You are on page 1of 17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

VIỆN SƯ PHẠM KỸ THUẬT




BÁO CÁO BÀI TẬP NHÓM


MÔN KỸ NĂNG MỀM
Chủ đề thực hiện:
Quản lý thời gian

Giảng viên hướng dẫn: Thầy Vũ Đình Minh


Lớp Kỹ năng mềm ED3220_146232
Nhóm sinh viên thực hiện:
Họ và tên MSSV
1. Vũ Mạnh Thắng 20223737
2. Phạm Duy Thanh 20225158
3. Hoàng Minh Thi 20195188
4. Nguyễn Thế Thiện 20227264
5. Phạm Đức Thịnh 20206581
6. Nguyễn Thị Hà Thu 20221282
7. Phan Quý Thuận 20216891
8. Trần Chí Thức 20216708
9. Đàm Minh Tiến 20217275

Hà Nội, 12 – 2023

1
2
MỤC LỤC
MỤC LỤC........................................................................................................................................2
LỜI MỞ ĐẦU..................................................................................................................................4
CHƯƠNG 1. QUẢN LÝ THỜI GIAN.......................................................................................5
1.1 Bốn thế hệ quản trị thời gian....................................................................................................5
1.2 Mô hình quản lý thời gian 5A..................................................................................................7
1.3 Lập kế hoạch………………………………………………………………………………………………………………………..9

CHƯƠNG 2. GIÁ TRỊ SỐNG……………………………………………………………………10


2.1 Trọng tâm cuộc sống………………………………………………………………………..10
2.2 Nhận diện trọng tâm cuộc sống…………………………………………………………….12
2.3 Thiết lập và vận dụng bản tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân…………………………………...14

CHƯƠNG 3. KỂ LẠI QUÁ TRÌNH LÀM VIỆC NHÓM THÔNG QUA BTL………………16
3.1 Sự làm quen rồi bầu trưởng nhóm, thư ký , lựa chọn chủ đề……………………………….16
3.2 Sự phân công các công việc cho bài tập lớn………………………………………………..16
3.3 Nội dung thông điệp mà Nhóm muốn truyền tải qua BTL…………………………………16
CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ VÀ ĐÁNH GIÁ NHÓM KHI LÀM BTL…………………………...17
4.1 Kết quả Nhóm đạt được thông qua BTL……………………………………………………17
4.2 Trưởng nhóm & Thư ký đánh giá điểm số của các thành viên……………………………..17
4.1 Chia sẻ của các bạn dành cho nhau………………………………………………………….17
LỜI MỞ ĐẦU

4
CHƯƠNG 1 QUẢN LÝ THỜI GIAN
1.1 Bốn thế hệ quản trị thời gian
1.1.1 Ma trận quản trị thời gian
Ma trận quản trị thời gian là một công cụ hiệu quả giúp các cá nhân và
tổ chức tổ chức thời gian của họ một cách thông minh và hiệu quả. Được giới
thiệu bởi Stephen R. Covey, tác giả nổi tiếng của cuốn sách "7 Thói Quen Của
Người Quản Lý Hiệu Quả," ma trận quản trị thời gian giúp phân loại nhiệm
vụ theo độ quan trọng và độ ưu tiên để tối ưu hóa sự quản lý thời gian.
Ma trận này chia nhiệm vụ thành bốn ô hoặc phần:

Ma trận quản trị thời gian không chỉ giúp người sử dụng quản lý công
việc một cách hiệu quả hơn mà còn giúp họ tập trung vào những hoạt động
quan trọng nhất để đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức.
1.1.2 Bốn thế hệ quản trị thời gian
Trong cuộc sống hối hả và ngày càng đa dạng, quản lý thời gian trở
thành một nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và đạt được mục tiêu
cá nhân và chuyên nghiệp. Có nhiều phương pháp và công cụ hữu ích để giúp
chúng ta tổ chức, ưu tiên, và tập trung vào những công việc quan trọng. Sau
đây là 4 thế hệ quản trị thời gian mà Stephen R. Covey đưa ra:
 Các mảnh giấy ghi chú hay các bảng liệt kê công việc
 Lịch công tác và sổ ghi chép các cuộc hẹn
 Xác định các thứ tự ưu tiên, các giá trị của mọi hoạt động
 Lấy nguyên tắc làm trọng tâm và quản lý bản thân

