You are on page 1of 26

THÔNG TIN DOANH NGHIỆP

Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn


Tên: ID Space
Lĩnh vực: Thiết kế, sản xuất và thi công nội thất
DS năm trước: 10 tỷ 1 tỷ lợi nhuận
Số lượng người: 20
Tỷ lệ Chi phí/ Doanh số: 90%
Lương: 150 triệu/ tháng
Sơ đồ tổ chức:

Xưởng Nội Thi công


Văn phòng
thất Cơ điện

Thanh Quyết
HR Kế toán Thiết kế
toán
Xem Thêm tài liệu https://nokamarketing.co
Group Doanh nhân và khởi nghiệp https://www.facebook.co
Group Quảng Cáo Zalo, Facebook https://www.facebook.co
Group Tuyển Dung Purchasing https://www.facebook.co
Group tuyển dụng Marketing https://www.facebook.co
Group Tuyển Dụng Nhân sự https://www.facebook.com/g

Tổng Hợp Kiến Thức Social Marketing


Tổng Hợp Kiến Thức Marketing Căn Bản
Tổng Hợp Kiến Thức SEO Tổng Thể

Vật tư Giám sát


/nokamarketing.com/tai-lieu
/www.facebook.com/groups/1994506637496056
/www.facebook.com/groups/congdongchayquangcao
/www.facebook.com/groups/4005113522874285
/www.facebook.com/groups/1167797777025049/
www.facebook.com/groups/tuyendungnhansuvieclam2021
XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC

Tên Công ty: ID Space

Triết lý kinh doanh:


Hoài bão

Phương châm hoạt động/ SM: Tạo ra không gian sống đẹp thuận tiện cho khách hàng với chi phí tối ưu

Phạm vi kinh doanh: Hà Nội


Năng lực cốt lõi:
Tầm nhìn: Năm Doanh thu
Tầm nhìn ngắn hạn
Tầm nhìn trung hạn: Trong vòng 5 năm
Tầm nhìn dài hạn:

