You are on page 1of 287

STT NHÓM PHẪU THUẬT

1 00.PT TỔNG QUÁT KHÁC


2 01.PT TIM
3 02.PT MẠCH MÁU
4 03.PT LỒNG NGỰC
5 04.PT BỤNG, TIÊU HÓA VÀ MẬT
6 05.PT SẢN PHỤ KHOA
7 06.PT TIẾT NIỆU
8 07.PT VÚ
9 08.PT THẦN KINH
10 09.PT CHỈNH HÌNH & CỘT SỐNG
11 10.PT NHÃN KHOA
12 11.PT THẨM MỸ VÀ PHỤC HÌNH
13 12.PT MIỆNG VÀ HÀM MẶT
14 13.PT TAI MŨI HỌNG, ĐẦU CỔ
15 14.PT NHI KHOA
16 15.CẤY GHÉP NỘI TẠNG ĐẶC
17 16.PT KHÁC
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
PHẪU THUẬT (gán mã)
00.01.Cắt u lành phần mềm
01.01.Can thiệp động mạch vành qua da (PCI)
01.01.PT bắc cầu động mạch vành
01.01.PT điều trị hẹp khít/ tắc động mạch
01.01.PT động mạch cảnh hoặc động mạch cánh tay không liên quan đến việc chè
01.01.PT mạch máu liên quan đến vật liệu giả.
01.01.PT tái tạo mạch máu
01.01.PT tạo thông động-tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
01.01.PT thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh
01.01.PT van tim
01.02.Cấy ghép máy ghi vòng lặp dưới da
01.02.Đặt thiết bị hổ trợ tâm thất
01.02.PT điều trị rối loạn nhịp tim
01.02.PT tim có đặt/cấy ghép thiết bị điện tử
01.03.Đóng lỗ thông bầu dục
01.03.Đóng lỗ thông liên nhĩ
01.03.Đóng tiểu nhĩ trái
01.03.Nong van động mạch chủ, Nong van hai lá
01.03.PT bệnh tim bẩm sinh
01.03.PT sửa/ tạo hình van hai lá
01.03.PT tạo hình van, dị tật thông liên nhỉ
01.03.PT tạo hình van, van nhân tạo
01.03.PT thông liên nhĩ tăng áp phổi nặng
01.04.Cấy ghép van động mạch chủ
01.05.Ghép tim
02.01.PT tái tạo mạch máu
02.02.PT điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới
02.02.PT mở cân (Hội chứng khoang)
02.02.PT tạo/sửa đổi cầu nối động – tĩnh mạch
03.01.Bóc hạch thượng đòn
03.01.Cắt bỏ huyết khối nội mạc
03.01.Cắt các u nang giáp móng
03.01.Cắt tuyến giáp (một phần/ toàn bộ)
03.01.Đặt ống dẫn lưu màng phổi
03.01.Mở ngực thăm dò, sinh thiết
03.01.Nội soi trung thất
03.01.PT cắt u thành ngực
03.01.PT dị dạng xương ức lồi, lõm
03.01.PT nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực
03.01.PT nội soi lồng ngực có hỗ trợ video (VATS)
03.02.Bóc tách màng phổi; Cắt màng phổi
03.02.Cắt phổi; Cắt thùy phổi
03.03.Ghép phổi, tim-phổi
04.01.Cắt ruột thừa
04.01.Mở bụng thăm dò
04.02.Cắt lách
04.03.Các thủ thuật dạ dày tá tràng, thực quản không nội soi, đi vào/không đi vào đường tiêu hóa.
04.03.Cắt đoạn dạ dày và mạc nối
04.03.Cắt toàn bộ dạ dày
04.03.Cắt u tá tràng
04.03.Khâu thủng dạ dày
04.03.Nối vị tràng
04.04.Các thủ thuật ruột non không nội soi (không có tắc)
04.04.Cắt dây chằng ruột non
04.05.Các thủ thuật ruột non không nội soi (có tắc)
04.05.Cắt đoạn ruột non
04.05.PT gỡ dính ruột non bị tắc
04.06.Bóc u xơ
04.06.Cắt bỏ đại tràng, sửa lại chỗ nối
04.06.Cắt đoạn đại tràng nối ngay
04.06.Cắt đoạn trực tràng nối ngay
04.06.Cắt trĩ
04.06.Cắt u, polyp trực tràng
04.06.PT cắt đại tràng
04.06.PT điều trị rò
04.06.PT điều trị rò hậu môn
04.07.Cắt túi mật nội soi/ mở (chưa nhiễm khuẩn)
04.07.Mở ống mật chủ lấy sỏi & cắt túi mật
04.07.Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
04.07.PT mở cắt túi mật
04.07.PT nội soi đường mật (nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ nhiễm trùng sau PT)
04.08.Cắt gan
