You are on page 1of 53

PV= 200,000,000 a.

Vay 1 năm
i= 9.60% Tiền lãi= 19,200,000
fhồ sơ= 200,000 PV'= 199,400,000
fkhác= 0.2%*PV 400,000 FV'= 219,200,000
åf= 600,000 Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính FV'=PV'(1+n*i')]
Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính lãi suất]

b. Vay 4 tháng 0.3333 năm


Tiền lãi= 6,400,000
PV'= 199,400,000
FV'= 206,400,000
Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính FV'=PV'(1+n*i')]
Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính lãi suất]

Nhận xét: Vay càng ngắn lãi suất càng cao do chi phí vay cố định.
c. Lãi trả trước
c1. Vay 1 năm
Tiền lãi= 19,200,000
PV'= 180,200,000
9.93% FV'= 200,000,000
9.93% Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính FV'=PV'(1+n*i')] 10.99%
Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính lãi suất] 10.99%

c2. Vay 4 tháng 0.3333 năm


Tiền lãi= 6,400,000
PV'= 193,000,000
10.53% FV'= 200,000,000
10.53% Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính FV'=PV'(1+n*i')] 10.88%
Tính lãi suất hiệu dụng [theo công thức tính lãi suất] 10.88%
vay cố định.
Nhận xét: Vay càng dài lãi suất càng cao do số tiền thực sự sử dụng được càng thấp.
càng thấp.
PV= 20 Cách 1:
i= 1% / tháng Tính PV của FV5= 5.71 22
n= 12 tháng Tính PV của FV8= 7.41
Số tiền chưa trả = 6.88
Dòng tiền Số tiền trả khi đáo h 7.70
0 PV=20
1 Cách 2:
2 Số tiền chị Sáu nợ ngay trước lần trả nợ thứ nhất:
3 Số tiền chị Sáu còn nợ ngay sau lần trả thứ nhất:
4
5 FV5= -6 Số tiền chị Sáu nợ ngay trước lần trả nợ thứ hai:
6 Số tiền chị Sáu còn nợ ngay sau lần trả thứ hai:
7
8 FV8= -8 Số tiền chị Sáu phải trả ở thời điểm đáo hạn:
9
10 Tại sao đáp số của cách giải thứ hai lớn hơn của cách giải thứ nh
11
12 FV12= ?
c lần trả nợ thứ nhất: 21.00
au lần trả thứ nhất: 15.00

c lần trả nợ thứ hai: 15.45


au lần trả thứ hai: 7.45

i điểm đáo hạn: 7.75

hứ hai lớn hơn của cách giải thứ nhất?


Trái phiếu A iNOM= 15% lãi gộp theo tháng 1.25% / tháng
Trái phiếu B iNOM= 15.20% lãi gộp 6 tháng 1 lần 7.60% / 6 tháng

Cách 1: Quy lãi suất của trái phiếu B về tương đương với lãi suất của trái phiếu A, tức là tính lãi suất tháng tương đương với lã
Cách 2: Quy lãi suất của trái phiếu A về tương đương với lãi suất của trái phiếu B, tức là tính lãi suất kỳ 6 tháng tương đương v

APR - Annual Percentage Rate 15.00% 15.20%


EAR - Equivalent Annual Rate 14.74% 15.48%
suất tháng tương đương với lãi suất 6 tháng là 7,6% EFF= 1.23% ==> Trái phiếu A có lãi suất cao hơn.
suất kỳ 6 tháng tương đương với lãi suất tháng là 1,25% EFF= 7.74% ==> Trái phiếu A có lãi suất cao hơn.
Ví dụ đầu giờ giảng ca 3 ngày 17/3/2020
PV= 100 pmt= 10
i= 6% i= 6%
n= 5 n= 5
FV= $133.82 FV= $56.37
FV= $133.82 FV= $56.37

FV= FV1 + FV2


FV3= $190.19 $190.19 $77.45
FV3= $190.19 ($77.45)

pmt= 3
i= =8%/4 2%
n= 4
PV= $11.42
PV= $11.42
pmt= $200.00
i= 0.75% / tháng
n= 12
Câu a: FV= $2,501.52
Câu b: I= $101.52
FV= 10000 $161.05
i= 6% ($30.53)
n= 18 ($191.58) ($130.53)
-$405.26 $83.15
pmt= ($323.57)
pmt= 100
n= 6
i= 1%