0. PHÂN TÍCH SWOT

1. CHIẾN LƯỢC CÔNG TY


2. CHIẾN LƯỢC SẢN PHẨM

3. CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG

4. CHIẾN LƯỢC CẠNH TRANH


CHIẾN LƯỢC
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn

ch hàng với chi phí tối ưu

Hà Nội

Lợi nhuận ROE Thị Phần Quy mô thị trường


BẢN ĐỒ CHIẾN LƯỢC CÔNG TY
Nguyễn Hùng Cường | k

Hoài Bão Tạo ra không gian sống đẹp thuận tiện cho khách hàng với chi p
100.0

Tài chính 30.0

Khách hàng 30.0

Quy trình nội bộ 30.0

Học hỏi phát triển 10.0


TY
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn

ho khách hàng với chi phí tối ưu


BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG TOÀN CÔNG TY NĂM Số:
ID Space
(Ban hành theo quyết định số ………./HĐQT ngày ……/……./………… Ngày: ……/……/………
Viễn Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Trọng số Thước đo, Tần suất Phân bổ mục tiêu Công ty cho các Đơn vị theo chức năng, nhiệm vụ
Stt cảnh Ký hiệu Mục tiêu Trọng số Tiêu chí KPI PHÂN BỔ MỤC TIÊU THEO THÁNG
Mục tiêu đơn vị tính kiểm soát của Đơn vị
BSC
Xưởn Thi Thanh
Thành Thành Giám
Nhóm Nhóm Chỉ tiêu g Nội công Cơ HR Quyết Kế toán Thiết kế Vật tư 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
phần phần sát
thất điện toán
Tài
I 30.0 F1 F11 Giảm chi phí 17% 5.0% Tỷ lệ không thu hồi được công nợ 1 % Tuần T C H
Chính
F12 30.0% Thời gian thu hồi công nợ KH là DN 2 tháng Tuần T C H
F13 15.0% Tỷ lệ giảm chi phí thiết kế so với TB năm trước 10 % Quý C T
F14 30.0% Tỷ lệ giảm chi phí nhập hàng 5 % Tháng C T
F15 20.0% Tỷ lệ tổng chi phí cần giảm 10 % Tháng T T T T C T T T
F2 F21 Tăng lợi nhuận 50% 40.0% Tổng lợi nhận đạt được 2 tỷ Quý T T T T C T T T
F22 60.0% Tỷ lệ lợi nhuận/ tổng doanh thu 15 % Năm C
F3 F31 Tăng doanh thu 33% 60.0% Tổng doanh số cần đạt được 13.3 tỷ Năm
F32 10.0% Giá trị TB của đơn hàng DN 100 triệu Quý
F33 10.0% Giá trị TB của đơn hàng Cá nhân 50 triệu Quý
F34 10.0% Số đơn hàng DN 93 ĐH Tháng
F35 10.0% Số đơn hàng CN 80 ĐH Tháng
II KH 30.0 C1 C11 Tìm kiếm khách hàng mới 25% 20.0% Tổng Số khách mới 110 KH Tháng
C12 50.0% Tổng số KH Doanh nghiệp 30 KH Tháng
C13 30.0% Tổng số KH Cá nhân 80 KH Tháng
Duy trì mối quan hệ với Tỷ lệ KH mua sản phẩm qua mối quan hệ/ tổng số
C4 C41 50% 50.0% 20 % Tháng
khách hàng KH
C42 50.0% Tổng số KH mua sản phẩm qua mối quan hệ 22 KH Tháng
Tỷ lệ KH mua sản phẩm qua Quảng cáo/ tổng số
C5 C51 Phát triển thương hiệu 25% 30.0% 80 % Tháng
KH
C52 50.0% Tổng số KH mua sản phẩm qua QC 88 KH Tháng
C53 10.0% Điểm google Speed cho website 90 Điểm Quý
C54 10.0% Thời gian hoàn thành Website 7/1/2020 Quý
III Nội bộ 30.0 P1 P11 Hoàn thiện Quy trình Vật tư 12% 100.0% Thời gian hoàn thành quy trình vật tư 1/9/2020 Tháng C T
Xây dựng Hệ thống nhà
P2 P21 8% 25.0% Số lượng nhóm vật liệu 20 Nhóm Tháng C
thầu
P22 25.0% Số lượng nhà cung cấp 5 NCC/nhóm VL Tháng C
P23 50.0% Thời gian hoàn thành danh sách NCC 1/8/2020 Tháng C
P3 P31 Nâng cao hiệu suất thiết kế 15% 50.0% Thời gian hoàn thành thư viện thiết kế 1/8/2010 Tháng C
P32 30.0% Số lượng bản thiết kế 500 Bản Tháng C
P33 20.0% Thời gian thiết kế 1 tuần Tuần C
Thời gian hoàn thành chính sách đánh giá KPI Thi
P4 P41 Nâng cao hiệu quả thi công 25% 25.0% 31/7/2020 Tháng T C
công
P42 25.0% Thời gian hoàn thành chính sách lương Thi công 31/7/2020 Tháng T C
P43 50.0% Tiến độ thi công / 1 tỷ khối lượng 54 ngày Tháng T T T C
P5 P51 Nâng cao hiệu quả Sản xuất 22% 25.0% Tỷ lệ sản phẩm lỗi Quý C T
P52 70.0% Tổng số lỗi / năm 10 lỗi Năm C T
P53 5.0% Thời gian hoàn thành Quy trình đo đạc 20/7/2020 Tháng T C T
Nâng cao hiệu quả Thanh
P6 P61 18% 25.0% Thời gian hoàn thành chính sách ĐG KPI TQT 31/8/2020 Tháng C T
quyết toán
P62 25.0% Thời gian hoàn thành chính sách lương TQT 31/8/2020 Tháng C T
P63 50.0% Thời gian thanh quyết toán TB 7 ngày Tháng C
Phát
IV 10.0 L1 L11 Nâng cao năng lực sản xuất 50% 50.0% Thời gian TB đào tạo nhân viên mới 2 tháng Quý T C
triển
L12 30.0% Số lượng nhân viên tuyển dụng thêm 1 người Tháng T C
L13 20.0% Số lượng nhân viên thay thế 1 người Tháng T C
L2 L21 Nâng cao năng lực giám sát 50% 100.0% Số buổi đào tạo nội bộ giám sát 2 buổi Tháng C T
Tổng

Hướng dẫn phân bổ chỉ tiêu Công ty xuống các Đơn vị: Căn cứ theo Ma trận chức năng Công ty để phân bổ theo các tiêu thức: C (Chịu trách nhiệm chính), T (tham gia trực tiếp vào dòng chảy hoạt động), H (hỗ trợ)
TÍNH TỶ TRỌNG
Nguyễn Hùng Cường | kinhc
0. Tỷ trọng giữa các viễn cảnh
Tài chính Khách hàng Nội bộ
Tài chính 1 3
Khách hàng 3 3
Nội bộ 1 1
Phát triển 1 1 1