04.08.Cắt tụy, cắt tụy hoại tử
04.09.PT sửa chữa thoát vị
04.09.PT thoát vị bẹn/ thành bụng
04.10.Cắt dạ dày nội soi qua da (PEG)
04.10.Cắt hỗng tràng nội soi qua da (PEJ)
04.10.Nội soi mở dạ dày/hỗng tràng qua da
04.10.PT mở dạ dày/hỗng tràng qua da
04.11.Nội soi chọc hút nang bằng kim nhỏ dưới hướng dẫn của siêu âm
04.11.Nội soi mật tụy ngược dòng
05.01.Bóc nhân xơ/ u xơ tử cung
05.01.Cắt tử cung
05.01.Cắt u thành âm đạo
05.01.Cắt vòi trứng
05.01.Lấy khối máu tụ âm đạo
05.01.Nội soi buồng tử cung
05.01.Phậu thuật nội soi cắt mạc nối, cắt bỏ buồng trứng
05.01.PT bóc u lạc nội mạc tử cung
05.01.PT cắt bỏ tử cung (ngả âm đạo hoặc bụng)
05.01.PT cắt polyp buồng tử cung
05.01.PT cắt u buồng trứng
05.01.PT phụ khoa ung thư
05.01.PT sa cơ quan vùng chậu
05.01.PT sửa chữa âm đạo
05.01.Triệt sản nữ
05.02.PT lấy thai
05.02.PT lấy thai ngoài tử cung
05.02.PT xuyên cổ tử cung
05.03.Sinh qua đường âm đạo có hổ trợ
05.04.Sửa chữa tổn thương cơ thắt hậu môn sản khoa (bao gồm rách tầng sinh môn độ 3 hoặc độ 4)
06.01.PT mở/nội soi không xâm nhập vào đường ruột và có cấy ghép vật liệu giả
06.02.PT mở/nội soi có vào lòng ruột (sửa chữa ống dẫn hồi tràng, sửa chữa sa trực tràng)
06.02.PT tiết niệu mở/nội soi có liên quan ruột
06.02.PT tiết niệu mở/nội soi không liên quan đường tiết niệu-sinh dục
06.02.Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
06.03.Bóc u mào tinh hoàn
06.03.Cắt bỏ tinh hoàn
06.03.Cắt hẹp bao quy đầu
06.03.Cắt thận đơn thuần
06.03.Cắt u nang thừng tinh
06.03.Cắt u phì đại lành tính/ung thư tiền liệt tuyến
06.03.Lấy sỏi bàng quang/niệu quản
06.03.Mở niệu quản lấy sỏi
06.03.Mở thận-bể thận lấy sỏi
06.03.Nội soi lấy sỏi đường tiết niệu
06.03.PT điều trị tinh hoàn lạc chỗ/tinh hoàn ẩn
06.03.Tán sỏi niệu quản/bàng quang
06.04.PT mở cắt tuyến tiền liệt
06.05.Cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo
06.05.PT lỗ tiểu lệch thấp
06.05.PT nội soi cắt tuyến tiền liệt
06.06.Sinh thiết tuyến tiền liệt
06.06.Sinh thiết tuyến tiền liệt qua da
06.06.Sinh thiết tuyến tiền liệt qua trực tràng
07.01.Cắt u vú lành tính
07.01.Làm sạch hạch bạch huyết ở nách
07.01.Phuẫu thuật cắt bỏ cục bộ rộng
07.01.PT cắt bỏ vú đơn giản
07.01.PT nâng ngực
07.01.PT núm vú
07.01.PT tái tạo vú nhân tạo
07.01.PT tái tạo vú tự thân
07.01.PT thu gọn tuyến vú
08.01.Các phẫu thuật liên quan đến việc đưa vật liệu giả vào
08.01.Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo...)
08.01.Đặt dẫn lưu não thất ngoài
08.01.Đặt máy theo dõi áp lực nội sọ
08.01.Đặt shunt nội sọ.
08.01.PT cắt bỏ xương sọ
08.01.PT cột sống
08.01.PT điều trị hội chứng ống cổ tay
08.01.PT lấy máu tụ nội sọ
08.01.PT thoát vị cột sống
08.01.PT xuyên cầu
08.01.Sinh thiết não
08.01.Vi phẫu thuật
09.01.Cắt sẹo khâu kín
09.01.Chuyển vạt da cân-cơ cuống mạch liền
09.01.Cố định cột sống
09.01.Ghép da/ Chuyển vạt da
09.01.Kết hợp xương (do chấn thương kín hoặc bệnh lý)
09.01.Lấy dị vật/ máu tụ
09.01.Nối/ kéo gân
09.01.PT điều trị đứt gân Achille
09.01.PT điều trị ngón tay cò súng
09.01.PT điều trị tách bàn chân
09.01.PT điều trị trật khớp háng bẩm sinh
09.01.PT điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
09.01.PT gỡ dính gân duỗi