PV= ($579.55)
i= 10%

Phương án A PVA= 650


Phương án B n= 4 Từ đầu năm 2005 đến cuối năm 2008
FV= 950
PVB1= 648.8628
2
PVB = ($648.86)
Phương án C pmt= 110
PV= ($675.90)
===> Phương án C có giá trị lớn nhất.
pmt= 5 triệu đồng
n= 8 quý
i= 1.50% / quý

PV= ($37.43) 37.42963 $37.43

($39.21) Trong tài khoản vẫn còn 2 triệu đồng ngay sau lần rút cuối cùng.
($35.65) Sau lần rút cuối cùng thì tài khoản âm 2 triệu đồng.
pmt= 3
n= 4 năm
i= 0.02

Cách 1: 1. Tính lãi suất năm tương đương với lãi suất quý 2%
i năm = 8.24% hay i năm = 8.24%
2. Tính PV của chuỗi con ông D rút = ($40.73)
3. PV của chuỗi ông D gửi = ($40.73)
4. Tính số tiền ông D gửi mỗi đầu năm pmt D= $11.42

Cách 2: Số tiền ông D gửi đầu mỗi năm phải bằng PV của 4 khoản con ông rút ra trong năm
pmt= 3
i= 2%
n= 4
PV= $11.42

Cách 3:
Biết rằng sau lần rút cuối cùng (cuối năm 2008) trong tài khoản không còn tiền.
==> Giá trị FV của chuỗi gửi = Giá trị FV của chuỗi rút

Chuỗi gửi Chuỗi rút


n= 4 n= 16
i= 8.24% / năm <== i= 2% / quý
pmt= 3 triệu đồng
FV gửi = $55.92 <== FV rút = $55.92 $55.92
pmt gửi = $11.42
PV= $200,000.00
i= 0.70%
n= 120
Câu a: pmt= $2,469.03 $2,469.03
Câu b: PV= $200,000.00
i= 0.70%
pmt= $3,000.00
n= $90.12
90 hay 91 lần Nếu rút 90 lần thì lần rút thứ 90 số tiền sẽ lớn hơn 3.000 USD, còn nếu rút trong 91 lần thì lần rú
út trong 91 lần thì lần rút 91 số tiền sẽ nhỏ hơn 3.000 USD
a $3.65
b $13.84
a $624.94 i= 1% Đầu kỳ
b $400.90 PV= $6,000.00 1 $6,000.00
c $148.45 n= 36 2 $5,860.71
pmt= $199.29 $199.29 3 $5,720.04
$2,391.43 Số tiền đã bỏ ra trong 1 năm 4 $5,577.95
$4,233.51 Số tiền còn nợ 5 $5,434.44
$1,766.49 Số tiền gốc đã trả 6 $5,289.50
$624.94 7 $5,143.11
Vay ban đầu $6,000.00 8 $4,995.26
Mỗi tháng trả góp $199.29 9 $4,845.92
Tổng số tiền đã trả $2,391.43 10 $4,695.10
Số tiền gốc còn nợ sau 1 năm $4,233.51 11 $4,542.76
Tiền gốc đã trả trong năm 1 $1,766.49 12 $4,388.90
Tiền lãi đã trả năm 1 $624.94 13 $4,233.51
14 $4,076.56
Tổng số tiền trả trong năm 2 $2,391.43 15 $3,918.04
Số tiền gốc còn nợ sau năm 2 $2,242.98 16 $3,757.93
Tiền gốc đã trả trong năm 2 $1,990.53 17 $3,596.22
Tiền lãi đã trả trong năm 2 $400.90 18 $3,432.90
19 $3,267.94
Tổng số tiền trả trong năm 3 $2,391.43 20 $3,101.34
Tiền gốc đã trả trong năm 3 $2,242.98 21 $2,933.06
Tiền lãi đã trả trong năm 2 $148.45 22 $2,763.11
23 $2,591.45
24 $2,418.08
25 $2,242.98
26 $2,066.12
27 $1,887.50
28 $1,707.09
29 $1,524.87
30 $1,340.83
31 $1,154.96
32 $967.22
33 $777.61
34 $586.10
35 $392.67
36 $197.31
Interest Principal pmt Cuối kỳ
$60.00 $139.29 $199.29 $5,860.71
$58.61 $140.68 $199.29 $5,720.04
$57.20 $142.09 $199.29 $5,577.95
$55.78 $143.51 $199.29 $5,434.44
$54.34 $144.94 $199.29 $5,289.50
$52.90 $146.39 $199.29 $5,143.11
$51.43 $147.85 $199.29 $4,995.26
$49.95 $149.33 $199.29 $4,845.92
$48.46 $150.83 $199.29 $4,695.10
$46.95 $152.33 $199.29 $4,542.76
$45.43 $153.86 $199.29 $4,388.90
$43.89 $155.40 $199.29 $4,233.51
$42.34 $156.95 $199.29 $4,076.56
$40.77 $158.52 $199.29 $3,918.04
$39.18 $160.11 $199.29 $3,757.93
$37.58 $161.71 $199.29 $3,596.22
$35.96 $163.32 $199.29 $3,432.90
$34.33 $164.96 $199.29 $3,267.94
$32.68 $166.61 $199.29 $3,101.34
$31.01 $168.27 $199.29 $2,933.06
$29.33 $169.96 $199.29 $2,763.11
$27.63 $171.65 $199.29 $2,591.45
$25.91 $173.37 $199.29 $2,418.08
$24.18 $175.11 $199.29 $2,242.98
$22.43 $176.86 $199.29 $2,066.12
$20.66 $178.62 $199.29 $1,887.50
$18.87 $180.41 $199.29 $1,707.09
$17.07 $182.21 $199.29 $1,524.87
$15.25 $184.04 $199.29 $1,340.83
$13.41 $185.88 $199.29 $1,154.96
$11.55 $187.74 $199.29 $967.22
$9.67 $189.61 $199.29 $777.61
$7.78 $191.51 $199.29 $586.10
$5.86 $193.42 $199.29 $392.67
$3.93 $195.36 $199.29 $197.31
$1.97 $197.31 $199.29 $0.00
Cuối kỳ 6 Cuối kỳ 12 Cuối kỳ 18
6
6 kỳ khoản đầu tiên FV = 63.08 80.00
6 kỳ khoản giữa FV12= 75.70 85.25
6 kỳ khoản cuối FV18= 88.31
Giá trị tương lai của chuỗi gồm 18 khoản (tức gồm 3 chuỗi trên) 253.56
Giá trị hiện tại của chuỗi gồm 18 kỳ khoản là 177.53
pmt= 300,000
n= 12
i= 0.75%
Chuỗi đầu kỳ
PV= $3,456,202
Câu a: Đối với chuỗi rút
i= 3%
n= 40
pmt rút = $5,000.00
PV rút = $115,573.86
FV gửi = PV rút = $115,573.86