1. Tỷ trọng giữa các mục tiêu trong Viễn cảnh tài chính
Giảm chi phí Tăng lợi nhuận Tăng doanh thu
Giảm chi phí 1 1
Tăng lợi nhuận 3 3
Tăng doanh thu 3 1

Tìm kiếm Duy trì mối quan


2. Tỷ trọng giữa các mục tiêu trong Viễn cảnh Khách hàng
khách hàng hệ với khách Phát triển thương
mới hàng hiệu
Tìm kiếm khách hàng mới 1 2
Duy trì mối quan hệ với khách hàng 3 3
Phát triển thương hiệu 2 1

Hoàn thiện
3. Tỷ trọng giữa các mục tiêu trong Viễn cảnh NộiQuy
bộ trình Vật Xây dựng Hệ Nâng cao hiệu
tư thống nhà thầu suất thiết kế
Hoàn thiện Quy trình Vật tư 3 1
Xây dựng Hệ thống nhà thầu 1 1
Nâng cao hiệu suất thiết kế 3 3
Nâng cao hiệu quả thi công 3 3 3
Nâng cao hiệu quả Sản xuất 3 3 3
Nâng cao hiệu quả Thanh quyết toán 3 3 3

Nâng cao
4. Tỷ trọng giữa các mục tiêu trong Viễn cảnh Phát triển
năng lực sản Nâng cao năng
xuất lực giám sát
Nâng cao năng lực sản xuất 2
Nâng cao năng lực giám sát 2
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn

Phát triển
3 7 29%
3 9 38%
3 5 21%
3 13%
24

Tổng Tỷ trọng
2 16.666667
6 50
4 33.333333
12 100

Tổng Tỷ trọng
3 25%
6 50%
3 25%
12 100%
Nâng cao
Nâng cao Nâng cao hiệu quả
hiệu quả hiệu quả Thanh
thi công Sản xuất quyết toán Tổng Tỷ trọng
1 1 1 7 12%
1 1 1 5 8%
1 1 1 9 15%
3 3 15 25%
1 3 13 22%
1 1 11 18%
60 100%

