Professional Documents
Culture Documents
Cầu Demand
Lượng cầu Quantity demanded
Đường cầu Demand curve
Cung Supply
Lượng cung Quantity supplied
Đường cung Supply curve
Giá cân bằng Equilibrium price
Lượng cân bằng Equilibrium quantity
Hàng hóa thay thế Substitutes goods
Hàng hóa bổ sung Complements goods
Hàng hóa bình thường Normal goods
Hàng hóa thứ cấp Inferior goods
Hàng hóa xa xỉ Luxury goods
Hàng hóa thiết yếu Necessities goods
Cầu co giãn đơn vị Unitary elastic demand
Cầu hoàn toàn co giãn Perfectly elastic demand
Cầu hoàn toàn không co giãn Perfectly inelastic demand
Cầu tương đối co giãn Relatively elastic demand
Cầu tương đối không co giãn Relatively inelastic demand
Co giãn chéo của cầu Cross elasticity of demand
Co giãn của cầu theo giá Price elasticity of demand
Co giãn của cầu theo thu nhập Income elasticity of demand
Co giãn của cung theo giá Price elasticity of supply
Tổng doanh thu Total revenue
Dư thừa Surplus
Thiếu hụt Shortage
Giá trần Price Ceilings
Giá sàn Price Floors
Thuế hàng hóa Excise Tax
2
Chương 4: Lý thuyết lựa chọn tiêu dùng Chape 4: The theory of Consumer Choice
Lý thuyết về lợi ích đo được Cardinal Utility Theory
Lợi ích Utility
Tổng lợi ích Total Utility
Lợi ích cận biên Marginal Utility
Giỏ hàng hóa Market basket
Quy luật lợi ích cận biên giảm dần Principle of diminishing marginal Utility
Tỷ lệ thay thế cận biên Marginal Rate of Substitution
Sự lựa chọn của người tiêu dùng Consumer’s choice
Hộ gia đình Household
Lý thuyết tiêu dùng Consumer theory
Đường bàng quan Indifference Curve
Đường ngân sách Budget Line
Chương 5: Lý thuyết hành vi của DN Chape 5:Behavioral theory of the firm
Hàm sản xuất Production function
Ngắn hạn Short-run
Dài hạn Long-run
Hiệu suất không đổi theo quy mô Constant Returns to Scale
Hiệu suất tăng theo quy mô Increasing Returns to Scale
Hiệu suất giảm theo quy mô Decreasing Returns to Scale
Sản phẩm bình quân Average Product
Sản phẩm cận biên Marginal Product
Quy luật năng suất cận biên giảm dần The Law of Diminishing Returns
Chi phí hiện Explicit Cost
Chi phí ẩn Implicit Cost
Chi phí cơ hội Opportunity Cost
Chi phí cố định Fixed Cost
Chi phí biến đổi Variable Cost
Tổng chi phí Total cost
Chi phí cận biên Marginal Cost
Doanh thu cận biên Marginal Revenue
Lợi nhuận kinh tế Economic Profit
Lợi nhuận thông thường Normal Profit
Lợi nhuận kế toán Accounting Profit
Sản lượng tối đa hóa lợi nhuận Profit Maximizing Output
Tối đa hóa lợi nhuận Profit Maximization
Tối thiểu hóa thua lỗ Loss Minimization
3
Chương 6: Các hình thái thị trường và Chapter 6:Market patterns and
quyết định sản xuất của doanh nghiệp production decisions of the firm
Cạnh tranh hoàn hảo Perfect Competition
Sản phẩm đồng nhất Homogenous Product
Điểm hòa vốn Break-even point
Điểm đóng cửa Shut-down point
Sức mạnh thị trường Market Power
Người chấp nhận giá Price Taker
Người đặt giá Price Maker
Độc quyền bán Monopoly
Độc quyền mua Monopsony
Cạnh tranh độc quyền Monopolistic Competition
Công suất thừa Excess Capacity
Độc quyền tập đoàn Oligopoly
Mô hình đường cầu gãy khúc Kinked Demand Curve Model
Hàng rào gia nhập Entry Barriers
Sự phân biệt sản phẩm Product Differentiation
Quy tắc định giá Pricing Rule
Phân biệt giá Price Discrimination
Thặng dư tiêu dùng Consumer surplus
Thặng dư sản xuất Producer surplus
Chỉ số Lerner Lerner Index
Định giá 2 phần Two Part Tariff
Phân biệt giá theo thời gian Intertemporal Price Discrimination
4
Chương 8: Tổng sản phẩm và thu Chape 8:Gross Product and Nationnal Income
nhập quốc dân
5
Chương 10: Chính sách tài khóa và Chape 10:Fiscal policy and Monetary
chính sách tiền tệ policy