Professional Documents
Culture Documents
Strength of Materials - Lecture 05 - Ver2
Strength of Materials - Lecture 05 - Ver2
Uốn phẳng:
Mặt phẳng tải trọng trùng với mặt phẳng đối xứng của thanh
p2
Pi q Mi
x z
y
Pi q Mi
M P
z z
y y
Qy P Qy
Mx
M P
Mx
Mx
M
DE D ' E ' L
x
y
5 November 2021 Mai Duc Dai 6
Strain Due to Bending (biến dạng uốn)
Bán kính cong Xét thớ vật liệu JK phía trên trục trung hòa DE
khi uốn
JK DE L Trước khi biến dạng
-y L L y y
y
z
L
z y Strain varies
z
Trục trung hòa
linearly
Neutral axis Mx
c
x -y z
(mặt trung hòa)
y
y
The NS must pass through the section
Stress-internal force relation
centroid/Mặt trung hòa phải đi qua trọng
(quan hệ ứng suất-nội lực) tâm tiết diện
Bending moment
Mx
z y
Jx Section moment of inertia
(moment quán tính tiết diện lấy đối với trục trung hòa)
5 November 2021 Mai Duc Dai 8
First moment of inertia, centroidal coordinates
(Moment tĩnh, tọa độ trọng tâm mặt cắt)
F
i 1
i
1 d tf d tf
xC
1
F1.0 F2 .0 0 yC
F1 F2
F1.0 F2 .
F2
2( F1 F2 )
F1 F2 2
5 November 2021 Mai Duc Dai 10
Section moment of inertia
(moment quán tính tiết diện)
Parallel-axis theorem x
(định lý dời trục song song)
y y ' d
I x y 2 dA ( y '2 2dy ' d 2 )dA y '2 dA 2d y ' dA d 2 dA I x 0 0 d 2 A I x 0 d 2 A
n
I x I x0 d A I x I x 0i d i Ai
2 2
Composite area
i 1
5 November 2021 Mai Duc Dai 11
Example 5.2 (xác định moment quán tính tiết diện)
Moment of inertia of a rectangular section (tiết diện chữ
nhật)
I x y 2 dA
y
b/2 b/2 dA bdy
h/2
b 3 1 3
I x by dy y
h/2
dy
2
h / 2 bh
h/2 h / 2
3 12
o x h
h/2
b/2
h 3 1 3
I y hx dx x
b/2
b
2
b / 2 hb
b / 2
3 12
5 November 2021 Mai Duc Dai 12
Example 5.2 (xác định moment quán tính tiết
diện)
Moment of inertia of a circular section (tiết diện tròn)
J r 2 dA
A
D 2R dA 2prdr
R
R r
4
1 4
J 2p r dr 2p pR
3
0
4 0 2
0.1D 4
J r 2 dA (moment quán tính cực)
A
x 2 y 2 dA x 2 dA y 2 dA
A A A
I y Ix 1 1
Ix Iy J pR 4
2 4
Section moment of inertia
0.05D4
Bending
5 November 2021 Mai Duc Dai 13
Example 5.1 (xác định trọng tâm tiết diện)
y 1 n n
b b x Ci Fi y Ci Fi
tf tf xC i 1
n
yC i 1
n
yC 2 Gf x Gf
F i F i 1
i
i 1
d Gw d Gw
n: number of components
2
tw tw x Ci , the centroid for the
yCi : are the coordinates of
a) T-section b) Components
area component Fi
1 Flange: 2 Web:
Area : F2 dt w
Area : F1 bt f
d tf
Centroid : G f 0, 0 Centroid : Gw 0,
2
1 d tf d tf
xC
1
F1.0 F2 .0 0 yC
F1 F2
F1.0 F2 .