Tổng Tỷ trọng
2 50%
2 50%
4 100%
ID Space
BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG TOÀN CÔNG TY NĂM
(Ban hành theo quyết định số ………./HĐQT ngày ……/……./…………
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Stt Ký hiệu Mục tiêu Trọng số Tiêu chí KPIThước đo, đơnTầnvị tính
suất kiểm soát Giám sát
Nhóm TP N TP Chỉ tiêu TP Giám sát
I F1 F11 Giảm chi phí 17% 5.0% Tỷ lệ không thu hồi được công nợ 1 % Tuần C T
F12 30.0% Thời gian thu hồi công nợ KH là DN 2 tháng Tuần C T
F15 20.0% Tỷ lệ tổng chi phí cần giảm 10 % Tháng C
F2 F21 Tăng lợi nhuận 50% 40.0% Tổng lợi nhận đạt được 2 tỷ Quý C
P43 Nâng cao hiệu quả thi công 50.0% Tiến độ thi công / 1 tỷ khối lượng 54 ngày Tháng C T
P5 P51 Nâng cao hiệu quả Sản xuất 22% 25.0% Tỷ lệ sản phẩm lỗi Quý C T
P52 70.0% Tổng số lỗi / năm 10 lỗi Năm C T
P53 5.0% Thời gian hoàn thành Quy trình đo đạc 20/7/2020 Tháng C
L2 L21 Nâng cao năng lực giám sát 50% 100.0% Số buổi đào tạo nội bộ giám sát 2 buổi Tháng C T
M1 Triển khai thi công 3% Tỷ lệ nhận yêu cầu từ bộ phận CSKH (nhận lệnh sản xuất) 100 % C T
Số lần phàn nàn về việc bàn giao mặt bằng của chủ đầu tư (khách hàng)/dự án 1 phàn nàn C T
Tỷ lệ mặt bằng được bàn giao có chữ ký CĐT 100 % C T
Tỷ lệ dự án được lên phương án thi công qua phê duyệt 100 % C T
Tỷ lệ hoàn thành check list bảo hộ lao động 80 % C T
Tỷ lệ biên bản bàn giao công cụ bảo hộ được xác nhận của nhà thầu 100 % C T
Số lỗi XD cơ bản không đúng thiết kế, tiêu chuẩn XD, không đúng tiến độ/ dự án 3 lỗi C T
Số lỗi vi phạm an toàn lao động/ dự án 1 lỗi C T
Số lỗi điện nước không đúng thiết kế, tiêu chuẩn, tiến độ/ dự án 3 lỗi C T
Số lỗi ốp, sơn bả không đúng thiết kế, tiêu chuẩn, tiến độ/ dự án 2 lỗi C T
Số lỗi lắp đặt nội thất không đúng thiết kế, tiêu chuẩn, tiến độ/ dự án 2 lỗi C T
Tỷ lệ dự án được kê đồ decor theo chủng loại thiết kế 70 % C T
Doanh số đồ decor C T
Số lỗi vệ sinh công nghiệp/ dự án 2 lỗi C T
Tỷ lệ dự án được giám sát rà soát tổng thể trước khi tiến hành nghiệm thu nội bộ 100 % C T
Tỷ lệ các dự án được ký nghiệm thu nội bộ 100 % C T
Số lỗi do nghiệm thu nội bộ phát hiện 1 % C T
Số lỗi do khách hàng nghiệm thu phát hiện 2 tháng C T
Hỗ trợ CSKH thông qua hoạt
M2 3% Tỷ lệ bản khái toán giá vốn được lập 100 % C T
động dự thầu
Tỷ lệ bản dự toán với giá vốn được lập 100 % C T
Số bản dự toán phương án giá vốn được lập/dự án 1 bản C T
Tỷ lệ KHTK yêu cầu đươc đưa đến thăm xưởng 100 % C T
Số buổi thăm xưởng của KH/1KH 1 buổi C T
Nghiệm thu thanh quyết toán
M4 3% Tỷ lệ phát sinh được báo cho TBP 100 % C T
với chủ đầu tư
Tỷ lệ các phát sinh được lập biên bản có xác nhận của KH thông qua TBP 100 % C T
Tỷ lệ phát sinh được tạm ứng C T
Tỷ lệ lập bảng xác định nghiệm thu phần ngầm sau thi công xong hạng mục 100 % C T
Tỷ lệ bảng xác định nghiệm thu được KH xác nhận đúng thời gian quy định 90 % C T
Tỷ lệ bảng xác định nghiệm thu phần nổi sau thi công được lập 100 % C T
Tỷ lệ bảng xác định giá trị khối lượng quyết toán được lập 100 % C T
Thời gian TB duyệt bảng XĐKL từ lúc nghiệm thu đo đạc với chủ đầu tư 15 ngày C T
Tỷ lệ bảng xác định giá trị khối lượng quyết toán được KH duyệt 100 % C T
Tỷ lệ bàn giao hồ sơ nghiệm thu thanh quyết toán và hồ sơ QLCL đầy đủ 100 % C T
Nghiệm thu thanh quyết toán
M5 3% Tỷ lệ lập bảng nghiệm thu chất lượng, khối lượng phần ngầm đúng thực tế thi công 100 % C T
với nhà thầu
Tỷ lệ bảng nghiệm thu chất lượng, khối lượng được nhà thầu xác nhận 100 % C T
Tỷ lệ bảng nghiệm thu chất lượng, khối lượng phần nổi được nhà thầu xác nhận 100 % C T
Tỷ lệ đề nghị thanh toán được lập 100 % C T
Hoàn thiện hồ sơ quản lý chất
M6 3% Tỷ lệ hồ sơ QLCL được hoàn thiện cơ bản theo đúng yêu cầu 100 % C T
lượng
Tỷ lệ dự án được ký biên bản bàn giao nghiệm thu đi vào sử dụng 100 % C T
Tỷ lệ hồ sơ QLCL được hoàn thành đúng tiến độ 90 % C T
Số lỗi về hồ sơ QLCL không đúng quy định/ hồ sơ 2 lỗi/ hồ sơ C T
Tổng 137%
BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG TOÀN CÔNG TY NĂM
ID Space
(Ban hành theo quyết định số ………./HĐQT ngày ……/……./…………
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Stt Ký hiệu Mục tiêu Trọng số Tiêu chí KPI Thước đo, đơn Tần
vị tính
suất kiểm
Công soát
cụ đo lường/Nguồn chứngKPT
minhtháng Level Giám sát
Nhóm TP N TP Tham chiếu Chỉ tiêu TB 1 2 3 4 5 TP Giám sát
1 F1 F11 Giảm chi phí 5% 100.0% Tỷ lệ tổng chi phí cần giảm 10 % Tháng Báo cáo Kế toán 10 10 C T
2 F2 F21 Tăng lợi nhuận 5% 100.0% Tổng doanh số cần đạt được 13.3 tỷ Năm Báo cáo Kế toán 1.108333333 1.108333333 C
3 P43 Nâng cao hiệu quả thi công 25% 100.0% Tiến độ thi công / 1 tỷ khối lượng 54 ngày Tháng Báo cáo Thi công 54 54 C T
4 P5 P51 Nâng cao hiệu quả Sản xuất 25% 25.0% Tỷ lệ sản phẩm lỗi Quý Báo cáo SX 30-Dec 30-Dec C T
5 P52 70.0% Tổng số lỗi / năm 10 lỗi Năm Báo cáo SX 0.8333333333 0.8333333333 C T
6 P53 5.0% Thời gian hoàn thành Quy trình đo đạc 20/7/2020 Tháng Báo cáo NS 20/7/2020 20/7/2020 C
Số lỗi XD cơ bản không đúng thiết kế, tiêu chuẩn XD, không
7 M1 M11 Triển khai thi công 25% 20% 3 lỗi Tháng Báo cáo Thi công 3 3 C T
đúng tiến độ/ dự án
8 M12 20% Số lỗi vi phạm an toàn lao động/ dự án 1 lỗi Tháng Báo cáo Thi công 1 1 C T
9 M13 60% Số lỗi do khách hàng nghiệm thu phát hiện 2 tháng Tháng Báo cáo Thi công 2 2 C T
Nghiệm thu thanh quyết toán
10 M4 M41 20% 100% Tỷ lệ bàn giao hồ sơ nghiệm thu thanh quyết toán và hồ sơ QLCL đầy đủ 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100 100 C T
với chủ đầu tư
Tổng 100%