Câu b: Đối với chuỗi gửi


i= 3%
n= 80
FV gửi = $115,573.86
pmt gửi = $359.64

Câu c: Tiền lãi kiếm được trong 20 năm gửi là: =FV gửi - 80 * pmt gửi $86,802.94
Tiền lãi kiếm được trong 10 năm rút là: =40 * pmt rút - PV rút $84,426.14
Tiền lãi kiếm được trong 30 năm là: =(FV gửi - 80 * pmt gửi) + (40 * pmt rút - PV rút)
Mà: FV gửi = PV rút
==> Tiền lãi kiếm được trong 30 năm là: =40 * pmt rút - 80 * pmt gửi $171,229.08
PV0= $10,000.00 =15.000-5.000
i= 2.50% =5%/2
n= 10
PV7= $11,886.86 =PV0 (1+i)7
pmt= $1,358.18
PV= $80,000
i= 0.75%

Câu a:
n= 360
pmt= $643.70

Câu b:
Số kỳ đã trả góp tính đến đầu tháng 4/2005: 6
Số kỳ còn phải trả góp: n= 354
Số tiền còn nợ: PV= $79,732.85

Câu c:
Số tiền anh Bảy còn nợ sau lần trả vào cuối tháng 4/2005:
n= 353
PV= $79,687.14
Số tiền anh Bảy còn nợ sau khi trả thêm $30.000: $49,687.14

Ta có: PV'= $49,687.14


i= 0.75%
pmt= $643.70
Số kỳ trả: n= 115.76

Bổ sung: Nếu n= 116 thì số tiền trả ở kỳ thứ 116 sẽ ít hơn số tiền pmt Các em thử tính?
Nếu n= 115 thì số tiền trả ở kỳ thứ 115 sẽ nhiều hơn số tiền pmt Các em thử tính?
Số tiền trả góp khi mua nhà PV1= $64,000.00
Số kỳ trả góp n1= 360
Lãi suất i= 0.75%