F2
2( F1 F2 )
F1 F2 2
5 November 2021 Mai Duc Dai 14
Example 5.3 (xác định moment quán tính tiết diện)
1 3
I x bh
yc 12
Tọa độ trọng tâm
y d tf 12 1
1 yC F2 12.1 3.25in
b 2( F1 F2 ) 2(12.1 1.12)
tf
3,25 Gf x Moment quán tính tiết điện
xc
3,25
d n
I xc I x 0 d i Ai
Gw 2
2 i 1
tw 12.13 1.12 3
3,252.12.1 3,252.1.12
12 12
d b 12 in 398.5 in 4
t w t f 1in
W1
y y
z z E z E
Deformation due to bending moment M is quantified
by the curvature of the neutral surface
1 m m 1 Mc M
c Ec Ec I EI
z
x Although cross sectional planes remain planar when
subjected to bending moments, in-plane
deformations are nonzero,
y y
y z x z
Expansion above the neutral surface and contraction
below it cause an in-plane curvature,
1
anticlasti c curvature
5 November 2021 Mai Duc Dai 20
Example 5.4
M
z x
y
J x
SOLUTION:
Based on the cross section geometry,
calculate the location of the section
centroid and moment of inertia.
Yc
yA
I xc I A d 2
A
Apply the elastic flexural formula to
find the maximum tensile and
compressive stresses.
Mc
m
I
A cast-iron machine part is acted upon by a
3 kN-m couple. Knowing E = 165 GPa and Calculate the curvature
neglecting the effects of fillets, determine 1 M
(a) the maximum tensile and compressive EI
stresses, (b) the radius of curvature.
Area, mm 2 y , mm yA, mm 3
1 20 90 1800 50 90 103
2 40 30 1200 20 24 103
A 3000
i y A 114 10
i i
3
Yc
y A i i
114 103
38 mm
A i 3000
I xc I i Ai d i
2
1
12 bi hi Ai d i
3 2
1
12 90 203 1800 122 1
12 30 403 1200 182
I xc 868 103 mm 4 868 10-9 m 4
min
min
Mx n
F ymax
z z
h
x
k
dF x ymax
y
Mx
z y max
y Jx y max
Mx k
max ymax
Jx Mx
max min Wx
Jx
M n Wx
min x ymax ymax
Jx
(Đặc trưng chống uốn)
min
n
ymax
x
Phía chịu nén
k
ymax
Phía chịu kéo
y max
Mx k
max ymax
Jx
M n
max min
min x ymax
Jx
k
ymax
M x max k
max ymax k Mx
Jx max max
ymax
Jx
M x max y n
min Jx
max n
k
ymax
Phía chịu kéo
y max
Mx
k
k
ymax
Jx
k
ymax
n k
Mx n ymax n
ymax
n Jx
n
Phía chịu nén
ymax
x
k
ymax
y max
Phía chịu kéo
y
5 November 2021 Mai Duc Dai 29
Dạng tiết diện hợp lý
Vật liệu dẻo min
n
Phía chịu nén Mx 0 ymax
x k
z ymax
y max
Phía chịu kéo
x x
y y
5 November 2021 Mai Duc Dai 30
Example #1
Dầm AB mặt cắt ngang không đổi, liên kết, chịu lực và
có kích thước như hình vẽ.
M
A B z 2b
y
M 12kN .m; 6kN / cm2 b
a) Vẽ biểu đồ nội lực phát sinh trong dầm
b) Xác định kích thước mặt cắt ngang, b theo điều kiện bền
Qy
b
M
Mx
Mx
Theo điều kiện bền max z max
Wx
Trong đó
b 2b
3
2 4 Jx 2 3
Mx max
M ; Jx b ; ymax b ;Wx b
12 3 ymax 3
3M 3M 3.12.100
3 b 3 3 6, 69cm
2b 2 2.6
5 November 2021 Mai Duc Dai 32
Example #1
2b b
3
b4 b Jx b3
Jx ; ymax b ;Wx b
12 6 2 ymax 3
M 2b
Do: m
a
x
z
x
m
W
a
x
x
3M
3 b 3
3M
3
3.1200
8, 43cm
b 6
x
2b b
2b
b b 6,69cm b 8, 43cm
5 November 2021 Mai Duc Dai 33
Example #2
Dầm AB mặt cắt ngang không đổi, liên kết, chịu lực và có
kích thước như hình vẽ.
