Professional Documents
Culture Documents
Cho đường thẳng đi qua điểm M 0 x0 ; y0 ; z0 và nhận vectơ a a1 ; a2 ; a3 sao cho a1a2 a3 0 làm
x x0 y y0 z z0
vectơ chỉ phương. Khi đó có phương trình chính tắc là :
a1 a2 a3
II. Góc:
1. Góc giữa hai đường thẳng:
1 có vectơ chỉ phương a1 ; 2 có vectơ chỉ phương a2 .
a1 .a2
Gọi là góc giữa hai đường thẳng 1 và 2 . Ta có: cos
a1 . a2
2. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng:
có vectơ chỉ phương a ; có vectơ chỉ phương n
a .n
Gọi là góc giữa đường thẳng và và mặt phẳng ( ) . Ta có: sin
a . n
III. Khoảng cách:
1. Khoảng cách từ điểm M đến đường thẳng :
a , M 0 M
đi qua điểm M 0 và có vectơ chỉ phương a d M ,
a
2. Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau:
1 đi qua điểm M và có vectơ chỉ phương a1 ; 2 đi qua điểm N và có vectơ chỉ phương a2
a1 , a2 .MN
d 1 , 2 =
a1 , a2
IV. Vị trí tương đối của đường thẳng và mặt phẳng
x x0 a1t
Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng : Ax By Cz D 0 và đường thẳng d : y y0 a2t .
z z0 a3t
Gọi n A; B; C là vtpt của mặt phẳng và a a1 ; a2 ; a3 là vtcp của đường thẳng d .
Cách 1: Xét phương trình A x0 a1t B y0 a2t C z0 a3t 0 ( t là ẩn) (1)
- Nếu phương trình (1) vô nghiệm thì d và không có điểm chung, vậy d // .
- Nếu phương trình (1) có đúng một nghiệm t t0 thì d cắt tại điểm N x0 a1t0 ; y0 a2t0 ; z0 a3t0 .
- Nếu phương trình (1) có vô số nghiệm thì d thuộc .
Cách 2:
n.a 0 n.a 0
- d // - d cắt n.a 0 - d thuộc
M d M M d M
Chú ý: Nếu VTCP của d cùng phương với VTPT của P ta suy ra d P
V. Vị trí tương đối của hai đường thẳng
x x0 a1t
Cho đường thẳng d đi qua điểm M x0 ; y0 ; z0 , có vectơ chỉ phương a a1 ; a2 ; a3 d : y y0 a2t và đường
z z0 a3t
x x0 a1t
thẳng d đi qua điểm M x0 ; y0 ; z0 , có vectơ chỉ phương a a1; a2 ; a3 d : y y0 a2 t
z z at
0 3
x 2 mt
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : y n 3t và mặt phẳng
z 1 2t
P : 2x y z 3 0 . Xác định giá trị của m , n sao cho d ( P) ?
m 5
m
5
m
5 m
A. 2. B. 2. C. 2. D. .
n 3
n 6 n 6
n
x 1 mt x 1 t '
Câu 20. Cho 2 đường thẳng d : y t d ' : y 2 2t ' đường thẳng d cắt d ' khi:
z 1 2t z 3 2t '
A. m 0 . B. m 1 C. m 1 D. m 2
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x y z 3 0 . Phương trình chính tắc
của của đường thẳng đi qua điểm M 2;1;1 và vuông góc với P là
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
A. . B. . C. . D. .
2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng : x 2 y 2 z 3 0 . Phương trình tham
số của đường thẳng d đi qua A 2;1; 5 và vuông góc với là
x 2 t x 2 t x 2 t x 1 2t
A. y 1 2t . B. y 1 2t . C. y 1 2t . D. y 2 t .
z 5 2t z 5 2t z 5 2t z 2 5t
Câu 23. Phương trình đường thẳng đi qua điểm A 2; 1;3 và vuông góc với mặt phẳng Oxz là.
x 2 x 2 x 2 x 2 t
A. y 1 t . B. y 1 t . C. y 1 t . D y 1 .
z 3 z 3 z 3 z 3 t
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có A 2;1; 2 , B 4; 1;1 , C 0; 3;1 .