5
Các mảnh giấy ghi chú hay các bảng liệt kê công việc
Các mảnh giấy ghi chú và bảng liệt kê công việc thường được sử dụng
để ghi chú những công việc cần hoàn thành. Bằng cách sử dụng mảnh giấy,
người dùng có thể viết ra nhanh chóng những công việc cần làm, sau đó có thể
tổ chức và ưu tiên chúng. Bảng liệt kê công việc có thể là công cụ quản lý
công việc toàn diện hơn, giúp người dùng xác định và theo dõi tiến độ của
mọi nhiệm vụ.
Ưu điểm:
 Ghi chú các công việc cần thực hiện
 Kiểm tra, đối chiếu các việc đã làm

Nhược điểm:
 Chưa nêu ra thứ tự ưu tiên
 Chưa chỉ ra mối liên hệ với các giá trị và mục tiêu

Lịch công tác và sổ ghi chép các cuộc hẹn


Lịch công tác là công cụ quan trọng giúp người dùng lên kế hoạch và
theo dõi các cuộc hẹn, sự kiện, và công việc cụ thể theo thời gian. Sổ ghi chép
cuộc hẹn thường được sử dụng để ghi lại thông tin chi tiết về cuộc hẹn, như
nội dung, địa điểm, và người tham gia. Điều này giúp người dùng duyệt lại
thông tin quan trọng và tập trung vào những điểm chính.
Xác định các thứ tự ưu tiên, giá trị của mọi hoạt động
Việc xác định thứ tự ưu tiên và giá trị của mỗi hoạt động là quan trọng
để đảm bảo sự tập trung vào những công việc quan trọng nhất. Điều này có
thể bao gồm việc sử dụng hệ thống đánh giá ưu tiên, viết ra danh sách ưu tiên,
hoặc sử dụng các mô hình quản lý thời gian như Ma trận Ưu Tiên của Stephen
Covey.
Ưu điểm:
 Làm rõ các giá trị và đặt ra các mục tiêu
 Lập kế hoạch hàng ngày, chọn thứ tự ưu tiên cho các hoạt động

Nhược điểm:
 Hạn chế tầm nhìn
 Xác lập thứ tự chứ không phải là tầm quan trọng của các hoạt
động

6
Lấy nguyên tắc làm trọng tâm và quản lý bản thân
Nguyên tắc làm trọng tâm là quan điểm quan trọng trong quản trị thời
gian và phát triển cá nhân. Nó nhấn mạnh sự tập trung vào những mục tiêu
lớn, giá trị cốt lõi, và những hoạt động quan trọng nhất. Quản lý bản thân bao
gồm việc tự điều chỉnh hành vi, tập trung vào ưu tiên quan trọng, và phát triển
kỹ năng quản lý để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
1.2 Mô hình quản lý thời gian 5A
Mô hình quản lý thời gian 5A là một khung công cụ hữu ích để giúp cá
nhân và tổ chức hiệu quả quản lý và sử dụng thời gian của mình. Mô hình này
tập trung vào năm yếu tố quan trọng, được biểu thị bằng năm chữ cái A, đại
diện cho năm hoạt động quan trọng nhất để đạt được sự tổ chức và hiệu quả:

Mô hình 5A không chỉ giúp người sử dụng tối ưu hóa thời gian mà còn
thúc đẩy sự tự quản lý và phát triển cá nhân. Đồng thời, nó đặt ra một cấu trúc
linh hoạt cho việc quản lý thời gian theo hướng tích cực và chủ động.
Awareness: Nhận biết
Đây là bước quan trọng nhất, yêu cầu người sử dụng nhận ra và hiểu rõ
về bản thân và công việc. Sau đó ta có thể xác định mục tiêu theo nguyên tắc
SMART:
 Specific ( cụ thể ): cần xác định cụ thể mục tiêu
 Measurable ( đo lường được ): về giá cả, số lượng, khối lượng,...
 Achievable ( khả thi ): mục tiêu cần có tính thực tế, thử thách
 Relevant ( thích hợp): phù hợp với sự phát triển bản thân
 Time ( thời hạn ): cần đưa ra thời hạn hợp lý
Analyse: Phân tích
Việc ghi chép lịch trình làm việc và tiến hành đánh giá các khoảng thời
gian là bước quan trọng để hiểu rõ cách chúng ta sử dụng thời gian. Dựa trên

