Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN NGỮ PHÁP
ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN NGỮ PHÁP
Kiến thức
Nắm vững nội dung về từ, phân loại từ, cách dùng CĐRCT1.3; 1.4
MT1 CĐRHP 1 từ, đặc điểm và chức năng ngữ pháp của các loại từ
trong câu.
Đi sâu vào miêu tả, nghiên cứu các lớp từ, các cụm CĐRCT1.3; 1.4
MT2 CĐRHP 2
từ cụ thể trong tiếng Hán hiện đại.
Vận dụng được kiến thức liên quan về từ loại để CĐRCT1.3; 1.4
HP
MT3 CĐR 3 phân tích mối quan hệ giữa từ với từ, xác định các
loại cụm từ.
Kỹ năng
Có thể vận dụng phân tích câu, chữa các câu sai CĐRCT2.2;
HP
MT4 CĐR 4 hoặc viết lại các câu có sử dụng từ sai... trên cơ sở 2.3; 2.4; 2.5
kiến thức học được về từ loại.
Hiểu và thực hiện đúng các quy định của trường và CĐRCT3.1;
HP
MT7 CĐR 7 yêu cầu của môn học; Tôn trọng bạn học và giảng 3.2; 3.3
viên.
- Hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giảng viên 2
Tự luận CĐRHP
+ trắc 1 đến 9
nghiệm/ Theo đáp án và thang điểm đề thi kết thúc học
Bài tập 10
phần
lớn (học
trực
tuyến)
10. Học liệu
10.1. Tài liệu học tập
[5]. Lê Văn Thăng chủ biên (2018). 副词“都”的语义、语用研究. Huế: Nxb Đại
học Huế.
11. Nội dung chi tiết của học phần
Tài CĐR của
Tuần Nội dung
liệu HP
1 第三章 词和词类(上)
第一节 词及其构造;第二节 词类概说
A. Nội dung trên lớp (2 tiết) [1] CĐRHP1
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết) đến
CĐRHP 6
A.1.第一节 词及其构造
A.1.1. 字、词素和词
A.1.2. 词的构造
A.2.1. 什么是词类
A.2.2. 词类划分的标准
A.2.3. 词类的作用
A.2.4. 兼类
A.2.5. 词类的层次
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
B.1.1. 字、词素和词
B.1.2. 词的构造
B.2.1. 什么是词类
B.2.2. 词类划分的标准
B.2.3. 词类的作用
B.2.4. 兼类
B.2.5. 词类的层次
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
2 第三章 词和词类(上)
第三节 名词
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
A.1. 名词的语法特点
A.2. 名词的类型
CĐRHP1
[1]
A.3. 时间名词 đến
CĐRHP 6
A.4. 处所名词
A.5. 方位名词
*) Nội dung bài tập và thực hành ( 0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
B.2. 名词的类型
B.3. 时间名词
B.4. 处所名词
B.5. 方位名词
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
第三章 词和词类(上)
第四节 动词
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
A.1. 动词的语法特点
CĐRHP1
[1]
A.2. 动词的分类 đến
CĐRHP 6
A.3. 动词的重叠
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
3 B. Nội dung học trực tuyến, nếu có (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
B.1. 动词的语法特点
CĐRHP1
[1]
B.2. 动词的分类 đến
CĐRHP 6
B.3. 动词的重叠
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
A.1. 形容词的语法特点
CĐRHP1
[1]
A.2. 形容词的分类 đến
CĐRHP 6
A.3. 形容词的重叠
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
4 B. Nội dung học trực tuyến, nếu có (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
B.1. 形容词的语法特点
CĐRHP1
[1]
B.2. 形容词的分类 đến
CĐRHP 6
B.3. 形容词的重叠
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
第三章 词和词类(上)
练习
A. Nội dung trên lớp (2 tiết) [1] CĐRHP1
*) Nội dung lý thuyết (0 tiết) đến
*) Nội dung bài tập và thực hành (2 tiết) CĐRHP 6
A.1. 第三章 词和词类(上)
思考与练习
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
5
B. Nội dung học trực tuyến, nếu có (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (0 tiết)
*) Nội dung bài tập và thực hành (2 tiết) CĐRHP1
[1]
đến
B.1. 第三章 词和词类(上)
CĐRHP 6
思考与练习
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
第三章 词和词类(上)
练习
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (0 tiết)
*) Nội dung bài tập và thực hành (2 tiết) CĐRHP1
[1]
đến
A.1. 第三章 词和词类(上)
CĐRHP 6
思考与练习
6 *) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
第四章 词和词类(下)
第一节 代词;第二节 数词和量词
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
A.1.第一节 代词
A.1.1. 各类代词概述
