You are on page 1of 18

TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

A
1. A range of sự đa dạng
2. Absent vắng mặt
3. Absolute tuyệt đối
4. Accessible to có thể vào được
5. Access đi vào/ tiếp cận/ truy cập
6. Accommodate chứa
7. Abundant nhiều
8. Accommodation chỗ ở
9. Accompany đi kèm
10. Accordingly một cách thích hợp
11. Accurate chính xác
12. Achieve đạt được
13. Acquaintance người quen
14. Acquire mua lại (công ty,…)
15. Acquisition việc mua lại
16. Across khắp (đất nước,…)
17. Adapt to thích nghi với
18. Address giải quyết
19. Adequate đầy đủ
20. Adjust điều chỉnh
21. Admission sự tiếp nhận
22. Admission vé vào cửa
23. Advance sự tiến bộ
24. Advance trước
25. Advancement sự thăng tiến
26. Advantage lợi thế
27. Adverse xấu / bất lợi
28. Affect ảnh hưởng
29. Affordable rẻ
30. Agency công ty / tổ chức
31. Agreement hợp đồng
32. Ahead of trước
33. Aim (to do sth) nhắm đến
34. Aim nhắm đến
35. Alike như nhau
36. Alternate thay thế
37. Alternative sự thay thế
38. Alternative thay thế
39. Among giữa
40. Amount khoản( tiền,…)
41. An array of sự đa dạng

Thầy Khoa & Cô Trâm 1


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

42. Analyze phân tích


43. Anniversary kỷ niệm
44. Annual hằng năm
45. Anticipate trông đợi
46. Apart from ngoại trừ
47. Apartment căn hộ chung cư
48. Apology lời xin lỗi
49. Appliance thiết bị
50. Applicant người nộp đơn xin
51. Apply áp dụng
52. Apply for nộp đơn xin
53. Appoint bổ nhiệm
54. Approval sự chấp thuận
55. Appreciate cảm kích
56. Approach tiếp cận / đến gần
57. Appropriate phù hợp
58. Approve chấp thuận
59. Approximately khoảng
60. Article bài báo
61. Artwork tác phẩm nghệ thuật
62. As long as miễn là
63. As soon as ngay khi
64. As well as cũng như
65. Aspect khía cạnh
66. Assemble lắp ráp
67. Assess đánh giá
68. Assign chỉ định
69. Assistance sự hỗ trợ
70. Assume đảm nhiệm
71. Assure đảm bảo
72. At least ít nhất
73. Attempt nỗ lực
74. Attention sự chú ý
75. Author tác giả
76. Authority chính quyền / quyền hành
77. Authorize ủy quyền
78. Available có/ được cung cấp
79. Avoid tránh
80. Award giải thưởng
81. Aware nhận thức
82. Awareness nhận thức

Thầy Khoa & Cô Trâm 2


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

B
1. Background kiến thức
2. Banquet buổi tiệc
3. Barely hầu như không
4. Based on dựa trên
5. Be subject to sth chịu / phụ thuộc vào
6. Be supposed (to do sth) có nghĩa vụ, phải
7. Belongings đồ đạc
8. Benefit lợi ích
9. Beverages thức uống
10. Beyond vượt khỏi
11. Blend sự pha trộn
12. Bonus tiền thưởng
13. Boost tăng
14. Branch chi nhánh
15. Brief nhanh chóng / ngắn gọn
16. By the time tính đến lúc
C
1. Campaign chiến dịch
2. Candidate ứng cử viên
3. Capable (of) có khả năng
4. Capacity sức chứa / công suất
5. Career sự nghiệp
6. Carry out thực hiện
7. Catering cung cấp đồ ăn uống
8. Cause gây ra
9. Cautious cẩn thận
10. Celebrate ăn mừng
11. Ceremony buổi lễ
12. Certificate chứng chỉ
13. Characteristic đặc điểm
14. Charge tính phí
15. Charge (sb) giao trách nhiệm
16. Charity hội từ thiện
17. Chef đầu bếp
18. Chemical hóa chất
19. Circumstance tình huống
20. Collaborate hợp tác
21. Combine kết hợp
22. Come up with nghĩ ra
23. Commend khen ngợi