Phương trình d đi qua trọng tâm của tam giác ABC và vuông góc với mặt phẳng ABC là
x 2 t x 2 t x 2 t x 2 t
A. y 1 2t . B. y 1 2t . C. y 1 2t . D. y 1 2t .
z 2t z 2t z 2t z 2t
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1;4;2 và B 1;2;4 . Phương trình d đi
qua trọng tâm của OAB và vuông góc với mặt phẳng OAB là
x y2 z2 x y2 z2 x y2 z2 x y2 z2
A. . B. . C. . D. .
2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1
x 2 y 3 z 1
Câu 26. Cho điểm A(1;1;1) và đường thẳng d : . Hình chiếu H của A trên d có tọa độ là:
4 1 2
A. H (2; 3; 1) B. H (2;3;1) C. H ( 2;3;1) D. H (2; 3;1)
x 1 y 2 z 3
Câu 27. Cho hai điểm A 1; 1;1 , B 1;2;3 và đường thẳng : . Phương trình đường
2 1 3
thẳng đi qua điểm A , đồng thời vuông góc với hai đường thẳng AB và là
x7 y2 z4 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1
A. . B. . C. . D. .
1 1 1 7 2 4 7 2 4 7 2 4
x 1 y z 3
Câu 28. Cho mặt phẳng P : 2 x y 2 z 1 0 và đường thẳng : . Phương trình đường
2 1 3
thẳng d đi qua điểm B 2; 1;5 song song với P và vuông góc với là
x 2 y 1 z 5 x 2 y 1 z 5 x 2 y 1 z 5
x5 y 2 z4
A. . B. . C. . D. .
5 2 4 5 2 4 5 22 4 1 5
x 1 y 1 z
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2; 1; 0 và đường thẳng : .
2 1 1
Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M , cắt và vuông góc với là
x 2t x 2 t x 1 t x 2 2t
A. d : y 1 4t . B. d : y 1 t . C. d : y 1 4t . D. d : y 1 t .
z 2t zt z 2t z t
x 2 y 1 z 1
Câu 30. Tìm tọa độ giao điểm M của đường thẳng d: và mặt phẳng
2 3 5
( P) : 2 x y z 8 0 .
8 8
A. M (2; 2; 2) B. M ; 0; C. M (0; 4; 4) D. không có giao điểm M
3 3
Câu 31. Viết phương trình đường thẳng là giao tuyến của hai mặt phẳng : x 2 y z 1 0 và
: x y z 2 0
x 1 3t x 2 t x 1 t x 1 t
A. y 1 2t . B. y 2t . C. y 1 2t . D. y 1 2t .
z t z 1 3t z 3t z 3t
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x y 2 z 3 0 . Phương trình
đường thẳng d đi qua điểm A 2; 3; 1 , song song với hai mặt phẳng , Oyz là.
x 2 t x 2 x 2 x 2t
A. y 3 . B. y 3 2t . C. y 3 2t . D. y 2 3 t.
z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng : x 3 y z 0
và : x y z 4 0 0 . Phương trình tham số của đường thẳng d là
x 2 t x 2 t x 2 t x 2 t
A. y t . B. y t . C. y t . D. y t .
z 2 2t z 2 2t z 2 2t z 2 2t
x 1 y 3 z
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : . Phương trình đường
2 1 2
thẳng đi qua điểm A 2; 1; 3 , vuông góc với trục Oz và d là
x 2 t x 2 t x 2t x 2 t
A. y 1 2t . B. y 1 2t . C. y 1 2t . D. y 1 2t .
y 3 y 3 y 3 y 3
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x 3 y 5 z 4 0 . Phương trình
đường thẳng đi qua điểm A 2;1; 3 , song song với P và vuông góc với trục tung là
x 2 5t x 2 5t x 2 5t x 2 5t
A. y 1 . B. y 1 . C. y 1 t . D. y 1 .
y 3 2t y 3 2t y 3 2t y 3 2t
Cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 9 . Phương trình đường thẳng d đi qua tâm của
2 2 2
Câu 36.
x 1 y 6 z 2
mặt cầu S , song song với : 2 x 2 y z 4 0 và vuông góc với đường thẳng : là.
3 1 1
x 1 t x 1 t x 1 t x 1 t
A. y 2 5t . B. y 2 5t . C. y 2 5t . D. y 2 5t .
z 3 8t z 3 8t z 3 8t z 3 8t
x 1 2t
Câu 37. Cho đường thẳng d : y 1 t . Hình chiếu vuông góc của d lên mặt phẳng Oxy có phương
z 2 t
trình là.