7
A.1.2. 代词的虚指问题
A.1.3. 代词被修饰
CĐRHP1
[1]
A.2. 第二节 数词和量词 đến
CĐRHP 6
A. 2.1. 数词
A. 2.2. 量词
A. 2.3. 量词的重叠
A. 2.4. 数词 + 形容词 + 量词
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
B.1.1. 各类代词概述
B.1.2. 代词的虚指问题
B.1.3. 代词被修饰
B. 2.1. 数词
B. 2.2. 量词
B. 2.3. 量词的重叠
B. 2.4. 数词 + 形容词 + 量词
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
第四章 词和词类(下)
第三节 副词
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
9 第四章 词和词类(下)
第四节 介词;第五节 连词
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
A.1. 第四节 介词
A.1.1. 介词的语法特点
A.1.2. 介词和连词的界限
CĐRHP1
[1]
A.1.3. 介词的分类 đến
CĐRHP 6
A.2. 第五节 连词
A.2.1. 连词的语法特点
A.2.2. 连词的分类
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
B.1.1. 介词的语法特点
B.1.2. 介词和连词的界限
B.1.3. 介词的分类
B.2. 第五节 连词
B.2.1. 连词的语法特点
B.2.2. 连词的分类
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
第四章 词和词类(下)
第六节 助词;第七节 象声词;第八节 叹词
A. Nội dung trên lớp 2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
A.1. 第六节 助词
10 A.1.2. 助词的语法特点
A.1.3. 助词的范围与分类
A.3.1. 叹词的语法特点
A.3.2. 叹词的表达作用
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
B.1.2. 助词的语法特点
B.1.3. 助词的范围与分类
B.2.1. 象声词的语法特点
B.2.2. 象声词的表达作用
B.3.1. 叹词的语法特点
B.3.2. 叹词的表达作用
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
第四章 词和词类(下)
练习
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (0 tiết)
*) Nội dung bài tập và thực hành (2 tiết) CĐRHP1
[1]
đến
A.1. 第四章 词和词类(下)
CĐRHP 6
思考与练习
11 *) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
思考与练习
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
第四章 词和词类(下)
练习
A. Nội dung trên lớp (2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (0 tiết)
*) Nội dung bài tập và thực hành (2 tiết) CĐRHP1
[1]
đến
A.1. 第四章 词和词类(下)
CĐRHP 6
思考与练习
12 *) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
第五章 词的组合与句法结构
第一节 词组概述;第二节 句法结构
A. Nội dung trên lớp 2 tiết) [1] CĐRHP1
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết) đến
CĐRHP 6
A.1. 第一节 词组概述
A.1.1. 词和词组的界限
A.1.2. 词组的构成
13
A.1.3. 自由词组和固定词组
A.2.1. 什么是句法结构
A.2.2. 主谓结构
A.2.3. 偏正结构
A.2.4. 动宾结构
A.2.5. 动补结构
A.2.6. 并列结构
A.2.7. 附加结构
A.2.8. 重叠结构
A.2.9. 同位结构
A.2.10. 数量结构
A.2.11. 连动结构
A.2.12. 兼语结构
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
B.1.2. 词组的构成
B.1.3. 自由词组和固定词组
B.2.1. 什么是句法结构
B.2.2. 主谓结构
B.2.3. 偏正结构
B.2.4. 动宾结构
B.2.5. 动补结构
B.2.6. 并列结构
B.2.7. 附加结构
B.2.8. 重叠结构
B.2.9. 同位结构
B.2.10. 数量结构
B.2.11. 连动结构
B.2.12. 兼语结构
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
汉语语法)
第五章 词的组合与句法结构
第三节 词组的功能类;第四节 词的组合歧义
A. Nội dung trên lớp 2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (2 tiết)
A.1.1. 名词词组
A.1.2. 动词词组
14
A.1.3. 形容词词组
CĐRHP1
[1]
A.1.4. 副词词组 đến
CĐRHP 6
A.1.5. 介词词组
A.2.1. 词组的层次性与层次分析
A.2.2. 组合歧义
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
B.1.1. 名词词组
B.1.2. 动词词组
B.1.3. 形容词词组
B.1.4. 副词词组
B.1.5. 介词词组
B.2.1. 词组的层次性与层次分析
B.2.2. 组合歧义
*) Nội dung bài tập và thực hành (0 tiết)
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
特点)
第五章 词的组合与句法结构
练习
A. Nội dung trên lớp 2 tiết)
*) Nội dung lý thuyết (0 tiết)
*) Nội dung bài tập và thực hành (2 tiết) CĐRHP1
[1]
đến
A.1.第五章 词的组合与句法结构
CĐRHP 6
思考与练习
*) Nội dung thảo luận nhóm (0 tiết)
15
B. Nội dung học trực tuyến, nếu có (2 tiết) [1] CĐRHP1
*) Nội dung lý thuyết (0 tiết) đến
*) Nội dung bài tập và thực hành (2 tiết) CĐRHP 6
B.1.第五章 词的组合与句法结构
思考与练习
*) Nội dung thảo luận diễn đàn Forum (0 tiết)
C. Nội dung tự học (4 tiết)
特点)
12. Yêu cầu của giảng viên đối với học phần
- Phòng học: Bảng tốt, đủ ánh sáng.
- Phương tiện phục vụ giảng dạy: máy tính, máy chiếu, loa, mic.
- Điều kiện khác: phòng học kết nối wifi.