7
những đánh giá này, chúng ta có thể phân chia lại thời gian một cách hợp lý,
tập trung vào những hoạt động quan trọng và ưu tiên cao để đạt được sự hiệu
quả và tổ chức tốt nhất trong công việc hàng ngày.
Ngoài ra, chúng ta còn phải đánh giá công việc để phân bổ thời gian sao
cho hợp lý. Chúng ta có thể phân bổ thời gian dựa theo nguyên tắc sau:

Attack: Kẻ cắp thời gian


Quá trình này không chỉ giúp chúng ta nhận diện các nguyên nhân của
sự lãng phí thời gian, mà còn mở rộng tầm nhìn để hiểu rõ hơn về tác động
của những yếu tố nội và ngoại tại đối với quản lý thời gian cá nhân. Có thể là
áp lực công việc, thiếu kỹ năng quản lý, hoặc thậm chí là sự phân tâm từ công
nghệ. Việc nhận biết cách sự lãng phí thời gian là chìa khóa để xây dựng kế
hoạch cải thiện và tối ưu hóa sử dụng thời gian hiệu quả hơn.
Assign: Lập thứ tự ưu tiên

Arrange: Lập kế hoạch


Trong quá trình quản lý thời gian, bước quan trọng nhất và là cuối cùng
là lên kế hoạch cụ thể và linh hoạt. Một kế hoạch đặc tả chi tiết những gì cần
phải thực hiện và xác định thời điểm cụ thể cho từng công việc. Điều này
không chỉ giúp tạo ra một cái nhìn tổng thể về các mục tiêu và hoạt động dự
kiến mà còn giúp tối ưu hóa sự hiệu quả trong việc sử dụng thời gian.
Bản kế hoạch có thể được xây dựng dựa trên nhiều mức độ, từ kế hoạch
dài hạn theo năm, đến kế hoạch trung hạn theo tuần, và kế hoạch ngắn hạn
theo ngày. Bằng cách này, người quản lý thời gian có khả năng định hình mục
tiêu lớn và lập kế hoạch chi tiết để đạt được chúng. Sự linh hoạt trong kế
hoạch cho phép thích ứng với thay đổi, giúp duy trì sự hiệu quả trong môi
trường biến động và thách thức.