Ngày …. Tháng ….. Năm …….


Người nhận mục tiêu
BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG TOÀN CÔNG TY NĂM
ID Space
(Ban hành theo quyết định số ………./HĐQT ngày ……/……./…………
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Stt Ký hiệu Mục tiêu Trọng số Tiêu chí KPI năm
Thước đo, đơnTần
vị tính
suất
Công
kiểmcụsoát
đo lường/Nguồn chứng
KPIminh
Tháng Level Giám sát
N TP N TP Chỉ tiêu TB 1 2 3 4 5 TP Giám sát
1 P4 P41 Nâng cao hiệu quả thi công 30% 100.0% Tiến độ thi công / 1 tỷ khối lượng 54 ngày Tháng Báo cáo Thi công 54 54 C T
Tỷ lệ biên bản bàn giao công cụ bảo hộ được xác nhận của nhà
2 M1 M11 Triển khai thi công 30% 30% 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100 100 C T
thầu
Số lỗi XD cơ bản không đúng thiết kế, tiêu chuẩn XD, không
3 M12 30% 3 lỗi Tháng Báo cáo Thi công 3 3 C T
đúng tiến độ/ dự án
4 M13 40% Số lỗi do khách hàng nghiệm thu phát hiện 2 tháng Tháng Báo cáo Thi công 2 2 C T
Nghiệm thu thanh quyết toán Tỷ lệ bảng xác định nghiệm thu được KH xác nhận đúng thời
5 M4 M41 20% 50% 90 % Tháng Báo cáo Thi công 90 90 C T
với chủ đầu tư gian quy định
6 M42 50% Tỷ lệ bảng xác định giá trị khối lượng quyết toán được KH duyệt 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100 100 C T
Nghiệm thu thanh quyết toán Tỷ lệ bảng nghiệm thu chất lượng, khối lượng được nhà thầu xác
7 M5 M51 5% 100% 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100 100 C T
với nhà
Hoàn thầuhồ sơ quản lý chất
thiện nhận
Tỷ lệ hồ sơ QLCL được hoàn thiện cơ bản theo đúng yêu cầu và
8 M6 M61 5% 100% 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100 100 C T
lượng thành các công việc của
Hoàn tiến độ
9 M7 M71 10% 100% Tỷ lệ hoàn thành công việc của bộ phận 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100 100
bộ phận
Tổng 100%

Ngày …. Tháng ….. Năm …….


