You are on page 1of 12

NGHIỆP VỤ BUỒNG PHÒNG

Phần thứ hai


Các quy trình và các phần việc

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 1


NỘI DUNG PHẦN II

2.1 Chuẩn bị làm việc


2.2 Sắp xếp xe đẩy
2.3 Phục vụ phòng khách đã trả
2.4 Phục vụ phòng có khách
2.5 Dọn vệ sinh khu vực công cộng
2.6 Chăm sóc khách
2.7 Kết thúc ca làm việc
25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 2
Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH
NỘI DUNG CHƯƠNG:
2.4.1. Các bước dọn vệ sinh
2.4.2. Dịch vụ chỉnh trang phòng
2.4.3. Phục vụ phòng khách VIP
2.4.4. Xử lý đồ giặt là và giặt khô cho khách

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 3


Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH
MỤC TIÊU CHƯƠNG:
 SV có khả năng dọn phòng có khách theo tiêu
chuẩn yêu cầu;
 Sử dụng đúng các qui trình, thiết bị và dụng
cụ, bổ sung đồ dùng cung cấp trong phòng
cho khách;
 Đúng quy trình kiểm tra và báo cáo.

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 4


Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH
2.4.1. Các bước dọn vệ sinh
Quy trình dọn vệ sinh tương tự như phục vụ phòng
khách đã trả, nhưng có khác biệt ở:
 Không kiểm tra tài sản thất lạc
 Đồ vải trải giường có thể được thay đổi hàng ngày
 Chỉ bổ sung đồ cung cấp khi có yêu cầu
 Không kiểm tra ngăn kéo

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 5


Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH

2.4.1. Các bước dọn vệ sinh


 Quy trình dọn vệ sinh tương tự như phục vụ
phòng khách đã trả, nhưng có khác biệt ở (tt):
 Dọn thức ăn thừa, rác, tàn thuốc…
 Không bỏ đi chai rượu vang uống dở -> bỏ vào tủ lạnh
 Tài sản có giá trị: không lấy/bỏ tài sản của khách -> báo
cho giám sát
 Treo quần áo
25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 6
Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH

2.4.2 Dịch vụ chỉnh trang phòng


(Turndown service)
 Là dịch vụ chuẩn bị phòng buổi tối
 Tuân theo quy định của khách sạn, thường từ
16:00 -> 21:00 giờ
 Thực hiện ở các khách sạn 4-5 sao

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 7


Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH

2.4.2 Dịch vụ chỉnh trang phòng


(Turndown service)
1. Chuẩn bị xe đẩy và giỏ đựng đồ
2. Vào phòng
3. Kiểm tra tình trạng phòng
4. Dọn vệ sinh cơ bản

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 8


Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH

2.4.2 Dịch vụ chỉnh trang phòng


(Turndown service)
5. Chỉnh trang giường:
 Lấy tẩm phủ giường

 Lật ngược tấm ga

 Xếp lại gối

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 9


Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH

2.4.2 Dịch vụ chỉnh trang phòng (Turndown


service)
6. Đồ dùng trong phòng: phiếu ăn sáng, quà tặng
7. Chỉnh trang phòng:
 Điều chỉnh thiết bị điện

 Đóng cửa sổ, kéo rèm

 Bật đèn ngủ


25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 10
Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH

2.4.3 Phục vụ phòng khách VIP


 Phòng dành cho những khách quan trọng
 Các chú ý:
 Hoa tươi, hoa quả, đồ uống, áo choàng tắm, rượu vang
 Đồ ăn, đồ uống
 Ly cốc, khăn và đĩa ăn
 Thiệp chào mừng

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 11


Chương 4:
PHỤC VỤ PHÒNG CÓ KHÁCH
2.4.4 Xử lý đồ giặt là và giặt khô cho
khách
 Quy trình:

25/10/2018 705032 – Phần 2. Các quy trình và các phần việc 12

You might also like