M 2b
z
A By 4b
2b 2b
C x
4b 4b 11
3b
2b
b
3
x1 x1
y y
b 3b b b 3b b
11
yC b
3
5 November 2021 Mai Duc Dai 36
Example #2
Xác định trọng tâm tiết diện, moment quán tính
2b 2b
C x C x
4b 4b 11
3b
2b b
3
y y
b 3b b b 3b b
310 4 148 4 162 4
Jx J J
( 1)
x b
(2)
x b b J x 54b4
3 3 3
1 11 310 4
J x (5b)(6b) [(5b)(6b)]( b 3b)
( 1) 3 2
b
12 3 3
1 11 148 4
J x (3b)( 4b) [(3b)( 4b)]( b 2b)
(2) 3 2
b
12 3 3
5 November 2021 Mai Duc Dai 37
Example #2
Điều kiện bền
Mx
max z
2b
max
ymax C x
Jx 4b 11
3b b
3
Mx max
M y
5b
11
ymax y k
max b
3
M 11
b
11M 11.1500
b 3 3 2,57cm
3.54.
4
54b 3 3.54.6
Chọn b 2,6cm
5 November 2021 Mai Duc Dai 39
Example #3
Dầm AC mặt cắt ngang không đổi, liên kết, chịu lực và có
kích thước như hình vẽ. 6b
3M M
z 12b
A B C
y
8b b
y ci Fi
6b.8b.12b 6,5b.6b.11b
yc i 1
4,9b
2
8b.12b 6b.11b
F
i 1
i
AB M x max 2 M ; k
ymax 7,1b; n
ymax 4,9b
M x max k 2M
max ymax k 7,1b k
433, 7b
4
Jx
M x max n 2 M 4,9b
min J ymax n 433, 7b 4 n
x
5 November 2021 Mai Duc Dai 43
Example #3
Điều kiện bền
433, 7b3 k 433, 7.33.2,5
M 2061, 6kN .cm
2.7,1 2.7,1
M 433, 7b 3
n
433, 7.33
.6
7169,32kN .cm
2.4,9 2.4,9
3M M
z 12b
A B C
y
8b
- Khi M x 0 : +
z 0 khi y 0 : tension
z 0 khi y 0 : compression y
z
+
- Khi Mx 0: Mx > 0 Mx < 0
x
z 0 khi y 0 : tension -
z 0 khi y 0 : compression
y
5 November 2021 Mai Duc Dai 46
Transversely bending- Shearing stresses
(Uốn ngang phẳng-Ứng suất trượt)
y
P
Qy
P
Mx
5 November 2021 Mai Duc Dai 48
Shear stress (Ứng suất tiếp)
yz
zy
z
z(t ) z( p )
A
FC bc
x y y dz
dz
Q y : Lực cắt
x
h max
ycC y A
y C
max
F
b
yz 0 khi y h / 2
6Qy h 2
2
yz 3 y
bh 4 yz max khi y 0
5 November 2021 Mai Duc Dai 50
Ứng suất tiếp trên mặt cắt chữ nhật
min
x Mx
h z max
y
Jx
ycC y A
y C
max
F
b
Q y S xc yz 0 khi y h / 2
6Qy h 2
2
yz yz 3 y
J x bc bh 4 yz max khi y 0
5 November 2021 Mai Duc Dai 51
State of stress (trạng thái ứng suất)
1.Trạng thái ứng suất đơn. (Chỉ có ứng suất pháp, tại các điểm A, E)
A
min
Mx n
A min A ymax
B B B Jx
z
C max
x E
D D D Mx k
E max E ymax
Jx
max
y
Mx
max max k
ymax k
Jx
Điều kiện bền
Mx
min max n
ymax n
Jx
Mx
Khi tiết diện đối xứng qua trục x max min max min k , n
Wx
5 November 2021 Mai Duc Dai 52
State of stress (trạng thái ứng suất)
1.Trạng thái ứng suất đơn. (Chỉ có ứng suất pháp, tại các điểm A, E)
min A Mx n
min A ymax
B
A
B B Jx
z
C max
E
x D D D max E
Mx k
ymax
E
Jx
y max
Mx
max max k
ymax k
Jx
Điều kiện bền M x max
min n
ymax n
Jx
Khi tiết diện đối xứng qua trục x
Mx
max min max min k , n
Wx