Thầy Khoa & Cô Trâm 3


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

24. Committed (to) tận tâm


25. Commitment (to) sự tận tâm
26. Committee ủy ban
27. Common thông thường
28. Community cộng đồng
29. Commute đi làm xa
30. Compensate đền bù
31. Complimentary miễn phí
32. Comply (with) tuân thủ
33. Comprehensive hoàn chỉnh / đầy đủ
34. Compromise xâm phạm
35. Conceal che giấu
36. Concentrate tập trung
37. Concern sự lo lắng
38. Concerning về (about)
39. Conclude kết luận
40. Condition điều kiện
41. Conduct tiến hành
42. Conflict mâu thuẫn
43. Confident tự tin
44. Confidential bí mật
45. Conform to chấp hành
46. Congratulate chúc mừng
47. Consecutive kế tiếp nhau
48. Consider xem xét
49. Considerable đáng kể
50. Consist of bao gồm
51. Consistent một cách đều đặn
52. Consult tham vấn
53. Consumer người tiêu dùng
54. Content nội dung
55. Contest cuộc thi
56. Contingency plan kế hoạch ứng phó
57. Contribute đóng góp
58. Controversy sự tranh cải
59. Convention hội nghị
60. Corporation tập đoàn
61. Costly tốn kém
62. Council hội đồng
63. Count on dựa vào
64. Coupon phiếu mua hàng
65. Cover bao gồm

Thầy Khoa & Cô Trâm 4


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

66. Critic nhà phê bình


67. Crowded đông đúc
68. Crucial quan trọng
69. Cuisine ẩm thực
70. Customize tùy chỉnh (theo ý khách hàng)
D
1. Damage thiệt hại
2. Dangerous nguy hiểm
3. Deal sự thỏa thuận
4. Deal with giải quyết / xử lý
5. Debate tranh cãi
6. Debt nợ
7. Decade thập kỷ
8. Decline giảm
9. Decorate trang trí
10. Dedicated (to) tận tâm
11. Deem xem là
12. Defect lỗi
13. Defective bị lỗi
14. Delay trì hoãn
15. Delicate tinh tế
16. Delicious ngon
17. Delinquent tới hạn
18. Demand nhu cầu
19. Demonstrate chạy thử
20. Depart khởi hành
21. Deposit gửi tiền (vào tài khoản…)
22. Describe mô tả
23. Deserve xứng đáng
24. Desire ước muốn
25. Destination điểm đến
26. Determine xác định
27. Device thiết bị
28. Devise nghĩ ra (kế hoạch)
29. Direction hướng đi / sự hướng dẫn
30. Disappoint làm thất vọng
31. Dish món ăn
32. Disruption sự gián đoạn
33. Distinct khác biệt
34. Distribute phân phối / phân phát
35. Diverse đa dạng
36. Divide phân chia
Thầy Khoa & Cô Trâm 5
TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

37. Division sự phản hồi


38. Donate quyên góp / hiến tặng
39. Donor người hiến tặng
40. Draft bản thảo
41. Dramatically nhanh chóng (tăng, giảm)
42. Duplicate bản copy
43. Durable bền
44. Duty nhiệm vụ
E
1. Eager háo hức
2. Earn kiếm được
3. Edge lợi thế
4. Edit chỉnh sửa / biên tập
5. Edition phiên bản
6. Effect sự tác động / ảnh hưởng
7. Effective hiệu quả
8. Efficient hiệu quả
9. Effort nỗ lực
10. Elevator thang máy
11. Eligible đủ điều kiện
12. Emergency việc khẩn cấp
13. Emphasize nhấn mạnh
14. Enclose đính kèm/ bao gồm
15. Encourage khuyến khích
16. Encouraging khích lệ
17. Energy năng lượng
18. Enhance tăng cường
19. Enterprise doanh nghiệp
20. Enthusiastic nhiệt tình
21. Entrance lối vào
22. Entries bài dự thi
23. Envelope bí thư
24. Equal (to) bằng với
25. Equip trang bị
26. Essential cần thiết
27. Establish thành lập
28. Estimate ước tính
29. Evaluate đánh giá
30. Even thậm chí
31. Evidence bằng chứng
32. Exact chính xác
33. Examine kiểm tra
Thầy Khoa & Cô Trâm 6
TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

