You are on page 1of 4

BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I, NĂM HỌC 2022-2023

MÔN TIẾNG ANH – LỚP 7


S S
Thôn Vận Vận
Kỹ Đơn vị kiến thức, Mức độ Kiến thức, kỹ năng Nhận ố ố
g dụn dụng
năng kỹ năng cần đánh giá biết câ câ
hiểu g cao
u u
T T T T T T T T T T
     
N L N L N L N L N L
Nhận biết: Lấy thông tin chi
1. Nghe 1 đoạn hội tiết về các chủ đề Hobbies, 2           2  
thoại/độc thoại Healthy living, Community
khoảng 1.5 phút (80- service    
100 từ) liên quan
đến các chủ đề Thông hiểu: Hiểu nội dung
Hobbies, Healthy chính của đoạn hội thoại để     2           2  
living, Community tìm câu trả lời đúng
service và chọn
Vận dụng: Tổng hợp thông
phương án trả lời
tin từ nhiều chi tiết, loại trừ
đúng                    
Listenin các chi tiết sai để tìm câu trả
g lời đúng
Nhận biết: Lấy thông tin chi
2. Nghe lại đoạn hội tiết về các chủ đề Hobbies,
  2           2
thoại/độc thoại Healthy living, Community
khoảng 1.5 phút (80- service    
100 từ) liên quan Thông hiểu: Hiểu nội dung
đến các chủ đề chính của đoạn hội thoại để       2           2
Hobbies, Healthy tìm câu trả lời đúng
living, Community Vận dụng: Tổng hợp thông
service và chọn tin từ nhiều chi tiết, loại trừ
phương án đúng nhất các chi tiết sai để tìm câu trả                    
lời đúng
Nhận biết: Nhận ra từ có phụ
âmđược phát âm khác các từ
còn lại " əˈ", " əː", iə", 2               2  
Cách phát âm động từ có
Pronunciation
"ed"
Thông hiểu: Phân biệt được
                   
các âm trong phần nghe
Nhận biết: Nhận ra được các
Langua từ vựng trong chủ đề đã học:
ge Hobbies, Healthy living, 2   2           4  
Community service

Thông hiểu: Hiểu và phân


Vocabulary biệt được các từ vựng theo
chủ đề đã học.
                   
- Nắm được các mối liên kết
và kết hợp của từ trong bối
cảnh, ngữ cảnh
Vận dụng: Hiểu và vận dụng                    
được từ đã học trong văn
cảnh (Danh từ, động từ, tính
từ...)

Nhận biết: Nhận ra các chủ


2               2  
điểm ngữ pháp đã học
Grammar:Các chủ
điểm ngữ pháp đã Thông hiểu: Hiểu và phân
học: - Simple biệt được các chủ điểm ngữ     6           6  
present tense- pháp đã học.
Simple past tense -
Simple sentences Vận dụng: Hiểu và vận dụng
được các chủ điểm NP đã học
                   
trong các bài
nghe/nói/đọc/viết
Cloze test: Nhận biết: Nhận ra các thành
Hiểu được bài đọc tố ngôn ngữ và liên kết về mặt 2               2  
có độ dài khoảng văn bản
100- 120 từ về một Thông hiểu: Phân biệt được
trong các chủ đề: các đặc trưng, đặc điểm và
    2           2  
- Hobbies, các thành tố ngôn ngữ và liên
- Healthy living kết về mặt văn bản
- Community Vận dụng: Sử dụng các kiến
service thức ngôn ngữ và kỹ năng         2       2  
trong các tình huống mới
Đọc hiểu
- Hiểu được nội Nhận biết: Thông tin chi tiết 3   2           5  
dung chính và nội
dung chi tiết đoạn Thông hiểu:
Reading
văn bản có độ dài - Hiểu ý chính của bài đọc và
khoảng 100-120 từ, chọn câu trả lời thích hợp
xoay quanh các chủ                    
-Hiểu được nghĩa tham chiếu
điểm có trong - Loại trừ các chi tiết để đưa
chương trình (tiêu ra câu trả lời thích hợp
đề, từ quy chiếu, từ
đồng nghĩa, 1 thông
tin chi tiết có trong Vận dụng: Đoán nghĩa của
bài) từ trong văn cảnh
- Hobbies, -Hiểu, phân tích, tổng hợp ý                    
- Healthy living chính của bài để chọn câu trả
- Community lời thích hợp
service

Writing Sentence
transformation: Nhận biết:Nhận diện lỗi về
2               2  
- Simple present ngữ pháp và từ loại trong câu
tense Thông hiểu: Hiểu câu gốc và       2   2       4
- Simple past tense sử dụng các từ gợi ý để viết
- Simple sentences lại câu sao cho không đổi
nghĩa (0,5 X2)
Vận dụng: Hiểu câu gốc và
sử dụng các từ gợi ý để viết
                   
lại câu sao cho không đổi
nghĩa

Xây dựng câu sử


Vận dụng cao: Viết đoạn văn
dụng trong các
ngắn khoảng 50 từ về chủ
điểm ngữ pháp sau:
đề:
- Simple present                    
- Television
tense
- Sports and games
- Simple past tense
- Cities of the world
- Simple sentences
1 2
Tổng 13 2 4 2 2     8
4 9
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I MÔN TIẾNG ANH 7
Thời gian làm bài: 60 phút

Mức độ nhận thức


Tổng
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
T Kĩ Tỉ
T năng Tỉ Thời Thời Tỉ Tỉ Thời Thời
lệ Thời gian Tỉ lệ
lệ gian gian lệ lệ gian gian
(% (phút) (%)
(%) (phút) (phút) (%) (%) (phút) (phút)
)
mi ma mi ma mi ma ma
        max   min     min
n x n x n x x
Ngh
1 10 5 7 10 3 5             20 8 12
e
Ngô
2 n 15 3 5 10 3 5 5         30 6 10
ngữ
3 Đọc 15 6 8 10 3 5 5 3 5       30 12 18
4 Viết     5 3 5 10 5 7 5 5 8 20 13 20
Tổng 40 14 20 35 12 20 20 8 12 5 5 8 100 39 60
Tỉ lệ % 40 35 20 5 100
Tỉ lệ
chung 75 25 100
(%)

You might also like