Professional Documents
Culture Documents
CHƯƠNG
2:
PHÂN
LOẠI
CÁC
HOẠT
ĐỘNG
LOGISTICS/
CHI
PHÍ
LOGISTICS
NỘI DUNG
1
12/6/19
Kiểm soát
Thực hiện
Hoạch định
2
12/6/19
Inventory Network
Management Design
Transportation Warehousing
Management Management
3
12/6/19
Logis0cs
quân
đội
(Military
Logis0cs):
Là
việc
thiết
kế
và
phối
hợp
các
phương
diện
hỗ
trợ
và
các
thiết
bị
cho
các
chiến
dịch
và
trận
đánh
của
lực
lượng
quân
đội
Logis0cs
sự
kiện
(Event
Logis0cs):
Là
tập
hợp
các
hoạt
động,
các
phương
0ện
vật
chất
kỹ
thuật
và
con
người
cần
thiết
để
tổ
chức,
sắp
xếp
lịch
trình,
nhằm
triển
khai
các
nguồn
lực
cho
một
sự
kiện
Logis0cs
dịch
vụ
(Service
Logis0cs):
Là
bao
gồm
các
hoạt
động
thu
nhận,
lập
chương
trình,
quản
trị
các
điều
kiện
cơ
sở
vật
chất/
tài
sản,
con
người
và
vật
liệu
nhằm
hỗ
trợ
và
duy
trì
cho
các
quá
trình
dịch
vụ
hoặc
các
hoạt
động
kinh
doanh
Qúa trình cung ứng nguyên liệu – Quá trình phân phối ra thị
inbound logistics trường–
outbound logistics
4
12/6/19
Supplier Customer
Transport Transport
5PL
4PL
3PL
2PL
1PL
15
5
12/6/19
1 PL
6
12/6/19
7
12/6/19
3PL
8
12/6/19
Sửa Giao
chữa, hàng
bảo
hành
9
12/6/19
10
12/6/19
5PL
11
12/6/19
Materials Management
Materials Management Physical Distribution
(Quản trị nguồn vào) Management
(Quản trị phân phối)
12
12/6/19
Reverse logistics
37
38
13
12/6/19
40
Reverse logisbcs
14
12/6/19
44
15
12/6/19
16
12/6/19
17
12/6/19
18
12/6/19
19