Bước 1. Tính số tiền trả góp mỗi tháng pmt= $514.96


Bước 2. Tính số kỳ còn phải trả góp n2= 240
Bước 3. Tính số tiền còn nợ ở hiện tại PV2= $57,235.04 Số tiền còn nợ ở thời điểm hiện tại chính là tổ
Bước 4. Tính số tiền ông Tư có được khi bán nhà $62,764.96 = Giá bán căn nhà (120.000) - Số tiền còn nợ
i điểm hiện tại chính là tổng giá trị hiện tại của các khoản trả góp trong tương lai
20.000) - Số tiền còn nợ
Số tiền vay ban đầu PV= $63,200.00
n= 360
i= 1.00%
Số tiền trả góp hằng tháng pmt= $650.08
Số kỳ còn phải trả góp n= 216
Số tiền còn nợ ở hiện tại PV= $57,430.36
Giá trị căn nhà khi đem đi vay $42,569.64
Số tiền vay được $29,798.75
i= 12% 20 30
2004
1 PV = 100,000 Đầu năm 2005 tức là cuối năm 2004. 0 67,316 79,462
2 FV2009= 180,000 1 6,500 6,500
n= 5 2 6,825 6,825
PV2= 102,137 3 7,166 7,166
3 n= 10 4 7,525 7,525
pmt= 15,000 5 7,901 7,901
Chuỗi tiền tệ cố định đầu kỳ! ==> Type=1 6 8,296 8,296
PV3= 94,924 7 8,711 8,711
4 pmt= 11,400 8 9,146 9,146
n= ¥ 9 9,603 9,603
PV4= 95,000 10 10,084 10,084
5 pmt1= 6,500 11 10,588 10,588
Công bội q= 1.05 12 11,117 11,117
PV5= 13 11,673 11,673
14 12,257 12,257
15 12,870 12,870
16 13,513 13,513
17 14,189 14,189
18 14,898 14,898
19 15,643 15,643
20 16,425 16,425
21 17,246
22 18,109
23 19,014
24 19,965
25 20,963
26 22,011
27 23,112
28 24,267
29 25,481
30 26,755
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
40 50 60 100 200 300 500
85,832 89,173 90,925 92,711 92,856.913 92,857.142 92,857.143
6,500 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825 6,825
7,166 7,166 7,166 7,166 7,166 7,166 7,166
7,525 7,525 7,525 7,525 7,525 7,525 7,525
7,901 7,901 7,901 7,901 7,901 7,901 7,901
8,296 8,296 8,296 8,296 8,296 8,296 8,296
8,711 8,711 8,711 8,711 8,711 8,711 8,711
9,146 9,146 9,146 9,146 9,146 9,146 9,146
9,603 9,603 9,603 9,603 9,603 9,603 9,603
10,084 10,084 10,084 10,084 10,084 10,084 10,084
10,588 10,588 10,588 10,588 10,588 10,588 10,588
11,117 11,117 11,117 11,117 11,117 11,117 11,117
11,673 11,673 11,673 11,673 11,673 11,673 11,673
12,257 12,257 12,257 12,257 12,257 12,257 12,257
12,870 12,870 12,870 12,870 12,870 12,870 12,870
13,513 13,513 13,513 13,513 13,513 13,513 13,513
14,189 14,189 14,189 14,189 14,189 14,189 14,189
14,898 14,898 14,898 14,898 14,898 14,898 14,898
15,643 15,643 15,643 15,643 15,643 15,643 15,643
16,425 16,425 16,425 16,425 16,425 16,425 16,425
17,246 17,246 17,246 17,246 17,246 17,246 17,246
18,109 18,109 18,109 18,109 18,109 18,109 18,109
19,014 19,014 19,014 19,014 19,014 19,014 19,014
19,965 19,965 19,965 19,965 19,965 19,965 19,965
20,963 20,963 20,963 20,963 20,963 20,963 20,963
22,011 22,011 22,011 22,011 22,011 22,011 22,011
23,112 23,112 23,112 23,112 23,112 23,112 23,112
24,267 24,267 24,267 24,267 24,267 24,267 24,267
25,481 25,481 25,481 25,481 25,481 25,481 25,481
26,755 26,755 26,755 26,755 26,755 26,755 26,755
28,093 28,093 28,093 28,093 28,093 28,093 28,093
29,497 29,497 29,497 29,497 29,497 29,497 29,497
30,972 30,972 30,972 30,972 30,972 30,972 30,972
32,521 32,521 32,521 32,521 32,521 32,521 32,521
34,147 34,147 34,147 34,147 34,147 34,147 34,147
35,854 35,854 35,854 35,854 35,854 35,854 35,854
37,647 37,647 37,647 37,647 37,647 37,647 37,647
39,529 39,529 39,529 39,529 39,529 39,529 39,529
