Professional Documents
Culture Documents
BT Chương 18
BT Chương 18
Họ tên MSSV
1. Lê Thị Cẩm Cúc 31201020132
2. Võ Thị Tuyết Mai 31201024002
3. Ngô Thị Bích Ngọc 31201022667
4 Trương Phạm Gia Phúc 31201027341
5.Đào Thị Thảo 31201023555
VD3: PH < MG =>> CHIẾT KHẤU TRÁI PHIẾU
1/1/N Phát hành trái phiếu
Nợ 111 4,800,000
Nợ 34312 200,000
Có 34311 5,000,000
31/1/N Trích trước lãi vay
Nợ 635 41,667 [(MG 5.000.000 X LS 10%) / 12]
Có 335 41,667
Phân bổ chiết khấu từng kỳ
Nợ 635 8,333 [200/(2 x 12)]
Có 34312 8,333
31/12/N Trả lãi định kỳ
Nợ 635 500,000
Có 111 500,000
Ngày đáo hạn
Nợ 335 500,000
Nợ 34311 5,000,000
Có 111 5,500,000
1. Nợ 3411 Y 185,000,000
Có 112 184,500,000
Có 515 500,000
2. Nợ 241 X 8,000,000
Có 112 8,000,000
3. Nợ 331 200,000,000
Nợ 334 50,000,000
Có 3411 250,000,000
4. Nợ 3411 Y 135,000,000
Nợ 635 500,000
Có 112 135,500,000
5. Nợ 241 X 8,000,000
Có 112 8,000,000
6. Nợ 112 200,000,000
Có 3411 H 200,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000
7. Nợ 3411 K 400,000,000
Nợ 635 14,400,000
Có 112 414,400,000
Nợ 241 X 8,000,000
Có 112 8,000,000
8. Nợ 635 1,000,000
Có 335 1,000,000
3411 K 3411 Y
400,000,000 320,000,000
400,000,000 185,000,000
0 135,000,000
320,000,000
0
3411 X 3411 H 3411
800,000,000
50,000,000
50,000,000 200,000,000
50,000,000
50,000,000 200,000,000
200,000,000
3411
0
0
800,000,000
250,000,000
1,050,000,000
850,000,000
BÀI 18.6
31/12/N-1
Nợ 111 700,000,000
Nợ 242 300,000,000 (trả lãi trước) kỳ hạn 5 năm
Có 34311 1,000,000,000
31/12/N
Trả lãi cuốiNợ 2412 84,000,000
Có 111 84,000,000
31/7/N+1
Trích trướcNợ 2412 49,000,000
Có 335 49,000,000
31/12/N+1
Trả lãi cuối kì 2
Nợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111 84,000,000
31/12/N+4
Trả lãi cuốiNợ 635 84,000,000
Có 111 84,000,000
2 31/12/N-1
Phát hành tNợ 111 990,000,000
Nợ 34312 10,000,000
Có 34311 1,000,000,000
Chi phí ph Nợ 2412 198,000
Có 112 198,000
31/12/N
Trả lãi cuốiNợ 2412 84,000,000
Có 111 84,000,000
31/7/N+1
Trích trướcNợ 2412 49,000,000
Có 335 49,000,000
31/12/N+1
Trả lãi cuốiNợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111 84,000,000
31/12/N+4
Trả lãi cuốiNợ 635 84,000,000
Có 111 84,000,000
3 31/12/N-1
Phát hành tNợ 111 1,020,000,000
Có 34311 1,000,000,000
Có 34313 20,000,000
31/12/N
Trả lãi cuốiNợ 2412 84,000,000
Có 111 84,000,000
31/7/N+1
Trích trướcNợ 2412 49,000,000
Có 335 49,000,000
31/12/N+1
Trả lãi cuốiNợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111 84,000,000
31/12/N+4
Trả lãi cuốiNợ 635 84,000,000
Có 111 84,000,000
Thanh toánNợ 34311 1,000,000,000
Có 111 1,000,000,000
HẤP
Số dư nợ gốc
4,000,000,000
3,866,666,667
3,733,333,333
3,600,000,000
3,466,666,667
ẾU THEO PHƯƠNG PHÁP ĐƯỜNG THẲNG
Giá trị ghi sổ của trái phiếu
8,853,010,000
8,967,709,000
9,082,408,000
9,197,107,000
9,311,806,000