You are on page 1of 8

Điểm Điểm Đăng +Game+

STT FIELDMã SV Họ lót Tên Nhóm quá trình tính Vắng báo PB
12 2154110002 Mai Phương Thúy An 6 10.00 11.33 20 2
23 2154110003 Nguyễn Hoài An 3 7.60 7.60
34 2154110007 Cao Thị Lan Anh 5 8.91 8.91 3 8
45 2154110011 Hồ Thị Ngọc Anh 7 7.76 7.76 2
57 2154110025 Nguyễn Phương Ánh 2 7.83 7.83 1
66 2154110020 Phạm Mai Anh 4 8.07 8.07 3
7 59 2154113001 Huỳnh Đặng Ngọc Bích 5 8.01 8.01 2 2
88 2154110050 Trần Ngọc Diễm 7 8.01 8.01 1 2
9 12 2154110070 Trần Đặng Việt Đức 2 8.03 8.03
10 9 2154110055 Tô Vủ Duy 7 7.77 7.77 1 1
11 10 2154110058 Lại Thị Bích Duyên 6 10.00 11.13 20 1
12 11 2154110059 Nguyễn Ngọc Ánh Duyên 7 8.37 8.37 2 3
13 13 2154110071 Dương Thị Hương Giang 5 7.86 7.86 2
14 14 2154110073 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 7 7.97 7.97 3
15 15 2154110079 Lâm Phước Hải 4 7.71 7.71 2
16 17 2154110091 Lê Thị Ngọc Hân 4 7.87 7.87 3
17 16 2154110081 Trương Mỹ Hằng 2 6.88 6.88 1
18 60 2154113004 Trần Viết Hảo 5 8.91 8.91 3 6
19 18 2154110099 Đặng Thị Mỹ Hiền 7 7.31 7.31 3
20 20 2154110124 Nguyễn Quỳnh Hương 1 10.00 12.21 20
21 19 2154110114 Trương Quốc Huy 4 8.22 8.22 3
22 21 2154110139 Nguyễn Văn Quốc Kiệt 3 8.05 8.05 2
23 22 2154110149 Phạm Thị Mỹ Lệ 3 7.95 7.95 3
24 23 2154110151 Nguyễn Kim Hồng Liên 8 7.79 7.79
25 24 2154110157 Hồ Yến Linh 3 8.40 8.40 3
26 25 2154110158 Huỳnh Thị Ngọc Linh 8 7.69 7.69
27 26 2154110172 Trềnh Mỹ Linh 9 8.43 8.43 3 1
28 27 2154110174 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 8 7.59 7.59 1
29 1 2154080269 Nguyễn Thị Diễm My 6 10.00 10.98 20 1
30 28 2154110202 Nguyễn Ly Na 8 7.84 7.84
31 29 2154110203 Nguyễn Tuấn Nam 4 8.26 8.26 3
32 31 2154110207 Đàm Thị Thủy Ngân 6 8.03 8.03 1 2
33 30 2154110205 Diệp Tiểu Ngân 5 8.21 8.21 1
34 32 2154110225 Nguyễn Yến Ngân 3 8.00 8.00
35 33 2154110228 Phạm Thị Thanh Ngân 2 7.93 7.93
36 34 2154110236 Phạm Minh Nghĩa 4 7.96 7.96 4
37 35 2154110238 Hồ Phạm Như Ngọc 2 7.28 7.28 1
38 36 2154110240 Lê Thị Như Ngọc 6 10.00 11.63 20 2
39 37 2154110244 Nguyễn Huỳnh Anh Ngọc 2 7.78 7.78 1
40 38 2154110259 Trương Thảo Nguyên 9 8.18 8.18 2 2
41 39 2154110278 Nguyễn Tuyết Nhi 9 8.13 8.13 2 2
42 40 2154110286 Trần Lâm Thanh Nhiên 9 8.23 8.23 1 2 3
43 41 2154110294 Bùi Nguyễn Tâm Như 2 7.68 7.68
44 42 2154110305 Nguyễn Phúc An Ny 1 10.00 12.01 20 5
45 43 2154110310 Nguyễn Thanh Phong 5 10.00 11.86 20 2
46 44 2154110312 Hồ Kim Phụng 3 10.00 11.40 20 1
47 45 2154110324 Lâm Mỹ Phượng 6 10.00 11.33 20 1
48 46 2154110342 Nguyễn Thị Như Quỳnh 9 8.33 8.33 3 2
49 47 2154110351 Trần Bá Sơn 3 10.00 12.15 20 1