41,506 41,506 41,506 41,506 41,506 41,506 41,506
43,581 43,581 43,581 43,581 43,581 43,581 43,581
45,760 45,760 45,760 45,760 45,760 45,760
48,048 48,048 48,048 48,048 48,048 48,048
50,450 50,450 50,450 50,450 50,450 50,450
52,973 52,973 52,973 52,973 52,973 52,973
55,621 55,621 55,621 55,621 55,621 55,621
58,403 58,403 58,403 58,403 58,403 58,403
61,323 61,323 61,323 61,323 61,323 61,323
64,389 64,389 64,389 64,389 64,389 64,389
67,608 67,608 67,608 67,608 67,608 67,608
70,989 70,989 70,989 70,989 70,989 70,989
74,538 74,538 74,538 74,538 74,538
78,265 78,265 78,265 78,265 78,265
82,178 82,178 82,178 82,178 82,178
86,287 86,287 86,287 86,287 86,287
90,602 90,602 90,602 90,602 90,602
95,132 95,132 95,132 95,132 95,132
99,888 99,888 99,888 99,888 99,888
104,883 104,883 104,883 104,883 104,883
110,127 110,127 110,127 110,127 110,127
115,633 115,633 115,633 115,633 115,633
121,415 121,415 121,415 121,415
127,485 127,485 127,485 127,485
133,860 133,860 133,860 133,860
140,553 140,553 140,553 140,553
147,580 147,580 147,580 147,580
154,959 154,959 154,959 154,959
162,707 162,707 162,707 162,707
170,843 170,843 170,843 170,843
179,385 179,385 179,385 179,385
188,354 188,354 188,354 188,354
197,772 197,772 197,772 197,772
207,660 207,660 207,660 207,660
218,043 218,043 218,043 218,043
228,946 228,946 228,946 228,946
240,393 240,393 240,393 240,393
252,412 252,412 252,412 252,412
265,033 265,033 265,033 265,033
278,285 278,285 278,285 278,285
292,199 292,199 292,199 292,199
306,809 306,809 306,809 306,809
322,149 322,149 322,149 322,149
338,257 338,257 338,257 338,257
355,170 355,170 355,170 355,170
372,928 372,928 372,928 372,928
391,575 391,575 391,575 391,575
411,153 411,153 411,153 411,153
431,711 431,711 431,711 431,711
453,297 453,297 453,297 453,297
475,961 475,961 475,961 475,961
499,759 499,759 499,759 499,759
524,747 524,747 524,747 524,747
550,985 550,985 550,985 550,985
578,534 578,534 578,534 578,534
607,461 607,461 607,461 607,461
637,834 637,834 637,834 637,834
669,725 669,725 669,725 669,725
703,212 703,212 703,212 703,212
738,372 738,372 738,372 738,372
775,291 775,291 775,291 775,291
814,055 814,055 814,055 814,055
854,758 854,758 854,758
897,496 897,496 897,496
942,371 942,371 942,371
989,489 989,489 989,489
1,038,964 1,038,964 1,038,964
1,090,912 1,090,912 1,090,912
1,145,458 1,145,458 1,145,458
1,202,731 1,202,731 1,202,731
1,262,867 1,262,867 1,262,867
1,326,010 1,326,010 1,326,010
1,392,311 1,392,311 1,392,311
1,461,927 1,461,927 1,461,927
1,535,023 1,535,023 1,535,023
1,611,774 1,611,774 1,611,774
1,692,363 1,692,363 1,692,363
1,776,981 1,776,981 1,776,981
1,865,830 1,865,830 1,865,830
1,959,121 1,959,121 1,959,121
2,057,077 2,057,077 2,057,077
2,159,931 2,159,931 2,159,931
2,267,928 2,267,928 2,267,928
2,381,324 2,381,324 2,381,324
2,500,391 2,500,391 2,500,391
2,625,410 2,625,410 2,625,410
2,756,681 2,756,681 2,756,681
2,894,515 2,894,515 2,894,515
3,039,240 3,039,240 3,039,240
3,191,202 3,191,202 3,191,202
3,350,762 3,350,762 3,350,762
3,518,301 3,518,301 3,518,301
3,694,216 3,694,216 3,694,216
3,878,926 3,878,926 3,878,926
4,072,873 4,072,873 4,072,873
4,276,516 4,276,516 4,276,516
4,490,342 4,490,342 4,490,342
4,714,859 4,714,859 4,714,859
4,950,602 4,950,602 4,950,602
5,198,132 5,198,132 5,198,132