x 1 2t x 1 2t x 1 2t x 0
A. y 1 t . B. y 1 t . C. y 1 t . D. y 1 t .
z 0 z 0 z 0 z 0
x 1 2t
Câu 38. Cho đường thẳng d : y 2 3t . Hình chiếu vuông góc của d lên mặt phẳng Oxz có phương
z 3 t
trình là
x 1 2t x 0 x 1 2t x 1 2t
A. y 0 . B. y 0 . C. y 0 . D. y 0 .
z 3 t z 3 t z 3 t z 3 t
x 12 y 9 z 1
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : , và mặt thẳng
4 3 1
P : 3x 5 y z 2 0 . Gọi d ' là hình chiếu vuông góc của d lên P . Phương trình tham số của d ' là
x 62t x 62t x 62t x 62t
A. y 25t . B. y 25t . C. y 25t . D. y 25t .
z 2 61t z 2 61t z 2 61t z 2 61t
x2 y2 z
Câu 40. Cho đường thẳng : và mặt phẳng P : x 2 y 3z 4 0 . Phương trình tham số
1 1 1
của đường thẳng d nằm trong P , cắt và vuông góc đường thẳng là:
x 1 3t x 3 2t x 3 3t x 3 t
A. y 2 3t . B. y 1 t . C. y 1 2t . D. y 1 2t .
z 1 t z 1 t z 1 t z 1 t
x 2 y 2 z 3
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : và
2 1 1
x 1 y 1 z 1
d2 : . Phương trình đường thẳng đi qua điểm A 1;2;3 vuông góc với d1 và cắt d2 là:
1 2 1
x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 2 z 3 x 1 y 3 z 5
A. . B. . C. . D. .
1 3 5 1 3 5 1 3 5 1 2 3
x 3 2t
Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : y 1 t . Phương trình chính tắc
z 1 4 t
của đường thẳng đi qua điểm A 4; 2;4 , cắt và vuông góc với d là:
x 3 y 2 z 1 x4 y2 z4 x4 y2 z4 x4 y2 z4
A. B. C. D.
4 2 4 3 2 1 3 2 1 3 2 1
x 1 y 3 z 3
Câu 43. Cho đường thẳng d : và mặt phẳng P : 2x y 2z 9 0 . Gọi A là giao
1 2 1
điểm của d và P . Phương trình tham số của đường thẳng nằm trong P , đi qua điểm A và vuông góc
với d là:
x 1 x t x t x 1 t
A. y 1 t . B. y 1. C. y 1 . D. y 1 .
z 4 t z t z 4 t z t
x3 y 3 z
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1;2; 1 và đường thẳng d : .
1 3 2
Phương trình đường thẳng đi qua điểm A , cắt d và song song với mặt phẳng Q : x y z 3 0 là:
x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1
A. . B. . C. . D. .
1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1
x 1 y 2 z 1 x 1 y z 1
Câu 45. Cho hai đường thẳng 1 : và 2 : . Phương trình đường thẳng
3 1 2 1 2 3
x 3
song song với d : y 1 t và cắt hai đường thẳng 1; 2 là:
z 4 t
x 2 x 2 x 2 x 2
A. y 3 t . B. y 3 t . C. y 3 t . D. y 3 t .
z 3 t z 3 t z 3 t z 3 t
x 1 2t
x y 1 z 2
Câu 46. Cho hai đường thẳng d1 : và d 2 : y 1 t . Phương trình đường thẳng vuông
2 1 1 z 3
góc với P : 7 x y 4 z 0 và cắt hai đường thẳng d1, d2 là:
x7 y z 4 x 2 y z 1 x 2 y z 1 x 2 y z 1
A. . B. . C. . D. .
2 1 1 7 1 4 7 1 4 7 1 4
x 1 y 2 z
Câu 47. Cho đường thẳng d : . Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm
1 2 1
A 2;3; 1 cắt d tại B sao cho khoảng cách từ B đến mặt phẳng : x y z 1 0 bằng 2 3 .
x3 y 6 z 2 x7 y z 4
A. . B. .
1 3 1 2 1 1
x 3 y 6 z 2 x3 y6 z 2 x3 y 6 z 2
C. . D. và .
2 3 2 5 9 5 1 3 1
Câu 48. Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A 2; 2;1 cắt trục tung tại B sao cho OB 2OA.
x y6 z x y6 z
A. . B. .
2 8 1 2 4 1
x3 y 6 z2 x y 6 z x y6 z
C. . D. và .
5 9 3 2 4 1 2 8 1
x 2 y 3 z 1
Câu 49. Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm B 1;1; 2 cắt đường thẳng d :
1 2 1
83
tại C sao cho tam giác OBC có diện tích bằng .
2
x 1 y 1 z2 x y6 z
A. . B. .
3 2 1 2 4 1
x 1 y 1 z2 x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
C. và . D. .
3 2 1 31 78 109 31 78 109
x 2 y 1 z 2
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : và
1 1 1
x t
d2 : y 3 . Phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng d1, d2 là.
z 2 t
x 2 t x 3 t x 2 3t x 3 t
A. y 1 2t . B. y 3 2t . C. y 1 2t . D. y 3 .
z 2 t z 1 t z 2 5t z 1 t
x 1 y z 2
Câu 51. Cho đường thẳng d : , mặt phẳng P : x y 2 z 5 0 và A 1; 1; 2 . Đường
2 1 1
thẳng cắt d và P lần lượt tại M và N sao cho A là trung điểm của đoạn thẳng MN . Phương trình
đường thẳng là.