50 51 2154110405 Hà Minh Thư 8 7.94 7.94
51 48 2154110394 Nguyễn Thị Ngân Thùy 8 7.39 7.39
52 49 2154110398 Phạm Thanh Thúy 8 7.69 7.69
53 50 2154110399 Võ Huỳnh Thanh Thúy 7 5.72 5.72 3
54 52 2154110437 Lê Thị Huyền Trang 1 10.00 12.46 20 1
55 53 2154110445 Trần Thị Thùy Trang 1 10.00 11.46 20 1
56 54 2154110477 Đặng Thanh Trúc 9 10.00 11.78 20 1
57 55 2154110486 Đinh Thị Kim Tuyến 6 10.00 10.78 20 1
58 56 2154110507 Nguyễn Thị Ánh Vân 1 8.16 8.16 2 2
59 57 2154110521 Hoàng Thái Lâm Vy 1 9.11 9.11 3 2
60 58 2154110538 Lê Thị Như Ý 1 10.00 12.21 20 2
Tiểu luận ĐTB TL BTB TL Quiz: Test Quiz: Test Quiz: Test Quiz: Test Quiz: Test
+NCKH Nhóm Lớp LMS DTB TN 1 (Real) 2 (Real) 3 (Real) 4 (Real) 5 (Real)
8 7.8 7.67 5.83 9 5 4 4 9
8.5 8.34 7.72 6.17 6 4 5 8 7
8.3 8.36 7.47 7.50 9 4 9 9 8
8 7.86 8.00 7.00 8 4 6 9 8
8 8.1 7.52 7.50 9 5 7 9 8
8.5 7.76 7.75 7.67 8 5 8 10 7
8.3 8.36 7.47 6.17 8 4 5 8 6
8 7.86 8.00 7.83 8 6 6 9 9
8 8.1 7.52 8.33 10 7 7 9 9
8 7.86 8.00 7.17 8 4 6 9 9
8 7.8 7.67 5.33 5 4 4 6 6
8 7.86 8.00 7.50 7 6 7 9 7
8.3 8.36 7.47 7.00 8 4 6 10 7
8 7.86 8.00 7.50 9 4 7 9 7
8.5 7.76 7.75 6.67 7 3 7 9 7
8.5 7.76 7.75 7.00 7 5 8 10 4
8 8.1 7.52 4.50 7 5 7 8-
8.3 8.36 7.47 7.83 10 5 8 10 8
8 7.86 8.00 5.33 6 3 6 9 8
1 8 8.18 7.33 7.33 10 5 6 9 7
8.5 7.76 7.75 8.17 9 5 7 10 9
8.5 8.34 7.72 7.33 8 5 9 8 7
8.5 8.34 7.72 6.83 10 3 8 9 6
8 7.8 7.68 7.67 8 5 9 8 8
8.5 8.34 7.72 8.33 10 5 9 10 8
8 7.8 7.68 7.33 10 4 8 8 6
8 7.92 7.75 7.50 9 6 6 9 8
8 7.8 7.68 6.83 6 5 7 9 7
8 7.8 7.67 4.83 6 4 5 5 7
8 7.8 7.68 7.83 8 6 8 9 8
8.5 7.76 7.75 8.33 8 7 7 10 9
8 7.8 7.67 7.17 8 5 7 8 7
8.3 8.36 7.47 8.33 10 4 9 10 8
8.5 8.34 7.72 7.50 9 5 8 9 7
8 8.1 7.52 8.00 9 5 9 10 8
8.5 7.76 7.75 7.17 9 4 5 10 6
8 8.1 7.52 5.67 7 5 7 9 6
8 7.8 7.67 6.83 10 4 5 7 7
8 8.1 7.52 7.33 6 7 7 8 8
8 7.92 7.75 7.17 7 4 8 10 8
8 7.92 7.75 7.00 7 5 7 9 8
8 7.92 7.75 7.17 7 5 7 9 8
8 8.1 7.52 7.17 7 4 8 9 7
1 8 8.18 7.33 5.83 7 5 6 8 5
8.3 8.36 7.47 7.00 6 5 9 9 7
8.5 8.34 7.72 5.33 7 4 6- 7
8 7.8 7.67 6.00 7 5 4 5 9
8 7.92 7.75 7.00 9 4 5 9 8
8.5 8.34 7.72 7.83 8 5 7 9 8
8 7.8 7.68 8.17 9 7 8 9 8
8 7.8 7.68 6.33 10 4 7 9 8
8 7.8 7.68 7.33 8 6 8 7 8
8 7.86 8.00 - - - - - -
1 8 8.18 7.33 8.00 9 6 8 9 9
1 8 8.18 7.33 4.67 6 4 6 5 2
8 7.92 7.75 7.33 8 3 8 9 8
8 7.8 7.67 4.17 5 3 2 2 7
1 8 8.18 7.33 5.50 7 5 3 6 8
1 8 8.18 7.33 8.00 9 5 8 9 8
1 8 8.18 7.33 7.00 7 6 4 9 8
Assignmen Assignmen Assignmen Assignmen
t: Thảo t: Thực t: Thiết kế t: Thiết kế
Assignmen luận 1: hành phát bảng câu bảng câu
t: Dự án Tầm quan triển các ý hỏi theo hỏi theo: Assignmen
phát triển trọng của niệm sản phương Scoring & t: Bài tập