09.01.PT nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước
09.01.Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
09.01.Thay khớp gối
09.01.Thay khớp háng
09.02.PT lại/ sửa chữa (thay khớp)
09.03.Cố định xương gãy, đóng đinh nội tủy
09.03.PT cột sống
09.04.Cắt bỏ ngón tay thừa
09.04.Cắt cụt chi
09.04.Cắt cụt chi dưới
10.01.PT kết mạc
10.01.PT kết mạc/ giác mạc
10.01.PT tạo hình mi
10.01.PT tạo hình mi mắt
10.02.Ghép giác mạc
10.02.PT điều trị tăng nhãn áp
10.02.PT phacoemulsification / cấy ghép thủy tinh thể
10.02.PT thủy tinh thể
10.02.PT thủy tinh thể bằng sóng siêu âm (Phaco)
10.03.PT nhãn khoa
11.01.PT đặt/cấy ghép bộ phận giả (lưới, chân giả, …)
11.01.PT thẩm mỹ
11.01.Tạo hình thành bụng
11.01.Vết thương do chấn thương/Gãy xương hở (chấn thương không nghiêm trọng)
11.02.Vết thương do chấn thương/Gãy xương hở (chấn thương nghiêm trọng)
12.01.PT cắt phanh lưỡi môi
12.01.PT có vết mổ qua niêm mạc miệng (vd: sửa chữa khe hở môi và vòm miệng)
12.02.Cắt tuyến dưới hàm
12.02.PT cắt u máu nhỏ
12.02.Tái tạo hàm dưới (không ghép xương)
12.02.Tái tạo/chọc khớp thái dương hàm
12.03.Cắt tuyến dưới lưỡi và tuyến nước bọt
12.03.Cấy Implant
12.03.Chỉnh hàm (thay khớp thái dương hàm)
12.03.Ghép xương trong miệng
12.03.PT có liên quan cấy ghép vật liệu giả
12.04.Nắn hở và cố định gãy xương hàm dưới hoặc xương giữa mặt
12.04.PT điều trị gãy xương gò má - cung tiếp
13.01.Cắt bỏ hạch bạch huyết đơn giản
13.01.Cắt tuyến mang tai
13.01.Cấy ghép điện cực ốc tai
13.01.Nạo VA
13.01.PT cắt amidan
13.01.PT cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh
13.01.PT mở khí quản
13.01.PT nạo sàng hàm
13.02.Chỉnh vách ngăn
13.02.Nâng mũi phức tạp; PT xoang
13.02.Nâng xương chính mũi sau chấn thương
13.02.PT cắt polyp mũi
13.02.PT cắt u mũi xoang
13.02.PT lấy đường rò luân nhĩ
13.02.PT lớn ở tai
13.02.PT mở xoang hàm
13.02.PT xoang (mổ lại)
13.02.Tạo hình vách ngăn phức tạp
13.03.Cắt thanh quản
13.03.PT màng nhĩ
13.03.PT vá nhĩ
13.04.PT đầu và cổ có liên quan chèn vật liệu giả
13.05.Bóc tách rộng vùng cổ (bệnh ác tính)
13.05.PT tái tạo hoặc phá vỡ khối u ác tính
14.01.PT đường mật
14.02.Cắt lách
14.02.Sửa chữa thoát vị
14.03.Các phẫu thuật ruột non, ruột già, trực tràng (bao gồm cắt ruột thừa)
14.04.Cắt bỏ thanh quản
14.04.PT lớn ở tai
14.04.PT màng nhỉ
14.04.PT tạo hình vách ngăn phức tạp
14.04.PT xoang (mổ lại)
14.05.Ghép xương trong miệng
14.05.PT chỉnh hàm
14.05.PT có chèn vật liệu giả (trừ cấy ghép nha khoa)
14.06.Cố định xương gãy
14.06.PT có chèn vật liệu giả hoặc đồng loại.
14.07.Gãy xương hở/ vết thương do chấn thương (chấn thương không ngiêm trọng)
14.08.Gãy xương hở/ vết thương do chấn thương (chấn thương nghiêm trọng)
14.09.Nội soi đường tiết niệu
14.10.PT đường tiết niệu có liên quan đến việc cấy ghép bộ phận giả.
14.11.PT đường tiết niệu có liên quan đến việc cấy ghép bộ phận giả và dự kiến có xăm nhập lòng ruột
14.12.Cắt bao quy đầu
15.01.Ghép thận
15.02.Ghép gan
15.03.Ghép tuyến tụy và ghép tuyến tụy-thận
NGUY CƠ TRƯỚC MỔ KSDP KHUYẾN NGHỊ (gán mã) KSDP THAY THẾ (gán mã)
NB: đái tháo đường 00.01.B.Cefazo 00.01.G.Vancom
NB: nghiện thuốc lá 01.01.B.Cefazo 01.01.B.Clinda
