Professional Documents
Culture Documents
Bảng Điểm Tổng Kết
Bảng Điểm Tổng Kết
Điểm
tổng
kết
6.1
6.9
6.2
5.3
6.0
6.8
7.0
5.3
6.3
7.2
6.3
5.9
6.7
5.9
6.9
6.3
7.9
7.3
7.1
6.6
6.6
6.8
7.1
6.1
6.9
6.7
…... tháng .….năm 20…
IÁO VIÊN
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ VẠN NINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DU LỊCH - NGHIỆP VỤ Độc lập – Tự do - Hạnh phúc
Điểm Điểm
Điểm
TT Họ và tên HS TBC tổng
thi
kiểm tra kết
1 Ngô Ánh Trường An 6.3 7.0 6.7
2 Võ Thanh Bình 6.7 6.0 6.3
3 Lương Phú Đại 6.0 7.0 6.6
4 Nguyễn Hữu Đạt 5.7 6.0 5.9
5 Đoàn Thị Thúy Hằng 8.0 7.0 7.4
6 Lê Thị Mỹ Hạnh 7.3 6.0 6.5
7 Võ Ngọc Hạnh 6.3 7.0 6.7
8 Võ Quang Hậu 6.7 5.0 5.7
9 Hồ Trọng Hiếu 5.7 5.0 5.3
10 Nguyễn Dương Công Hoàng 6.7 6.0 6.3
11 Trịnh Thanh Kỳ 7.0 6.0 6.4
12 Nguyễn Thị Trúc Loan 7.7 5.0 6.1
13 Nguyễn Thị Cẩm My 7.0 6.0 6.4
14 Lê Thị Hồng Nhung 6.0 7.0 6.6
15 Lê Na Ny 5.0 8.0 6.8
16 Lê Quang Phong 6.3 7.0 6.7
17 Nguyễn Văn Phúc 7.3 8.0 7.7
18 Nguyễn Minh Quang 7.3 7.0 7.1
19 Trương Minh Quốc 6.7 7.0 6.9
20 Lê Nhật Tân 6.3 8.0 7.3
21 Nguyễn Nhật Tân 7.0 7.0 7.0
22 Trương Ngọc Thanh 6.0 6.0 6.0
23 Võ Thị Phương Thanh 6.0 7.0 6.6
24 Lê Thị Thảo 7.0 8.0 7.6
25 Chu Hữu Thuận 7.0 7.0 7.0
26 Hà Lê Thanh Thương 7.3 6.0 6.5
27 Võ Văn Triều 7.7 7.0 7.3
28 Lê Văn Tuấn 6.7 5.0 5.7
29 Hà Thị Diễm Tuyết 6.3 6.0 6.1
30 Nguyễn Minh Vàng 5.7 6.0 5.9
31 Trần Lê Hoàng Việt 6.0 5.0 5.4
32 Nguyễn Thị Vui 6.7 7.0 6.9
33 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 6.3 8.0 7.3
34 Phạm Ngọc Ý 7.3 7.0 7.1
35 Nguyễn Thị Kim Thảo 5.0 8.0 6.8
Điểm Điểm
Điểm
TT Họ và tên HS TBC tổng
thi
kiểm tra kết
1 Nguyễn Thanh Bảo 7.0 7.0 7.0
2 Nguyễn Cao Thành Bin 7.0 6.0 6.4
3 Nguyễn Văn Đông 5.7 7.0 6.5
4 Đoàn Minh Dũng 5.7 6.0 5.9
5 Ngô Đức Duy 6.7 7.0 6.9
6 Nguyễn Thị Kim Hân 5.7 8.0 7.1
7 Đậu Văn Hậu 6.0 7.0 6.6
8 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 6.0 7.0 6.6
9 Nguyễn Nhật Hoàng 7.3 8.0 7.7
10 Phạm Tường Huy 6.3 7.0 6.7
11 Lê Chí Khang 6.3 8.0 7.3
12 Huỳnh An Khoa 6.7 8.0 7.5
13 Nguyễn Thị Cao Ly 7.3 7.0 7.1
14 Lê Thị Tuyết Mai 8.0 7.0 7.4
15 Huỳnh Kiều My 5.0 7.0 6.2
16 Thạch Duy Nguyên 7.0 7.0 7.0
17 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 5.7 8.0 7.1
18 Võ Hồng Phong 6.3 8.0 7.3
19 Nguyễn Trần Anh Quốc 6.7 6.0 6.3
20 Hồ Triệu Trường Sinh 7.0 5.0 5.8
21 Lê Hồng Sơn 6.7 6.0 6.3
22 Lương Thị Ngọc Thanh 7.3 7.0 7.1
23 Võ Hưng Thịnh 6.0 7.0 6.6
24 Nguyễn Thị Kim Thoa 6.7 5.0 5.7
25 Nguyễn Văn Quốc Thoại 7.0 7.0 7.0
26 Hồ Vũ Thương 8.0 8.0 8.0
27 Đặng Đức Tín 8.3 6.0 6.9
28 Châu Thị Thùy Trâm 5.0 7.0 6.2
29 Hồ Ngọc Anh Trang 7.0 6.0 6.4
30 Văn Trần Thanh Trúc 6.7 7.0 6.9
31 Trần Văn Trường 7.3 5.0 5.9
32 Phạm Văn Tú 6.7 6.0 6.3
33 Nguyễn Trịnh Kim Tuyến 5.0 6.0 5.6
34 Nguyễn Thị Thúy Vân 5.7 5.0 5.3
35 Dương Ngọc Vũ 5.0 7.0 6.2
1)
Điểm
tổng
kết
6.1
5.4
6.7
7.6
6.5
7.0
7.2
6.5
7.1
7.6
6.6
6.4
5.9
7.4
7.3
6.5
7.2
7.5
6.6
6.4
6.5
6.5
6.6
7.2
7.6