You are on page 1of 9

BUỔI 22: UNIT 7: GRAMMAR CONDITIONAL SENTENCES (CÂU ĐIỀU KIỆN)

Mục lục
I. Câu điều kiện là gì?........................................................................................................................................1
II. Phân biệt các loại câu điều kiện trong tiếng Anh..........................................................................................1
2.1. Câu điều kiện loại 1................................................................................................................................1
2.2. Câu điều kiện loại 2................................................................................................................................2
2.3. Câu điều kiện loại 3................................................................................................................................2
2.4. Câu điều kiện hỗn hợp............................................................................................................................3
III. Một số trường hợp khác của câu điều kiện trong tiếng Anh........................................................................4
3.1. Unless = If…not.....................................................................................................................................4
3.2. Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế If....................................................................................................4
3.3. Đảo ngữ với câu điều kiện......................................................................................................................4
3.4. Câu điều kiện trong văn Nói (Speaking)................................................................................................5
IV. Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện.................................................................................................................5
V. Các dạng bài tập viết lại câu điều kiện..........................................................................................................5
VI. Bài tập củng cố.............................................................................................................................................6

I. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện trong tiếng Anh diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra, với điều kiện một sự việc khác xảy ra.
Câu điều kiện thường có dạng “Nếu…thì…”. Câu điều kiện có 2 mệnh đề:
 Mệnh đề chính (Main clause) là mệnh đề chỉ kết quả.
 Mệnh đề If (If – clause) là mệnh đề chỉ điều kiện.
Ex: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà)

Mệnh đề Phân loại Ví dụ

“Nếu…” Mệnh đề If/ tình huống If it rains

“thì…” Mệnh đề chính/ kết quả we will stay at home

II. Phân biệt các loại câu điều kiện trong tiếng Anh
Có 3 loại câu điều kiện và một số biến thể (ví dụ: câu điều kiện hỗn hợp).
2.1. Câu điều kiện loại 1 ( Real Condition )

2.1.1 Định nghĩa và cách dùng


Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để nói về kết quả của một tình huống có thể xảy ra trong hiện tại hoặc
tương lai. (Người nói tin tình huống này có thể xảy ra thật)
IF - CLAUSE chia thì HIỆN TẠI ĐƠN, MAIN CLAUSE chia thì TƯƠNG LAI ĐƠN (khi dự đoán sự việc
trong tương lai).
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
If + S + V (s,es), S + will / can / shall… + V0

1
Ex: If you work hard, you will pass the exam. (Nếu chăm chỉ, bạn sẽ qua kỳ thi)
2.1.2. Các trường hợp ngoại lệ
 Tùy theo nội dung mà người nói muốn diễn tả, mệnh đề có thể chia ở các thì khác nhau.
Ex: If the kids are enjoying themselves, we’ll just let them go on playing. (Nếu bọn trẻ đang tận hưởng cuộc
vui, chúng tôi sẽ để chúng chơi tiếp.)
Ex: If the economy is growing by 6%, then it is growing too fast. (Nếu nền kinh tế đang tăng trưởng ở mức
6%, nó đang tăng trưởng quá nhanh)
Ex: If you are waiting for a bus, you should join a queue. (Nếu bạn đang đợi xe bus, bạn nên xếp hàng.)
 Trường hợp thể hiện sự cho phép, đồng ý, gợi ý, ta dùng “may/can + V”…
Ex: If the weather is nice, you guys may go hiking. (Nếu trời đẹp, các con có thể đi leo núi)
 Trường hợp thể hiện sự gợi ý, đề nghị, yêu cầu, khuyên nhủ, ta dùng “must/have to/should/… + V”
Ex: If you want to fit in that dress, you should lose weight.
 Trường hợp thể hiện mệnh lệnh, ta dùng chủ ngữ ẩn
Ex: If you want to get up early, do not stay up until 2am. (Nếu bạn muốn dậy sớm, đừng thức đến 2 giờ sáng)
2.2. Câu điều kiện loại 2 ( Present Unreal Condition)

2.2.1. Định nghĩa và cách dùng


Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về kết quả của một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc
tương lai. (Người nói không tin tình huống này có thể xảy ra)
Mệnh đề IF chia thì QUÁ KHỨ ĐƠN, mệnh đề chính ở dạng WOULD / COULD + V nguyên mẫu.
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
If + S +V2 / V_ed, S + would/could… + V0

Ex: If I were a boy, I would ask her out. (Nếu tôi là con trai, tôi sẽ mời cô ấy đi hẹn hò – Người nói là con
gái)
Ex: If Linh had $5 million, he could afford that apartment. (Nếu Linh có 5 triệu đô, anh ấy có thể mua được
căn hộ.)
Ex: If we didn’t have a car, we would find it difficult to get around. (Nếu chúng ta không có ô tô, chúng ta sẽ
cảm thấy khó khăn trong việc đi lại) => nhưng thực tế hiện tại chúng tôi có ô tô, đây chỉ là giả định không thật
ở hiện tại.