NB: đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch 01.01.D.Cefuro 01.01.F.Vancom + Gentam
NB: có ASA=4 01.01.F.Vancom + Cefuro 01.01.G.Vancom
NB: có ASA=5 01.02.B.Cefazo 01.01.G.Vancom + Levofl
PT: có ảnh hưởng tới sự sống còn 01.02.D.Cefuro 01.02.B.Clinda
PT: có ảnh hưởng chức năng 01.02.F.Vancom + Cefuro 01.02.F.Vancom + Gentam
MT: Chuẩn bị NB trước mổ không tốt 01.03.B.Cefazo 01.02.G.Vancom
MT: Phòng mổ không bảo đảm nguyên tắc KSNK 01.03.D.Cefuro 01.02.G.Vancom + Levofl
MT: Khu phẫu thuật không đảm bảo vô khuẩn. 01.03.E.Cefazo + Vancom 01.03.B.Clinda
MT: Dụng cụ y tế không vô khuẩn 01.04.B.Cefazo 01.03.F.Vancom + Gentam
MT: Ê kíp PT không tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn 01.04.D.Cefuro 01.04.F.Vancom + Gentam
không có 01.04.F.Vancom + Cefuro 01.04.G.Vancom + Levofl
01.05.E.Cefazo + Vancom 01.05.G.Vancom + Levofl
01.05.F.Vancom + Cefuro 02.01.B.Clinda
02.01.B.Cefazo 02.01.F.Vancom + Gentam
02.02.B.Cefazo 02.02.G.Vancom
02.02.B.Cefoxi 03.01.B.Clinda
03.01.A.Ampici-s 03.01.G.Vancom
03.01.B.Cefazo 03.02.E.Vancom + Metron
03.01.B.Cefoxi 03.02.G.Vancom
03.02.B.Cefazo 03.03.B.Clinda
03.02.C.Cefazo + Metron 03.03.E.Vancom + Aztreo
03.03.B.Cefazo 03.03.G.Vancom
03.03.E.Cefazo + Vancom 04.01.B.Clinda + Aztreo
03.03.E.Vancom + Cefepi 04.01.C.Clinda + Gentam
04.01.B.Cefote 04.01.C.Metron + Gentam
04.01.B.Cefoxi 04.01.E.Clinda + Levofl
04.01.C.Cefazo + Metron 04.01.E.Levofl + Metron
04.01.C.Cefoxi + Metron 04.02.B.Clinda
04.02.B.Cefazo 04.02.G.Vancom
04.02.D.Cefuro 04.03.B.Clinda
04.03.B.Cefazo 04.03.F.Vancom + Gentam
04.03.B.Cefoxi 04.03.G.Vancom
04.04.B.Cefazo 04.04.C.Metron + Gentam
04.04.B.Cefoxi 04.05.B.Clinda + Aztreo
04.05.B.Cefote 04.05.C.Clinda + Gentam
04.05.B.Cefoxi 04.05.C.Metron + Gentam
04.05.C.Cefazo + Metron 04.05.E.Clinda + Levofl
04.05.C.Cefoxi + Metron 04.06.B.Clinda + Aztreo
04.06.A.Ampici-s 04.06.C.Clinda + Gentam
04.06.B.Cefote 04.06.C.Metron + Gentam
04.06.B.Cefoxi 04.06.E.Clinda + Levofl
04.06.C.Cefazo + Metron 04.06.E.Metron + Ciprof
04.06.C.Cefoxi + Metron 04.06.F.Vancom + Gentam
04.06.C.Ceftri + Metron 04.07.B.Clinda + Aztreo
o/không đi vào đường tiêu hóa. 04.07.A.Ampici-s 04.07.C.Clinda + Gentam
04.07.B.Cefazo 04.07.C.Metron + Gentam
04.07.B.Cefote 04.07.E.Clinda + Levofl
04.07.B.Cefoxi 04.07.E.Metron + Ciprof
04.07.B.Ceftri 04.07.F.Vancom + Gentam
04.07.C.Cefazo + Metron 04.08.C.Metron + Gentam
04.08.C.Cefazo + Metron 04.09.B.Clinda
04.08.C.Cefoxi + Metron 04.09.C.Metron + Gentam
04.09.B.Cefazo 04.09.G.Vancom
04.09.B.Cefoxi 04.10.G.Vancom
04.09.C.Cefazo + Metron 04.11.C.Metron + Gentam
04.09.C.Cefoxi + Metron 05.01.B.Clinda + Aztreo
04.10.B.Cefazo 05.01.C.Clinda + Gentam
04.10.B.Cefoxi 05.01.C.Metron + Gentam
04.11.C.Cefazo + Metron 05.01.E.Clinda + Levofl
04.11.C.Cefoxi + Metron 05.01.E.Levofl + Metron
05.01.A.Ampici-s 05.01.F.Vancom + Gentam
05.01.B.Cefote 05.02.C.Clinda + Gentam
05.01.B.Cefoxi 05.02.F.Vancom + Gentam
05.01.C.Cefazo + Metron 05.03.C.Clinda + Gentam
05.02.B.Cefazo 05.04.B.Clinda
05.02.B.Cefoxi 06.01.E.Vancom + Aztreo
05.03.A.Amoxic-c 06.01.F.Vancom + Gentam
05.03.C.Cefazo + Metron 06.02.C.Metron + Gentam
nhiễm trùng sau PT) 05.03.C.Cefoxi + Metron 06.03.C.Clinda + Gentam
