You are on page 1of 7

SỞ GD&ĐT BẮC NINH KỲ THI THỬ THPT QG LẦN 1 NĂM HỌC 2019-

TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 2020


MÔN Toán – Khối lớp 11
(Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh: .......................................................... Số báo danh: ........................ Mã đề 668

Câu 1. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Cho hệ phương trình , trong đó . Có bao nhiêu giá trị của để hệ vô

nghiệm?
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Nghiệm của phương trình là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ ,phép tịnh tiến theo vectơ biến điểm thành điểm nào

trong các điểm sau:


A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng?
A. Trong không gian, hai đường thẳng cùng cắt một đường thẳng khác thì cắt nhau.
B. Trong không gian, hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Trong không gian, hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 6. Phương trình tổng quát của đường thẳng qua là

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Số các giá trị nguyên của để phương trình có đúng nghiệm

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Trong mặt phẳng cho điểm . Tìm tọa độ ảnh của điểm qua phép quay .

1/7 - Mã đề 668
A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Từ các chữ số thuộc tập hợp , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ
số đôi một khác nhau?
A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Số nghiệm của pt thuộc khoảng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hình chóp . Gọi là điểm thuộc miền trong
tam giác (tham khảo hình minh họa). Trong các đường sau,

đường thẳng nào không nằm trong mặt phẳng ?

A. . B. .
C. . D. .

Câu 13. Cho hai đường thẳng và song song. Trên đường thẳng cho điểm phân biệt. Trên đường

thẳng cho điểm phân biệt. Hỏi có bao nhiêu tứ giác mà đỉnh thuộc tập điểm nói trên?
A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Cho hình chóp có . Gọi lần


lượt là trung điểm của các cạnh (tham khảo hình minh
họa). Xét các mệnh đề:
I: “ ”. II: “ ”.

III: “ ”. IV: “ ”.

Trong các mệnh đề trên, số mệnh đề đúng là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho hai đường thẳng , . Góc giữa hai đường thẳng trên là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho phép thử với không gian mẫu và là hai biến cố liên quan đến . Mệnh đề nào sau
đây sai?
A. Nếu xung khắc thì . B. Nếu đối nhau thì xung khắc
C. Nếu độc lập thì . D. Nếu xung khắc thì đối nhau.
Câu 18. Cho hình chóp có là giao điểm của và . Lấy điểm thuộc cạnh ,
( khác ). Cặp đường thẳng nào sau đây cắt nhau?
2/7 - Mã đề 668
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 19. Có bạn trong đó có một bạn tên An và một bạn tên Bình. Có bao nhiêu cách xếp các bạn trên
thành một hàng dọc sao cho trong hai bạn An và Bình có một bạn đứng đầu hàng và một bạn đứng cuối
hàng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Cho dãy số với . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. không bị chặn. B. bị chặn trên bởi số .

C. Năm số hạng đầu của dãy là: . D. là dãy số giảm.

Câu 21. Cho là đường thẳng bất kỳ nằm trong mặt phẳng , là đường thẳng bất kỳ nằm trong mặt

phẳng , song song với . Xét các mệnh đề:

I: “ song song với ”. II: “ song song với ”. III: “ song song với ”.

Trong các mệnh đề trên, số mệnh đề đúng là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Tổng các nghiệm của phương trình trên khoảng là

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Phương trình có các họ nghiệm là

A. ; . B. ; .

C. ; . D. ; .

Câu 24. Phương trình có tập nghiệm là

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Giá trị lớn nhất , giá trị nhỏ nhất của hàm số là
A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Trong mặt phẳng , ảnh của đường tròn: qua phép tịnh tiến theo vectơ

là đường tròn có phương trình:

A. . B. .
C. . D. .

Câu 27. Cho hình chóp có đáy là tứ giác lồi, . Mặt phẳng cắt các cạnh

lần lượt tại .Biết cắt cạnh . Gọi . Khi đó:

3/7 - Mã đề 668
A. đôi một song song. B. là giao điểm của và .
C. đồng quy. D. là giao điểm của và .
Câu 28. Giá trị của m để phương trình có nghiệm trên khoảng là

, thì bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Cho dãy số với . Công thức số hạng tổng quát của dãy số này là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Năm nay, bạn Minh đang học lớp 11. Hết học kỳ 1, bạn đạt kết quả học tập tốt, nên đầu tháng
1/2020, bố bạn quyết định mang số tiền dành dụm 100 triệu đồng mang ra ngân hàng gửi tiết kiệm để chuẩn
bị sang năm cho bạn đi học Đại học Biết rằng, tiền gửi ngân hàng được tính theo hình thức lãi kép, với lãi
suất không kỳ hạn là 0,6%/tháng (lãi được nhập vào gốc sau mỗi tháng). Hỏi nếu hết tháng 8/2021, bố bạn đi
rút tiền ngân hàng, sẽ rút được bao nhiêu tiền? (kết quả làm tròn đến hàng trăm nghìn).
A. đồng. B. đồng. C. đồng. D. đồng.
Câu 31. Cho là đa giác đều đỉnh. Chọn ngẫu nhiên điểm thuộc tập đỉnh của , tính xác suất
để đỉnh được chọn lập thành một tam giác vuông.

