You are on page 1of 2

CONSOLIDATION

(English for economic)


I. Part 1 (5 points): Complete each of the following sentences with ONE suitable word
or phrase from the table.
II. Part 2 (5 points): English - Vietnamese translation.
WORDS REVIEW:

1. Fixed costs 16. labour intensive industries 31. drawback (limitation)


Chi phí cố định Các ngành sử dụng nhiều lao Hạn chế
động
2. Variable costs 17. Classical economics 32. State sector
Chi phí biến đổi Nền kinh tế cổ điển Khu vực nhà nước
3. wages 18. Neoclassical economics 33. Private sector
Tiền lương, tiền công Nền kinh tế tân cổ điển Khu vực tư nhân
4. constant return to scale 19. Elastic 33. Compensation
Sự trở lại quy mô liên tục Mềm dẻo Sự đền bù, bồi thường
5. commodity 20. Inelastic 34. Substitution effect
Hàng hoá, tiện nghi Không mềm dẻo Hiệu ứng thay thế
6. utility 21. Monopoly 35. Impact
Tiện ích Sự độc quyền Tác động
7. marginal utility 22. Pure monopoly 36. ownership
Tiện ích cận biên Độc quyền thuần tuý Quyền sở hữu
8. budget constraint 23. Natural monopoly 37. Sloppy = careless
Giới hạn ngân sách Độc quyền tự nhiên Cẩu thả, nhàm chán
9. Income >< outcome 24. Legal monopoly/illegal 38. budget
Thu nhập đầu vào >< đầu ra Độc quyền hợp pháp Ngân sách
10. Subsidies/ subsidy 25. Net investment 39. take over
Tiền trợ cấp Đầu từ dòng Sự tiếp quản
11. Stable 26. Deregulation 40. horizontal take over
Ổn định Sự bãi bỏ quy định Sự tiếp quản theo chiều
ngang
12. Quantity 27. Revenue 41. vertical take over
Số lượng, khối lượng Thu nhập Sự tiếp quản theo chiều dọc
13. Quality 28. Economy of scale 42. Price taker
Chất lượng Nền kinh tế theo quy mô Người định giá
14. Regulating = adjust/ 29. Diseconomy of scale 43. Price maker
regulate
Điều chỉnh Nền kinh tế không theo quy mô Người đưa ra giá
15. equilibrium 30. Custom
Trạng thái cân bằng Phong tục, tục lệ

You might also like