*Lưu ý: “were” thường được dùng thay cho “was” trong IF – CLAUSE.

Ex: I would go out if it weren’t raining.


2.2.2. So sánh câu điều kiện loại 1 và loại 2
Trong cùng ví dụ trên, người nói không tin nhân vật “Linh” có 5 triệu đô là việc khả thi, nên câu điều kiện là
loại 2. Tuy nhiên, nếu người nói tin điều này có thể xảy ra, câu này sẽ chuyển thành loại 1.
=> If Linh has $5 million, he will buy that apartment.

2
2.3. Câu điều kiện loại 3 ( Past Unreal Condition )
2.3.1. Định nghĩa và cách dùng
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng khi người nói tưởng tượng kết quả của một tình huống không có thật trong
quá khứ.
IF CLAUSE chia thì QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH, MAIN CLAUSE chia thì WOULD / COULD + HAVE
+ PAST PARTICIPLE (V3).
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
If + S + had + V3, S + would / could… + have + V3

Ex: If Minh had worked harder, he would have passed the exam last week. (Nếu Minh chăm chỉ hơn thì anh
ấy đã qua môn bài kiểm tra tuần trước.)
Ex: If the fire alarm hadn’t gone off, it would have been a disaster. (Nếu chuông báo cháy không kêu, nó có
thể là một thảm họa.
2.3.2. Các trường hợp ngoại lệ
 Tùy theo nội dung mà người nói muốn diễn tả, mệnh đề có thể chia ở các thì khác nhau:
Ex: If it hadn’t rained heavily, I would have been waiting outside when he came. (Nếu trời không mưa, tôi đã
đứng đợi sẵn bên ngoài lúc anh ấy đến)
→ I wasn’t waiting outside when he came because of the rain (Thực tế là tôi không đợi ở ngoài lúc anh ấy đến
vì trời mưa to).
Ex: If she hadn’t been overeating the whole week, she would have reached the goal weight. (Nếu cô ấy
không ăn quá nhiều cả tuần qua, cô ấy đã có thể chạm số cân nặng mơ ước)
→ She didn’t reach the goal weight because she had been overeating the whole week. (Thực tế là cô ấy không
chạm đến số cân nặng mơ ước vì đã ăn quá nhiều cả tuần qua)
 Ngoài ra còn có Zero conditional (điều kiện loại 0):
- Đây là dạng câu điều kiện dùng để nói về những điều nói chung là đúng, đặc biệt là luật pháp hay luật lệ.
IF CLAUSE chia thì HIỆN TẠI ĐƠN, MAIN CLAUSE cũng chia thì HIỆN TẠI ĐƠN.
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
If + S + V (s,es), S + V (s,es)

Ex: If it rains, the house gets wet. (nếu trời mưa, nhà ướt)
If you heat ice, it will melt / it melts. (Nếu bạn đun đá, nó sẽ chảy)
* KHÁI QUÁT CÁC THÌ CƠ BẢN ĐƯỢC DÙNG TRONG CÂU ĐIỀU KIỆN:
TYPE IF - CLAUSE MAIN CLAUSE
will
can
Present simple
1. Real in the present / future should + V0
(V / V_s / V_es)
may/might
Present simple: chỉ sự thật hiển nhiên / thói quen.
would
Past simple
2. Unreal in the present could + V0
(V2 / V_ed )
might

3
would
Past perfect
3. Unreal in the past could + have + V3
( had + V3 )
might
2.4. Câu điều kiện hỗn hợp

2.4.1. Tình huống quá khứ + Kết quả hiện tại/tương lai (Loại 3 + Loại 2)
Trong những hoàn cảnh mà có một sự việc đã xảy ra trong quá khứ (điều kiện của loại 3). Nhưng kết quả của
nó vẫn đang xảy ra hoặc đang đúng ở hiện tại (kết quả của loại 2) – Chúng ta sẽ dùng cấu trúc sau để “cầu
mong” một kết quả khác:
IF CLAUSE chia thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH, MAIN CLAUSE chia WOULD / COULD + V.
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
If + S + had + V3, S + would / could + V

