You are on page 1of 16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHENIKAA

KHOA TIẾNG HÀN QUỐC

⸎⸎⸎⸎⸎

BÀI TẬP NHÓM HỌC PHẦN: NHẬP MÔN BIÊN PHIÊN DỊCH

Chủ đề : “ 비빔밥 ”

Giảng viên : ThS. Lê Thành Trang

Nhóm : 1 Hàn – Việt

Lớp : Nhập môn Biên – Phiên dịch-1-2-23(N01)

Thành viên:

Nguyễn Thị Minh Chi – 21011530

Vũ Lan Hương – 21010758

Lường Thị Hường – 21010762

Ngô Thị Minh – 21011550

Trần Thị Mùi – 21012461

HÀ NỘI, 2024
목록
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC............................................................................3
서론........................................................................................................................................ 4
본론........................................................................................................................................ 4
1. 비빔밥의 형성과 발전의 역사............................................................................4
1.1 비빔밥 개념......................................................................................................... 4
1.2 비빔밥의 기원과 형성.....................................................................................5
1.2.1 근대 이전 시대................................................................................................5
1.2.2 전근대................................................................................................................. 5
2. 재료, 재료의 준비 및 비빔밥 만드는 방법...................................................5
2.1. 원재료의 제조................................................................................................... 6
2.2. 비빔밥 만들기................................................................................................. 6
3. 비빔밥의 의미........................................................................................................... 7
4. 비빔밥의 이익...........................................................................................................7
4.1. 영양소를 확보하다..........................................................................................8
4.2. 소화 시스템을 자극하다...............................................................................8
4.3. 맛있는 음식은 강장제와 같아서 질병 예방에 도움을 주다...........8
결론........................................................................................................................................ 9
BẢNG TỪ MỚI.............................................................................................................. 10
BẢN DỊCH....................................................................................................................... 12
MỞ ĐẦU........................................................................................................................... 12
NỘI DUNG....................................................................................................................... 12
1. Lịch sử hình thành và phát triển của bibimbap........................................12
1.1 Khái niệm bibimbap...................................................................................... 12
1.2. Nguồn gốc và sự hình thành của Bibimbap.........................................12
2. Nguyên liệu, sơ chế và cách chế biến.............................................................13

2
2.1. Nguyên liệu..................................................................................................... 13
2.2. Cách làm Bibimbap.....................................................................................13
3. Ý nghĩa.................................................................................................................... 14
4. Lợi ích...................................................................................................................... 14
4.1. Đảm bảo chất dinh dưỡng.........................................................................15
4.2. Kích thích hệ tiêu hóa.................................................................................15
4.3. Món ngon như một liều thuốc bổ, giúp ngăn ngừa bệnh tật..........15
KẾT LUẬN...................................................................................................................... 16

3
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC

Mã sinh viên Họ và tên Nhiệm vụ


Diễn giả, làm PowerPoint, nội
21012461 Trần Thị Mùi
dung mở và kết bài
Diễn giả, tổng hợp từ mới, nguồn
21010762 Lường Thị Hường
gốc và nguyên liệu, chế biến
Dịch giả, tổng hợp từ mới, nguồn
21010758 Vũ Lan Hương
gốc và nguyên liệu, chế biến
Diễn giả, bảng phân công công
21011550 Ngô Thị Minh
việc, ý nghĩa và lợi ích
Dịch giả, làm Word, ý nghĩa và
21011530 Nguyễn Thị Minh Chi
lợi ích

4
서론
비빔밥은 한국 음식의 색깔과 맛을 상징한다. 단순히 음식이 아니라
한국 문화적인 정체성을 가지고 있는 음식이다. 비빔밥은 밥, 야채, 계란,
양념 그리고 다른 재료들의 조합이디. 그리고 이음식은 또한 한국
음식의 풍부와 다양성을 상징한다. 이 음식은 미각을 만족뿐만 아니라
한국 음식에도 다양한다.

본론
1. 비빔밥의 형성과 발전의 역사

1.1 비빔밥 개념
이것은 한국 고유의 문화적인 음식이다.

이 요리의 주성분은 밥과 각종 야채, 고기, 달걀 등의 다양한 재료를


조합한 것이다. 그리고 그 요리에서 빼놓을 수 없는 재료는 소스이고, 그
다음에 그것들을 함께 "섞”는다.