Người nhận mục tiêu
BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG TOÀN CÔNG TY NĂM
ID Space
(Ban hành theo quyết định số ………./HĐQT ngày ……/……./…………
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
KPI Kết quả Công cụ đo Kết quả KPI tháng
Ký hiệu Trọng số Thước đo, Tần suất Giám sát
Stt Mục tiêu Tiêu chí Tháng Tháng lường/Nguồn 6 7
đơn vị tính kiểm soát
N TP N TP Tháng 6 7 chứng minh Tỷ lệ HT Điểm % Tỷ lệ HT Điểm % TP Giám sát
1 P4 P41 Nâng cao hiệu quả thi công 30% 100.0% Tiến độ thi công / 1 tỷ khối lượng 54 50 52 ngày Tháng Báo cáo Thi công 108% 32.4% 104% 31.2% C T
Tỷ lệ biên bản bàn giao công cụ bảo hộ được xác nhận của nhà
2 M11 30% 100 90 100 % Tháng Báo cáo Thi công 90% 8% 100% 9% C T
thầu
Số lỗi XD cơ bản không đúng thiết kế, tiêu chuẩn XD, không
3 M1 M12 Triển khai thi công 30% 30% 3 1 1 lỗi Tháng Báo cáo Thi công 120% 11% 33% 3% C T
đúng tiến độ/ dự án
4 M13 40% Số lỗi do khách hàng nghiệm thu phát hiện 2 1 2 tháng Tháng Báo cáo Thi công 200% 24% 100% 12% C T
Tỷ lệ bảng xác định nghiệm thu được KH xác nhận đúng thời
5 M41 Nghiệm thu thanh quyết toán 50% 90 91 89 % Tháng Báo cáo Thi công 101% 10% 99% 10% C T
M4 20% gian quy định
6 M42 với chủ đầu tư 50% Tỷ lệ bảng xác định giá trị khối lượng quyết toán được KH duyệt 100 100 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100% 10% 100% 10% C T
Nghiệm thu thanh quyết toán Tỷ lệ bảng nghiệm thu chất lượng, khối lượng được nhà thầu xác
7 M5 M51 5% 100% 100 90 100 % Tháng Báo cáo Thi công 90% 5% 100% 5% C T
với nhà
Hoàn thầuhồ sơ quản lý chất
thiện nhận
Tỷ lệ hồ sơ QLCL được hoàn thiện cơ bản theo đúng yêu cầu và
8 M6 M61 5% 100% 100 90 100 % Tháng Báo cáo Thi công 90% 5% 100% 5% C T
lượng thành các công việc của
Hoàn tiến độ
9 M7 M71 10% 100% Tỷ lệ hoàn thành công việc của bộ phận 100 100 100 % Tháng Báo cáo Thi công 100% 10% 100% 10%
bộ phận
Tổng 100% 114.4% 95.0%

Ngày …. Tháng ….. Năm …….


Người nhận mục tiêu
BẢNG GIAO MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG TOÀN CÔNG TY NĂM
ID Space
(Ban hành theo quyết định số ………./HĐQT ngày ……/……./…………
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
KPI Kết quả Kết quả
Tháng Thước đo,
Stt Tiêu chí Tháng 6 Ghi chú
đơn vị tính
Tháng 6 Điểm
1 Tiến độ thi công / 1 tỷ khối lượng 0 54 ngày 29.7 Mỗi ngày được tính là 0,55 điểm 0.55
Tỷ lệ biên bản bàn giao công cụ bảo hộ được xác nhận của nhà
2 100 100 % 9 Mỗi 1% là 0,09 điểm 0.09
thầu
Số lỗi XD cơ bản không đúng thiết kế, tiêu chuẩn XD, không
3 0 3 lỗi 9 Mỗi lỗi là - 3 điểm 3
đúng tiến độ/ dự án
4 Số lỗi do khách hàng nghiệm thu phát hiện 0 2 tháng 12 Mỗi lần phàn nàn là - 6 điểm 6
Tỷ lệ bảng xác định nghiệm thu được KH xác nhận đúng thời
5 90 90 % 10 0.111111111
gian quy định
6 Tỷ lệ bảng xác định giá trị khối lượng quyết toán được KH duyệt 100 100 % 10 0.1
Tỷ lệ bảng nghiệm thu chất lượng, khối lượng được nhà thầu xác
7 100 100 % 5 0.05
nhận
Tỷ lệ hồ sơ QLCL được hoàn thiện cơ bản theo đúng yêu cầu và
8 100 100 % 5 0.05
tiến độ
9 Tỷ lệ hoàn thành công việc của bộ phận 100 100 % 10 0.1
Tổng 99.7
BẢNG KPI CHO VỊ TRÍ CHĂM SÓC K
Stt Tiêu chí Trọng số Chỉ tiêu Chu kỳ
1 Số lượng KH mới 15% 150 khách Tháng
2 Tỷ lệ KH lên đơn/ KH mới 15% 50 khách Tháng
Mức độ hài lòng của khách Tỷ lệ khách hài lòng/ tổng số khách
3 10% Tháng
hàng đánh giá (90%)
4 Giá trị đơn hàng 25% 500tr Tháng
5 Khối lượng đơn hàng 25% 250 kg Tháng
6 Tuân thủ nội quy, quy định 10% số lần vi phạm Tháng
100%