5 November 2021 Mai Duc Dai 53
State of stress (trạng thái ứng suất)
2. Trạng thái trượt thuần túy
(những điểm nằm trên trục trung hòa, điểm C)
min
A
B B B C
C z max max C
x D
D
E
D
y max
D z
A B C 3b 2b
y
1m 2m 4m b
P1 110kN P2 80kN
x
z 3b 2b
A D
B C
+
YA 1m 2m 4m YD y
y y
b
140 30 +
+ 30 50 x
Qy +
50
- kN y
Mx + + + kN .m + +
x
140 z +
200
5 November 2021 Mai Duc Dai 58
b bh3
Example #4 h x
Jx Ix
bh3 J
Wx x
ymax
12
h
bh 2
6
12
y 2
20000 20000
(*) 3
8 b 9,926cm
3
2,556b 2,556.8
Chọn b 10cm
5 November 2021 Mai Duc Dai 59
Example #5
Dầm AC có kích thước, chịu lực như hình vẽ. Cho biết
q 780 kN / m ; a 1,8 m ; 18 kN / cm2
6b
M qa 2 P qa
q
z
A 12b
B C
2a a y b
8b
qa / 4
9qa / 4
1,5qa 2
Mx
qa 2
5 November 2021 Mai Duc Dai 61
Example #5
1. Xác định phản lực liên kết, biểu đồ nội lực
M qa 2 q P qa
z
A B C
1 17
qa
Y qa
Y y
4 A 2a 4 B a
3a 17
m A 0 qa q.3a. YB .2a qa.3a 0 YB qa
2
2 4
0
1
FY 0 YA q.3a YB qa 0 YA qa
4
5 November 2021 Mai Duc Dai 62
Example #5
1. Xác định phản lực liên kết, biểu đồ nội lực
M qa 2 P qa
q
z
1 B C
qa A 17
qa
4 4
2a a y
2qa
qa
Q
y
qa / 4
9qa / 4
1,5qa 2
Mx
qa 2
5 November 2021 Mai Duc Dai 63
Example #5 J x I x d 2 A
i
6b
Tọa độ trọng tâm, moment quán tính. Chọn trục x1y làm gốc
2
y ci Fi
6b.8b.12b 6,5b.6b.11b 12b C
7,1b
x
yc i 1
4,9b
2
8b.12b 6b.11b
F
i 1
i
4,9b
O x1
8b b
8b. 12b 6b. 11b 3
3
12 12
Điều kiện bền
Mx
max
max
ymax Mx max
1,5qa 2 ; ymax 12b 4,9b 7,1b
Jx
10-2 104
Chọn b 7,1cm
y ci
Fi
6b.8b.12b 6,5b.6b.11b
yc i 1
8b.12b 6b.11b
2
F i 1
i
12b
4,9b
yc 4,9b y b x1
8b
12 12
1,5qa 2
4
(7,1b) [ ]
433,7b
1,5qa 2
b3
433,7[ ]
(7,1) 7,012 cm Chọn b 7,1cm
5 November 2021 Mai Duc Dai 66
Example #6
Dầm AC có kích thước, chịu lực như hình vẽ. Cho biết
P 40kN ; q 20kN / m; l 4m; a 1m y
1 daN = 10 N q P
x x h
A B C d
l a
y
1600daN / cm 2
1000daN / cm 2
q P
A B C
YA YB
l a
30kN 40kN
Q + +
y -
3 5 50kN
𝑚 𝑚
2 2 40kN .m
Mx - -
+ +
22,5kN .m
l
mA 0 q.l. 2 YB .l P l a 0 YB 90kN
m 0 Y .l q.l. l P.a 0 Y 30kN
B A
2
A
30kN 40kN
Q
y
50kN
40kN .m
Mx
22,5kN .m
5 November 2021 Mai Duc Dai 71
Example #6
3. Kiểm tra bền theo đk bền ứng suất pháp
Mx 40.102
max
max
Wx 289
13,84kN / cm2 1384daN / cm2 1600daN / cm2 Bền
Qy .S xF /2 50.163
max
max
J x .bC 3460.0,56
4, 2062kN / cm 2 420, 62daN / cm 2 1000daN / cm 2
Bền
5 November 2021 Mai Duc Dai 72
Example #5 – KT đầu giờ
Dầm AC có kích thước, chịu lực như hình vẽ. Cho biết
q 780 kN / m ; a 1,8 m ; 18 kN / cm2
6b
M qa 2 P qa
q
z 12b
A B C
4,9b
2a a y y x1
b
8b
Q yBtr 9 / 4q.a
tđIV ( H ) ?
