You are on page 1of 9

I. Giới thiệu về doanh nghiệp Adidas.

1. Thông tin chung về thương hiệu Adidas.

-Tên cũ: Dassler Brothers Shoe Factory năm 1924. ( Đổi tên Adidas vào năm 1949)

-Ngành nghề: Thời trang thể thao và dụng cụ thể thao

-Năm thành lập: Adidas là thương hiệu thể thao nổi tiếng trên toàn thế giới. Thương hiệu này ra
đời từ năm 1949 bởi Adolf Dassler. Sau hơn 70 năm phát triển, Adidas đã trở thành một trong
những thương hiệu thể thao hàng đầu thế giới.

- Trụ sở chính: Herzogenaurach, Đức

- Sản phẩm: Thời trang, phụ kiện và dụng cụ thể thao.

- Website: www.adidas-group.com

-Các ba sọc là dấu ấn bản sắc của Adidas => sử dụng trên quần áo và giày thiết kế của công ty
như một viện trợ tiếp thị.

1. General information about the Adidas brand.

-Former name: Dassler Brothers Shoe Factory.

-Industry: Sports fashion and sports equipment

-Year of establishment: 1949 by Adolf Dassler.

-Head office: Herzogenaurach, Germany

-Products: Fashion, accessories and sports equipment.

-Website: www.adidas-group.com

-Adidas is the largest sportswear manufacturer in Europe and the world, after Nike.

-The three-dot is Adidas' identity stamp, which has been used on the company's designer clothing
and shoes as a marketing aid.

2. Sự hình thành và phát triển

-Adidas được thành lập bởi hai anh em nhà Dassler vào năm 1920, trong đó người em Adolf phụ
trách việc thiết kế, sản xuất giày, trong khi đó người anhRudoplph phụ trách việc bán hàng và
kinh doanh.
-Hiện nay, tai 2 trụ sở chính của Adidas có hơn 3000 thành viên , có khoảng 62000 nhân
viên đang làm việc cho Adidas AG từ 160 quốc gia. Ngày nay Adidas được phân thành 5 khu vực
trên thế giới : châu Âu, châu Phi, Bắc Mỹ, châu Á và châu Mỹ La tinh trở thành nhà cung cấp
lớn nhất châu Âu về giày, tất và trang phục thể thao.

2. Formation and development

-Adidas was founded by the Dassler brothers in 1920


-Currently, there are more than 3000 members at 2 Adidas headquarters, about 62,000 employees
are working for Adidas AG from 160 countries.
-Today, Adidas is divided into five world regions: Europe, Africa, North America, Asia and Latin
America, making it Europe's largest supplier of shoes, socks and sportswear.

3. Sứ mệnh và Tầm nhìn


-Sứ mệnh: Tập đoàn Adidas từng phát biểu rằng: “Tất cả những sản phẩm Adidas cung cấp là
những sản phẩm tốt nhất và hoàn hảo nhất”.
- Tầm Nhìn: “Trở thành hãng thể thao hàng đầu thế giới”

3. Mission and Vision

-Mission: "All the products that Adidas provide are the best and most perfect products".

- Vision: "Become the world's leading sports brand"

4. Các dòng sản phẩm phát triển nổi bật theo thời gian của thương hiệu Adidas.
Adidas luôn chú trọng vào việc phát triển các sản phẩm chất lượng và đa dạng. Thương hiệu này
đã cho ra đời rất nhiều sản phẩm nổi bật như giày thể thao, áo thể thao, phụ kiện thể thao, và
nhiều sản phẩm khác.

-Giày Adidas

-Quần áo

-Quần áo thể thao

-Phụ kiện thời trang Adidas

-Dụng cụ và phụ kiện thể thao

4. The product lines that have evolved prominently over time of the Adidas brand.

-Adidas has always attached great importance to the development of quality and diverse
products. This brand has launched many outstanding products such as sports shoes, sports shirts,
sports accessories and many other products.

-Adidas shoes

(kèm hình ảnh trong ppt)

-Sports clothing

(kèm hình ảnh trong ppt)

-Adidas fashion accessories

(kèm hình ảnh trong ppt)

-Tools and accessories can be manipulated, ..