8
1.3 Lập kế hoạch
Lập kế hoạch là một phần quan trọng trong quá trình quản lý thời gian,
giúp tạo ra một khung thời gian hợp lý và hiệu quả để đạt được mục tiêu cá
nhân và chuyên nghiệp.
Nhận diện các vai trò
Trước hết, quá trình lập kế hoạch bắt đầu bằng việc nhận diện các vai
trò quan trọng trong cuộc sống. Các vai trò này có thể bao gồm công việc, gia
đình, học tập, hoặc bất kỳ vai trò nào khác quan trọng đối với cá nhân. Điều
này giúp xác định ưu tiên và tập trung vào những hoạt động quan trọng nhất.
Lựa chọn mục tiêu
Sau khi xác định các vai trò, quá trình tiếp theo là lựa chọn mục tiêu cụ
thể cho mỗi vai trò. Mục tiêu này nên liên quan chặt chẽ đến vai trò cụ thể đó
và được xác định rõ ràng và đo lường được. Việc này giúp xây dựng hướng đi
và định rõ kết quả cần đạt được.
Lập lịch công tác hàng tuần
Lập lịch công tác hàng tuần là bước quan trọng để tổ chức thời gian một
cách có tổ chức. Trong bước này, mỗi hoạt động cụ thể được gán vào các
khoảng thời gian cố định, giúp đảm bảo rằng mọi công việc đều được thực
hiện đúng hạn. Lập lịch hàng tuần cũng giúp tối ưu hóa sự linh hoạt và điều
chỉnh khi cần thiết.
Điều chỉnh kế hoạch hàng ngày
Việc điều chỉnh kế hoạch hàng ngày là quan trọng để đảm bảo sự linh
hoạt và thích ứng với các biến động trong môi trường làm việc và cuộc sống.
Khi xuất hiện yếu tố không dự kiến hoặc ưu tiên thay đổi, quyết định điều
chỉnh kế hoạch sẽ giúp duy trì sự hiệu quả và đạt được mục tiêu.
Trong quá trình này, việc xem xét lại các ưu tiên và công việc đã lập
lịch cho ngày đó là quan trọng. Điều này có thể bao gồm việc ưu tiên lại công
việc theo mức độ quan trọng, hoặc thậm chí là thay đổi thứ tự thực hiện chúng
để đảm bảo rằng các công việc quan trọng được hoàn thành trước hết.
Ngoài ra, việc học cách thích ứng với sự thay đổi một cách nhạy bén là
chìa khóa để duy trì sự hiệu quả trong môi trường đầy biến động. Điều này có
thể đòi hỏi sự sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch, thậm chí là từ bỏ một số công
việc không quan trọng khi cần thiết.
Trong tất cả, quá trình điều chỉnh kế hoạch hàng ngày không chỉ là một
phản ứng đối với thay đổi mà còn là một cơ hội để liên tục cải thiện quy trình
quản lý thời gian cá nhân và tối ưu hóa sự hiệu quả trong mọi hoạt động.
9
CHƯƠNG 2 GIÁ TRỊ SỐNG
2.1 Trọng tâm cuộc sống
Trọng tâm cuộc sống là nguyên tắc hoặc giá trị cốt lõi mà một người
chọn để định hình và dẫn dắt cuộc sống của mình. Đây là trung tâm của những
quyết định lớn và nhỏ, hành động hàng ngày, và sự ưu tiên trong cuộc sống.
Trọng tâm cuộc sống thường phản ánh những điều quan trọng nhất đối với
người đó dựa trên giá trị, mục tiêu, và ý nghĩa cá nhân.
Vòng tròn quan tâm và vòng tròn ảnh hưởng
Trong thực tế cuộc sống hàng ngày, con người liên tục và đa dạng hóa
việc tiếp nhận thông tin, qua cả các hình thức chủ động và bị động. Quá trình
tiếp thu này không chỉ là sự thuần túy nhận thức, mà còn liên quan chặt chẽ
đến cách mà con người xử lý và tương tác với thông tin được cung cấp. Sự đa
dạng này trong cách tiếp nhận thông tin tạo ra một tình huống phức tạp, với
việc xác định mức độ tác động của thông tin đối với cuộc sống hàng ngày của
họ là một yếu tố quan trọng.
Trong quá trình tiếp nhận thông tin, con người đối mặt với sự đa dạng
không chỉ trong nội dung thông tin mà còn trong cách họ chọn lựa và phản
ứng với chúng. Điều này là hậu quả của ảnh hưởng từ thông tin tới sự nhận
thức, quan điểm và giá trị cá nhân. Sự biến động trong cách mà con người
chấp nhận thông tin là kết quả của sự tương tác giữa các yếu tố như nền văn
hóa, giáo dục, và trải nghiệm cá nhân.
Trong bối cảnh phức tạp này, khái niệm về "vòng tròn quan tâm" và
