You are on page 1of 2

THE GENERAL SURVEY

Avoid noting: “in no acute distress”: K dấu hiệu bất thường -> In order to spot the patient in a crowd

1. Apparent state of health (Trạng thái sức khỏe bên ngoài)


2. Level consciousness (Mức độ ý thức):
3. Signs of distress (Dấu hiệu nguy hiểm)
4. Skin color and obvious lesions (Màu da và tổn thương rõ ràng)
5. Dress, grooming, and personal hygiene (Cách ăn mặc, chải chuốc và vệ sinh cá nhân)
6. Facial expression (Biểu hiện khuôn mặt)
7. Odors of the body and breath (Mùi cơ thể và hơi thở)
8. Posture, gait, and motor activity (Tư thế, dáng đi và hoạt động vận động)
9. Height and weight (Chiều cao và cân nặng)
10. Calculating: the BMI
11. Waist circumference (Chu vì vòng eo)

Obesity class BMI (kg/m2)


Under weight < 18.5
Normal 18.5 - 24.9
Overweight 25 - 29.9
Obesity I 0 - 34.9
II 35.0 - 39.9
Extreme Obesity III >= 40

Phân loại Tâm thu (mmHg) Tâm trương (mmHg)


Bình thường < 120 < 80
Tiền tăng huyết áp < 120 – 139 80-89
Tăng huyết áp độ 1
- 18 – 60s, đái tháo 140 – 159 90 – 99
đường or bn mạn
- > 60s 150 – 159 90 – 99
Tăng huyết áp độ 2 >= 160 >=

Dm ctay thấp hơn tim -> H/a cao hơn, và ngược lại

Tiếng Korotkoff: Nghe khi đo h/a = non-invasive (k xâm lấn) procedure

Tăng huyết áp: áo choàng trắng (Tới bvien -> tăng), giấu mặt (dễ đột quỵ), về đêm

Đánh giá đau cấp và mạn tính

- Bệnh sử
- Thang điểm đau
- Loại: đau cảm thụ, đau thần kinh, sự mẫn cảm trung ương (-> Khuếch đại tín hiệu đau), đau do
tâm lý, đau vô căn
Quản lí đau mạn tính: 5

1. Đo cường độ đau và ảnh hưởng đau


2. Đo tâm trạng
3. Đo tác động của cảm giác đau lên giấc ngủ
4. Đo nguy cơ lạm dụng, ước tính từ 18 – 30%
5. Đo liều thuốc phiện và tính toán liều thuốc phiện tương đương

Tầm soát dinh dưỡng

You might also like