34. Exceed vượt quá


35. Except ngoại trừ
36. Exclusive dành riêng (cho ai)
37. Exhibit triển lãm
38. Expense chi phí
39. Experience trải qua / trải nghiệm
40. Expertise chuyên môn
41. Expire hết hạn
42. Express bày tỏ
43. Extend kéo dài
44. Extensive sâu rộng
45. Extremely cực kỳ
F
1. Facility cơ sở
2. Fact sự thật
3. Factor nhân tố
4. Fail thất bại
5. Fair hội chợ
6. Familiar quen thuộc
7. Familiarize yourself with làm quen với
8. Fare tiền vé tàu xe
9. Fault lỗi
10. Favorable thuận lợi
11. Feasible khả thi
12. Feature đặc tính
13. Feature có / bao gồm
14. Feedback sự phản hồi
15. Field lĩnh vực
16. Figures số liệu
17. Fill out/in điền (mẫu, đơn…)
18. Finalize hoàn tất
19. Fix sửa
20. Flexible linh hoạt
21. Fluctuation sự dao động
22. Focus tập trung
23. Following sau
24. Formal trịnh trọng
25. Fortunately may mắn
26. Found thành lập
27. Fragile dễ vỡ
28. Fuel nhiên liệu
29. Fulfill hoàn thành (đơn đặt hàng…)
Thầy Khoa & Cô Trâm 7
TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

30. Fundraising gây quỹ


31. Further thêm (thông tin, chi tiết)
G
1. Gather thu thập
2. Generate tạo ra
3. Generous hào phóng
4. Get in touch liên lạc
5. Grant cấp tiền / tiền trợ cấp
6. Grateful biết ơn
7. Guarantee đảm bảo
8. Guide hướng dẫn
H
1. Hancy sẵn sàng
2. Hand in nộp
3. Handle xử lý
4. Headquarters trụ sở
5. Hesitate ngại
6. Highly rất (very )
7. Honor vinh danh
8. Host tổ chức
I
1. Ideal lý tưởng
2. Identification chứng minh thư
3. Identify xác định
4. Immediately ngay lập tức
5. Impact sự tác động
6. Implement ban hành
7. Import nhập khẩu
8. Improve cải thiện
9. In addition to ngoài ra
10. In charge of chịu trách nhiệm
11. In keeping with để tuân theo
12. In person trực tiếp
13. In recognition of để công nhận
14. In response to để đáp lại
15. In stock còn hàng
16. Incentive sự khuyến khích
17. Inception sự thành lập
18. Incorporate kết hợp
19. Indicate chỉ ra
20. Individual riêng lẻ

Thầy Khoa & Cô Trâm 8


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

21. Industry ngành


22. Informative hữu ích / chứa nhiều thông tin
23. Ingredient thành phần
24. Initial ban đầu
25. Initiative kế hoạch
26. Injury chấn thương
27. Innovative đổi mới
28. Impress gây ấn tượng
29. Inquire hỏi
30. Inspect kiểm tra
31. Institute ban hành
32. Institution tổ chức
33. Intend dự định
34. Intended for dành cho
35. Intention ý định
36. Interest sự quan tâm
37. Integral (to) không thể thiếu
38. Intern thực tập viên
39. Interrupt làm gián đoạn
40. Interruption sự gián đoạn
41. Invaluable quý giá
42. Invest đầu tư
43. Invigorated hưng phấn
44. Issue vấn đề
45. Issue phát hành
46. Issue số báo
47. Item món đồ/ món hàng
48. Itinerary lịch trình
J
1. Journal báo / tạp chí
2. Justify thanh minh/lý giải
3. Kind loại
4. Knowledge kiến thức
5. Label nhãn hiệu
6. Laboratory phòng thí nghiệm
7. Lack (of) sự thiếu thốn
8. Launch tung ra
9. Law luật
10. Leading hàng đầu
11. Leak sự rò rỉ
12. Leave nghỉ phép
13. Lecture bài diễn thuyết
Thầy Khoa & Cô Trâm 9
TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