"vòng tròn ảnh hưởng" được giới thiệu để trình bày một cách trực quan hóa về
sự liên kết và tương tác giữa con người và thông tin.
"Vòng tròn quan tâm" đặt ra một không gian nơi mà những vấn đề và
thông tin được con người quan tâm, tuy nhiên, không nhất thiết phải có sự
kiểm soát trực tiếp.
Trong khi đó, "vòng tròn ảnh hưởng" là lãnh thổ trong đó con người
có thể tác động và kiểm soát trực tiếp đến thông tin và môi trường xung
quanh.
Người chủ động thường đặt trọng tâm nỗ lực của họ vào vòng tròn ảnh
hưởng, tập trung vào những khía cạnh và yếu tố mà họ có thể kiểm soát. Bản
chất tích cực của họ đồng nghĩa với việc họ không ngần ngại đối mặt với
thách thức và tìm kiếm cách để tạo ra ảnh hưởng tích cực trong môi trường
xung quanh. Họ không chỉ giữ vững tinh thần tích cực mà còn làm tăng chu vi
của vòng tròn ảnh hưởng, đóng góp vào sự phát triển và thành công cá nhân
và xã hội.
10
Ngược lại, người bị động hướng nỗ lực của mình vào vòng tròn quan
tâm, tập trung vào những điểm yếu của người khác và các vấn đề nằm ngoài
khả năng kiểm soát cá nhân. Họ thường dễ rơi vào thói quen tiêu cực như đổ
lỗi, chỉ trích, và sử dụng ngôn từ bị động. Sự tập trung này không chỉ làm tăng
năng lượng tiêu cực, mà còn dẫn đến việc bỏ qua những cơ hội và khả năng
mà họ có thể tận dụng để làm giảm chu vi của vòng tròn ảnh hưởng, góp phần
vào sự hạn chế và đắc đỏ trong phạm vi tác động của họ.
Bốn yếu tố căn bản của cuộc sống
Nếu như vòng tròn quan tâm và vòng tròn ảnh hưởng phản ánh sự tập
trung thời gian và sức lực của bản thân thì bốn yếu tố căn bản của cuộc sống
sẽ cho chúng ta thấy được thước đo, tiêu chí để xác định những ảnh hưởng mà
trọng tâm cuộc sống sẽ làm thay đổi cuộc sống của mỗi người như thế nào.
Sau đây sẽ là bốn yếu tố căn bản của cuộc sống:
 An toàn: ý thức về giá trị, cá tính, nền tảng tình cảm, lòng tự
trọng và các thế mạnh.
 Định hướng: các nguyên tắc, tiêu chuẩn ngầm chi phối những
quyết định của con người
 Khôn ngoan: khả năng phán đoán, suy xét và hiểu biết; là chỉnh
thể tổng hợp của suy nghĩ và kinh nghiệm
 Năng lực: là khả năng hành động và tiềm lực cá nhân
Bốn yếu tố trên luôn có quan hệ phụ thuộc và tác động lẫn nhau. Rõ
ràng an toàn và định hướng sẽ đem lại khôn ngoan thật sự, là chất xúc tác để
giải phóng năng lực.
Các trọng tâm của cuộc sống
- Trọng tâm bố mẹ
Khi bạn lấy trọng tâm là bố mẹ thì:
 An toàn: dựa trên sự chấp nhận và đáp ứng kì vọng của bố mẹ;
giá trị bản ngã dựa trên thanh danh
 Định hướng: điều chỉnh thái độ và hành vi dựa trên ý muốn của
bố mẹ
 Khôn ngoan: lí giải mọi mặt của cuộc sống dựa trên quan điểm
bố mẹ
 Năng lực: hành động bị hạn chế bởi truyền thống gia đình
- Trọng tâm tiền bạc, vật chất
Nếu lấy trọng tâm là tiền bạc, vật chất thì:
11
 An toàn: giá trị bản thân được quyết định dựa vào tài sản bạn có;
dễ bị tổn thương khi bị đe dọa an toàn kinh tế
 Định hướng: lợi nhuận là tiêu chuẩn cho quyết định
 Khôn ngoan: kiếm tiền là lăng kính để nhìn và hiểu cuộc sống,
dẫn đến sự suy đoán lệch lạc
 Năng lực: bị hạn chế bởi đồng tiền
- Trọng tâm học hành, bằng cấp, công việc
Nếu lấy trọng tâm là học hành, bằng cấp, công việc thì:
 An toàn: giá trị bản thân được quyết định dựa vào điểm số hoặc
công việc
 Định hướng: các quyết định dựa vào nhu cầu, kì vọng trong công
việc
 Khôn ngoan: công việc, học hành là tất cả cuộc sống
 Năng lực: bị hạn chế bởi điểm số đạt được/ cơ hội nghề nghiệp
- Trọng tâm bạn bè
Nếu lấy trọng tâm là bạn bè thì:
 An toàn: phụ thuộc vào tấm gương xã hội, lệ thuộc ý kiến người
khác
 Định hướng: quyết định phụ thuộc cảm xúc người khác
 Khôn ngoan: nhìn cuộc sống qua tầm nhìn của người khác
 Năng lực: bị giới hạn trong phạm vi quan hệ xã hội, hành động
dễ bị thay đổi