M xBph 1.5.q.a 2
Delfection of Beams
Độ võng dầm chịu uốn
Mx y Mx1
y<0 yE
Ix EI x
x
y>0 y
5 November 2021 Mai Duc Dai 76
Stress-internal force relation
y y
(Trục trung hòa) z z E z E
Neutral axis
c
x -y z
(mặt trung hòa)
y
y
Mx Mx
z y
Jx Wx
Mx z
Substituting and integrating, y
EI x
dy z d2y
EI x ( z ) EI x M x z dz C1 (góc xoay θ) EI x 2 M x z
dz 0 dz
z
z
EI x y ( z ) M x z dz dz C1 z C2 (chuyển vị thẳng, đường đàn hồi)
0 0
5 November 2021 Mai Duc Dai 80
Direct Determination of the Elastic Curve From
the Load Distribution
For a beam subjected to a distributed load,
d 2 M dQ
Q y z qz
dM
2
dz dz dz
z
Equation for beam displacement becomes
y
d 2M d4y
EI 4 q z
d2y
EI 2 M z
dz 2
dz dz
16 C1 z 3 12 C2 z 2 C3 z C4
For portion AB of the overhanging beam, Locate point of zero slope or point of
(a) derive the equation for the elastic curve, maximum deflection.
(b) determine the maximum deflection,
(c) evaluate ymax. Evaluate corresponding maximum
deflection.
y d2y a at z 0, y 0 : C2 0
EI 2 P z
dz L 1 a 3 1
at z L, y 0 : 0 P L C1 L C1 PaL
6 L 6
Substituting,
dy 1 a 2 1 dy PaL z
2
EI P z PaL 1 3
dz 2 L 6 dz 6 EI L
1 a 1 PaL2 z z 3
EI y P z 3 PaLz y
6 L 6 6 EI L L
5 November 2021 Mai Duc Dai 86
Example 5.5 (cont’d)
Locate point of zero slope or point of maximum deflection.
PaL z z
2 3
y
6 EI L L
dy PaL zm
2
L
0 1 3 zm 0.577 L
dz 6 EI L 3
Evaluate corresponding maximum deflection.