(kèm hình ảnh trong ppt)

II. Công cuộc thay đổi từ doanh nghiệp truyền thống sang E- commerce của
Adidas

1. Quá trình thay đổi:

Truyền thống:

-Thanh toán ngay tại các chuỗi cửa hàng cửa hàng trong nước và ngoài nước.
-Adidas sở hữu trên 2300 của hàng bán lẻ, phân phối sản phẩm trên 150000 đối tác bán buôn
=> Mạng lưới phân phối rộng lớn này là một thế mạnh quan trọng để Adidas giao hàng nhanh
hơn và do đó trải nghiệm khách hàng tốt hơn, tăng mối quan hệ với khách hàng.
-Adidas sử dụng Run Genie - thiết bị gắn vào giày trong suốt quá trình trải nghiệm tại cửa hàng
để đoán ý người tiêu dùng và giúp đội ngũ bán hàng hướng dẫn khách mua, đề xuất sản phẩm
thông qua hình ảnh hóa dữ liệu trực quan.
-Dịch vụ bảo hành sản phẩm đem lại sự tin dùng cũng như sự hài lòng của khách hàng.

II. Adidas transforms from traditional business to e-commerce

1. Change Process
Traditional:

- Direct payment at domestic and foreign chain stores.

-Adidas owns more than 2300 retail stores, distributes products to more than 150000 wholesale
partners

-Wide distribution network

-Adidas uses Run Genie: a device attached to shoes during the in-store experience to guess
consumer psychology.
- Product warranty service regains the trust and satisfaction of customers.

Phát triển Online:


Hoạt động thương mại điện tử của Adidas:

- Cửa hàng trực tuyến: Adidas vận hành nền tảng thương mại điện tử của riêng mình, nơi khách
hàng có thể duyệt và mua sản phẩm trực tiếp từ trang web của công ty. Cửa hàng trực tuyến
cung cấp giao diện thân thiện với người dùng, trưng bày nhiều loại sản phẩm của Adidas.

- Ứng dụng di động: Adidas cung cấp các ứng dụng di động cho thiết bị iOS và Android, cho
phép khách hàng truy cập nền tảng thương mại điện tử và mua hàng thuận tiện từ điện thoại
thông minh của họ.

- Thị trường trực tuyến: Ngoài nền tảng của riêng mình, Adidas còn hợp tác với các thị trường
trực tuyến phổ biến như Amazon và eBay, mở rộng phạm vi tiếp cận và khai thác cơ sở khách
hàng lớn của họ.

- Thực hiện đơn hàng: Adidas duy trì các quy trình thực hiện đơn hàng hiệu quả, bao gồm kho
bãi, quản lý hàng tồn kho và vận chuyển, để đảm bảo giao sản phẩm kịp thời đến tận nhà khách
hàng.

- Hỗ trợ khách hàng: Adidas cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng thông qua nhiều kênh khác
nhau, chẳng hạn như email, trò chuyện trực tiếp và điện thoại, để hỗ trợ khách hàng giải đáp thắc
mắc, mối quan tâm và trả lại hàng.

Online development:

Adidas e-commerce activities:

- Online Store: The online store offers a user-friendly interface that showcases a wide range of
Adidas products.
- Mobile Apps: allowing customers to access the e-commerce platform and make purchases
conveniently from their smartphones.
- Online marketplace: Adidas partners with popular online marketplaces such as Amazon and
eBay, expanding their reach and tapping into large customer.
- Order fulfillment: Adidas maintains efficient order fulfillment processes
- Customer Support: Adidas offers Customer Support through a variety of channels

2. Những thành tựu khi chuyển sang hướng phát triển online của Adidas?
-Độ nhận diện thương hiệu của Adidas lan rộng khắp thế giới, mở rộng phạm vi kinh doanh

-Khả năng tiếp cận khách hàng mọi lúc mọi nơi nhờ công nghệ tích hợp đa kênh, tương tác trên
đa nền tảng

-Lợi nhuận doanh thu bán hàng tăng trưởng mạnh mẽ

-Tăng khả năng cạnh tranh so với đối thủ như Puma , Nice
-Mở rộng hệ thống phân phối cũng như tạo nên 1 mạng lưới khách hàng tin dùng
-Tăng cường mạng lưới chăm sóc khách hàng, cũng như trải nghiệm tin dùng của khách hàng.

2. What achievements has Adidas moved to online development?

- Adidas brand spread around the world, expanding business scope

-Ability to reach customers anytime, anywhere thanks to the integration of multi-channel


technology, interacting on many platforms

- Strong sales growth

-Increased competitiveness compared to competitors like Puma, Nice

-Expand the distribution system as well as create a reliable customer network

-Strengthen the customer care network, as well as experience the trust of customers.