이 요리의 매력은 눈길을 사로잡는 장식 덕분에 각 재료의 색깔이


식감을 좋게 한다는 것이다. 전주, 진주 그리고 통영은 이 요리의 다양한
종류로 유명한 도시이다.

1.2 비빔밥의 기원과 형성

1.2.1 근대 이전 시대
비빔밥은 오래 전에 나왔다. 농부가 점심식사 하나하나를 들로
가져가느라 애를 먹었기 때문이다. 이에 따라 출퇴근에 편리하면서도
건강에도 좋은 비빔밥이 탄생했다.

5
1.2.2 전근대
비빔밥은 1980 년대부터 서울시에 전주비빔밥이 처음 등장한 이래
이 나라의 "현지 음식" 프로그램을 통해 전주의 대표 음식이 되었다.

또 한류 열풍이 거세게 불면서 영화, 리얼리티 쇼 등을 통해서도


많은 사랑을 받고 있다. 한국 음식에 대한 호기심과 흥미를 유발했다.

그때부터 비빔밥은 스며들기 시작했고 베트남을 포함한 전


세계적으로 인기를 끌었다.

2. 재료, 재료의 준비 및 비빔밥 만드는 방법

재료는 밥 한 그릇, 쇠고기 300g, 큰 당근 한 개, 큰 버섯 10 개, 달걀


1 개, 콩나물 한 그릇이다.

양념: 한국 고추장, 참기름, 올리브유, 마늘, 깨 그리고 다른


재료들이다.

2.1. 원재료의 제조

1 단계: 당근, 버섯, 콩나물을 깨끗이 씻는다. 당근 껍질을 벗기고


실을 잣다. 버섯은 얇게 썰은다.

2 단계: 쇠고기 요리: 쇠고기는 잘게 다져서 약 10 분간 양념한다.

3 단계: 소스 만들기: 한국 고추장 3 큰술, 올리브유 2 큰술, 다진


마늘 1 큰술, 볶은 깨 1 큰술, 참기름 2 큰술을 넣고 골고루 섞는다.

2.2. 비빔밥 만들기


1 단계: 냄비에 기름을 약간 붓고 쌀을 넣는다. 섬은 계속 밥이 타지
않도록 한다. 1 분 후, 끓는 물 2 컵을 더하고 적당히 간을 맞춘다. 밥이
다 될 때까지 중불에서 계속 조리한다.

6
2 단계: 소고기를 프라이팬에 튀기고 다시 사냥할 때까지 볶고
한쪽에 둔다.

3 단계: 프라이팬에 기름을 살짝 데운 후 당근을 넣고 튀긴다. 그


다음에 버섯을 볶고 따로 둔다.

4 단계: 콩나물을 6-8 분 정도 삶은 후 건져 찬물에 헹군다.

5 단계: 복숭아 곱창에 튀기거나 바로 위에 올려도 된다

6 단계: 볼에 모든 재료를 넣고 소스를 뿌린 후 잘 섞는다. 모든 예비


재료를 위에 쌓고 취향에 맞게 장식하면 완성된다.

3. 비빔밥의 의미
한국 음식 하나하나가 나름대로의 의미를 갖고 있다. 한국
사람들은 항 상 음식 문화를 중요시하기 때문이다. 그러므로, 그들의
각각의 특징적 인 음식 안에는 깊고 실용적인 의미 들이 있다. 한국
비빔밥은 다섯 가지 색깔의 음식이다. 이게 다 한국 전통 색이다.

이 요리를 만드는 재료는 흰색, 검정색, 녹색, 빨간색 그리고


노란색의 5 가지 색상이 될 것이다. 이것은 또한 금, 목, 수, 화, 토라는
이름으로 자주 불리는 오행설의 다섯 가지 상징색이다. 그러므로, 이
비빔밥은 한국인의 가장 독특하고 세련된 혼합 이라고 할 수 있다.

4. 비빔밥의 이익
모든 음식에서 우리가 가장 중요하 게 생각하는 것은 그 음식이
건강에 좋은가 하는 것이기 때문에 맛만으로는 충분하지 않다. 다음으로
비빔밥의 장점을 알아보도록 하다. 이 요리의 이점 중 일부를 드리다.

