You are on page 1of 3

VẤN ĐỀ 2.

a)

Nhật kí chung
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có
chiếu
Th.4 1 Tiền 200
Vốn cổ phần – phổ thông 200
(Phát hành cổ phiếu thu tiền)

1 Thuê thư kí lễ tân


(Không có bút toán vì không
có giao dịch xảy ra)

2 Chi phí thuê 1,100


Tiền 1,100
(Trả phí thuê văn phòng)

3 Vật tư 4,000
Tiền 4,000
(Mua vật tư nha khoa trả chậm
từ Dazzle Company)

4 Phải thu khách hàng 5,100


Doanh thu dịch vụ 5,100
(Thực hiện dịch vụ và xuất
hóa đơn)

10 Phải thu khách hàng 5,100


Doanh thu dịch vụ 5,100
(Thực hiện dịch vụ và xuất
hóa đơn)

11 Tiền 1,000
Doanh thu Dịch vụ Chưa thực 1,000
hiện
(Nhận tiền ứng trước cho dịch
vụ)

20 Tiền 2,100
Doanh thu Dịch vụ 2,100
(Nhận tiền cho dịch vụ đã
thực hiện
30 Chi phí Lương và Tiền công 2,800
Tiền 2,800
(Trả tiền lương tháng)

30 Phải trả người bán 2,400


Tiền 2,400
(Trả khoản nợ vật tư nha khoa
đến hạn)

b)

Tiền
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
1 20,000 20,000
2 1,100 18,900
11 1,000 19,900
20 2,100 22,000
30 2,800 19,200
30 2,400 16,800

Doanh Thu Dịch Vụ


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
4 5,100 5,100
20 2,100 7,200

Phải Trả Người Bán


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
3 4,000 4,000
30 2,400 1,600

Phải Thu Khách Hàng


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
4 5,100 5,100
Vốn Cổ Phần – Phổ Thông
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
1 20,000 20,000

Chi Phí Thuê


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
2 1,100 1,100

Thiết Bị
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
3 4,000 4,000

Doanh Thu Dịch Vụ Chưa Thực Hiện


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
11 1,000 1,000

Chi Phí Lương Và Tiền Công


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
Th.4
30 2,800 2,800

c)

Nợ Có
Tiền €16,800
Doanh Thu Dịch Vụ €7,200
Phải Trả Người Bán 1,600
Phải Thu Khách Hàng 5,100
Vốn Cổ Phần – Phổ Thông 20,000
Chi Phí Thuê 1,100
Thiết Bị 4,000
Doanh Thu Dịch Vụ Chưa Thực Hiện 1,000
Chi Phí Lương Và Tiền Công 2,800
€29,800 €29,800

You might also like