Quiz: Quiz sản phẩm sản phẩm phẩm mới pháp SPIN NewProd thảo luận
6 (Real) First name Surname mới (Real) mới (Real) (Real) (Real) (Real) 5 (Real)
4 Mai Phương Thúy An 8 8.5 7.5 7.5 8 7
7 Nguyễn Hoài An 8.5 8 8.5 7.8 7.5 7
6 Cao Thị Lan Anh 8.3 8.5 8 6.8 7 7
7 Hồ Thị Ngọc Anh 8 8.5 8.5 7.5 8 8
7 Nguyễn Phương ánh 8 8.3 7.8 6.5 8 7
8 Phạm Mai Anh 8.5 7.5 8 8 8 7.5
6 Huỳnh Đặng Ngọc Bích 8.3 8.5 8 6.8 7 7
9 Trần Ngọc Diễm 8 8.5 8.5 7.5 8 8
8 Trần Đặng Việt Đức 8 8.3 7.8 6.5 8 7
7 Tô Vủ Duy 8 8.5 8.5 7.5 8 8
7 Lại Thị Bích Duyên 8 8.5 7.5 7.5 8 7
9 Nguyễn Ngọc ánh Duyên 8 8.5 8.5 7.5 8 8
7 Dương Thị Hương Giang 8.3 8.5 8 6.8 7 7
9 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 8 8.5 8.5 7.5 8 8
7 Lâm Phước Hải 8.5 7.5 8 8 8 7.5
8 Lê Thị Ngọc Hân 8.5 7.5 8 8 8 7.5
- Trương Mỹ Hằng 8 8.3 7.8 6.5 8 7
6 Trần Viết Hảo 8.3 8.5 8 6.8 7 7
- Đặng Thị Mỹ Hiền 8 8.5 8.5 7.5 8 8
7 Nguyễn Quỳnh Hương 8 7.5 7 7 8 7
9 Trương Quốc Huy 8.5 7.5 8 8 8 7.5
7 Nguyễn Văn Quốc Kiệt 8.5 8 8.5 7.8 7.5 7
5 Phạm Thị Mỹ Lệ 8.5 8 8.5 7.8 7.5 7
8 Nguyễn Kim Hồng Liên 8 7.8 8 6.8 8 8
8 Hồ Yến Linh 8.5 8 8.5 7.8 7.5 7
8 Huỳnh Thị Ngọc Linh 8 7.8 8 6.8 8 8
7 Trềnh Mỹ Linh 8 7.8 7 7.7 8 8.5
7 Nguyễn Thị Ngọc Luyến 8 7.8 8 6.8 8 8
2 Nguyễn Thị Diễm My 8 8.5 7.5 7.5 8 7
8 Nguyễn Ly Na 8 7.8 8 6.8 8 8
9 Nguyễn Tuấn Nam 8.5 7.5 8 8 8 7.5
8 Đàm Thị Thủy Ngân 8 8.5 7.5 7.5 8 7
9 Diệp Tiểu Ngân 8.3 8.5 8 6.8 7 7
7 Nguyễn Yến Ngân 8.5 8 8.5 7.8 7.5 7
7 Phạm Thị Thanh Ngân 8 8.3 7.8 6.5 8 7
9 Phạm Minh Nghĩa 8.5 7.5 8 8 8 7.5
- Hồ Phạm Như Ngọc 8 8.3 7.8 6.5 8 7
8 Lê Thị Như Ngọc 8 8.5 7.5 7.5 8 7
8 Nguyễn Huỳnh Anh Ngọc 8 8.3 7.8 6.5 8 7
6 Trương Thảo Nguyên 8 7.8 7 7.7 8 8.5
6 Nguyễn Tuyết Nhi 8 7.8 7 7.7 8 8.5
7 Trần Lâm Thanh Nhiên 8 7.8 7 7.7 8 8.5
8 Bùi Nguyễn Tâm Như 8 8.3 7.8 6.5 8 7
4 Nguyễn Phúc An Ny 8 7.5 7 7 8 7
6 Nguyễn Thanh Phong 8.3 8.5 8 6.8 7 7
8 Hồ Kim Phụng 8.5 8 8.5 7.8 7.5 7
6 Lâm Mỹ Phượng 8 8.5 7.5 7.5 8 7
7 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8 7.8 7 7.7 8 8.5
10 Trần Bá Sơn 8.5 8 8.5 7.8 7.5 7
8 Hà Minh Thư 8 7.8 8 6.8 8 8
- Nguyễn Thị Ngân Thùy 8 7.8 8 6.8 8 8
7 Phạm Thanh Thúy 8 7.8 8 6.8 8 8
- Võ Huỳnh Thanh Thúy 8 8.5 8.5 7.5 8 8
7 Lê Thị Huyền Trang 8 7.5 7 7 8 7
5 Trần Thị Thùy Trang 8 7.5 7 7 8 7
8 Đặng Thanh Trúc 8 7.8 7 7.7 8 8.5
6 Đinh Thị Kim Tuyến 8 8.5 7.5 7.5 8 7
4 Nguyễn Thị ánh Vân 8 7.5 7 7 8 7
9 Hoàng Thái Lâm Vy 8 7.5 7 7 8 7
8 Lê Thị Như ý 8 7.5 7 7 8 7
Assignmen
t: Kiểm tra
nhãn hiệu
(Trade-
mark)
(Real)
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5
7.5

You might also like