation (n) sự lắp đặt 8
178. Institution (n) tổ chức, cơ quan 10
179. Insurance (n)
180. Interest rate (n)
181. Interior (adj)
bảo hiểm
lãi suất
nội thất
in 5
5
8
nk
182. Intrusment (n) công cụ 8
183. Invest (v) đầu tư 5
184. Investigate (v) điều tra, nghiên cứu 7
Investigation (n) sự điều tra nghiên cứu 5
185. Issuing bank (n) ngân hàng phát hành 8
Ba
www.lobs-ueh.be 5
205. Loss Opposite of profit
Loss account (n) tài khoản lỗ 7
206. Make a enquiry yêu cầu 8
ts
207. Make a resolution ra một quyết nghị 5
208. Mandate (n) A customer’s order or instruction to a bank 5
tờ uỷ nhiệm, lệnh
209. Market (v) tiếp thị 7
en
210. Market of share (n) thị trường chứng khoan 5
211. Marketing expert (n) chuyên gia tiếp thị 9
212. Match (v) xứng hợp 5
213. Mature (v) đến hạng 10
ud
214. Maturity (n) cuối kỳ hạn 10
215. Medium - term (n) trung hạn 8
216. Memoradum & article of The founding document of a company showing its 5
association (n) constitution and the names of those entitled to draw
st
(sign) cheques
biên bản thành lập và điều khoản đính kèm
217. Merchant (n) nhà buôn 8
218. Merchant bank (n) ngân hàng thương mại 7
219. Mineral spring (n) suối khoáng 7
g
220. Mineral water (n) nước khoáng 7
221. Minute book (n) tập biên bản cuộc họp 5
222. Money market
223. Mortgage (n)
224. National currency (n)
in
thị trường tiền tệ
nợ thế chấp, sự cầm cố
nội tệ
10
5
10
nk
225. NCM (n) A Dutch company providing export insurance 10
226. Negotiate (v) To discuss the price before agreeing to buy or sell 8
thuương lượng
227. Net (adj) thực 9
228. No-limited company (n) công ty trách nhiệm vô hạn 5
Ba
www.lobs-ueh.be 6
252. Poor credit status mức độ tín nhiệm kém 6
253. Poor risk rủi ro cao 6
254. Possibility (n) khả năng 5
ts
255. Potential (adj) tiềm năng 7
256. Precede (v) đi trước, đứng trước 5
257. Premise (n) nhà cửa, cửa hàng 5
258. Present (v) nộp, suất trình 8
en
259. Price structure (n) cấu trúc giá 7
260. Pricing (n) sự định giá 7
261. Priority (n) sự ưu tiên 9
262. Privatise (v) tư nhân hoá 7
ud
263. Procedure (n) thủ tục 5
264. Production (n) sự sản xuất 9
265. Professional (adj) chuyên nghiệp 5
266. profit (n) lợi nhuận 6
st
Profit before tax lợi nhuận trước thuế 7
267. Promissory note (n) giấy cam kết trả tiền 8
268. Promote (v) thăng tiến 9
269. Proprietor (n) chủ, người sở hữu 5
270. Prospect (n) triển vọng 8
g
pective (adj) thuộc tương lai, triển vọng 5
271. Providing credit (n) cho trả chậm 6
272. Quote (v)
273. Radiator (n)
274. Radical (adj)
định giá
lò sưởi in
triệt để, căn bản
8
8
9
nk
275. Rail freight vận chuyển bằng đường sắt 8
276. Raise (n) làm tăng thêm 6
277. Rate for buying tỷ giá mua 8
278. Rate of exchange (n) tỷ giá hối đoái 8
279. Realistic approach phép tính gần đúng 7
Ba
www.lobs-ueh.be 7
302. Sales ledger (n) sổ cái bán hàng 6
303. Sales representative (n) nhân viên đại diện bán hàng 8
304. Second -hand market thị trường đồ cũ 10
ts
305. Second invoice (n) hoá đơn đòi nợ lần 2 6
306. Security (n) sự bảo đảm 10
307. Settle (v) thanh toán 9
308. Share (n) cổ phần
en
Share capital (n) vốn cổ phần 5
Share flotation (n) sự bán thêm cổ phần 7
Shareholder (n) cổ đông 5
309. Ship (v) xếp hàng xuống tàu 7
ud
Shipping document (n) The documents covering an export consignment 8
handed to the bank supervising collection of
payment from the importer.
chứng từ vận chuyển
st
310. Short-term ngắn hạn 10
Short-term finance (n) sự tài trợ ngắn hạn 7
311. Signed declaration (n) tờ, chữ ký mẫu 5
312. Situate (v) đặt chỗ, đặt vị trí 9
313. Sole trader (n) doanh nghiệp tư nhân 5
g
314. Solution (n) giải pháp 10
Solicitor (n) cố vấn pháp luật 5
315. Spead (v)
316. Speccimen signature (n)
317. Special transaction (n)
in
kéo dài thời gian trả tiền
chữ ký mẫu
giao dịch đặc biệt
8
5
5
nk
318. Specification (n) đặc tính kỹ thuật 8
319. Speculative (adj) có tính đầu cơ 6
320. Square (n) quảng trường 5
321. Squeeze (n) sự thắt chặt 6
322. Stability (n) sự ổn định, sự vững vàng 8
Ba
www.lobs-ueh.be 8
344. The credit entry (n) bút toán ghi có 8
345. To be all ear (v) lắng tai nghe 5
346. To be impressed by (v) gây được ấn tượng bởi 8
ts
347. To take into consideration tính đến, xem xét 7
348. To tie up in (v) giữ nằm im 6
349. Track record bề dày lịch sử 6
350. Tractor (n) máy kéo 10
en
351. Trade (n) Thương mại
Trade bill (n) hối phiếu thương mại 10
Trade credit (n) tín dụng thương mại 6
Trade discount giảm giá bán buôn 7
ud
Trade finance (n) tài trợ buôn bán 8
Transaction (n) giao dịch 5
352. Transfer (n) sự chuyển tiền 9
353. Travellers cheque (n) séc su lịch 9
st
354. Treasury (n) ngân khố 9
355. Trust-worthy đáng tin cậy 6
356. Turnover (n) doanh thu 7
357. Turn-over (n) doanh số 6
358. Under capacity chưa hết công suất 7
g
359. Unpaid invoice chứng từ chưa được thanh toán 6
360. Unsecured finance (n) tài trợ không bảo đảm 10
361. Unsystematic
362. Up-to-date (v)
363. Validate (v)
cập nhậtin
không có tính hệ thống
phê chuẩn
7
7
8
nk
364. Variable cost (n) biến phí 7
365. Venture capital (n) bỏ vốn đầu tư doanh nghiệp 7
366. Vineyard (n) ruộng nho 7
367. Vintage (n) rượu vang 7
368. Vital (adj) cần thiết 7
Ba
www.lobs-ueh.be 9