You are on page 1of 1

2023

Tổng nợ 17,647,627,338,990 Tỷ số thanh khoản hiện hành 2.0968


Doanh thu 60,478,912,566,740 Tỷ số ROA 0.1712
Lợi nhuận ròng 9,019,354,165,051 Tỷ số ROE 0.2575
Tổng tài sản 52,673,371,104,460 Tỷ số D/E 0.5038
Tổng vốn chủ sở hữu 35,025,743,765,470 Tỷ số biên lợi nhuận ròng 0.1491
Nợ ngắn hạn 17,138,689,974,862
Tài sản ngắn hạn 35,935,879,621,477

2022
Tổng nợ 15,666,145,881,135 Tỷ số thanh khoản hiện hành 2.0616
Doanh thu 60,074,730,223,299 Tỷ số ROA 0.1757
Lợi nhuận ròng 8,516,023,694,342 Tỷ số ROE 0.2595
Tổng tài sản 48,482,664,236,220 Tỷ số D/E 0.4774
Tổng vốn chủ sở hữu 32,816,518,355,085 Tỷ số biên lợi nhuận ròng 0.1418
Nợ ngắn hạn 15,308,423,081,524
Tài sản ngắn hạn 31,560,382,174,201

2021
Tổng nợ 17,482,289,188,835 Tỷ số thanh khoản hiện hành 2.1156
Doanh thu 52,026,591,562,422 Tỷ số ROA 0.2181
Lợi nhuận ròng 10,426,791,805,457 Tỷ số ROE 0.2908
Tổng tài sản 47,813,425,086,580 Tỷ số D/E 0.4876
Tổng vốn chủ sở hữu 35,850,114,249,384 Tỷ số biên lợi nhuận ròng 0.2004
Nợ ngắn hạn 17,068,416,995,519
Tài sản ngắn hạn 36,109,910,649,785

You might also like