You are on page 1of 2

ACCOR FOOD SAFETY & HYGIENE STANDARD FORM

RECORD 1: CHECKLIST TO VISIT SUPPLIER’S RECORD


Hồ Sơ 1 : Danh sách kiểm tra giao/nhận hàng nhà cung cấp

NAME OF THE SUPPLIER:


(Tên của nhà cung cấp)

CATEGORY OF SUPPLIES:
(Danh mục hàng cung cấp)

DATE AND TIME OF VISIT:


(Ngày & Thời gian giao nhận)

TEAM MEMBERS PRESENT:


(Nhóm Nhận Hàng Bên Khách Sạn)

Storage conditions YES NO N/A


(Điều kiện lưu trữ) (Có) (Không) (Không chấp nhận)
1. Chiller temperatures are less than 50C for all
potentially hazardous food.
( Nhiệt độ làm lạnh ít hơn 50C cho tất cả
thực phẩm nguy hiểm tiềm tàng)

2. Freezers should be below – 150C.


(Tủ đông dưới -150C)

3. Chillers and Freezers are not overloaded.


( Máy làm lạnh và đông lạnh không bị quá tải)

4. Food is stored off the floor and away from walls.


Food is stored on shelves with gaps for air circulation.
( Thực phẩm được lưu trữ trên sàn nhà và cách xa tường.
Thực phẩm được lưu trữ trên kệ với khoảng trống cho không khí lưu thông)

5. Proper stock rotation noted.


(Hàng dự trữ theo quy trình FIFO)

6. Foods free from dust, insects, rodents and/or birds.


( Thực phẩm tránh khỏi bụi, côn trùng, động vật gặm nhấm và / hoặc chim.)

7. Any spoilt food items or expired food items are


separated together from current stocks.
( Bất cứ mục thực phẩm hư hỏng hoặc mặt hàng thực phẩm hết hạn là
tách nhau từ kho dự trữ.)

8. Premises and refuse are kept in clean and tidy


Conditions.
( Cơ sở và rác thải được lưu giữ sạch sẽ và gọn gàng trong
các điều kiện).
Quality of the products YES NO N/A
(Chất lượng của các sản phẩm ) (Có) (Không) (Không chấp nhận)
1. General appearance of the product is fresh and firm.
( Điểm chung của các sản phẩm được tươi và săn chắc)

1
ACCOR FOOD SAFETY & HYGIENE STANDARD FORM
Equipment and transport YES NO N/A
(Thiết bị và vận chuyển) (Có) (Không) (Không chấp nhận)
1. Crates and other containers used are clean and tidy.
(Thùng và hộp đựng khác được sử dụng phải sạch sẽ và gọn gàng)

2. Freezer or chiller truck are clean and tidy with correct


temperature levels.
(Tủ đông lạnh hay xe tải lạnh được sạch sẽ và gọn gàng với đúng
, với mức nhiệt độ)

3. Tables, chopping boards and knives are clean and tidy.


(Bàn, thớt và dao được sạch sẽ và gọn gàng)

Personal hygiene of food handlers YES NO N/A


(Vệ sinh cá nhân của xử lý thực phẩm) (Có) (Không) (Không chấp nhận)

1. Do they possess food handlers’ certificates?


(Họ có giấy chứng nhận sử dụng thực phẩm không?)

2. Are sufficient facilities provided for the washing of


hands with detergent?
(Có đầy đủ cơ sở cung cấp rữa tay bằng xà phòng?)

4. Are sufficient toilet facilities provided?


(Được cung cấp những thiết bị vệ sinh ?)

5. Are sufficient facilities provided for the washing of


hands in the toilets with detergent?
( Có đầy đủ thiết bị cung cấp rữa tay trong nhà vệ sinh với xà phòng?)

HACCP YES NO N/A


(Có) (Không) (Không chấp nhận)
1. Does the supplier have a HACCP food safety program
developed and implemented?
(Các nhà cung cấp có một chương trình an toàn thực phẩm HACCP
phát triển và thực hiện.)

GENERAL COMMENTS:
(NHẬN XÉT CHUNG)

Team Member Signature Supplier’s Signature


(Ký Nhận Hàng Bên Khách Sạn) (Ký Nhận Nhà Cung Cấp)

You might also like