Professional Documents
Culture Documents
Chương 4
Lý thuyết sản xuất và chi phí sản xuất
I. Lý thuyết về sản xuất
1. Một số khái niệm
2. Nguyên tắc sản xuất
II. Lý thuyết về chi phí sản xuất
1. Một số khái niệm
2. Phân tích chi phí sản xuất trong ngắn
hạn
3. Phân tích chi phí sản xuất trong dài hạn
1
2/11/2023
2 40 60 75 85 90
3 55 75 90 100 105
2
2/11/2023
3
2/11/2023
10
10 0 0 -- -- --
10 1 10 10,00 1 10
10 2 30 15,00 3 20 Giai đoạn 1
10 3 60 20,00 6 30
10 4 80 20,00 8 20
10 5 95 19,00 9,5 15 Giai đoạn 2
10 6 105 17,50 10,5 10
10 7 110 15,70 11 5
10 8 110 13,75 11 0
10 9 107 11,88 10,7 -3 Giai đoạn 3
10 10 100 10,00 10 -7 11
12
4
2/11/2023
13
Q = f(K,L)
MPL = ∆Q/∆L; MPL = dQ/dL
MPK = ∆Q/∆K; MPK = dQ/dK
10 0 0 -- -- --
10 1 10 10,00 1 10
10 2 30 15,00 3 20 Giai đoạn 1
10 3 60 20,00 6 30
10 4 80 20,00 8 20
10 5 95 19,00 9,5 15 Giai đoạn 2
10 6 105 17,50 10,5 10
10 7 110 15,70 11 5
10 8 110 13,75 11 0
10 9 107 11,88 10,7 -3 Giai đoạn 3
10 10 100 10,00 10 -7 15
5
2/11/2023
Qmax=110 E
80 D
Q(L)
C ∆Q
60
30 B ∆L
A
10
0 1 3 4
L
2
C 8 9
30 B D
20
15 A I
10 APL
L
1 2 3 4 8
MPL 16
Qmax=110 E
80 GÑ 1 D
GÑ 2 Q(L)
C
30 B GÑ 3
10 A
O 1 3 4
L
2 C
30 D 8 9
20
A
10 APL
L
1 2 3 4 8
MPL 17
6
2/11/2023
7
2/11/2023
2 40 60 75 85 90
3 55 75 90 100 105
Phối L K
hợp (đơn vị) (đơn vị)
5
A
A 1 5
B 2 3
4 E C 3 2
B F D 5 1
3
2
C
Q2 =100
1
D
Q1=75
1 2 3 4 5
L
8
2/11/2023
MRTS=-2
-2 Độ dốc MRTSLK =∆K/∆L < 0
B MRTS=-1
3 Độ dốc giảm dần
1
-1 C MRTS=-0,5
2
1 D
1 -1
2 Q1=75
1 2 3 5
L
25
A
3
∆K
1,5 B
I
1 C
∆L
Q1 =55 SP
Qo =45 SP
L
1 2 3
26
9
2/11/2023
0 1 2 3 4 L
28
K
MRTS = 0
4 Q4
D
3 Q3
C
2 Q2
B
1 Q1
A
0 1 2 3 4 L
29
10
2/11/2023
L K
30 B
A 0 40
Đường đẳng phí
20 C B 30 30
C 60 20
10 D
D 90 10
E E 120 0
0 30 60 90 120 L
31
11
2/11/2023
35
36
12
2/11/2023
K
TC2/PK M’ Đường mở
A rộng sản
TC1/PK xuất
M
K2 E F Q2
K1 Q1
N N’
TC2/PL
L
0 L1 L2 TC1/PL
38
13
2/11/2023
41
42
14
2/11/2023
D
300 Q=6500
C
200 Q=5000
100 B
A Q=2500
50
Q=1000
0 L
100 200 400 600
44
45
15
2/11/2023
46
Ví dụ: Q = 2.K0.7L0.5
47
16
2/11/2023
49
50
17
2/11/2023
53
54
18
2/11/2023
Chi
phí
TFC
TFC
Sản lượng
57
19
2/11/2023
Chi phí
TVC
Sản lượng
59
20
2/11/2023
Chi phí TC
TVC
TFC
San lượng
61
Các loại cpsx trong ngắn hạn của một doanh nghiệp như sau
Q TFC TVC TC
0 1500 0 1.500
10 1500 1000 2.500
20 1500 1900 3.400
30 1500 2800 4.300
40 1500 3600 5.100
50 1500 4600 6.100
60 1500 5800 7.300
70 1500 7100 8.600
80 1500 8600 10.100
90 1500 10400 11.900
100 1500 12400 13.900 62
AFC
Sản lượng
63
21
2/11/2023
AVC
AVC min °
Sản lượng 64
AC min
Sản lượng 65
Đường AVC và AC
Chi phí
AC
AVC
AC min
AVC min
Sản lượng
66
22
2/11/2023
Các loại cpsx trong ngắn hạn của một doanh nghiệp như sau
Q TFC TVC TC AFC AVC AC MC
Cost
C I MC
K AC
H J
ACmin
M AVC
=121,7
107,6 R
B N
AVCmin = L
90
80
A
0 35 80 Q
40 60
69
23
2/11/2023
72
24
2/11/2023
Sản 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
lượng
(Q)
TC 12 27 40 51 60 70 80 91 104 120 140
(USD)
a/ Hãy xác định tổng chi phí cố định, tổng chi phí biến đổi,
chi phí biến đổi trung bình, chi phí trung bình và chi phí cận
biên ứng với các mức sản lượng.
b/ Hãy vẽ trên đồ thị các đường chi phí trung bình, chi phí
biến đổi trung bình và chi phí biên. Bạn có nhận xét gì?
73
74
75
25
2/11/2023
Đường mở
rộng SX
K LTC
LTC
TC2/PK
A F
TC1/PK TC2
K2 F Q2
E E
TC1
K1 Q1
L1 L2 TC1/PL TC2/PL
Q1 Q2
76
77
78
26
2/11/2023
AC
SAC1 SAC2
SAC3
0 Q
79
80
AC
A’ E’
c0 SAC1 SAC2
c1
A B C’ SAC3
C’ D
c2 E
C
0 Q
Q1 Q’ Q2 Q’’ Q3
81
27
2/11/2023
c1
A B C’ SAC3
C’ D
c2 E
C
0 Q
Q1 Q’ Q2 Q’’ Q3
82
83
84
28
2/11/2023
85
SAC1 SAC2
AC SAC4
LAC
SAC*
A D
LACmin B
E
Q
0 Q1 Q2 Q*
Q4
86
87
29
2/11/2023
88
MP K
MP L
(1)
P K PL
K *P K
L*P L
TC (2 )
89
90
30
2/11/2023
LTC
LMC
Q
91
92
LAC,
LMC
LMC
LAC
M
LACmin
Q
0 Q*
93
31
2/11/2023
94
SMC
AC LMC
LAC
SAC*
B
LACmin=SAC min
A
E
Q
0 Q1 Q*
95
SAC1 SAC2
AC SAC4
LAC
SAC*
A D
LACmin B
E
Q
0 Q1 Q2 Q*
Q4
96
32
2/11/2023
Hết chương 4
97
33