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho dãy số với: . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. là cấp số cộng có công sai . B. Tổng của 4 số hạng đầu tiên là: .
C. Số hạng thứ là: . D. là dãy bị chặn dưới.

Câu 33. Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ cho phép vị tự tỉ số biến điểm thành điểm

. Khi đó phép vị tự biến điểm thành điểm có tọa độ là

A. B. . C. . D. .
Câu 35. Cho bốn điểm không đồng phẳng. Gọi lần lượt là trung điểm của các đoạn thẳng
. Gọi là giao tuyến của hai mặt phẳng và . Chọn khẳng định sai?

A. là ba đường thẳng đồng quy. B. .


C. . D. đi qua .
Câu 36. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm và . Gọi lần lượt là ảnh của qua

phép tịnh tiến . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. là hình bình hành. B. Bốn điểm thẳng hàng.


C. là hình bình hành. D. là hình thang.
4/7 - Mã đề 668
Câu 37. Khai triển nhị thức Newton đối với nhị thức ta được số hạng. Khai triển nhị thức

Newton đối với nhị thức ta được số hạng. Thực hiện phép nhân phân phối

và khi chưa rút gọn các số hạng có cùng bậc của , ta được số hạng. Chọn

ngẫu nhiên số hạng từ số hạng trên. Tính xác suất để số hạng được chọn chứa .

A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Đề kiểm tra trắc nghiệm môn toán gồm câu, mỗi câu có bốn phương án trả lời trong đó có duy
nhất một phương án đúng. Trả lời đúng mỗi câu được điểm, trả lời sai không có điểm cho câu đó. Một
học sinh không học bài nên làm bài bằng cách chọn ngẫu nhiên một phương án trả lời cho mỗi câu hỏi. Biết
rằng có câu bạn đó đã chắc chắn đã loại được một phương án sai. Xác suất để bạn đó được điểm gần
nhất với số nào sau đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho các số thực không âm thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức

là: A. . B. C. . D. .

Câu 40. Cho hai điểm và . Điểm nằm trên đường tròn sao

cho diện tích tam giác lớn nhất. Khi đó bằng:


A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Cho hình lập phương cạnh .
Gọi lần lượt là trung điểm các cạnh
(tham khảo hình minh họa). Diện tích thiết diện của hình lập
phương khi cắt bởi là

A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Cho hình lăng trụ . Gọi là ba điểm lần

lượt thuộc các đoạn thẳng sao cho

(tham khảo hình vẽ). Khi , hãy chọn khẳng định đúng?

A. . B. .

C. . D. .

5/7 - Mã đề 668
Câu 43. Cho .
S là một số tự nhiên có chữ số tận cùng bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho dãy số với . Khi đó, tổng 2020 số hạng đầu tiên của bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Cho hệ phương trình với là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của

thuộc khoảng để hệ có nghiệm duy nhất?

A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho là các số thực thỏa mãn: và . Giá trị nhỏ

nhất của gần giá trị nào nhất sau?

A. . B. . C. . D. .

Câu 47. Viết đa thức dưới dạng .

Tính tổng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho hình chóp . Gọi là điểm đối xứng với qua , là điểm đối xứng với qua ,

là điểm thuộc cạnh sao cho . Mặt phẳng cắt tại , cắt tại . Khi

đó, giá trị biểu thức là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 49. Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên chẵn có chữ số. Tính xác suất để số được chọn gồm chữ số
chẵn khác nhau, chữ số lẻ và chữ số lẻ ở vị trí liền kề.

A. . B. . C. . D. .

Câu 50. Cho phương trình với . Biết phương trình có nghiệm dạng ,

trong đó là số nguyên và là số nguyên dương nhỏ hơn 20. Khi đó bằng?


A. . B. . C. . D. .

--------------- HẾT ---------------

6/7 - Mã đề 668
ĐÁP ÁN

1.D 6.D 11.B 16.D 21B 26.A 31.D 36.B 41.A 46.C

2.C 7.A 12.C 17.D 22.C 27.C 32.A 37.B 42.D 47.B

3.C 8.D 13.D 18.B 23.D 28.B 33.C 38.A 43.A 48.B

4.A 9.A 14.C 19.A 24.B 29.B 34.B 39.C 44.C 49.A

5.B 10.C 15.B 20.A 25.D 30.D 35.A 40.C 45.D 50.D

7/7 - Mã đề 668

You might also like