z
ymax
PaL2
6 EI
0.577 0.577
3
0.385
50 kips 48 in 180 in
2
y
zm ymax
6 29 106 psi 723 in 4
5 November 2021 Mai Duc Dai 87
Ví dụ: Hãy thiết lập phương trình độ võng P
và góc xoay của dầm phẳng sau. A C B
GIẢI a b
Xác định phản lực liên kết tại A, B 𝑃𝑏 l 𝑃𝑎
𝑉𝐴 = 𝑉𝐵 =
M P.a V .l 0
A B 𝐿 𝐿
VB
Pa
O1 Mx1
l A z
M B P.b VA .l 0
Pb
VA z1 Qy1
l VA
Xác định các moment Mx trong đoạn AC và CB z P
Pb
Đoạn AB: M O1 M x1 VA .z1 0 M x1 VA .z z1 C O2 Mx2
l
a
Đoạn CB: VA z2
Qy2
M O2 M x 2 P.( z2 a ) VA .z2 0
Pb Pb
M x 2 P.( z2 a ) VA .z2 P.( z2 a ) .z2 Pz2 Pa .z 2
l l
a b
VA l
VB
13w 0 a 2
q w 0 z w 0 z a w 0 a z 2a
0 0
z 2a 2
2
Mx 1 w0 w0 3w 0 a 2 0
y z
2
z a w 0 a z 2a
2 1
z 2a
EI x EI x 2 2 2
5 November 2021 Mai Duc Dai 92
𝑌𝐶 = 𝑤0𝑎
3𝑤0𝑎 2
𝑀𝐶 =
2
Mx 1 w0 w0 3w 0 a 2 0
y z 2
z a 2
w 0 a z 2a 1
z 2a
EI x EI x 2 2 2
- Phương trình góc xoay và độ võng của dầm
w0 w0 w 0a 3w 0 a 2
EI x M x dz C z
3
za
3
z 2a
2
z 2a 1 C
6 6 2 2
w0
EI x y
M x dz C dz D
24
z
4 w0
24
za
4 w 0a
6
z 2a
3 3w 0 a 2
4
z 2a 2 Cz D
- Điều kiện biên:
Tại z = 2a; thì 𝜃 = 𝑦 = 0 w0 w0 7w 0 a 3
0 . 2a 3
2a a 3
0 0 C C
6 6 6
0 w 0 2a 4 w 0 2a a 4 0 0 C.2a D D 41w 0 a
4
24
24 24
5 November 2021 Mai Duc Dai 93
5 November 2021 Mai Duc Dai 94
5 November 2021 Mai Duc Dai 95
5 November 2021 Mai Duc Dai 96
5 November 2021 Mai Duc Dai 97
5 November 2021 Mai Duc Dai 98
5 November 2021 Mai Duc Dai 99
5 November 2021 Mai Duc Dai 100
5 November 2021 Mai Duc Dai 101
5 November 2021 Mai Duc Dai 102
5 November 2021 Mai Duc Dai 103
5 November 2021 Mai Duc Dai 104
5 November 2021 Mai Duc Dai 105
5 November 2021 Mai Duc Dai 106
5 November 2021 Mai Duc Dai 107
5 November 2021 Mai Duc Dai 108
Ví dụ
Dùng phương pháp nhân biều đồ,
tính độ võng tại B và góc xoay tại A.
Biết EIx = const, bỏ qua ảnh hưởng
của lực cắt. 1
𝑉𝐴 = 𝑞𝑙 1
2 𝑉𝐶 = 𝑞𝑙
Giải 2
Qm
• Xác định phản lực và vẽ biểu đồ
nội lực (xem hình vẽ) 𝑞𝑙2
8
• Chuyển vị tại B, đặt Pk = 1 tại B Mm
+ G +
5 𝑙
M m .M k 1 2 l ql 2 5 l 5ql 2 .
yB . . 2
8 2
Pk = 1
EI x EI x 3 2 8 8 4 384 EI x
1
𝑉𝐴 = 1
2 𝑉𝐵 =
2
+
- 𝑄𝑘
𝑙
4 𝑀𝑘
+ +
5 𝑙
.