- Trọng tâm bản thân


Nếu lấy trọng tâm là bản thân thì:
 An toàn: luôn thay đổi và biến động
 Định hướng: dựa vào cảm xúc cá nhân
 Khôn ngoan: nhìn thế giới qua quan niệm cá nhân
 Năng lực: bị giới hạn bởi nguồn lực bản thân
2.2 Nhận diện trọng tâm cuộc sống
Điều kiện lựa chọn trọng tâm bản thân
Như các ví dụ ở trên, việc lấy trọng tâm là một yếu tố cố định hầu hết
mang lại những điểm không tốt cho bản thân mỗi người. Vì vậy, để tạo nên

12
thước đo chuẩn cho bản thân thì trọng tâm phải được chọn dựa vào những
điều kiện sau:
 Trọng tâm cuộc sống của một người là sự kết hợp cùng lúc các
trọng tâm lại với nhau
 Tùy thuộc vào điều kiện môi trường xung quanh, một trọng tâm
cụ thể nào đó có thể được kích hoạt cho đến khi các nhu cầu cơ
bản được thỏa mãn
 Điều lý tưởng là tạo ra một trọng tâm rõ ràng để bạn có thể đạt
được an toàn, định hướng, khôn ngoan và năng lực ở mức độ cao
nhằm luôn giúp chủ động cũng như kết hợp hài hòa mọi mặt của
cuộc sống
Trọng tâm hướng về nguyên tắc
Các nguyên tắc là những chân lý
cơ bản và sâu xa, những sự thật hiển
nhiên tồn tại bao đời, những mẫu số
chung của mọi thứ.
Những nguyên tắc sống không
bao giờ thay đổi, không bao giờ phản
bội bạn.
Không ai làm những điều đúng
đắn mà lại phải hối hận hay dằn vặt cả.

Nếu bạn lấy trọng tâm là nguyên tắc sống thì:


 An toàn: Không bao giờ thay đổi. Niềm tin để bạn học hỏi, mở
mang kiến thức và sự hiểu biết
 Định hướng: Sử dụng số liệu chính xác để đưa ra quyết định khả
thi và có ý nghĩa. Đứng tách riêng khỏi thực trạng cuộc sống, tình
cảm và hoàn cảnh, nhìn vào tổng thể cân bằng
 Khôn ngoan: Chủ động chọn giải pháp tốt nhất, đặt các quyết
định dựa trên lương tâm được các nguyên tắc định hướng. Lý giải
mọi kinh nghiệm trong cuộc sống dưới góc độ các cơ hội để học
tập và đóng góp
 Năng lực: Năng lực chỉ bị hạn chế bởi sự hiểu biết và tuân theo
quy luật tự nhiên, các nguyên tắc đúng đắn cũng như hậu quả tự