7
4.1. 영양소를 확보하다
한국 비빔밥과 같은 전통 음식을 자주 먹는 것은 당뇨와 심혈관
질환의 위험을 예방하는데 도움이 될 것이다. 대부분의 한국 음식에서
채소는 큰 비중을 차지한다.

또한, 대부분의 음식은 스튜나 발효 되어 있으며, 이는 음식의


영양분을 그대로 유지하는 데 도움이 되는 조리법이다. 특히, 이러한
조리법은 기 름에 튀긴 튀김, 바삭한 튀김을 먹는 대신 안전성과 건강에
유익하기 때 문에 강조된다.

4.2. 소화 시스템을 자극하다


소화 시스템의 경우 섬유질 보충이 필수적다. 소화기 계통을
개선하고 자극하는 효과가 있다. 한국 요리는 대부분 발효 야채를
사용한 요리다. 한국 김치와 같은 발효 야채에는 장과 면역 체계에
유익한 박테리아가 많이 포함되어 있다. 이러한 음식을 먹으면 신체가
특정 질병과 싸우도록 조절된다.

4.3. 맛있는 음식은 강장제와 같아서 질병 예방에 도움을 주다


겨울에는 발효 야채나 비빔밥을 먹으면 몸의 기력을 회복하는 데
도움이 된다. 특히, 에는 신진대사를 촉진하는데 도움이 되는 비타민과
미네랄이 함유되어 있다.

한국의 추운 날씨와 환경에 적응하기 위해 거의 모든 요리에는


신체가 질병과 노화를 효과적으로 퇴치하는데 도움이 되는 마늘 성분이
들어 있다.

8
높은 영양가와 풍부한 다양성으로 인해 혼합 쌀은 전 세계 많은
사람들이 좋아하는 요리가 되었다. 건강한 다이어트를 원하거나 체중
감량을 원하는 분들에게는 잡곡밥이 최고의 선택한다.

결론
한국 비빔밥은 음식일 뿐만 아니라 음식 예술 작품이기도 한다. 다양한
재료의 조합에서 섬세함이 드러난다.비빔밥은 국민과 관광객들 사이에서
필수불가결한 한식의 상징이 됐다.

9
BẢNG TỪ MỚI

STT Từ mới Nghĩa tiếng việt


1 상정하다 Tượng trưng
2 정체성 Tính bản sắc
3 만족 Thỏa mãn
4 예술 Nghệ thuật
5 필수 Sự thiết yếu
6 불가결하다 Không thể thiếu
7 익숙하다 Quen thuộc
8 빼놓다 Loại trừ
9 탄생하다 Sinh ra, ra đời
10 열풍 Cơn sốt, lốc
11 호기심 Tính tò mò, tính hiếu kì
12 유발하다 Tạo ra, khơi dậy
13 스며들다 Lọt vào, thấm vào
14 실용적 Tính thực tiễn, tính thiết thực
15 개선하다 Cải tiến, cải thiện
16 당뇨병 Bệnh tiểu đường
17 심혈관 Bệnh tim mạch
18 발효 Sự lên men
19 자극하다 Kích thích
20 체계 Hệ thống
21 박테리아 Vi khuẩn
22 회복하다 Hồi phục
23 촉진하다 Thúc đẩy, xúc tiến
24 미네랄 Khoáng chất
25 노화하다 Lão hóa
26 퇴치하다 Xóa bỏ. Dẹp bỏ
27 감량하다 Giảm lượng
28 강장제 Thuốc bổ

10
11
BẢN DỊCH

MỞ ĐẦU
Cơm trộn là một biểu tượng đầy màu sắc và hương vị của nền ẩm thực Hàn
Quốc. Đây không chỉ đơn thuần là một món ăn mà nó còn mang đậm bản sắc
văn hóa của Hàn Quốc. Món cơm trộn này không chỉ là sự kết hợp hài hòa của
cơm, rau sống, trứng, gia vị và các nguyên liệu khác, mà còn là biểu tượng của
sự đa dạng và phong phú trong ẩm thực Hàn Quốc. Món ăn này không chỉ làm
thỏa mãn vị giác mà còn có sự đa dạng trong ẩm thực Hàn Quốc.