8 4
5 November 2021 Mai Duc Dai 109
5 November 2021 Mai Duc Dai 110
BÀI TẬP QUÁ TRÌNH 2. HẠN NỘP: 6/8/2021
F X P X 0 (1) XA = 2000N
x A xB D
F Y P Y 0 (2)
y A yC D XD= 1000N
x
M P
Ax.2 l Y .3
yC l 0 (3)D
1000
y +
M P
Ay.l X .3
xBl 0 (4)
D
2000 -
+
Qx, N
Mz, N.m
4000 -
* Đường kính trục được tính theo điều kiện bền von Mises:
M tdmax M tdmax
max
[ ] [ ]
td
Wu p R3
4
4M tdmax 4 5385, 2 103
D 2 R 2. 3 2. 3 2. 3 68601,3 81,87 (mm)
p [ ] 3,14 100
Chọn D = 82 mm
M zB
Đặt: u M u v
B M*
M uB 900
M*
z ; M*
Wu zM *
u y
M zB
M*
WO p R4
JO 2
W p R3
M* = M*(x, y, z) = M*(-Rcosα, - Rsinα, l) Wu O R R
2 2 2 4
p R3
WO
2
5 November 2021 Mai Duc Dai 115
5 November 2021 Mai Duc Dai 116
2. Xác định mặt cắt nguy hiểm và đường kính trục để trục thỏa điều kiện bền
Tresca
F Y 20.10 P Y 0 (1)
y A B
YA = 180 kN YB = 140 kN
M 20.10.5 P.15 Y .20 0
Ax B (2)
180
20.10.5 P.15 1000 1800 + 20
(2) YB 140 kN -
20 20 - 140
9m 1m
(1) YA 20.10 P YB 200 120 140 180kN Qm, kN
M m .M k
km yC
EI x 810 800 700
2
Mm, kN.m
5
3 .810.9 8 .4,5 800.1 4, 75 + + +
+
1 2 3
.10.1 4,5 .0,5 700.5 3, 75
EI x 3 8 Pk = 1
1 2 1 2
.100.5 2,5 .2,5 .700.5 .2,5
2 3 2 3
24083,33 YA = 0,5 YB = 0,5
0, 0200694 m 20 mm
1, 2 106 +
0,5 - -
𝑄𝑘
0,5
+ + 𝑀𝑘 , m
2,5
4,5 5
5 November 2021 Mai Duc Dai 121
b) Tại C đặt gối đỡ có khe hở δ = 2 mm
Khi đó, dầm sẽ chạm vào gối đỡ.
Phương trình chín tắc của hệ là:
11.YC 1P (*) YA
YC YB
M 1M 1 M M 1 1 2
11 k k .5.10 . .5 2
EI x EI x EI x 2 3
500 500 500 6 m 500 3 mm
10 10
3EI x 3.1, 2 106 3, 6 kN 3, 6 kN
1P km yC 20 mm
500 3, 6
(*) 103.YC 20 2 YC 18 103 129, 6 kN
3, 6 500
-
-
+ 5𝑞𝑙2
+ 196
-
5𝑞𝑙2 16𝑞𝑙2 6𝑞𝑙2
− =−
196 98 196
3𝑞𝑙2
=−
98
5 November 2021 Mai Duc Dai 124
Summary: Transversely bending/Uốn ngang phẳng (1)
Normal stress (σz)/Ứng suất pháp: Mx Jx
min z y, Wx
Jx ymax
A ynmax
B B max M x max
z J yk
B
z
C max
x x
D D D
E y max zmin M x ynmax
k
max Jx
y
Shear stress (τyz)/Ứng suất tiếp: Q y S xc
yz
Ex: Rectangular cross section J x bc
F C b( h / 2 y ) 1 h 2
2
x S c
F C
. y C
b y
yc ( y h / 2) / 2
x c
h
C
2 4
y C y D
c
1 3
J x bh 6Q y h 2 2
12 yz 3 y
y bh 4
b
FC bc b
5 November 2021 Mai Duc Dai 125
Summary: Transversely bending/Uốn ngang phẳng (2)
Strength verification/Kiểm tra bền:
1.Trạng thái ứng suất đơn.
max M x max
A E z J yk [ ]k
x
zmin M x ynmax [ ]n
Jx
Q y S xC
Ứng suất pháp: M x y Ứng suất tiếp:
Jx J xbC
d2y
z EI 2 M z
y(z) dz
(z )
y z
dy x
Rotation angle : EI ( z ) EI M z dz C1
dz 0
x
x
Deflection : EI y ( z ) M z dz dz C1 z C2
0 0
Internal forces - external loading relationship
dQ y d 2M x
Q y z ; qz ; qz
dM x
2
dz dz dz
5 November 2021 Mai Duc Dai 128