Professional Documents
Culture Documents
TTDDH Bài2 A2K73 Tổ3 Phạm-Thị-Xuân 1801786
TTDDH Bài2 A2K73 Tổ3 Phạm-Thị-Xuân 1801786
692.588 L
0.0688 h
3h
265.2 ng/mL
Bảng: Nồng độ thuốc theo thời gian
Đề số: 18
Liều dùng (mg) 300
Thời gian (giờ) Nồng độ (ng/mL) C* (ng/mL) C*-Cp S hình thang
0 0 600.6972 600.6972
0.25 33.9 586.0417 552.1417 4.2375
0.5 63.9 571.7438 507.8438 12.2250
0.75 78.8 557.7947 478.9947 17.8375
1 103.4 544.1859 440.7859 22.7750
1.5 150.5 517.9564 367.4564 63.4750
2 204.1 492.9910 288.8910 88.6500 1000.0000
3 244.2 446.6123 202.4123 224.1500
4 232.2 404.5968 172.3968 238.2000 f(x) = 61
5 239.6 366.5339 126.9339 235.9000 exp( − 0
6 241.5 332.0518 90.5518 240.5500 100.0000 R² = 0.98
8 234.9 272.5143 37.6143 476.4000
10 233.3 223.6519 -9.6481 468.2000
12 186.6 183.5507 -3.0493 419.9000
10.0000
16 112.3 123.6297 11.3297 597.8000 0 0
24 58.4 56.0863 -2.3137 682.8000
AUC0-24 3793.1000 mcg.h/L
Diện tích hình thang AUCex 591.0931 mcg.h/L
AUC 0 - ∞ 4384.1931 mcg.h/L
AUC 0 - ∞tích phân 4392.1054 mcg.h/L
Tỉ lệ AUC ngoại suy 0.1348
Cl/F (AUC hình thang) 68.4276 L/h
Vd/F (AUC hình thang) 692.5875 L
t1/2 7.0157 h
tmax 4.9846 h
Cmax 265.1839 ng/mL
tlag 0.0688 h
ke 0.0988
A 600.6972
ka 0.3559
Đồ thị dược động h
B 611.4181
Phương trình: C= 600.6972(e^(-0.0988t)-e^(-0.3559t)) 300
250
200
Đồ thị hấp thu
1000.0000 150
10.0000
0 0.5 1 1.5 2 2.5
10
8 10 12 14 16 18 20 22 24 26
Đồ thị dược động học đường uống
5 10 15 20 25 30