NỘI DUNG
1. Lịch sử hình thành và phát triển của bibimbap

1.1 Khái niệm bibimbap


Đây là món ăn truyền thống mang đậm nét văn hóa của Hàn Quốc.
Thành phần chính của món ăn này là sự kết hợp giữa cơm với nhiều loại
nguyên liệu khác nhau như các loại rau củ, thịt, trứng và một thành phần không
thể thiếu trong món ăn đó là sốt, sau đó “trộn” chúng lại với nhau.
Điểm hấp dẫn của món ăn này chính là từ màu sắc của từng loại nguyên
liệu đem lại nhờ cách trang trí bắt mắt tạo cho người ăn cảm giác ngon miệng.
Jeonju (전주), Jinju (진주) và Tongyeong (동영) là những thành phố nổi tiếng
với nhiều loại của món ăn này.

1.2. Nguồn gốc và sự hình thành của bibimbap

1.2.1. Thời tiền cận đại


Bibimbap đã xuất hiện từ rất lâu trước đây. Bắt nguồn từ việc người nông
dân rất vất vả khi phải mang từng món ăn trưa ra đồng. Do đó, họ đã tạo ra
Bibimbap, một món ăn vừa tiện lợi cho việc đi làm, vừa tốt cho sức khỏe của
bản thân.

12
1.2.2. Thời tiền hiện đại
Bibimbap đã trở thành món ăn đại diện của Jeonju kể từ những năm 1980,
khi Bibimbap Jeonju lần đầu tiên xuất hiện tại thành phố Seoul, thông qua
chương trình “ẩm thực địa phương” của quốc gia này.

Vào năm 1990, hãng hàng không Korean Air cũng đã sử dụng món ăn này
như một bữa ăn trên máy bay và nó đã trở thành món ăn tiêu biểu của Hàn
Quốc.

Ngoài ra, nhờ vào sự trỗi dậy mạnh mẽ của làn sóng Hallyu, thông qua
những bộ phim, show thực tế… đã tạo nên sự tò mò và hứng thú của mọi người
với ẩm thực Hàn Quốc.

Cũng từ đó, Bibimbap bắt đầu len lỏi và trở nên phổ biến trên thế giới,
trong đó có cả Việt Nam.

2. Nguyên liệu, sơ chế và cách chế biến


2.1. Nguyên liệu

Nguyên liệu gồm có: 1 bát cơm, 300g thịt bò, 1 củ cà rốt lớn, 10 cây nấm
lớn, 1 quả trứng, 1 bát giá đỗ
Gia vị: tương ớt Hàn Quốc, dầu mè, dầu ô liu, tỏi, hạt mè và những nguyên
liệu khác.
Bước 1: Rửa sạch cà rốt, nấm và giá đỗ. Gọt vỏ cà rốt rồi thái sợi. Nấm thì
cắt mỏng.
Bước 2: Sơ chế thịt bò: Băm nhỏ thịt bò rồi ướp gia vị trong khoảng 10
phút.
Bước 3: Pha nước sốt: Cho 3 thìa tương ớt Hàn Quốc, 2 thìa dầu ô liu, 1
thìa tỏi băm, 1 thìa hạt mè chiên và 2 thìa dầu mè, sau đó trộn đều.
2.2. Cách làm Bibimbap

13
Bước 1: Đổ một ít dầu vào nồi và cho gạo vào. Đảo liên tục để cơm không
bị cháy. Sau 1 phút, thêm 2 cốc nước sôi và nêm gia vị cho vừa ăn. Tiếp tục nấu
ở lửa vừa cho đến khi cơm chín.