Điểm Xếp loại Lương KPI


4.5-5 Xuất sắc 9,000,000
3.5-4.5 Tốt 7,000,000
3-3.5 Đạt 5,000,000
2.5 - 3 Khá 2,000,000
< 2.5 Không đạt 500,000
Í CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
1 2 3 4 5 KQ test
Không đạt Khá Đạt Tốt Xuất sắc Xếp loại Điểm
< 90 90-120 120-150 150- 180 > 180 2 0.3
< 30 30 -40 40- 50 50-60 >60 2 0.3
< 75% 75 - 85% 85 - 90% 90- 95% 95- 100% 2 0.2
< 300 300 - 400 400 - 500 500 - 600tr > 600tr 2 0.5
< 150 150 - 200 200 - 250 250- 300 > 300 2 0.5
> = 5vp 3-4 vp 2 vp 1 vp 0vp 2 0.2
2.00

Lương Thu
Thành tiền
cứng Nhập
LƯƠNG
CỨNG +
6,000,000 6,500,000.00
LƯƠNG
KPI
BẢNG KPI CHO VỊ TRÍ CHĂM SÓC KHÁCH H
Kết quả
Stt Tiêu chí Trọng số Chỉ tiêu
Test
1 Số lượng KH mới 15% 150 120
2 Tỷ lệ KH lên đơn/ KH mới 15% 33 50
3 Tỷ lệ khách hài lòng/ tổng số khách đánh giá 10% 90 100
4 Giá trị đơn hàng 25% 500 600
5 Khối lượng đơn hàng 25% 250 300
6 số lần vi phạm nội quy, quy định 10% 5 9
100%

Thu nhập
Điểm Xếp loại Pan 1
Khoán
> 100 Xuất sắc
90 - 100 Tốt
80 - 90 Đạt 10,045,000
70 - 80 Khá
< 70 Không đạt
ÓC KHÁCH HÀNG
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Test
Đơn vị Chu kỳ
% HT Điểm
khách Tháng 80 12
% Tháng 150 22.5
% Tháng 111.11111 11.111111
tr Tháng 120 30
kg Tháng 120 30
Lần Tháng 60 6
111.61111

Thu nhập
Pan 2
LCB Thưởng

6,000,000 3,348,333
CHÍNH SÁCH CHO PHÒNG GIÁM SÁT
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
1. Chính sách cho vị trí Giám sát
Thực thưởng
Level P1 P2 P3 Phụ cấp # KPI
Tháng (30%) Quý (30%)
1 7 0 4.6666667 1.4 1.4
2 7 4 7 2.2 2.2
3 7 10 12 3.4571428571 3.45714286
4 7 20 18 5.4326530612 5.43265306
5 7 36 28 8.5370262391 8.53702624

- Để tính thưởng KPI thì mức đạt KPI > 60%


- 3 tháng liên tiếp < 50% KPI thì sẽ phải xuống bậc

2. Chính sách cho vị trí TP SX


- Tổng thưởng KPI của TP bằng 50% tổng thưởng nhân viên phòng
- Để tính thưởng KPI thì mức đạt KPI > 60%
- 3 tháng liên tiếp < 50% KPI thì sẽ phải xuống bậc
hcan24 | Blognhansu.net.vn

hực thưởng
6 tháng (40%) Cả năm
1.86666666667
2.93333333333
4.60952380952 Cuowngf
7.24353741497 Hung
11.3827016521
TÍNH THỬ CHÍNH SÁCH CHO PHÒNG GIÁM SÁT Định biên chi phí : 0.3 năm Chi phí tháng:
Năm 2019 Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Thưởng Thực thưởng Tổng Chi phí vận hành
Phụ Phúc Thực nhận
Stt Họ tên Bậc KPI P1 P2 Tháng Quý 6 tháng cấp thu
P3 Khác lợi hàng tháng Vé xe Nhà nghỉ
(30%) (30%) (40%) nhập
1 Thắng 15
2 Hùng 15
3 Cường 10
4 Minh 11
5 Hà 30