05.04.C.Cefazo + Metron 06.03.D.Gentam
05.04.C.Cefoxi + Metron 06.03.F.Vancom + Gentam
06.01.C.Cefazo + Gentam 06.04.E.Levofl + Metron
06.02.C.Cefazo + Metron 06.04.E.Vancom + Metron
06.02.C.Cefoxi + Metron 06.04.F.Vancom + Gentam
06.03.B.Cefazo 06.05.D.Gentam
06.03.B.Cefoxi 06.05.G.Ciprof
06.03.C.Cefoxi + Metron 06.06.F.Vancom + Gentam
06.04.C.Cefazo + Gentam 06.06.G.Ciprof
06.04.C.Cefazo + Metron 07.01.B.Clinda
06.04.C.Cefoxi + Metron 07.01.G.Vancom
06.05.B.Cefazo 08.01.B.Clinda
06.05.B.Cefoxi 08.01.C.Ceftri + Metron
06.06.B.Cefazo 08.01.E.Vancom + Aztreo
06.06.B.Cefoxi 08.01.E.Vancom + Metron
07.01.B.Cefazo 08.01.G.Vancom
07.01.D.Cefuro 09.01.B.Clinda
08.01.A.Ampici-s 09.01.G.Vancom
08.01.B.Cefazo 09.02.G.Vancom
08.01.D.Cefuro 09.03.B.Clinda
09.01.B.Cefazo 09.03.B.Clinda + Aztreo
09.01.B.Cefoxi 09.03.G.Vancom
09.01.C.Cefazo + Metron 09.04.F.Vancom + Gentam
09.01.C.Cefoxi + Metron 10.01.B.Clinda
09.02.E.Cefazo + Vancom 10.02.H.Moxifl
09.02.E.Cefoxi + Vancom 11.01.B.Clinda
09.03.B.Cefazo 11.02.C.Clinda + Metron
09.03.B.Cefoxi 11.02.E.Vancom + Metron
09.03.C.Cefazo + Metron 12.01.B.Clinda
ch tầng sinh môn độ 3 hoặc độ 4) 09.03.C.Ceftri + Metron 12.01.C.Cefazo + Metron
p vật liệu giả 09.04.B.Cefazo 12.01.E.Levofl + Metron
ửa chữa sa trực tràng) 09.04.B.Cefoxi 12.02.B.Clinda
09.04.C.Cefazo + Metron 12.03.B.Clinda
10.01.B.Cefazo 12.03.E.Levofl + Metron
10.02.H.Cefazo 12.04.B.Clinda
10.02.H.Moxifl 13.01.B.Clinda
10.03.H.Gatifl 13.01.G.Vancom
10.03.H.Moxifl 13.02.B.Clinda
10.03.H.Neomyc 13.03.C.Clinda + Gentam
11.01.B.Cefazo 13.04.B.Clinda
11.02.C.Cefazo + Metron 13.04.G.Vancom
12.01.A.Ampici-s 13.05.C.Clinda + Gentam
12.01.B.Cefazo 14.01.C.Clinda + Gentam
12.02.B.Cefazo 14.01.F.Vancom + Gentam
12.02.C.Cefazo + Metron 14.02.B.Clinda
12.02.C.Cefuro + Metron 14.02.D.Cefuro
12.03.A.Ampici-s 14.02.G.Vancom
12.03.C.Cefazo + Metron 14.03.C.Clinda + Gentam
12.04.C.Cefazo + Metron 14.03.C.Metron + Gentam
13.01.A.Ampici-s 14.04.F.Vancom + Gentam
13.01.B.Cefazo 14.04.G.Vancom
13.01.D.Cefuro 14.05.B.Clinda
13.02.A.Ampici-s 14.06.B.Clinda
13.02.C.Cefazo + Metron 14.06.G.Vancom
13.02.C.Cefuro + Metron 14.07.B.Clinda
13.03.C.Cefazo + Metron 14.07.B.Clinda + Aztreo
13.03.C.Cefuro + Metron 14.08.B.Clinda + Aztreo
13.04.B.Cefazo 14.08.C.Clinda + Metron
13.04.D.Cefuro 14.09.B.Cefoxi
13.05.C.Cefazo + Metron 14.09.D.Gentam
13.05.C.Cefuro + Metron 14.09.G.Ciprof
14.01.B.Cefazo 14.10.A.Ampici-s
14.01.B.Cefoxi 14.10.B.Cefoxi
14.01.B.Pipera 14.10.F.Vancom + Gentam
14.02.B.Cefazo 14.11.A.Ampici-s
14.03.B.Cefoxi 14.11.B.Cefoxi
14.03.B.Pipera 14.11.C.Metron + Gentam
14.03.C.Cefazo + Metron 14.12.B.Clinda
14.04.C.Cefazo + Metron 15.01.E.Vancom + Aztreo
14.05.C.Cefazo + Metron 15.02.E.Clinda + Ciprof
14.06.B.Cefazo 15.02.E.Vancom + Aztreo
14.07.B.Cefazo 15.02.G.Vancom + Ciprof
14.07.C.Cefazo + Metron 15.03.E.Vancom + Aztreo
14.07.C.Ceftri + Metron Không KS
14.08.C.Cefazo + Metron không bổ sung
14.08.C.Ceftri + Metron
14.09.B.Cefazo
14.10.C.Cefazo + Gentam
14.11.C.Cefazo + Metron
14.12.B.Cefazo
14.12.C.Amoxic
15.01.B.Cefazo
15.02.B.Cefota + Ampici
15.02.B.Pipera
15.03.E.Cefoxi + Flucon
Không KS
không bổ sung