13
nhiên của chính các nguyên tắc. Khả năng hành động vượt xa các
nguồn lực cá nhân và khuyến khích sống tương thuộc
2.3 Thiết lập và vận dụng bản tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân
Bản tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân
Bản tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân của mỗi người luôn phải đáp ứng
được bốn yêu cầu sau:
 Thể hiện rõ bạn muốn trở thành người thế nào (tính cách), sẽ làm
gì (cống hiến, thành tích), lấy giá trị và nguyên tắc nào làm nền
tảng.
 Dựa trên những nguyên tắc đúng đắn, trở thành một chuẩn mực
cho mỗi người.
 Làm cơ sở cho việc đưa ra những quyết định lớn, là phương
hướng cho cả cuộc đời bạn, cơ sở cho những quyết định hằng
ngày bạn đưa ra mà không phụ thuộc vào hoàn cảnh sống hay
những xúc cảm.
 Đem lại cho mỗi cá nhân nguồn sức mạnh lớn lao giữa những
biến cố cuộc đời.
Thiết lập bản tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân
Có nhiều phương pháp cho mọi người lập nên bản tuyên ngôn sứ
mệnh cá nhân cho bản thân mỗi người. Sau đây sẽ là 2 phương pháp đơn giản
để mọi người có thể viết nên bản tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân:
Phương pháp 1: Sưu tập danh ngôn
Sưu tập danh ngôn để xây dựng bản tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân là một
quá trình tưởng tượng, tìm kiếm, và lựa chọn những tư duy đặc sắc mà bạn
muốn kết hợp vào cuộc sống hàng ngày của mình.
Khám phá nhiều nguồn danh ngôn khác nhau từ sách, bài nói, phim, và
nguồn tin tức. Điều này giúp bạn thu thập ý tưởng từ nhiều lĩnh vực khác nhau
và làm giàu bản tuyên ngôn của bạn với sự đa dạng và sâu sắc.
Ghi chép những danh ngôn bạn thích và tổ chức chúng theo các chủ đề
hoặc giá trị cụ thể. Việc này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và chọn lựa trong quá
trình xây dựng bản tuyên ngôn.
Làm mới danh ngôn của bạn theo thời gian khi bạn trải qua những trải
nghiệm mới và phát triển trong cuộc sống.
Bằng cách này, quá trình sưu tập danh ngôn trở thành một hành trình
sáng tạo, giúp bạn tìm thấy những nguồn cảm hứng cụ thể và phản ánh chính
14
xác những giá trị và ý nghĩa mà bạn muốn thể hiện trong bản tuyên ngôn sứ
mệnh cá nhân.
Phương pháp 1: Động não
Hãy bắt đầu bằng cách bạn tự tưởng tượng và ghi lại một số ý chính cho
bản tuyên ngôn độc lập của bạn trong thời gian ngắn. Đừng ngần ngại nghĩ về
những giá trị, mục tiêu và ý nghĩa mà bạn muốn thể hiện. Sau đó, hãy dành
thời gian để sửa đổi và bổ sung bản tuyên ngôn của bạn trong những giai đoạn
tiếp theo. Càng làm như vậy, bản tuyên ngôn của bạn sẽ dần dần trở nên hoàn
thiện, phản ánh rõ ràng những giá trị và mục tiêu cá nhân mà bạn muốn chia
sẻ với thế giới xung quanh.

15
Chương 3 KỂ LẠI QUÁ TRÌNH LÀM VIỆC NHÓM THÔNG QUA
BTL

3.1 Sự làm quen rồi bầu trưởng nhóm, thư ký , lựa chọn chủ đề
- Đặt tên cho nhóm
- Slogan của nhóm
- Ý nghĩa của tên nhóm và Slogan của nhóm
3.2 Sự phân công các công việc cho bài tập lớn
- Họp nhóm, thành lập nội quy của nhóm
- Triển khai các công việc cho video Introduce
- Bàn bạc về nội dung, cách thức thực hiện chủ đề “Quản lý thời gian”
- Phân công nhân lực

Người thực hiện Công việc


Phạm Đức Thịnh Thuyết trình và làm slide
Trần Chí Thức Thuyết trình và làm slide
Vũ Mạnh Thắng Quay video
Đàm Minh Tiến Quay video
Nguyễn Thế Thiện Quay video
Phạm Duy Thanh Quay video
Nguyễn Thị Hà Thu Edit video
Hoàng Minh Thi Làm báo cáo
Phan Quý Thuận Làm báo cáo

3.3. Nội dung kịch bản :


Làm những tình huống quản lý thời gian :
 Video 1 sẽ có tittle là “Lập thời gian biểu chỉ để trưng bày”
 Video 2 sẽ có tittle là “Phân chia thời gian công việc không hợp lý”
 Video 3 sẽ có tittle là “Sử dụng lãng phí thời gian cho việc vô bổ”
 Video 4 sẽ có tittle là “Không có thói quen xây dựng thời gian biểu”
Thông điệp video châm biếm phê phán các quản lý thời gian

16
CHƯƠNG 4
KẾT QUẢ VÀ ĐÁNH GIÁ NHÓM KHI LÀM BTL

3.1 Kết quả làm việc nhóm đã đạt được


Sản phẩm:
Ý nghĩa của video đối với việc phát triển các kĩ năng cá nhân
+ Ý nghĩa của làm việc nhóm đối với hình thành và phát triển các kĩ năng làm việc
của mỗi cá nhân
Ý nghĩa của video đối với việc phát triển các kĩ năng cá nhân :
3.2 Trưởng nhóm và Thư ký đánh giá điểm số của các thành viên
MSSV Họ tên Thái độ / Số bài Quiz Điểm BTL
thành viên Trách nhiệm chưa làm
đối với BTL

17

You might also like