Năm 2020
1 Thắng 1 7 0 4.67 1.40 1.40 1.87 0.15 0.5 12.317 8.55
2 Hùng 1 7 0 4.67 1.40 1.40 1.87 0.15 0.5 12.317 8.55
5 Hà TP 2 3
14 0 9.33 2.80 2.80 3.73 0.3 1 24.633 17.10 2 3

Tổng doanh số tháng 10 100% 10 10 25


Tỷ lệ Năm Tính thử
Loại chi phí
2019 2020 2019 2020 2020
Kinh doanh 20% 10% 2 1
Sản xuất 60% 44% 6 4.4
Giám sát 3% 0 0.3 25
QA 3% 0 0.3
CEO 10% 10% 1 1
Văn phòng 10% 10% 1 1
Nhân sự 5% 0 0.5
Kế toán 5% 0 0.5
Thuế 2% 0 0.2
LN sau thuế 8% 0 0.8
25

Chi phí vận hành Chi phí Quản lý Tổng chi


Công tác Văn phòng BHXH
Ăn uống Tiếp khách BHTN (1%) BHYT (3%) CĐ (2%) CEO NS KT phí Chi phí SX
phí (17,5%)

0.4 1.22 0.07 0.21 0.14 14.361667


0.4 1.22 0.07 0.21 0.14 14.361667
1.44 1.2 4
1.44 1.2 4 0.8 2.45 0.14 0.42 0.28 0 0 0 28.723333 27.923333

Tính thử
2020

28.723333 -3.723333
BẢNG THEO DÕI DOANH THU
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Stt Nhân viên Hợp đồng
HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG KPI VÀO DOANH NGHIỆP
Nguyễn Hùng Cường | kinhcan24 | Blognhansu.net.vn
Bước 1: Truyền thông nâng cao nhận thức
Thời gian: 1 tháng
Nội dung: Tuyên truyền để người lao động hiểu được mong muốn của BGĐ: tìm cách để nâng cao thu nhập c
Cho nhân viên làm quen dần với các chỉ số và cách quản lý bằng dữ liệu
Bước 1: Tạo ra các phần thưởng liên quan đến các chỉ số KPI
Bước 2: Tiến hành các chương trình thi đua để nhân viên làm quen với cách đo cũng như cách lưu dữ liệu
Bước 3: Tiến hành áp dụng thử KPI như dưới

Phương án 1: Áp dụng theo cách cuốn chiếu


Bước 2: Thử nghiệm đưa KPI vào thực tế bộ phận Giám sát
Thời gian: 3 tháng
Chính sách:
Nếu thu nhập theo chính sách KPI mới cao hơn thu nhập theo chính sách cũ thì trả theo CS mới
Nếu thu nhập theo chính sách KPI mới thấp hơn thu nhập theo chính sách cũ thì trả theo chính sác

Bước 3: Áp dụng chính thức cho bộ phận Giám sát

Bước 4: Thử nghiệm và áp dụng cho các bộ phận khác theo bước 2 và 3 như trên

Phương án 2: Áp dụng tổng thể


Bước 2: Thử nghiệm đưa KPI vào thực tế các bộ phận
Thời gian: 3 tháng
Chính sách:
Nếu thu nhập theo chính sách KPI mới cao hơn thu nhập theo chính sách cũ thì trả theo CS mới
Nếu thu nhập theo chính sách KPI mới thấp hơn thu nhập theo chính sách cũ thì trả theo chính sác

Bước 3: Áp dụng chính thức cho các bộ phận


ách để nâng cao thu nhập của nhân viên một cách công bằng, minh bạch và hợp lý (win - win)

cũng như cách lưu dữ liệu

ch cũ thì trả theo CS mới


ách cũ thì trả theo chính sách cũ

ch cũ thì trả theo CS mới


ách cũ thì trả theo chính sách cũ

You might also like