5,458,039 5,458,039 5,458,039
5,730,941 5,730,941 5,730,941
6,017,488 6,017,488 6,017,488
6,318,362 6,318,362 6,318,362
6,634,280 6,634,280 6,634,280
6,965,994 6,965,994 6,965,994
7,314,294 7,314,294 7,314,294
7,680,009 7,680,009 7,680,009
8,064,009 8,064,009 8,064,009
8,467,210 8,467,210 8,467,210
8,890,570 8,890,570 8,890,570
9,335,099 9,335,099 9,335,099
9,801,854 9,801,854 9,801,854
10,291,946 10,291,946 10,291,946
10,806,544 10,806,544 10,806,544
11,346,871 11,346,871 11,346,871
11,914,214 11,914,214 11,914,214
12,509,925 12,509,925 12,509,925
13,135,421 13,135,421 13,135,421
13,792,193 13,792,193 13,792,193
14,481,802 14,481,802 14,481,802
15,205,892 15,205,892 15,205,892
15,966,187 15,966,187 15,966,187
16,764,496 16,764,496 16,764,496
17,602,721 17,602,721 17,602,721
18,482,857 18,482,857 18,482,857
19,407,000 19,407,000 19,407,000
20,377,350 20,377,350 20,377,350
21,396,217 21,396,217 21,396,217
22,466,028 22,466,028 22,466,028
23,589,330 23,589,330 23,589,330
24,768,796 24,768,796 24,768,796
26,007,236 26,007,236 26,007,236
27,307,598 27,307,598 27,307,598
28,672,978 28,672,978 28,672,978
30,106,627 30,106,627 30,106,627
31,611,958 31,611,958 31,611,958
33,192,556 33,192,556 33,192,556
34,852,184 34,852,184 34,852,184
36,594,793 36,594,793 36,594,793
38,424,532 38,424,532 38,424,532
40,345,759 40,345,759 40,345,759
42,363,047 42,363,047 42,363,047
44,481,199 44,481,199 44,481,199
46,705,259 46,705,259 46,705,259
49,040,522 49,040,522 49,040,522
51,492,548 51,492,548 51,492,548
54,067,176 54,067,176 54,067,176
56,770,535 56,770,535 56,770,535
59,609,061 59,609,061 59,609,061
62,589,514 62,589,514 62,589,514
65,718,990 65,718,990 65,718,990
69,004,940 69,004,940 69,004,940
72,455,187 72,455,187 72,455,187
76,077,946 76,077,946 76,077,946
79,881,843 79,881,843 79,881,843
83,875,935 83,875,935 83,875,935
88,069,732 88,069,732 88,069,732
92,473,219 92,473,219 92,473,219
97,096,880 97,096,880 97,096,880
101,951,724 101,951,724 101,951,724
107,049,310 107,049,310 107,049,310
112,401,775 112,401,775
118,021,864 118,021,864
123,922,957 123,922,957
130,119,105 130,119,105
136,625,060 136,625,060
143,456,313 143,456,313
150,629,129 150,629,129
158,160,586 158,160,586
166,068,615 166,068,615
174,372,046 174,372,046
183,090,648 183,090,648
192,245,180 192,245,180
201,857,439 201,857,439
211,950,311 211,950,311
222,547,827 222,547,827
233,675,218 233,675,218
245,358,979 245,358,979
257,626,928 257,626,928
270,508,274 270,508,274
284,033,688 284,033,688
298,235,372 298,235,372
313,147,141 313,147,141
328,804,498 328,804,498
345,244,723 345,244,723
362,506,959 362,506,959
380,632,307 380,632,307
399,663,923 399,663,923
419,647,119 419,647,119
440,629,475 440,629,475
462,660,948 462,660,948
485,793,996 485,793,996
510,083,695 510,083,695
535,587,880 535,587,880
562,367,274 562,367,274
590,485,638 590,485,638
620,009,920 620,009,920
651,010,416 651,010,416
683,560,937 683,560,937
717,738,984 717,738,984
753,625,933 753,625,933
791,307,229 791,307,229
830,872,591 830,872,591
872,416,220 872,416,220
916,037,031 916,037,031
961,838,883 961,838,883
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
Bank A Bank B
n= 5 n= 5
i= 9.80% i= 9.50%
f= 0.2% PV f= 0.5% PV
Trả lãi định kỳ Trả nợ dần định kỳ