14. Let alone chứ chưa kể đến


15. License giấy phép
16. Likely có thể
17. Limited bị giới hạn
18. Loan khoản vay
19. Lobby sảnh
20. Locate tìm thấy
21. Loss khoản lỗ
22. Loyal trung thành
23. Luggage hành lý
M
1. Maintain duy trì
2. Maintenance việc bảo dưỡng
3. Make it đến
4. Make room for chứa chỗ cho
5. Manner cách
6. Manual sách hướng dẫn
7. Manufacture sản xuất
8. Material chất liệu/ tài liệu
9. Matter vấn đề
10. Mayor thị trường
11. Measure đo lường
12. Mechanic thợ máy
13. Medical y tế
14. Meet đáp ứng
15. Memo thông báo nội bộ
16. Merchandise hàng hóa
17. Merge sáp nhập
18. Merger vụ sáp nhập
19. Method phương pháp
20. Meticulously một cách tỉ mỉ
21. Missing thiếu / mất
22. Model mẫu sản phẩm
23. Modify thay đổi
24. Motivation động lực
25. Mutual chung / cho cả hai
N
1. hardly hầu như không
2. Necessarily nhất thiết
3. Needs nhu cầu
4. Negative tiêu cực

Thầy Khoa & Cô Trâm 10


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

5. Negotiate đàm phán


6. Nominate đề cử
7. Notable đáng chú ý
8. Notify báo cho
9. Novel tiểu thuyết
10. Now that bởi vì
11. Now that bởi vì
O
1. Obligation nghĩa vụ
2. Observe quan sát
3. Obsolete lỗi thời
4. Obtain lấy / có được
5. Occasion dịp
6. Occasionally thỉnh thoảng
7. Occur xảy ra
8. Offer cung cấp
9. Offer (to do sth) đề nghị
10. Office supplies văn phòng phẩm
11. Official quan chức
12. One cái
13. Ongoing đang diễn ra
14. Opening vị trí trống
15. Operate vận hành/ hoạt động
16. Opportunity cơ hội
17. Opposition sự phản đối
18. Optimistic lạc quan
19. Orientation buổi định hướng nhân viên
20. Original ban đầu
21. Otherwise trả lại
22. Outcome kết quả
23. Outline vạch ra
24. Outstanding tuyệt vời / xuất sắc
25. Overseas ở nước ngoài
26. Oversee giám sát
27. Overwhelming rất nhiều
28. Owing to do/vì
P
1. Pace tốc độ
2. Package gói hàng
3. Partner đối tác
4. Patient bệnh nhân

Thầy Khoa & Cô Trâm 11


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

5. Patron khách hàng


6. Pay tiền lương
7. Peak cao điểm
8. Peak đạt tối đa
9. Perform thực hiện/ biểu diễn
10. Performance hiệu suất làm việc / buổi biểu
diễn
11. Period khoảng thời gian
12. Permanent lâu dài
13. Permission sự cho phép
14. Permit giấy phép
15. Persistent kiên trì
16. Personal cá nhân
17. Personally đích thân
18. Personnel nhân sự
19. Phase giai đoạn
20. Plant nhà máy
21. Please làm hài lòng
22. Policy chính sách
23. Politician chính trị gia
24. Population dân số
25. Popular phổ biến
26. Possess sở hữu
27. Positive tích cực
28. Possible có thể
29. Postpone trì hoãn
30. Potential tiềm năng
31. Practice thói quen
32. Praise khen ngợi
33. Precise chính xác
34. Predict dự đoán
35. Prefer ưa thích hơn
36. Preference sự ưa chuộng
37. Preliminary sơ bộ
38. Presence sự hiện diện
39. Present bộ phận
40. Present xuất trình
41. Preserve bảo tồn
42. Pressure áp lực
43. Prevent ngăn ngừa
44. Previous trước đó
45. Primary chính / chủ yếu