Bước 2: Chiên thịt bò trên chảo, xào chúng cho đến khi săn lại và để chúng
sang một bên.
Bước 3: Đun nóng một ít dầu trong chảo rồi cho cà rốt vào chiên. Tiếp
theo, xào nấm và để riêng.
Bước 4: Luộc giá đỗ trong khoảng 6-8 phút, sau đó vớt ra và rửa lại trong
nước lạnh.
Bước 5: Bạn có thể chiên trước lòng đào hoặc cho thẳng lên bên trên.
Bước 6: Cho tất cả các nguyên liệu vào tô, rưới nước sốt và trộn đều. Xếp
tất cả nguyên liệu đã sơ chế lên bên trên và trang trí theo sở thích là hoàn thành.
3. Ý nghĩa

Mỗi một món ăn Hàn Quốc đều có một ý nghĩa riêng. Bởi người Hàn Quốc
luôn rất coi trọng văn hóa ăn uống. Do đó, bên trong mỗi món ăn đặc trưng của
họ là những ý nghĩa sâu xa và thiết thực. Món cơm trộn Hàn Quốc là món ăn có
tới 5 màu sắc khác nhau. Đây đều là những tone màu truyền thống nổi tiếng của
Hàn.

Nguyên liệu để chế biến món ăn này sẽ là 5 màu sắc gồm trắng, đen, xanh,
đỏ và vàng. Đây cũng chính là 5 màu tượng trưng trong thuyết ngũ hành mà
người ta hay gọi với cái tên kim, mộc, thủy hỏa, thổ. Do đó, món cơm trộn này
có thể gọi là sự hòa trộn tinh tế và độc đáo nhất của người Hàn.

4. Lợi ích

Ngon thôi thì chưa đủ vì trong mỗi món ăn điều ta quan tâm hàng đầu đó là
liệu món ăn đó có lợi cho sức khỏe của chúng ta hay không? Tiếp theo chúng ta

14
sẽ đi tìm hiểu lợi ích của món cơm trộn. Tôi sẽ đưa ra một số lợi ích của món ăn
này.

4.1. Đảm bảo chất dinh dưỡng

Thường xuyên ăn những món ăn truyền thống như cơm trộn Hàn Quốc sẽ
giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch. Trong hầu hết
các món ăn Hàn Quốc, rau chiếm một phần lớn.

Ngoài ra, hầu hết các món ăn đều được hầm hoặc lên men, đây đều là
những cách chế biến giúp giữ nguyên chất dinh dưỡng của thực phẩm. Đặc biệt,
các phương pháp chế biến này được đề cao vì tính an toàn và có lợi cho sức
khỏe thay vì ăn các món chiên ngập dầu, chiên giòn.

4.2. Kích thích hệ tiêu hóa

Đối với hệ tiêu hóa, việc bổ sung chất xơ là rất cần thiết. Nó có tác dụng
cải thiện và kích thích hệ tiêu hóa. Ẩm thực Hàn Quốc hầu hết là các món ăn từ
rau củ lên men. Các loại rau lên men như kim chi Hàn Quốc chứa nhiều vi
khuẩn có lợi cho đường ruột và hệ miễn dịch. Ăn những thực phẩm này tạo điều
kiện cho cơ thể chống lại một số bệnh tật.

4.3. Món ngon như một liều thuốc bổ, giúp ngăn ngừa bệnh tật

Vào mùa đông, ăn các loại rau lên men hoặc cơm trộn sẽ giúp bạn phục hồi
năng lượng cho cơ thể. Đặc biệt, cơm trộn có chứa các vitamin và khoáng chất
giúp tăng cường quá trình trao đổi chất.

Để thích nghi với thời tiết lạnh giá và môi trường ở Hàn Quốc thì hầu hết
mọi món ăn đều có thành phần tỏi giúp cơ thể chống lại bệnh tật, chống lão hóa
hiệu quả.

Với giá trị dinh dưỡng cao và đa dạng phong phú, cơm trộn đã trở thành
món ăn ưa thích của nhiều người trên thế giới. Đối với những người muốn theo

15
đuổi một chế độ ăn kiêng lành mạnh hoặc giảm cân, cơm trộn là sự lựa chọn tốt
nhất dành cho bạn.

KẾT LUẬN

Cơm trộn Hàn Quốc không chỉ là một món ăn, mà còn là một tác phẩm nghệ
thuật ẩm thực đầy phong phú, thể hiện sự tinh tế trong việc kết hợp các nguyên
liệu đa dạng. Món ăn này đã trở thành một biểu tượng không thể thiếu của ẩm
thực Hàn Quốc trong lòng người dân và du khách trên khắp thế giới.

16

You might also like