You are on page 1of 3

BẢNG MÔ TẢ SẢN PHẨM

Stt Đặc điểm Mô tả


1 Tên sản phẩm Dứa nước đường đóng hộp
2 Nguyên liệu
Tên sản phẩm Khối
Bảolượng ráophân
quản và nướcphối≥ 280g
ở điều kiện thường
DỨA NƯỚC ĐƯỜNG Dung dịch nước đường ≤ chế
Cách dùng: ăn liền hoặc 200gbiến với thực
3 CáchĐÓNG
thức HỘP
bảo quản, vận Dứa phẩmsau khác
khi thu hoạch được vận chuyển về nhà
chuyển, tiếp nhận máy bằng xesử
Đối tượng dụng:
lạnh tất cảđộ
ở nhiệt mọi người thời gian
11-13ᵒC,
nguyên liệu vận chuyển từ 1 - 3 ngày. Công
CácTại vị trí tiếp
biện nhận, QC
Xác định mối Có mối đoạn này
Thành tiếp nhận nguyên liệu pháp tiến hành
phòngxem xét hồ sơ
nguy tìm ẩn nguy cho có phải là
phần, xuất của nguyên liệu, ngừathông
các có thểsố nhiệt độ, độ ẩm
được nhận biết an toàn Diễn giải cho điểm
công được dùng
hoặc kiểm soát thực phẩmcủanhận mỗi định
lô hàng
ở cột 3 kiểm soát
4 đoạn Khutrongvực công
khai thác không? Dứa được trồng tại vùng ngăn
đấtngừa
thuộc tỉnh tớiHậu
hạn
chế biến mối nguy
đoạn này (C/K) Giang, An Giang không?
đáng kể
5 Mô tả tóm tắt quy cách Dài: 19 – 22mm (C/K)
1 thành phẩm2 3 Rộng: 13 –417mm 5 6
- Vi sinh vật Có - Khóm
Dầy: khi vận
7 – 9mm GMP-03 Không
6 hiện hữu
Thành phần khác chuyển đến nhà
Đường, nước, acid citric SSOP-03,05
7 Escherichia
Công đoạn chế biến máy tiếp xúc với -pH<4 ức
coli, đất, dụng cụ chở, chế vi sinh
chính
Samonela... chứa đựng vật
8 Kiểu bao gói
, Vi khuẩn
Hộp sắt tây tráng Vecni - Thanh
9 Điều
kỵ khíkiện bảo quản Điều kiện thường trùng sẽ tiêu
10 Điều kiện phân
- Vi sinh vật phối, Phân phối, vận chuyển ở điều
diệt kiện thường, được
vi sinh
Tiếp vận chuyển sản phẩm
nhiễm Có đựng trongđểthùng
- Khóm dưới carton vật Không
11nhận Thời gianvật
- Vi sinh sử dụng 24 nền
tháng tính từ ngày sản xuất
nguyên
12 phát triển
Các yêu cầu ghi trên Không Tên Khóm
- có vỏngày
sản phẩm, bảo sản xuất, hạn sử dụng, nơi
liệu nhãn dán sảnvệ, pH thấp
xuất, thành phần, cách sử dụng
13 Vật lý
Yêu cầu đặc biệt Không liệu thu
Nguyên GMP-03
14 Dị vật bịthức
Phương lẫn sử dụng Ănnhận
liền từ đại chế
hoặc lý cònbiếnSSOP-03,05
với thực phẩm Không
khác

vào sản phẩm dính đất, chưa
15 Đối tượng sử dụng Tất cả mọi người
được rửa sạch
Hoá học Nguyên liệu tiếp Ngâm, gọt
Hoá chất có nhận từ đại lý vỏ rửa
Có Không BẢNG
khả năng nhiễm nằm ngoài kiểm
LIỆT
vào sản phẩm soát của nhà máy