Thầy Khoa & Cô Trâm 12


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

46. Prior to trước


47. Priority sự ưu tiên
48. Probable có thể
49. Procedure thủ tục / quy trình
50. Proceed tiến triển
51. Process xử lý
52. Process quy trình
53. Productivity năng suất
54. Professionalism sự chuyên nghiệp
55. Professionals chuyên viên
56. Proficient tài giỏi
57. Profit lợi nhuận
58. Progress sự tiến triển
59. Prohibit cấm
60. Promising hứa hẹn
61. Promote quảng bá/thúc đẩy
62. Promote quảng bá / thúc đẩy / thằng
chức
63. Promptly một cách nhanh chóng
64. Proof bằng chứng
65. Proper đúng đắn / phù hợp
66. Property khu đất bất động sản
67. Proposal bảng đề xuất
68. Propose đề xuất
69. Protective gear đồ bảo hộ
70. Proud tự hào
71. Prove + adj tỏ ra
72. Prove tỏ ra / chứng minh
73. Provided that miễn là
74. Publication ấn phẩm
75. Publicity sự chú ý
76. Public công chúng
77. Publish xuất bản
Q
1. Qualified đủ trình độ
2. Qualification bằng cấp / trình độ
3. Qualify đủ điều kiện
4. Quarter quý (3 tháng)
5. Quote bảng báo giá
R
1. Rapidly một cách nhanh chóng

Thầy Khoa & Cô Trâm 13


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

2. Rate giá/ tỷ lệ
3. Rather than thay vì
4. Reach đạt mức
5. Real estate bất động sản
6. Reasonable hợp lý
7. Recall thu hồi
8. Receipt hóa đơn
9. Receipt việc tiếp nhận
10. Reception buổi tiệc
11. Receptive đón nhận
12. Recession sự suy thoái
13. Recipe công thức nấu ăn
14. Recipient người nhận
15. Recognize công nhận
16. Recommend đề xuất
17. Records hồ sơ/ việc lưu trữ
18. Recover phục hồi
19. Recruit tuyển dụng
20. Recycle tái chế
21. Reference sự tham khảo
22. Refreshments đồ ăn / đồ uống nhẹ
23. Refund hoàn tiền
24. Regard xem xét
25. Regarding về (about)
26. Regardless of bất kể
27. Region vùng
28. Register đăng ký
29. Regret tiếc
30. Regulation quy định
31. Reimburse hoàn tiền
32. Related liên quan
33. Relatively tương đối
34. Release tung ra / đưa ra
35. Reliable đáng tin cậy
36. Relocate dời địa điểm
37. Reluctant ngần ngại
38. Rely phụ thuộc
39. Remain vẫn là / vẫn còn
40. Remaining còn lại
41. Reminder thư nhắc nhở
42. Remodel tân trang
43. Remove loại bỏ

Thầy Khoa & Cô Trâm 14


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

44. Renew gia hạn


45. Renovate tân trang
46. Represent đại diện
47. Representative người đại diện
48. Reputation (for) danh tiếng
49. Request yêu cầu
50. Reschedule dời lịch
51. Reserve đặt chỗ
52. Resident người dân
53. Resign từ chức
54. Response sự phản hồi
55. Rest phần còn lại
56. Restrict hạn chế
57. Result in dẫn đến
58. Retail bán lẻ
59. Retain giữ lại
60. Retire nghỉ hưu
61. Revenue doanh thu
62. Review xem lại
63. Review bài đánh giá / bình luận
64. Revise chỉnh sửa
65. Reward phần thưởng
66. Right quyền
67. Role vai trò
68. Route tuyến đường
S
1. Sample mẫu thử
2. Sanitary vệ sinh
3. Satisfaction sự thỏa mãn
4. Scenery quang cảnh
5. Schedule lên lịch / sắp xếp
6. Secure an toàn
7. Seek tìm kiếm
8. Seldom hiếm khi
9. Sensitive nhạy
10. Separate tách biệt
11. Serve phục vụ
12. Service bảo trì
13. Session buổi(họp, huấn luyện)
14. Severe nghiêm trọng
15. Sharply một cách nhanh chóng
16. Shift ca làm việc
Thầy Khoa & Cô Trâm 15
TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