ng nghiêm trọng)

và vòm miệng)
ông ngiêm trọng)
ả và dự kiến có xăm nhập lòng ruột
NHẬN ĐỊNH SAU PHẪU THUẬT-THỦ THUẬT KSDP LẬP LẠI LIỀU Duration ID-Dur. NEW
05.03.Sinh qua đường âm đạo có hổ trợ NA-Amoxic-c 15-30 A. 0-30
05.04.Sửa chữa tổn thương cơ thắt hậu môn sản khoa NA-Ceftri 0-30 B. 0-30
PT nhiễm NA-Flucon 0-60 C. 30-60
PT bẩn NA-Gentam 30-60 D. 30-60
* Mất máu >1.500ml NA-Levofl 0-120 E. 60-120
* Mô tổ chức bị tổn thương, bầm giập nhiều do PT NA-Moxifl 30-120 F. 60-120
* Có vi phạm nguyên tắc vô khuẩn trong phòng mổ NA-Tobram 60-120 G. 60-120
Không bất thường mỗi 2 giờ, Ampici NA H. nhỏ mắt
mỗi 2 giờ, Ampici-s
https://vietnamcleanroom.com/vi/post/nguyen-tac-vo-khuan-trong-phong-mo-1082.htm
mỗi 4 giờ, Aztreo
mỗi 4 giờ, Cefazo
mỗi 4 giờ, Cefepi
mỗi 3 giờ, Cefota
mỗi 6 giờ, Cefote
mỗi 2 giờ, Cefoxi
mỗi 4 giờ, Cefuro
mỗi 8 giờ, Ciprof
mỗi 6 giờ, Clinda
mỗi12 giờ, Metron
mỗi12 giờ, Vancom
Không lập lại liều
STT HAIs DATA FIELDS
1 SSI SSI - NHIỄM KHUẨN VẾT MỔ
2 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
3 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
4 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
5 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
6 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
7 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
8 SSI
9 SSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng
10 SSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng
11 SSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng
12 SSI
13 SSI Xét nghiệm VS
14 SSI Xét nghiệm VS
15 SSI Xét nghiệm VS
16 SSI Kết quả - VK gây SSI
17 SSI Kết quả - VK gây SSI
18 SSI Kết quả - VK gây SSI
19 SSI Kết quả - VK gây SSI
20 SSI Kết quả - VK gây SSI
21 SSI Kết quả - VK gây SSI
22 SSI Kết quả - VK gây SSI
23 SSI Kết quả - VK gây SSI
24 SSI Kết quả - VK gây SSI
25 SSI Kết quả - VK gây SSI
26 SSI Kết quả - VK gây SSI
27 SSI Kết quả - VK gây SSI
28 SSI Kết quả - VK gây SSI
29 SSI Kết quả - VK gây SSI
30 SSI Kết quả - VK gây SSI
31 SSI
32 SSI Xét nghiệm khác
33 SSI Xét nghiệm khác
34 SSI Kết quả - GPB, Tế bào học
35 SSI Kết quả - GPB, Tế bào học
36 SSI Kết quả - CĐHA (X-quang, CT, MRI, Siêu âm)
37 SSI Kết quả - CĐHA (X-quang, CT, MRI, Siêu âm)
38 SSI
39 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
40 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
41 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
42 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
43 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
44 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
45 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
46 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
47 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
48 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
49 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
50 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
51 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
52 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
53 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
54 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
55 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
56 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
57 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
58 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
59 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
60 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
61 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
62 SSI
63 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
64 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
65 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
66 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
67 SSI
68 UTI UTI - NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU
69 UTI
70 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
71 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
72 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
73 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
74 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
75 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
76 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
77 UTI
78 UTI
79 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
80 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
81 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
82 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
83 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
84 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
85 UTI
86 UTI Xét nghiệm VS - VK, nấm
87 UTI Xét nghiệm VS - VK, nấm
88 UTI Kết quả VS - VK, nấm
89 UTI Kết quả VS - VK, nấm
90 UTI Kết quả VS - VK, nấm
91 UTI Kết quả VS - VK, nấm
92 UTI Kết quả VS - VK, nấm
93 UTI Kết quả VS - VK, nấm
94 UTI Kết quả VS - VK, nấm
95 UTI Kết quả VS - VK, nấm
96 UTI Kết quả VS - VK, nấm
97 UTI Kết quả VS - VK, nấm
98 UTI Kết quả cấy định lượng CFU/ml
99 UTI Kết quả cấy định lượng CFU/ml
100 UTI
101
102 UTI
103 UTI
104 PNEU PNEU - VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN
105 PNEU Kết quả X-quang phổi
106 PNEU Kết quả X-quang phổi
107 PNEU Kết quả X-quang phổi
108 PNEU Kết quả X-quang phổi
109 PNEU Kết quả X-quang phổi
110 PNEU Kết quả X-quang phổi
111 PNEU
112 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
113 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
114 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
115 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
116 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
117 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
118 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
119 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
120 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
121 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
122 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
123 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
124 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
125 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
126 PNEU
127 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
128 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
129 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
130 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
131 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
132 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
133 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
134 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
135 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
136 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
137 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
138 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
139 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