Vì giải trên excel nên chúng ta cần đưa ra số tiền vay giả định ban đầu là con số cụ thể: PV=
Bank A:
Chi phí f= 2 ==> Số tiền thực sự sử dụng được ban đầu PV'= 998
Tiền lãi trả mỗi kỳ là pmt= 98 ==> Dòng tiền 0 1 2 3
998 -98 -98 -98

Bank B:
Chi phí f= 5 ==> Số tiền thực sự sử dụng được ban đầu PV'= 995
Số tiền trả nợ dần mỗi kỳ là pmt= 260.44 ==> Dòng tiền 0 1 2 3
995 -260.44 -260.44 -260.44

==> Vay ở ngân hàng B lãi suất thấp hơn so với ngân hàng A nhưng áp lực trả nợ cao hơn.
1,000 triệu đồng

4 5
-98 -1,098 ==> i'= 9.85%

4 5
-260.44 -260.44 ==> i'= 9.69%
Face value= 1,000,000 0 1 2 3
inominal= 10% ==> Coupon = 100,000 PV 100,000 100,000 100,000
n= 5
i= 12%
Tính PV của chuỗi các khoản coupon:
Tính PV của khoản tiền gốc nhận khi đáo hạn:
Vậy giá của trái phiếu là:

0 1 2 3
PV 100,000 100,000 100,000

Tỷ suất doanh lợi là: 11.16%


4 5
100,000 100,000
1,000,000

360,478
n khi đáo hạn: 567,427
PV= 927,904

4 5
100,000 1,050,000 ==> pmt= 100,000
FV= 950,000
PV= $90,000
n= 30 năm 360 tháng
i= 9% / năm 0.75% / tháng

1. Tính số tiền trả góp hàng tháng: $724.16

2. Tính số tiền đã trả trong 2 năm đầu: $17,379.85

3. Tính số tiền lãi đã trả trong 2 năm đầu:


3a. Tính số tiền gốc còn nợ (tức số tiền còn phải trả góp trong 28 năm còn lại = Giá trị hiện tại của các khoản phải trả trong 2
$88,712.57
3b. Tính số tiền gốc đã trả được trong 2 năm đầu: $1,287.43
3c. Tính số tiền lãi đã trả trong 2 năm đầu: $16,092.41

4. Tính tỷ lệ tiền lãi đã trả trên tổng số tiền đã trả trong 2 năm đầu:
92.59%
các khoản phải trả trong 28 năm còn lại):
1 100 100
2 0
3 120 120
4 150 150
5 110 110
6 145 145
$467.94 $433.67
Số tiền vay ban đầu tại ngân hàng A PV= $8,000.00
Lãi suất rate= 0.67% /tháng 1. Số kỳ còn phải trả góp cho n
2. Số tiền gốc còn nợ chính là t
Số kỳ trả góp Nper= 60 tháng 3. Kiểm tra: nhìn vào bảng hoà
==> Số tiền trả góp hàng tháng pmt= $162.21 /tháng

Sau 2 năm trả góp, vay ở ngân hàng B để trả nợ phần còn lại cho ngân hàng A
Kỳ thứ
==> Cần tính số tiền còn nợ ở ngân hàng A sau khi đã trả góp được 24 tháng
1
Số tiền gốc còn nợ ở ngân hàng A sau 24 kỳ trả: PV'= $5,176.45 2
3
Như vậy, số tiền cần vay ở ngân hàng B là PVB= $5,176.45 4
Lãi suất vay ở ngân hàng B rateB= 0.50% /tháng 5
Số kỳ trả góp ở ngân hàng B NperB= 36 tháng 6
==> Số tiền trả góp hàng tháng cho ngân hàng B pmtB= $157.48 /tháng 7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
kỳ còn phải trả góp cho ngân hàng A là 36 kỳ
iền gốc còn nợ chính là tổng giá trị hiện tại của 36 khoản còn phải trả góp PV'=5,176.45
m tra: nhìn vào bảng hoàn trả bên dưới, so sánh kết quả tính với giá trị của ô K31 ==> Chính xác

