You are on page 1of 1

Chronometer(n): đồng hồ bấm giờ

Longitude(n): kinh độ
Sextant(n): kính lục phân
Nautical almanac(n): lịch hàng hải
Tremendous(adj): ghê gớm, kinh khủng
Detent(n): cái khoá dừng
Pragmatic(adj): thực tế, thực dụng
Paleontologist(n): nhà khảo cổ sinh vật học
Barren(adj): cằn cỗi, khô
Nomads(n): dân du cư
Flank(n): sườn, hông
Infertile(adj): không màu mỡ, cằn cỗi
Inexorable(adj): không lay chuyển được
Vicinity(n): vùng lân cận
Exhuming(v): khai quật
Femur(n): xương đùi
Herder(n): người chăn gia súc
Pastoralist(n): người chăn cừu
Consonant(n): phụ âm
Medieval fortress(n): pháo đài trung cổ
Moat(n):hào
Parapet(n): bờ công sự
Rigorous(adj): nghiêm ngặt
Jeopardize(v): gây nguy hiểm
Qualitative methodology: phương pháp luận chất lượng
Predefined(v): xác định trước
Ethnographic(adj): dân tộc học

You might also like