Professional Documents
Culture Documents
Diệp Huyền 11.2 11.3
Diệp Huyền 11.2 11.3
Có 214 14,600 TS
LNSTCPP (346,000)
D. VCSH
LNSTCPP (14,600)
I. LCTTHĐKD 621(NH)
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền (111) 178,400
(152) 48,400
( 226,800
226,800
226,800 (911)
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 622(NH)
(334) 96,000
(338) 22,560
118,560
118,560 118,560 (911)
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, VLĐ 627(NH)
(242) 11,400
(214) 28,300
(112) 45,000
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, khấu hao
Lợi nhuận kế toán trước thuế cty = Lãi gộp - chi phí
Tổng doanh t 2,498,000
Tỷ lệ DT KS 74%
I. LCTTHĐKD Tỷ lệ DT NH 26%
Điều chỉnh LN, chi phí trừ dần Tổng chi phí
QLDN 157,880
Trong đó: - CPQLDN KS 116,672
- CPQLDN N 41,208
I. LCTTHĐKD
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, tăng giảm khoản phải trả
I. LCTTHĐKD
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, tăng giảm tiền
dịch vụ (KS,NH)
152(KS)
214,000 (621)
316,160 (622)
614,980 (627)
1,145,140
1,145,140
152(NH)
226,800 (621)
118,560 (622)
118,675 (627)
464,035
464,035
1,145,140
464,035
Nợ 621(vé
3 CP Vé máy bay của
544,207,500
khứ hồi khách) CP
Có 112 544,207,500 TS
Nợ 622(vé
57,285,000
tiếp viên)
CP
Có 112 57,285,000 TS
CP tham quan và
các CP phát sinh
6 khác Nợ 621 165,240,000 CP
Có 112 165,240,000 TS
7 Thuê xe Nợ 621 81,600,000 CP
Có 112 81,600,000 TS
Nợ 622(vé
10 Phí cho tiếp viên tiếp viên) 36,450,000 CP
Có 112 36,450,000 TS
D. VCSH
LNSTCPP (601,492,500)
I. LCTTHĐKD 621
600,000,000 Điều chỉnh VLĐ (111) 71,500,000
(112) 544,207,500
(112) 138,720,000
8,400,000
I. LCTTHĐKD (111)
(71,500,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền (112) 165,240,000
(112) 81,600,000
(112) 136,000,000
(112) 5,740,000
I. LCTTHĐKD 1,151,407,500
(544,207,500) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 1,151,407,500 1,151,407,500
622
(112) 57,285,000
(112) 36,450,000
I. LCTTHĐKD 93,735,000
(138,720,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 93,735,000 93,735,000
I. LCTTHĐKD
(8,400,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
(136,000,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
(5,740,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
(36,450,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
1,452,000,000 Điều chỉnh LN, thay đổi VLĐ
nh tour New Zealand
152
1,245,142,500
g & cung cấp dịch vụ 74,857,500