140 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
141 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
142 PNEU
143 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
144 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
145 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
146 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
147 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
148 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
149 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
150 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
151 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
152 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
153 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
154 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
155 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
156 PNEU
157 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
158 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
159 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
160 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
161 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
162 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
163 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
164 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
165 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
166 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
167 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
168 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
169 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
170 PNEU
171 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
172 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
173 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
174 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
175 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
176 PNEU Kết quả - VK thông thường
177 PNEU Kết quả - VK thông thường
178 PNEU Kết quả - VK thông thường
179 PNEU Kết quả - VK thông thường
180 PNEU Kết quả - VK thông thường
181 PNEU Kết quả - VK thông thường
182 PNEU Kết quả - VK thông thường
183 PNEU Kết quả - VK thông thường
184 PNEU Kết quả - VK thông thường
185 PNEU Kết quả - VK thông thường
186 PNEU Kết quả - VK thông thường
187 PNEU Kết quả - VK thông thường
188 PNEU Kết quả - VK thông thường
189 PNEU Kết quả - VK thông thường
190 PNEU
191 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
192 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
193 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
194 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
195 PNEU Kết quả - VR, VK khác
196 PNEU Kết quả - VR, VK khác
197 PNEU Kết quả - VR, VK khác
198 PNEU Kết quả - VR, VK khác
199 PNEU Kết quả - VR, VK khác
200 PNEU Xét nghiệm KN-KT - VR, VK khác
201 PNEU Kết quả KN-KT - VR, VK khác
202 PNEU Kết quả KN-KT - VR, VK khác
203 PNEU Kết quả KN-KT - VR, VK khác
204 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
205 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
206 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
207 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
208 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
209 PNEU Kết quả - nấm
210 PNEU Kết quả - nấm
211 PNEU Kết quả - nấm
212 PNEU Xét nghiệm - GPB, Tế bào học
213 PNEU Kết quả - GPB, Tế bào học
214 PNEU Kết quả - GPB, Tế bào học
215 PNEU Kết quả - GPB, Tế bào học
216 PNEU
217 BSI BSI - NHIỄM KHUẨN HUYẾT
218 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
219 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
220 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
221 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
222 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
223 BSI
224 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
225 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
226 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
227 BSI
228 BSI Xét nghiệm VS - VK, nấm gây bệnh
229 BSI Xét nghiệm VS - VK, nấm gây bệnh
230 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
231 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
232 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
233 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
234 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
235 BSI Xét nghiệm VS - VK hội sinh
236 BSI Kết quả - VK hội sinh
237 BSI Kết quả - VK hội sinh
238 BSI Kết quả - VK hội sinh
239 BSI Kết quả - VK hội sinh
240 BSI Kết quả - VK hội sinh
241 BSI Kết quả - VK hội sinh
242 BSI Kết quả - VK hội sinh
243 BSI Kết quả - VK hội sinh
244 BSI Kết quả - VK hội sinh
245 BSI Kết quả - VK hội sinh
246 BSI Kết quả - VK hội sinh
247 BSI
248 CHUNG Bệnh nền
249 CHUNG Bệnh nền
250 CHUNG Bệnh nền
251 CHUNG Bệnh nền
252 CHUNG Bệnh nền
253 CHUNG Bệnh nền
254 CHUNG Bệnh nền
255 CHUNG Bệnh nền
256 CHUNG Bệnh nền
257 CHUNG Bệnh nền
258
259 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
260 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
261 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
262 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
263 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
264 BSI-CLABSI_PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TMTT
265 BSI-CLABSI_PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TMTT
266 BSI-CLABSI_PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TMTT
267 CAUTI-PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TIỂU
268 CAUTI-PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TIỂU
269 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
270 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
271 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
272 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
273 VAP-PNEU_PRE THEO DÕI CỦA BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ
274 VAP-PNEU_PRE THEO DÕI CỦA BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ
275 VAP-PNEU_PRE THEO DÕI CỦA BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ
276 VAP-PNEU_PRE CHĂM SÓC CỦA ĐIỀU DƯỠNG
277 VAP-PNEU_PRE CHĂM SÓC CỦA ĐIỀU DƯỠNG
278 VAP-PNEU_PRE CHĂM SÓC CỦA ĐIỀU DƯỠNG
279 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
280 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
281 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
282 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
283 SSI_PRE- TRONG MỔ
284 SSI_PRE- TRONG MỔ
285 SSI_PRE- TRONG MỔ
286 SSI_PRE- TRONG MỔ
287 SSI_PRE- SAU MỔ
288 SSI_PRE- SAU MỔ
289 SSI_PRE- THEO DÕI NHIỄM KHUẨN VẾT MỔ
290
291
292
293
294
295
296
VARIABLE
SSI - NHIỄM KHUẨN VẾT MỔ
1 Chảy mủ từ vết mổ nông (da và mô dưới da của vết mổ)
1 PTV/BSĐT chẩn đoán NKVM nông
1+ PTV/BSĐT mở vết mổ
2 Chảy mủ từ vết mổ sâu (cân, cơ của vết mổ)
2+ Vết mổ hở da sâu tự nhiên (HOẶC) PTV/BSĐT mở vết mổ
3 Chảy mủ từ ống dẫn lưu (đặt vào cơ quan/khoang cơ thể)