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2 x 1 y 4 z 2 x 2 y 3 z 2
A. . B. . C. . D. .
2 3 2 2 3 2 2 3 2 1 1 2
x 1 y 2 z
Câu 52. Phương trình đường thẳng song song với đường thẳng d : và cắt hai đường thẳng
1 1 1
x 1 y 1 z 2 x 1 y 2 z 3
d1 : ; d2 : là:
2 1 1 1 1 3
x 1 y 1 z 2 x 1 y z 1
A. . B. .
1 1 1 1 1 1
x 1 y 2 z 3 x 1 y z 1
C. . D. .
1 1 1 1 1 1
x 1 y 1 z 2
Câu 53. Cho đường thẳng d : và mặt phẳng P : x y z 1 0 . Viết phương trình
2 1 3
đường thẳng đi qua điểm A 1;1; 2 , biết // P và cắt d .
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
A. . B. .
1 1 1 2 1 3
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
C. . D. .
8 3 5 2 1 1
x 1 t x 2 t
Câu 54. Cho mặt phẳng : y 2 z 0 và hai đường thẳng: d1 : y t ; d 2 : y 4 2t . Đường thẳng
z 4t z 4
nằm trong mặt phẳng và cắt hai đường thẳng d1 ; d 2 có phương trình là:
x 1 y z x 1 y z x 1 y z x 1 y z
A. . .
B. C. . D. .
7 8 4 7 8 4 7 8 4 7 8 4
x 4 t
Câu 55. Cho điểm A 1;1;1 và đường thẳng d : y 1 t . Tìm toạ độ hình chiếu A của A trên d .
z 1 t
A. A 2;3; 0 . B. A 2;3; 0 . C. A 3; 0; 2 . D. A 3; 0; 2 .
x 3 y 1 z 2 x 1 y z 4
Câu 56. Trong không gian Oxyz , cho ba đường thẳng d1 : , d2 : và
2 1 2 3 2 1
x3 y2 z
d3 : . Đường thẳng song song d3 , cắt d1 và d 2 có phương trình là
4 1 6
x 3 y 1 z 2 x 3 y 1 z 2
A. . B. .
4 1 6 4 1 6
x 1 y z 4 x 1 y z 4
C. . D. .
4 1 6 4 1 6
Câu 57. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba điểm A 0;1; 0 , B 2; 2; 2 , C 2;3;1 và đường thẳng
x 1 y 2 z 3
d: . Tìm điểm M thuộc d để thể tích V của tứ diện MABC bằng 3 .
2 1 2
15 9 11 3 3 1 3 3 1 15 9 11
A. M ; ; ; M ; ; . B. M ; ; ; M ; ;
2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2
3 3 1 15 9 11 3 3 1 15 9 11
C. M ; ; ; M ; ; . D. M ; ; ; M ; ; .
2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2
x 1 y 2 z
Câu 58. Cho điểm M 2; 3; 1 và đường d : . Tìm tọa độ điểm M đối xứng với M qua d.
2 1 2
A. M 3; 3; 0 . B. M 1; 3; 2 . C. M 0; 3; 3 . D. M 1; 2; 0 .
x 1 y 2 z 1
Câu 59. Cho đường thẳng : và điểm A 2; 5; 6 . Tìm tọa độ điểm M nằm trên sao
2 1 3
cho AM 35 .
A. M 1; 0; 1 hoặc M 5; 0; 7 . B. M 1; 2; 1 hoặc M 5; 0; 7 .
C. M 1; 2; 0 hoặc M 5; 0; 7 . D. M 1; 2; 1 hoặc M 3; 4;5 .
x2 y2 z3
Câu 60. Cho điểm A 0; 0; 2 và đường thẳng : . Lập phương trình mặt cầu tâm A ,
2 3 2
cắt tại hai điểm B và C sao cho BC 8 ?
B. x 2 y 2 z 2 25 .
2
A. x 2 y 2 z 2 25 .
x 2 y 3 z 1 25 D. x 2 y 2 z 2 25 .
2 2 2 2
C.
x 1 y 2 z 1
Câu 61. Cho ba điểm A 5;8; 11 ; B 3;5; 4 ; C 2;1; 6 và đường thẳng d: 2 2 1 . Điểm
M a, b, c thuộc d sao cho biểu thức P MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất, khi đó a b c ?
15 14 7
A. B. C. D. 2
4 9 2