*Đâu là sức mạnh để tạo nên những thành tựu khi phát triển online đáng nể của Adidas?

-Công nghệ và Kỹ thuật số :Họ dành đến 90% ngân sách marketing cho các chiến dịch digital,
social media, đẩy mạnh bán hàng trực tuyến từ các kênh online
-Tốc độ chuyển đổi: Sự nhanh nhạy theo thời cuộc của Adidas cũng rất đáng nể. Khi nhận thấy
xu hướng và hành vi người tiêu dùng đang đổ về kênh online, họ đã tạo ra Ứng dụng Adidas
(2017) để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

-Không ngừng nỗ lực để thúc đẩy mối quan hệ với khách hàng: Sử dụng mọi điểm tiếp xúc như
thiết bị di động, mạng xã hội và kênh bán lẻ mà người tiêu dùng có thể tương tác để tạo ra trải
nghiệm cá nhân hóa cực ấn tượng.
* What are the strengths to create remarkable achievements when developing online of
Adidas?

Technology and Digital


-Conversion speed
-Continuous efforts to foster relationships with customers

III. Những ưu và nhược điểm, lợi ích và chi phí của Adidas khi chuyển mình
từ quá trình chuyển đổi doanh nghiệp truyền thống sang E - commerce và đề
xuất cách giải quyết cho doanh nghiệp.

1. Ưu điểm của Thương mại điện tử đối với Adidas:

- Tiếp cận toàn cầu: Thương mại điện tử cho phép Adidas tiếp cận khách hàng trên toàn thế
giới, vượt qua ranh giới địa lý và mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường.

- Khả năng truy cập 24/7: Các nền tảng trực tuyến cho phép khách hàng mua sắm thuận tiện,
mọi lúc, mọi nơi, cung cấp khả năng truy cập 24/24 cho các sản phẩm của Adidas.

- Cá nhân hóa: Các nền tảng thương mại điện tử cho phép Adidas thu thập dữ liệu khách hàng
và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, đưa ra các đề xuất sản phẩm dựa trên sở thích và lịch sử
duyệt web.

- Phân tích dữ liệu: Thương mại điện tử cung cấp thông tin chi tiết có giá trị thông qua phân
tích dữ liệu, cho phép Adidas theo dõi hành vi của khách hàng, theo dõi xu hướng bán hàng và
đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.

- Tiết kiệm chi phí: Điều hành một doanh nghiệp thương mại điện tử có thể giảm một số chi
phí liên quan đến bán lẻ thực tế, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiện ích và nhân viên tại cửa hàng.

III. Advantages and disadvantages, benefits and costs of Adidas in the transition from
traditional business to E-Commerce and proposed solutions for businesses.

1. Advantages of E-Commerce for Adidas:

- Global reach
- 24/7 accessibility
- Personalization
- Data Analytics
- Cost savings

2. Khó khăn và Thách thức của Thương mại điện tử đối với Adidas:
-Cạnh tranh gia tăng: Thương mại điện tử khiến Adidas phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt
từ cả các thương hiệu lâu đời và các nhà bán lẻ trực tuyến mới nổi.

-Hậu cần và Chuỗi cung ứng: Quản lý hậu cần và duy trì chuỗi cung ứng hiệu quả có thể là
một thách thức, đặc biệt là khi xử lý khối lượng lớn đơn đặt hàng trực tuyến.

-Trả lại và hoàn tiền: Các doanh nghiệp thương mại điện tử thường phải đối mặt với tỷ lệ trả
lại cao hơn, đòi hỏi các quy trình hiệu quả để quản lý việc trả lại, hoàn tiền và sự hài lòng của
khách hàng.

- Rủi ro an ninh mạng: Thương mại điện tử liên quan đến việc trao đổi thông tin nhạy cảm của
khách hàng, khiến vấn đề bảo mật trở thành mối quan tâm hàng đầu để bảo vệ khỏi vi phạm dữ
liệu và các mối đe dọa trên mạng.

2. E-Commerce Difficulties and Challenges for Adidas:

- Increased competition
-Logistics and Supply Chain
-Returns and Refunds:
-Cybersecurity Risks:

3. Lợi ích và Chi phí:

Lợi ích: Thương mại điện tử mang đến cho Adidas


-Tiềm năng tăng doanh thu
-Tăng độ nhận diện thương hiệu
-Mở rộng phạm vi kinh doanh
-Mở rộng cơ sở khách hàng
-Cải thiện mức độ tương tác của khách hàng
-Cổ chức hợp lý các hoạt động và hiểu biết sâu sắc về khách hàng có giá trị để tiếp thị và phát
triển sản phẩm.

