You are on page 1of 5

2.2.

Phân tích thực trạng tài chính Công ty cổ phần Sữa Việt Nam
2.2.1. Đánh giá khái quát tình hình tài chính công ty:
- Doanh thu và lợi nhuận:
Tổng doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty trong năm 2020 là
59.6 tỷ VNĐ, tăng lên 60.9 tỷ VNĐ năm 2021 và giảm xuống 59.9 tỷ VNĐ năm 2022.
Điều này cho thấy sự biến động trong doanh thu của công ty trong giai đoạn 3 năm.
Lợi nhuận gộp (lợi nhuận trước khi trừ các chi phí bán hàng và cung cấp dịch vụ) của
công ty trong năm 2020 là 27.7 tỷ VNĐ, giảm xuống 26.3 tỷ VNĐ năm 2021 và 23.9 tỷ
VNĐ năm 2022. Điều này cho thấy có áp lực giảm lợi nhuận gộp trong các năm gần đây.
- Lợi nhuận sau thuế:
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ trong năm 2020 là 11.1 tỷ VNĐ, giảm xuống
10.5 tỷ VNĐ năm 2021 và 8.5 tỷ VNĐ năm 2022. Điều này cho thấy lợi nhuận sau thuế
của công ty giảm trong giai đoạn 3 năm.
- Tài sản và nợ:
Tổng cộng tài sản của công ty trong năm 2020 là 48.4 tỷ VNĐ, tăng lên 53.3 tỷ VNĐ
năm 2021 và giảm xuống 48.5 tỷ VNĐ năm 2022. Sự biến động này có thể phản ánh việc
công ty có thể đầu tư hoặc thanh lý tài sản trong giai đoạn này.
Nợ phải trả của công ty trong năm 2020 là 14.8 tỷ VNĐ, tăng lên 17.5 tỷ VNĐ năm 2021
và giảm xuống 15.7 tỷ VNĐ năm 2022. Điều này cho thấy công ty có thể đã vay nợ để tài
trợ cho hoạt động kinh doanh và quản lý nợ của công ty có sự thay đổi trong 3 năm.
- Chỉ số tài chính:
EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phần) trong năm 2020 là 6,111.73 VNĐ, giảm xuống
5,039.63 VNĐ năm 2021 và 4,074.74 VNĐ năm 2022. Điều này cho thấy lợi nhuận của
mỗi cổ phần giảm trong giai đoạn 3 năm.
P/E (Chỉ số giá thị trường trên thu nhập) dao động từ 17.14 lần đến 18.68 lần trong giai
đoạn 3 năm. Chỉ số P/E thể hiện mức định giá của cổ phiếu trên thị trường so với lợi
nhuận của công ty.
- Khả năng thanh toán:
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn) của công ty dao động từ 2.06 lần đến 2.12 lần
trong giai đoạn 3 năm. Tỷ số này cho thấy khả năng thanh toán nhanh chóng các khoản
phải thu và các khoản nợ ngắn hạn của công ty.
Trên đây là một số điểm quan trọng trong phân tích tình hình tài chính của Công ty cổ
phần Sữa Việt Nam (Vinamilk) trong các năm 2020, 2021 và 2022. Bạn có thể sử dụng
thông tin này để viết bài tiểu luận chi tiết hơn về tình hình tài chính của công ty và đưa ra
các nhận xét và kết luận cụ thể về sự biến động và hiệu quả hoạt động
2.2.4. Phân tích hiệu suất và khả năng sử dụng vốn:

Năm ROE (%) ROA (%) Tỷ số Nợ (%) Lợi nhuận gộp biên (%)

2020 25.95 17.58 32.38 39.85

2021 29.37 19.76 32.76 42.07

2022 33.03 22.92 31.56 40.17

1. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):


ROE là một chỉ số quan trọng đo lường hiệu suất sinh lời của công ty từ vốn chủ sở hữu
của cổ đông. Nó cho biết mức độ sinh lời mà công ty đạt được từ vốn mà cổ đông đã đầu
tư.
ROE nă m 2020 = (8,516,024) / (32,816,518) * 100 ≈ 25.95%
ROE nă m 2021 = (10,532,477) / (35,850,114) * 100 ≈ 29.37%
ROE nă m 2022 = (11,098,937) / (33,647,122) * 100 ≈ 33.03%
ROE của công ty tăng đáng kể từ 25.95% năm 2020 lên 33.03% năm 2022, cho thấy công
ty đã có hiệu suất tốt hơn trong việc sinh lời từ vốn chủ sở hữu.
2. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA):
ROA đo lường hiệu suất của công ty trong việc sinh lời từ tài sản tổng cộng. Nó cho biết
công ty đã sử dụng tài sản một cách hiệu quả hay không.
ROA nă m 2020 = (8,516,024) / (48,432,481) * 100 ≈ 17.58%
ROA nă m 2021 = (10,532,477) / (53,332,403) * 100 ≈ 19.76%
ROA nă m 2022 = (11,098,937) / (48,482,664) * 100 ≈ 22.92%
ROA của công ty cũng tăng từ 17.58% năm 2020 lên 22.92% năm 2022, cho thấy công ty
đã sử dụng tài sản hiệu quả hơn để sinh lời.

3. Tỷ suất nợ trên tổng tài sản (Tỷ số nợ):


Tỷ số nợ đo lường tỷ lệ giữa nợ phải trả và tổng cộng tài sản. Tỷ số này cho biết mức độ
nợ của công ty so với tổng tài sản, và có thể cho thấy khả năng thanh toán nợ.
Tỷ số nợ năm 2020 = (15,666,146) / (48,432,481) * 100 ≈ 32.38%
Tỷ số nợ năm 2021 = (17,482,289) / (53,332,403) * 100 ≈ 32.76%
Tỷ số nợ năm 2022 = (15,308,423) / (48,482,664) * 100 ≈ 31.56%
Tỷ số nợ của công ty duy trì ở mức tương đối ổn định trong khoảng 31-32%, cho thấy
công ty đã quản lý tốt mức độ nợ so với tài sản.

4. Tỷ suất lợi nhuận gộp biên:


Tỷ suất lợi nhuận gộp biên đo lường khả năng của công ty trong việc kiểm soát giá vốn
sản phẩm và dịch vụ.
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên năm 2020 = (23,897,232) / (59,956,247) * 100 ≈ 39.85%
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên năm 2021 = (30,772,185) / (73,190,765) * 100 ≈ 42.07%
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên năm 2022 = (26,491,750) / (65,968,562) * 100 ≈ 40.17%
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên của công ty duy trì ở mức tương đối ổn định trong khoảng 39-
42%, cho thấy công ty đã quản lý tốt giá vốn sản phẩm và dịch vụ.
Kết luận:
Từ các số liệu phân tích trên, ta thấy rằng Vinamilk đã có sự cải thiện vượt trội về hiệu
suất và khả năng sử dụng vốn trong giai đoạn 2020-2022. ROE và ROA đều tăng, cho
thấy công ty đã tăng cường sinh lời từ vốn đầu tư và tài sản sử dụng. Tỷ số nợ và tỷ suất
lợi nhuận gộp biên cũng ở mức tương đối ổn định, cho thấy công ty quản lý mức độ nợ và
giá vốn sản phẩm/dịch vụ một cách hợp lý. Tổng thể, Vinamilk đã thể hiện sự hiệu quả và
khả năng sử dụng vốn đáng kể trong giai đoạn 2020-2022.

You might also like