You are on page 1of 4

BÁO GIÁ TƯ VẤN THIẾT KẾ

CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TBD CORPORATION


DỰ ÁN: NHÀ XƯỞNG THI CÔNG CƠ KHÍ TIẾN PHÁT

I. CĂN CỨ TÍNH TOÁN


- Quyết định số 44/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng ngày 14/01/2020 về việc công bố Suất vốn đầu tư xây dựng công trình;
- Thông tư số 16/TT-BXD ngày 26.12.2019 của Bộ xây dựng về việc: Hướng dẫn xác định chi phí QLDA và TVĐT xây dựng;

II. GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN


Cách tính
Cơ sở
STT Khoản mục chi phí Đơn giá
ĐVT K.lượng áp dụng
sau VAT
SĐT 44, mã 12600.18 (Nhà thép
A CHI PHÍ XÂY DỰNG SĐT xây mới 4,235,000
khẩu độ 18m, có cầu trục 5 tấn)
1 Xưởng 1 m2 sàn 665 4,235,000
2 Xưởng 2 m2 sàn 665 4,235,000
3 Nhà điều hành m2 sàn 324 7,556,000
4 Trạm biến áp m2 sàn 30 218,127,000

CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ THEO Hệ số tận Hệ số tư vấn


B Gxd (trước thuế)
NHIỆM VỤ CỦA CĐT dung (theo 16)

1 Chi phí thiết kế cơ sở 1 7,346,085,455 1.261%


2 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 1 7,346,085,455 3.130%
C TỔNG CỘNG CHÀO GIÁ

III. GHI CHÚ


- Báo giá không bao gồm các chi phí làm việc với các cơ quan QLNN (Thẩm định, thẩm tra, thẩm duyệt PCCC …), thiết kế hạ tầng, cảnh quan, concept.
- Báo giá bao gồm thuế, phí các loại theo quy định của nhà nước. Bao gồm phần việc hỗ trợ check kiểm, khớp nối hồ sơ thiết kế phần lò hơi và trạm xử lý nư
IẾT KẾ Lưu ý: Chỉ chỉnh các ô bôi vàng, chữ đỏ ở dưới cho
Ư TBD CORPORATION DỮ LIỆU ĐẦU VÀO
KHÍ TIẾN PHÁT STT Nội dung Nhập số
1 Loại báo cáo 1
2 Phân loại công trình 2
3 Phân cấp công trình 2
4 Số bước thiết kế 2

Giá trị (đồng)


Giá trị chào giá
Trước thuế Thuế VAT Sau thuế Giảm giá
TVTK

7,346,085,455 734,608,545 8,080,694,000


2,560,250,000 256,025,000 2,816,275,000
2,560,250,000 256,025,000 2,816,275,000
2,225,585,455 222,558,545 2,448,144,000
5,948,918,182 594,891,818 6,543,810,000

322,566,612 32,256,661 354,823,274 230,635,128

92,634,138 9,263,414 101,897,551 35% 66,233,408


229,932,475 22,993,247 252,925,722 35% 164,401,719
200,000,000

ết kế hạ tầng, cảnh quan, concept.


ơ thiết kế phần lò hơi và trạm xử lý nước thải do CĐT cung cấp.
i vàng, chữ đỏ ở dưới cho phù hợp với tính chất của dự án, c 1 Báo cáo nghiên cứu khả thi
Loại HS
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO 2 Báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Từ đến KQ 1 Công trình dân dụng
1 - 2 Báo cáo nghiên cứu khả thi Phân 2 Công trình công nghiệp
loại
1 - 5 Công trình công nghiệp 3 Công trình giao thông
công
1 - 4 Cấp II trình 4 Công trình hạ tầng kỹ thuật
1 - 3 Thiết kế 2 bước 5 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
3 Cấp III
4 Cấp IV
1 Thiết kế 1 bước
Số bước 2 Thiết kế 2 bước
thiết kế
3 Thiết kế 3 bước
BẢNG TRA CHI PHÍ QUẢN LÍ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
(theo Quyết định số 79/QĐ-BXD ngày 15/02/2017 - thay thế Quyết định 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009)

THÀNH TIỀN
GIAI ĐOẠN TÍNH TOÁN STT NỘI DUNG ĐỊNH MỨC ĐỊNH MỨC CÁCH TÍNH Ghi chú
TRƯỚC THUẾ
Tổng mức đầu tư 1 Chi phí quản lý dự án 3.453 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 253,660,331

2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.757 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 55,609,867

3 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 1.261 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 92,634,138

LOẠI BÁO CÁO 4 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Không có chi phí này

Báo cáo nghiên cứu khả thi 5 Chi phí thiết kế kỹ thuật Không có chi phí này

PHÂN LOẠI CÔNG TRÌNH 6 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 3.130 GXDtt * ĐMTL% 229,932,475

Công trình công nghiệp 7 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.098 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 7,199,164

PHÂN CẤP CÔNG TRÌNH 8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.281 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 20,642,500

Cấp II 9 Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng 0.290 GXDtt * ĐMTL% 21,303,648

SỐ BƯỚC THIẾT KẾ 10 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 0.282 GXDtt * ĐMTL% 20,715,961

Thiết kế 2 bước 11 Chi phí lập HSMT, HSDT tư vấn 0.816 Giá gói thầu TVtt * ĐMTL% 0 Thẩm định: 0,05% giá gói thầu (cả thuế). Min 1 tr., Max 50tr

CHI PHÍ XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ 12 Chi phí lập HSMT, HSDT thi công xây dựng 0.549 Giá gói thầu XDtt * ĐMTL% 40,330,009 7,346,085,455 đồng Chỉ định thầu: Ko quá 500 tr Tư vấn; 1 tỷ xây lắp và TB
Chi phí lập HSMT, HSDT mua sắm vật tư, thiết
7,346,085,455 đồng 13
bị
Err:509 Err:509 Err:509 Err:509

CHI PHÍ THIẾT BỊ TRƯỚC THUẾ 14 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3.508 GXDtt * ĐMTL% 257,700,678

0 đồng 15 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 1.147 GTBtt * ĐMTL% 0

CHI PHÍ KHẢO SÁT TRƯỚC THUẾ 16 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072 GKStt * ĐMTL% 0

0 đồng 17 Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng Nhập TMĐT ước tính vào ô B7

VERSION 1.0

Page 4 of 4

You might also like