Ex: If I had come to class yesterday, I would understand what the teacher is saying now.
(Nếu hôm qua mình đi học thì giờ mình sẽ hiểu giáo viên nói gì – nhưng hôm qua mình không đi học và giờ
mình không hiểu giáo viên nói gì.)
Ex: If I had accepted that scholarship, I would be in Britain now. (Nếu tôi chấp nhận học bổng đó trước đây,
giờ tôi sẽ ở Anh)
2.4.2. Tình huống hiện tại + Kết quả quá khứ (Loại 2 + Loại 3)
Trong trường hợp giả định một điều gì đó (tưởng tượng/ không thật/ ít khả năng xảy ra) trong hiện tại (điều
kiện của loại 2). Và một kết quả tưởng tượng cho một sự việc đã xảy ra trong quá khứ (kết quả của loại 3) – ta
dùng cấu trúc:
IF CLAUSE chia thì QUÁ KHỨ ĐƠN, MAIN CLAUSE chia WOULD / COULD + HAVE + V3.
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
If + S + V2, S + would / could + have + V3

Ex: If I spoke Spanish, I would have asked for directions. (Nếu tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha thì tớ đã hỏi
đường rồi – nhưng tớ không biết nói và đã không hỏi ai.)
Ex: If I were you, I would have accepted that scholarship. (Nếu tôi là bạn, tôi đã nhận học bổng đó rồi.)
2.5. If + should
Đôi lúc, ta sẽ thấy mệnh đề tình huống ở dạng If + should – đề cập đến những việc xảy ra bất ngờ, ngẫu
nhiên.
Ex: If you should bump into Binh, can you tell her to call me? (Nếu bạn có gặp Bình, hãy bảo cô ấy gọi tôi
nhé)
Ex: If you should have any difficulty in getting spare parts, ring this number. (Nếu ông gặp bất cứ trở ngại
nào trong việc tìm kiếm phụ tùng hãy gọi theo số này.)
Ex: If these biscuits should arrive in a damaged condition, please inform the factory at once. (Nếu những chiếc
bánh quy này được đưa đến trong tình trạng hư hại xin vui lòng báo ngay cho nhà máy biết nhé).
2.6. If + will / would
Thông thường các động từ “will/ would” không dùng sau If trong các câu điều kiện .

4
Ex: If we hurry, we’ll catch the bus. ( NOT if we will hurry, we’ll catch the bus.)
If I ate cake, I’d get fat. ( NOT if I would eat cake, I’d get fat. )
If you hadn’t made this mistake, you’d have passed your test. ( NOT If you would have made this mistake...)
 Tuy nhiên vẫn có một số ngoại lệ nhất định.
 Đôi lúc, ta sẽ thấy If + will / would – thể hiện tình huống mà ai sẵn sàng làm gì.
Ex: If it will make you happy, I’ll stay at home tonight. (Nếu điều đó làm em vui, anh sẽ ở nhà tối nay)
 Đôi lúc ta dùng will/ would để thể hiện sự nghi ngờ về mức độ khả thi của tình huống.
Ex: If it really would save the environment, I would stop using my car tomorrow. (Nếu điều đó thật sự cứu môi
trường, tôi sẽ dừng sử dụng ô tô từ mai)
 Dùng would trong mệnh đề if để đưa ra yêu cầu.
Ex: If you would like to come this way, the doctor will see you now. (Please come this way.....)

III. Một số trường hợp khác của câu điều kiện trong tiếng Anh

3.1. Unless = If…not ( trừ khi / nếu...không)

Ta có thể dùng “Unless” thay cho “If…not” và biến đổi nghĩa của câu cho phù hợp. Unless có thể sử dụng cho
tất cả các loại câu điều kiện. Mệnh đề có unless luôn ở thể khẳng định, và không dùng “will”.
Ex: If you do not study hard, you’ll fail the test. = Unless you study hard, you’ll fail the test.
She wouldn’t have gone to university unless her parents had insisted.
Tuy nhiên, chúng ta không dùng “unless” mà dùng “if...not” khi sự việc trong mệnh đề if là nguyên nhân chính
gây ra tình huống mà chúng ta đang nhắc đến.
Ex: She would look nicer if she didn’t wear so much make-up. ( NOT Unless she wore so much ...)
3.2. Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế If
3.2.1. Suppose/Supposing (giả sử)
Ex: Supposing she doesn’t come, will the party go on? (Giả sử cô ấy không đến, liệu bữa tiệc có tiếp tục
không?)
3.2.2. Even if (ngay cả khi, cho dù)
Ex: Even if she doesn’t come, the party will go on (Kể cả cô ấy không đến, bữa tiệc sẽ vẫn tiếp tục)
3.2.3. As long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là)
Ex: The party will last 2 hours as long as it doesn’t rain. (Bữa tiệc sẽ kéo dài 2 tiếng, miễn là trời không mưa)
=> Cụm từ này hay dùng trong câu điều kiện loại 1.
3.2.4. Without (không có)
Sử dụng trong trường hợp giả định kết quả sẽ thay đổi như thế nào nếu không có tình huống đó diễn ra. Lưu
ý Without + danh từ
Ex: Without his help, I wouldn’t have completed the plan. (Không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi đã không
hoàn thành kế hoạch)
3.3. Đảo ngữ với câu điều kiện
3.3.1. Đảo câu điều kiện loại 1

