Professional Documents
Culture Documents
2第二课 你是哪国人
2第二课 你是哪国人
你是哪国人
Bài 2:
6 姓 xìng họ (tên)
7 的 de trợ từ
8 哪 nǎ nào, đâu
STT Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa của từ
10 人 rén người
13 很 hěn rất
STT Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa của từ
15 也 yě cũng
16 呢 ne trợ từ
* 专名 (zhuānmíng) – Tên riêng:
3 美国 Měiguó Nước Mỹ
l.A :你是美国人吗?
中国
加拿大
B :不是。
A :你是哪国人 ?
B :我 ....... 人 .
日本 德国
英国
美国
俄罗斯
韩国
泰国
法国
越南
Điền từ vào chỗ trống
吗 呢 什么 哪
1. 你叫 ...... 名字?
2. 我是学生,你 ......?
3. 大卫是 ........ 国人?
4. 你们是留学
生 .......?
Dùng 也 để viết lại các câu
sau
1. 李军是中国人,刘明是中国人。
2. 大卫是留学生,玛丽是留学生。
3. 你是我的同学,他是我的同学。
4. A :认识你很高兴。
B :我彳艮高兴。
Dùng 呢 để hỏi và trả lời
例: A :我是中国人。 » 你呢 ?
B :我也是中国人。
1. A :他叫大卫。
2. A :我是加拿大人。
3. A :刘明是老师。
4. A :我不是留学生。
Hoàn thành hội thoại