Bảng hoàn trả tại ngân hàng A


Số tiền trả góp Trong đó
Nợ đầu kỳ Nợ cuối kỳ
hàng kỳ Tiền lãi Tiền gốc
$8,000.00 $162.21 $53.33 $108.88 $7,891.12
$7,891.12 $162.21 $52.61 $109.60 $7,781.52
$7,781.52 $162.21 $51.88 $110.33 $7,671.18
$7,671.18 $162.21 $51.14 $111.07 $7,560.11
$7,560.11 $162.21 $50.40 $111.81 $7,448.30
$7,448.30 $162.21 $49.66 $112.56 $7,335.75
$7,335.75 $162.21 $48.90 $113.31 $7,222.44
$7,222.44 $162.21 $48.15 $114.06 $7,108.38
$7,108.38 $162.21 $47.39 $114.82 $6,993.56
$6,993.56 $162.21 $46.62 $115.59 $6,877.97
$6,877.97 $162.21 $45.85 $116.36 $6,761.61
$6,761.61 $162.21 $45.08 $117.13 $6,644.48
$6,644.48 $162.21 $44.30 $117.91 $6,526.56
$6,526.56 $162.21 $43.51 $118.70 $6,407.86
$6,407.86 $162.21 $42.72 $119.49 $6,288.37
$6,288.37 $162.21 $41.92 $120.29 $6,168.08
$6,168.08 $162.21 $41.12 $121.09 $6,046.99
$6,046.99 $162.21 $40.31 $121.90 $5,925.09
$5,925.09 $162.21 $39.50 $122.71 $5,802.38
$5,802.38 $162.21 $38.68 $123.53 $5,678.86
$5,678.86 $162.21 $37.86 $124.35 $5,554.50
$5,554.50 $162.21 $37.03 $125.18 $5,429.32
$5,429.32 $162.21 $36.20 $126.02 $5,303.31
$5,303.31 $162.21 $35.36 $126.86 $5,176.45
$5,176.45 $162.21 $34.51 $127.70 $5,048.75
$5,048.75 $162.21 $33.66 $128.55 $4,920.20
$4,920.20 $162.21 $32.80 $129.41 $4,790.79
$4,790.79 $162.21 $31.94 $130.27 $4,660.51
$4,660.51 $162.21 $31.07 $131.14 $4,529.37
$4,529.37 $162.21 $30.20 $132.02 $4,397.36
$4,397.36 $162.21 $29.32 $132.90 $4,264.46
$4,264.46 $162.21 $28.43 $133.78 $4,130.68
$4,130.68 $162.21 $27.54 $134.67 $3,996.01
$3,996.01 $162.21 $26.64 $135.57 $3,860.44
$3,860.44 $162.21 $25.74 $136.47 $3,723.96
$3,723.96 $162.21 $24.83 $137.38 $3,586.58
$3,586.58 $162.21 $23.91 $138.30 $3,448.28
$3,448.28 $162.21 $22.99 $139.22 $3,309.05
$3,309.05 $162.21 $22.06 $140.15 $3,168.90
$3,168.90 $162.21 $21.13 $141.09 $3,027.82
$3,027.82 $162.21 $20.19 $142.03 $2,885.79
$2,885.79 $162.21 $19.24 $142.97 $2,742.82
$2,742.82 $162.21 $18.29 $143.93 $2,598.89
$2,598.89 $162.21 $17.33 $144.89 $2,454.01
$2,454.01 $162.21 $16.36 $145.85 $2,308.16
$2,308.16 $162.21 $15.39 $146.82 $2,161.33
$2,161.33 $162.21 $14.41 $147.80 $2,013.53
$2,013.53 $162.21 $13.42 $148.79 $1,864.74
$1,864.74 $162.21 $12.43 $149.78 $1,714.96
$1,714.96 $162.21 $11.43 $150.78 $1,564.19
$1,564.19 $162.21 $10.43 $151.78 $1,412.40
$1,412.40 $162.21 $9.42 $152.80 $1,259.61
$1,259.61 $162.21 $8.40 $153.81 $1,105.79
$1,105.79 $162.21 $7.37 $154.84 $950.96
$950.96 $162.21 $6.34 $155.87 $795.08
$795.08 $162.21 $5.30 $156.91 $638.17
$638.17 $162.21 $4.25 $157.96 $480.22
$480.22 $162.21 $3.20 $159.01 $321.21
$321.21 $162.21 $2.14 $160.07 $161.14 Hết nợ
$161.14 $162.21 $1.07 $161.14 $0.00

You might also like