5
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
Should + S + V0, S + will / can /shall … + V

Ex: Should it not be rainy tomorrow, I will go camping at Bai But with my best friends. (Nếu ngày mai trời
không mưa, tôi sẽ đi cắm trại với mấy người bạn thân ở Bãi Bụt.)
→ If it is not rainy tomorrow, I will go camping at Bai But with my best friends.
3.3.2. Đảo câu điều kiện loại 2
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
Were + S + to + V, S + would /could … + V

Ex: Were I you, I would date him. (Nếu tôi là bạn, tôi đã hẹn hò với anh ta)
→ If I were you, I would date him.
3.3.3. Đảo câu điều kiện loại 3
IF - CLAUSES MAIN CLAUSE
Had + S + V3 , S + would / could … have + V3

Ex: Had she droven more slowly, she wouldn’t have got into the accident. (Nếu cô ấy lái xe chậm hơn, cô ấy
đã không vướng vào vụ tai nạn)
→ If she had drove more slowly, she wouldn’t have got into the accident.
* Lưu ý: không dùng dạng rút gọn trong mệnh đề đảo ngữ phủ định.
Ex: If the plane had not been diverted, they would have arrived early.
=> Had the plane not been diverted, they would have arrived early. (Nếu máy bay không trệch hướng thì họ đã
đến sớm.) (NOT Hadn’t the plane not been diverted...)
3.4. Câu điều kiện trong văn Nói (Speaking)
Trong văn nói Tiếng Anh, đặc biệt là giao tiếp, người bản xứ dùng mệnh đề điều kiện khi hỏi thăm hoặc xin
phép ai một cách lịch sự. Lúc này, các bạn có thể bắt gặp will/would/can/could trong mệnh đề If.
Sale: If you would just sign here, please ( = Just sign here, please.)
Customer: Sure.
Thu: Excuse me. If I could have another paper. I just wrote wrong information on this one.
Linh: Here, use this one.
Thu: Thanks.

IV. Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện


Khi chuyển từ câu điều kiện loại 1 sang loại 2 / loại 3, chỉ cần thực hiện “lùi” thì đối với 2 mệnh đề
 Loại 1 → Loại 2: Hiện tại đơn → Quá khứ đơn, will → would
 Loại 2 → Loại 3: Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành, would + v → would + have + V3

V. Các dạng bài tập viết lại câu điều kiện


1/ Dạng chia động từ
Đề sẽ cho một vế có sẵn động từ, bạn cần nắm vững cấu trúc để xem mình cần điền động từ như thế nào.
Ex: If I became rich, I ____ (invest) in real estate. (nếu tôi giàu, tôi ___ (đầu tư) bất động sản)
Ở vế đầu tiên, chúng ta thấy động từ “became” được chia ở thì quá khứ đơn => tương ứng với câu điều kiện
loại 2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là if + quá khứ đơn >> would + động từ nguyên mẫu