17. Shipment lô hàng


18. Shortage sự thiếu hụt
19. Shortly sớm
20. Shuttle xe trung chuyển
21. Sign dấu hiệu / bảng hiệu
22. Sign up đăng ký
23. Significant đáng kể
24. Similar tương tự
25. Simple đơn giản
26. Situation tình huống
27. Slight nhẹ (tăng, giảm)
28. Solicit kêu gọi
29. Solution giải pháp
30. Solve giải quyết
31. Somewhat hơi hơi
32. Sound tốt
33. Spacious rộng rãi
34. Specialize in chuyển về
35. Specific cụ thể
36. Specification thông số / chi tiết
37. Specify nêu cụ thể
38. Speech bài diễn thuyết
39. Sponsor tài trợ
40. Standard tiêu chuẩn
41. State đề cập
42. Steadily một cách đều đặn
43. Strategy chiến lược
44. Strength sức mạnh
45. Study nghiên cứu
46. Submit nộp
47. Subscribe đặt báo
48. Substantial đáng kể
49. Substitute thay thế
50. Such as như là
51. Sufficient đầy đủ
52. Suggest đề xuất
53. Suited phù hợp
54. Sum khoản tiền
55. Summary bảng tóm tắt
56. Superior cấp trên
57. Superior to tốt hơn
58. Supervise giám sát

Thầy Khoa & Cô Trâm 16


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

59. Supplies hàng hóa / vật dụng


60. Support hỗ trợ
61. Survey cuộc khảo sát
62. Sustainable bền vững
T
1. Take advantage of tận dụng
2. Take into account xem xét
3. Take place diễn ra
4. Talented tài năng
5. Temporary tạm thời
6. Tenant người thuê nhà
7. Tentative sơ bộ
8. Term điều khoản
9. Terminate kết thúc (hợp đồng)
10. The same as giống như
11. Thorough kỹ lưỡng
12. Those who những người mà
13. Throughout suốt / khắp
14. Timely kịp thời
15. Title tựa đề / chức danh
16. Track theo dõi
17. Traditional truyền thông
18. Transaction giao dịch
19. Transfer chuyển
20. Transition sự chuyển đổi
21. Treatment việc chữa trị
22. Trend xu hướng
23. Turn in nộp
24. Type loại
U
1. Undergo trải qua
2. Unique độc nhất
3. Upcoming sắp diễn ra
4. Upgrade nâng cấp
5. Upon vào lúc
6. Urgent cấp bách
7. Utilize sử dụng
V
1. Vacancy vị trí trống
2. Valid hợp lệ / có hiệu lực
3. Variety sự đa dạng

Thầy Khoa & Cô Trâm 17


TỪ VỰNG TOEIC CỐT LÕI

4. Various đa dạng
5. Vary biến đổi
6. Venue địa điểm (tổ chức sự kiện)
7. Verify xác minh
8. Versatile đa năng
9. Via thông qua
10. Volunteer tình nguyện

W
1. Wages tiền lương
2. Waive xóa bỏ (khoản phí)
3. Warehouse nhà kho
4. Warranty bảo hành
5. Whereas trong khi
6. Whereas trong khi
7. Willing sẵn lòng
8. Withdraw rút
9. Wonder không biết
10. Workshop hội thảo
11. Worthwhile đánh giá
12. Wrap gói

Thầy Khoa & Cô Trâm 18

You might also like