Professional Documents
Culture Documents
Dạng yêu cầu ghi sổ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Có 242 6,400 TS
Nợ 133 17,840 TS
Có 111 196,240 TS
Tổng hợp các phiếu xuất
7 TPhẩm,lương thực từ kho vào
bếp Nợ 621(NH) 48,400 CP
Có 152 48,400 TS
LNSTCPP (346,000)
D.VCSH
LNSTCPP (6,400)
LNSTCPP (45,000)
I. LCTTHĐKD 622(KS)
Điều chỉnh LN, chi phí trừ dần 256,000
60,160
627(KS)
I. LCTTHĐKD 82,000
Điều chỉnh LN, khấu hao 146,000
346,000
6,400
28,000
I. LCTTHĐKD 6,580
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
154(NH)
621(NH) 226,800
I. LCTTHĐKD 178,400
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 226,800 118,560
48,400
226,800 226,800
622(NH) 118,675
96,000
118,560
I. LCTTHĐKD 22,560
118,675
28,300
45,000
118,675
I. LCTTHĐKD 3,100
Điều chỉnh LN, VLĐ 25,000
5,875
118,675 118,675
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, chi phí trừ dần
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, khấu hao
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, chi phí trừ dần
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, khấu hao
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, tăng giảm khoản phải trả
I. LCTTHĐKD
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, tăng giảm tiền
dịch vụ (KS,NH)
154(KS)
1,145,140 632
1,145,140
154(NH)
464,035 632
464,035
Xác định lãi gộp
Nợ 632 1,609,175
Có 154 (KS) 1,145,140
Có 154 (NH) 464,035
Lợi nhuận kế toán trước thuế cty = Lãi gộp - chi phí
Tổng doanh thu 2,498,000
Tỷ lệ DT KS 74%
Tỷ lệ DT NH 26%
Tổng chi phí
QLDN 157,880
Trong đó: - CPQLDN KS 116671.9295436 (=116,671,930)
- CPQLDN NH 41208.07045637 (=41,208,070)
Nợ 621(vé
3 CP Vé máy bay của
544,207,500
khứ hồi khách) CP
Có 112 544,207,500 TS
Nợ 622(vé
57,285,000
tiếp viên)
CP
Có 112 57,285,000 TS
CP tham quan và
các CP phát sinh
6 khác Nợ 621 165,240,000 CP
Có 112 165,240,000 TS
Nợ 622(vé
10 Phí cho tiếp viên tiếp viên) 36,450,000 CP
Có 112 36,450,000 TS
D. VCSH
LNSTCPP (601,492,500)
544,207,500
I. LCTTHĐKD 138,720,000
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 8,400,000
165,240,000
81,600,000
136,000,000
1,245,142,500
I. LCTTHĐKD 5,740,000
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền ### 1,151,407,500
622
57,285,000
I. LCTTHĐKD 36,450,000
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán
I. LCTTHĐKD Doanh thu bán hàng & cung cấp dịch vụ (doanh thu thuần)
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp từ bán hàng & cung cấp dịch vụ
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, thay đổi VLĐ
632
1,245,142,500
1,320,000,000
1,245,142,500
74,857,500