3. Benefits and Costs:


Benefits: E-commerce brings Adidas

- Potential to increase revenue

-Increase brand awareness

-Expand the scope of business

-Expanding customer base


-Improve customer engagement streamlined operations and valuable customer insights for
marketing and product development.

Chi phí

-Phát triển và duy trì trang web: Bao gồm chi phí thiết kế và phát triển trang web, cập nhật nội
dung, bảo trì và hosting.
-Quảng cáo trực tuyến: Chi phí quảng cáo trực tuyến để thu hút khách hàng, bao gồm quảng cáo
trên các công cụ tìm kiếm, mạng xã hội và các trang web thương mại điện tử khác.
-Quản lý hệ thống đơn hàng: Chi phí để quản lý và xử lý đơn hàng trực tuyến, bao gồm hệ thống
thanh toán, quản lý kho hàng và quản lý vận chuyển.
-Dịch vụ khách hàng trực tuyến: Chi phí để cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng qua các kênh
trực tuyến như chat trực tuyến, email, hotline,...

*(Tại vì chi phí này tụi mình seach nó kh có nên chúng mình sẽ )Giả định về số liệu về chi phí
vận hàng thương mại điện tử của Adidas trong một tháng như sau:
- Tổng chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà máy hoặc kho hàng của Adidas đến các trung tâm
phân phối: $50,000.
- Chi phí lưu trữ và quản lý hàng hóa tại các trung tâm phân phối: $20,000.- Chi phí đóng gói và
đóng kiện sản phẩm: $15,000.
- Chi phí vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng: $30,000.- Chi
phí điều hành và quản lý hệ thống thương mại điện tử: $10,000.
- Tổng chi phí vận hàng thương mại điện tử của Adidas trong tháng: $125,000.
(Lưu ý rằng đây chỉ là một giả định của chúng mình, và các số liệu có thể thay đổi theo thời gian
với các yếu tố khác nhau.)

Expense:

-Website development and maintenance


-Online advertising:
-Order management system
-Online customer service

Suppose Adidas' e-commerce shipping cost data for a month as follows:


- Total cost of transporting goods from Adidas factory or warehouse to distribution centers:
$50,000.

- Cost of storing and managing goods at distribution centers: $20,000.- Cost of packaging and
bagging products: $15,000.
- Cost of transporting goods from the distribution center to the end customer: $30,000.- Cost of
operating and managing the e-commerce system: $10,000.

- Adidas' total e-commerce shipping costs for the month: $125,000.

(Note: just an assumption on our part, and the figures are subject to change over time with
different factors.)

4. Giải pháp đề xuất cho doanh nghiệp.

-Nâng cao trải nghiệm người dùng: Liên tục cải thiện khả năng sử dụng, tốc độ và thiết kế của
nền tảng thương mại điện tử để mang lại trải nghiệm mua sắm liền mạch và thú vị.

- Tối ưu hóa hậu cần: Thực hiện các quy trình hậu cần và chuỗi cung ứng hiệu quả để xử lý khối
lượng đơn hàng cao, giảm thời gian giao hàng và giảm thiểu chi phí vận chuyển.

-Tăng cường An ninh mạng: Đầu tư vào các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của
khách hàng, triển khai các giao thức mã hóa, tiến hành kiểm tra bảo mật thường xuyên và hướng
dẫn nhân viên về các biện pháp bảo mật mạng tốt nhất.

-Hợp lý hóa việc quản lý hàng trả lại: Phát triển các quy trình hiệu quả để xử lý hàng trả lại, tiền
hoàn lại và đổi hàng kịp thời, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng đồng thời giảm thiểu chi phí
vận hành.

-Phân tích dữ liệu và cá nhân hóa: Tận dụng dữ liệu khách hàng để hiểu rõ hơn, cá nhân hóa các
nỗ lực tiếp thị và nâng cao đề xuất sản phẩm, cuối cùng là cải thiện sự hài lòng của khách hàng
và thúc đẩy doanh số bán hàng.

4. Proposed solutions for businesses.

-Enhance user experience


-Optimize logistics
-Strengthen Cybersecurity
-Streamline returns management
-Data Analytics and Personalization

You might also like