- Vi sinh vật Không - SSOP-04 vệ MỐI
nhiễm sinh cá nhân NGUY
- Vi sinh vật Không - Thời gian ngắn
phát triển vi sinh vật không
kịp phát triển
Chặt Vật lý Không - SSOP-04
đầu, Dị vật bị lẫn
cuống vào sản phẩm
Hoá học Không Chỉ có công nhân
Hoá chất có tiếp xúc nguyên
khả năng nhiễm liệu. Không dùng
vào sản phẩm hoá chất ở công
đoạn này
Vi sinh vật Không - SSOP-04 Công
nhiễm nhân công đoạn
Không này phải tuân thủ
Vi sinh vật phát vệ sinh
triển - Thao tác nhanh
Vật lý Không Thiết bị và tay
Dị vật bị lẫn công nhân tiếp
vào sản phẩm xúc nguyên liệu
được vệ sinh sạch
Đột lõi,
sẽ
gọt vỏ
Không Hệ thống bôi trơn
Hóa học kích động cho
Hoá chất có thiết bị nằm ngoài
khả năng nhiễm phạm vi tiếp xúc
vào sản phẩm nguyên liệu.Kiểm
soát, vệ sinh thiết
bị sạch sẽ trước,
sau mỗi ca sản
xuất
Vi sinh vật Không - SSOP-04 công
nhiễm nhân vệ sinh sạch
sẽ
Vi sinh vật phát Không - Thao tác nhanh,
triển thời gian ngắn
Vật lý Sơ xuất của công Nhân viên
Mắt khóm còn nhân QA kiểm ra
Sửa quả, sót lại chặt chẽ,
Có Có
gắp mắt nhắc nhở
công nhân
lấy ra
Hoá học Không Chỉ có công nhân
Hoá chất có tiếp xúc nguyên
khả năng nhiễm liệu. Không dùng
vào sản phẩm hoá chất ở công
đoạn này
Vi sinh vật Không Điều kiện sản
nhiễm xuất sạch sẽ,
SSOP-02, SSOP-
04
Vi sinh vật phát Không - Thao tác nhanh
triển
Vật lý Không Thiết bị chắc
Dị vật bị lẫn chắn, hoạt động
Cắt vào sản phẩm tốt
khoanh Hoá học Không Hệ thống bôi trơn
Hoá chất có kích động cho
khả năng nhiễm thiết bị nằm ngoài
vào sản phẩm phạm vi tiếp xúc
nguyên liệu.Kiểm
soát, vệ sinh thiết
bị sạch sẽ trước,
sau mỗi ca sản
xuất
Vi sinh vật Không Nước rửa sạch sẽ,
nhiễm chảy liên tục,
SSOP-04
Vi sinh vật phát Không Thời gian ngắn
triển
Vật lý Không Nước sạch,
Rửa SSOP-01
Hoá học Không Nước rửa không
Hoá chất có pha Chlorine, sử
khả năng nhiễm dụng nước sạch.
vào Vi
sảnsinh
phẩmvật Có Công
Kiểm soátnhân
bằngtiếp Không
nhiễm xúc bán
GMP-10 và thành
SSOP-01 không đeo
phẩm
khẩu trang
Vi
Vi sinh
sinh vật
vật phát Không Thời
Sản gian ngắn
phẩm đã kínbị
Ghép Không SSOP-02, thiết
kín,
triển
nắp nhiễm
Vật lý Không tiếpcòn
chỉ
Sản xúcchịu
phẩm sản
đãphẩm
tác
kín
Vật lý bị lẫn Không Điều
sạch sẽ
động kiện sản đổi
của trao
Dán Dị vật
Vi
Dị sinh
vật vật
sảnbịvật
Vô lon Vi sinh lẫnphát Không xuất
nhiệt sạch sẽ
Sản phẩm đang
nhãn, vào phẩm
vào
triểnsản phẩm trong
Nước điều
sạch, kiện
vận Hoá học Không Sản phẩm đã kín
Hoá
Hoá học Không Chỉ có công
nóng, thao tác
SSOP-01 nhân
chuyển chất có
Làm Hoá chất có tiếp xúc nguyên
Vật
khả lý
năng nhiễm Không nhanh
Sản phẩm đã kín
nguội khả năng nhiễm liệu.
Vậtvật
Dị
vào lý
sảnbịphẩm
lẫn Không Thiết bị chắcdùng
Không
vào sảnbịphẩm
Dị vật
vào sản phẩm
lẫn hoá
chắn,chất
sảnởphẩm
công
vào sản đoạn này. Lon
Hoá họcphẩm Không đượcphẩm
Sản đóngđã kínkín
được vệ sinh
học có
Hoá chất Không Hệ thống bôi sạch
trơn
sẽ trước khi đưa
Hoánăng
khả chất có
nhiễm kích động cho
vào
khả sản
vào năngphẩm
nhiễm thiếtsửbị dụng
nằm ngoài
vào sản phẩm phạm vi tiếp xúc
Vi sinh vật Không Dung
nguyêndịch nước
liệu.Kiểm
Vi
nhiễm
sinh vật Không Sản
đườngphẩmđã nấu
đã kín
soát,
0 vệ sinh thiết
65 C
bị sạch sẽ trước,
Vi sinh vật phát Không Nhiệt độca cao
Vật lý Không sau0 mỗi
Sản phẩm đãsảnkín
triển 65 C, thời gian
Bảo ôn Dị vật bị lẫn xuất
ngắn
vào sản phẩm Không cấp đủ Kiểm tra
Vật lý Không Nước đưa vào
Vi sinh
Hoá họcvật Không nhiệtphẩm
Sản trongđã thời
kín nhiệt độ và Có
Dị vật bị lẫn Có pha dung dịch
sống sót có
Hoá chất gian cần thiết thời gian
Rót vào sản phẩm sạch sẽ không
Vật năng
khả lý nhiễm Không Sản phẩm đã kín
nước nhiễm bẩn, được
Thanh Dị vật
vào sảnbịphẩm
lẫn
đường kiểm tra trước khi
trùng vào sản phẩm
dùng, GMP-12
Hoá học Không Sản phẩm đã kín
Hoá học Không Nước được kiểm
Hoá chất có
Hoá chất có tra đúng tiêu
khả năng nhiễm
khả năng nhiễm chuẩn cho phép
vào sản phẩm
vào sản phẩm mới đưa vào pha
dung dịch

You might also like