6
=> đáp án cần điền là would invest
2/ Dạng viết lại câu dùng if
Bạn cần nắm rõ cách sử dụng của các dạng và suy luận xem dạng nào thì phù hợp
Ex: I did not pass the exam because I did not study (tôi không vượt qua bài kiểm tra vì tôi không học)
Đây là điều đã xảy ra trong quá khứ, khả năng cao là chúng ta sẽ cần tưởng tượng một quá khứ khác => câu
điều kiện loại 3.
=>Viết lại: If I had studied, I would have passed the exam (nếu tôi học bài thì tôi đã vượt qua bài kiểm tra)
3/ Dạng đổi từ if sang unless và ngược lại
Điều quan trọng nhất là bạn cần hiểu rõ if… not = unless
Ex: If you do not study hard, you will fail the exam (nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt bài kiểm tra)
=> Unless you study hard, you will fail the exam. (trừ khi bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ trượt bài kiểm tra)
4/ Dạng có “without”
“Without” có nghĩa “nếu không thì”, dạng này khá giống với dạng unless. Các bạn lưu ý viết đầy đủ chủ ngữ
vị ngữ cho vế “if”
Ex: Without money, I will not be able to study abroad. (Không có tiền, tôi không thể đi du học)
=> If I do not have money, I will not be able to study abroad. (Nếu tôi không có tiền, tôi không thể đi du học)
5/ Dạng có “or”, “otherwise”
“Or” có nghĩa “hoặc”. “Otherwise” có nghĩa “bằng không”
Câu gốc thường có dạng: Câu mệnh lệnh yêu cầu + or / otherwise + … + will …
Khi chuyển câu, chúng ta thường thêm vế “If you don’t” và không viết “or / otherwise”
Ví dụ: Walk slowly on the ice, otherwise you’ll fall (đi chậm rãi trên băng, bằng không bạn sẽ ngã)
=> If you don’t walk slowly on the ice, you’ll fall (nếu bạn không đi chậm rãi trên băng, bạn sẽ ngã)
6/ Dạng có “but for”
Khi chuyển câu, chúng ta chỉ thay thế từ “but for” bằng “if it weren’t for”
Ví dụ: But for your timely warning, we would have been unaware of the danger. (Nếu không vì cảnh báo kịp
thời của bạn, chúng tôi sẽ không nhận thức được sự nguy hiểm.)
=> If it weren’t for your timely warning, we would have been unaware of the danger.

VI. BÀI TẬP CỦNG CỐ


1. If I…………….. the competition, I…………. on a world cruise.
A. win/ will go B. won/ would go C. won/ would have gone D. will win/ go
2. What would happen if you …………….. to work tomorrow?
A. had gone B. didn’t go C. won’t go D. don’t go
3. Mary can help herself to the refrigerator should she………….. hungry.
A. will get B. gets C. got D. get
4. If I …………him, I would have said hello to him.

7
A. had seen B. would see C. saw D. see
6. I………….. out if I hadn’t been so tired.
A. will go B. went C. would go D. would have gone
7. …………………….. the book been cheaper, I would have bought them all.
A. had B. were to C. so that D. if
8. If the Minister ……………. to get the necessary support, he would be forced to call a snap election.
A. fails B. should fail C. had failed D. failed
10. If I were offered the job, I think I ………. it.
A. would take B. take C. would have taken. D. will take
11. You won’t pass the examination……………you study more.
A. as long as B. if C. unless D. whether
12. Please let me know as soon as possible if he ………….. to come.
A. should decide B. decides C. deciding D. had decided
13. If I had enough money, ……………………..
A. I will buy that house. B. I’d have bought that house.
C. I could buy that house. D. I can buy that house.
14. ……………………. I rich, I would help you.
A. were B. was C. am D. been
15. I didn’t listen to him and I didn’t succeed.
A. if I listened to him, I would have succeeded. B. if I had listened to him, I’d have succeeded.
C. if I had listened to him, I would succeed. D. if I listened to him, I would succeed.

Viết lại câu dưới dạng câu điều kiện đảo ngữ
1. If we go by train, it will be cheaper.
=>_______________________________________ 7. If our leader calls, let me know immediately.
2. If Lan doesn’t hurry, she will be late. =>_______________________________________
=> ______________________________________ 8. If I were a millionaire, I would buy that modern
3. If the weather is rainy, we will stay at home. villa.
=>_______________________________________ =>_______________________________________
4. If I had a map, I would lend it to you. 9. If you had known my boss, you would have
=>_______________________________________ thought he was talented.
5. If you had told me, I could have helped you. =>_______________________________________
=>_______________________________________ 10. If it hadn’t been for the thief, I wouldn’t have
6. If I were your mother, I would insist you study bought a new mobile phone.
harder. =>_______________________________________
=>_______________________________________

Chia động từ trong ngoặc với câu điều kiện hỗn hợp
1. My daughter …………… (play) the violin well now if in the past, she ………… (practice) every day.
2. If she ……………… (pay) attention to the lessons last week, she ……………… (do) the test now.
3. I ……………… (make) pizza now if this morning we ……………… (buy) all the ingredients.
4. If you ……………… (clean) your room this morning, it ……………… (be) clean now.
5. If she ……………… (do) her homework last night, the teacher ……………… (not scold) her now.
6. If we ……………… (buy) that car last month, we ……………… (go) to work conveniently now.
7. His son ……………… (not have) sore eyes now if he ……………… (not play) computer games for too long
this afternoon.

8
8. She ……………… (not feel) exhausted now if she ……………… (not swim) for nearly 2 hours.
9. If my daughter ……………… (call) her dad last night, she ……………… (not miss) him now.
10. If that man ……………… (win) the lottery last month, ……………… (have) an easier life now.

You might also like