You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI – BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ

汉语口语四
第六课 夫妻之间

1
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表

序号 生词 拼音 词类 意义
1 闲暇 xiánxiá 名 lúc nhàn rỗi
2 消遣 xiāoqiăn 动 tiêu khiển
3 气氛 qìfēn 名 bầu không khí
4 避免 bìmiăn 动 tránh, ngăn ngừa
5 增进 zēngjìn 动 tăng thêm, tăng tiến

2
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表

序号 生词 拼音 词类 意义
6 未尝不可 wèi cháng bù kě chưa hẳn không hay
7 宽容 kuānróng 形 khoan dung
伶俐 línglì 形 lanh lợi, tháo vát
9 学术 xuéshù 名 học thuật
10 崇拜 chóngbài 动 sùng bái

3
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表
序号 生词 拼音 词类 意义
11 嗜好 shìhào 名 thị hiếu, ham mê
12 忘年交 wàngniánjiāo bạn vong niên
13 猫腻 māonì 名 thủ đoạn bịp bợm
14 干脆 gāncuì 干脆 dứt khoát, thẳng thắn
15 开销 kāixiāo 代名 chi phí

4
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表

序号 生词 拼音 词类 意义
16 搭伙 dā huŏ 动 kết nhóm
17 履行 lǚxíng 动 thực hiện, thực thi
18 心心相印 xīn xīn xiāng yìn tâm đầu ý hợp, một
lòng
19 箭头 jiàntóu 名 mũi tên
20 保留 băoliú 动 giữ lại

5
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表

序号 生词 拼音 词类 意义
21 警告 jĭnggào 动 việc riêng tư
22 叮 dīng 动 tận lực, hết sức
23 交叉 jiāochā 动 phù hợp
24 重叠 chóngdié 动 thể hiện, nói lên
vơ đũa cả nắm, tất cả
25 分裂 fēnliè 动 như nhau

6
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表

序号 生词 拼音 词类 意义
26 堵 dŭ 量 (lượng từ) bức tường
27 磁铁 cítiě 名 nam châm
28 港湾 găngwān 名 vịnh cảng
29 渴望 kěwàng 动 khát vọng
30 温馨 wēnxīn 形 ấm áp, ấm cúng

7
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表
序号 生词 拼音 词类 意义
31 宁静 níngjìng 形 yên tĩnh
32 试图 shìtú 动 tính toán, định, thử
33 模范 mófàn 形、名 mẫu mực, gương mẫu
34 妨碍 fáng‘ài 动 trở ngại, ảnh hưởng (xấu)
35 忽视 hūshì 动 xem thường, không coi trọng

8
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

词语表

序号 生词 拼音 词类 意义
36 承诺 chéngnuò 动、名 nhận lời, lời hứa
37 伦理 lúnlĭ 名 luân lý
38 真诚 zhēnchéng 形 chân thành
39 添砖加瓦 tiān zhuān thêm viên ngói hòn gạch, vun
jiā wă đắp

9
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved
KỸ NĂNG NÓI TIẾNG TRUNG QUỐC 4

10
Website: https://haui.edu.vn © 2021 Hanoi University of Industry All rights reserved

You might also like