Sốt>38oC
Sưng, nóng, đỏ
Đau khu trú (hoặc) nhạy cảm với đau

1 Cấy, soi mủ từ da, dưới da tại vết mổ


2 Cấy, soi mủ từ cân, cơ tại vết mổ
3 Cấy, soi mủ từ ống dẫn lưu đặt vào cơ quan/khoang cơ thể
A.baumannii
Anaerobes
B.enterococci
Bacillus
Bacillus anaerobes
E.coli
Enterococci
Klebsiella spp
MRSA
Pseudomonas spp
S.aureus
S.epidermidis
Streptococci
Streptococcus
Vi sinh vật khác

CĐHA (X-quang, CT, MRI, Siêu âm)


GPB-Tế bào học
2 Abces, bằng chứng nhiễm trùng ở lớp sâu của vết mổ
3 Abces, bằng chứng nhiễm trùng của cơ quan dưới vết mổ
2 Abces, bằng chứng nhiễm trùng ở lớp sâu của vết mổ
3 Abces, bằng chứng nhiễm trùng của cơ quan dưới vết mổ

Áp xe, nhiễm trùng cột sống


Áp xe vú hoặc viêm vú
Nhiễm trùng động mạch hoặc tĩnh mạch
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới khác
Nhiễm trùng đường tiêu hóa
Nhiễm trùng hệ tiết niệu
Nhiễm trùng khoang đĩa đệm
Nhiễm trùng khoang miệng (miệng, lưỡi hoặc nướu răng)
Nhiễm trùng khớp hoặc bursa (bao hoạt dịch khớp háng)
Nhiễm trùng khớp trước thẩm mỹ
Nhiễm trùng mô vùng chậu sâu hoặc nhiễm trùng khác của đường sinh sản nam hoặc nữ
Nhiễm trùng nội sọ
Nhiễm trùng tai, xương chũm
Nhiễm trùng trong ổ bụng, không được chỉ định ở nơi khác
Nhiễm trùng vòng bít âm đạo
Viêm cơ tim hoặc viêm màng ngoài tim
Viêm họng, viêm thanh quản, viêm nắp thanh quản
Viêm màng não hoặc viêm não thất
Viêm nội mạc tử cung
Viêm nội tâm mạc
Viêm trung thất
Viêm tủy xương
Viêm xoang

# Viêm mô tế bào
# Áp xe đường may đơn thuần
# Nhiễm trùng vết đâm xuyên thấu
# Nhiễm trùng chân đinh, vit, … cố định xương

UTI - NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU


Có >= 1 dấu hiệu, triệu chứng
Sốt >38°C
Hạ thân nhiệt <36°C
Ngưng thở
Nhịp tim chậm
Nôn mữa
Thờ ơ
Đau, căng tức vùng trên xương mu

Có >= 1 dấu hiệu, triệu chứng


Sốt >38°C
Tiểu gấp
Tiểu khó
Tiểu lắt nhắt
Đau, căng tức vùng trên xương mu
Đau vùng thắt lưng

Cấy nước tiểu


Cấy máu
Candida albicans
E.coli
Enterobacteriaceae
Enterococcus
Pseudomonas spp
Staphylococcus aureus
Staphylococcus saprophyticus
Streptococcus nhóm A
Streptococcus nhóm B
VSV khác
<10^5
>=10^5

PNEU - VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN


Tổn thương mới và kéo dài
Tổn thương tiến triển và kéo dài
* Thâm nhiễm
* Đông đặc
* Tạo hang
* Tràn khí màng phổi (trẻ ≤1t)

Có ≥ 1 điều sau
Sốt >38oC
Bạch cầu ≤4,000 WBC/mm3
Bạch cầu ≥12,000 WBC/mm3
NB>70 T, có rối loạn tri giác CRNN
VÀ Có ≥ 2 điều sau:
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch hô hấp, tăng hút đàm.
Xuất hiện ho, ho nặng hơn
Khó thở, thở nhanh
Phổi có rale hay âm thở phế quản
Trao đổi khí kém PaO2/FiO2<240
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu máy thở

Có ≥ 1 điều sau
SpO2 <94%
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu thở máy
VÀ Có ≥ 3 điều sau:
Nhiệt độ không ổn định
BC <=4.000/mm3
BC >=15.000/mm3 & lệch trái
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch đường hô hấp, tăng nhu cầu hút đàm.
Ngừng thở, thở nhanh, cánh mũi phập phồng, rút lõm ngực, khò khè
Thở khò khè, rales hoặc ran nổ
Ho
Nhịp tim <100 lần/phút
Nhịp tim >170 lần/phút

Có ≥3 điều sau
Sốt >38oC
Hạ thân nhiệt <36°C
BC <=4.000/mm3
BC >=15.000/mm3
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch đường hô hấp, tăng nhu cầu hút đàm.
Xuất hiện ho, ho nặng hơn
Khó thở, thở nhanh
Phổi có rale hay âm thở phế quản
SpO2 <94%
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu thở máy

Có ≥ 1 điều sau
Sốt >38oC
NB>70 T, có rối loạn tri giác CRNN
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch đường hô hấp, tăng nhu cầu hút đàm.
Xuất hiện ho, ho nặng hơn
Khó thở, thở nhanh
Phổi có rale hay âm thở phế quản
Trao đổi khí kém PaO2/FiO2<240
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu máy thở
Ho ra máu
Đau ngực kiểu màng phổi

Cấy máu
Cấy dịch màng phổi
Cấy dịch hô hấp dưới (định lượng, bán định lượng)
Cấy nhu môi phổi (định lượng/bán định lượng)
Soi tươi trực tiếp/ Nhuộm Gram
Dịch rửa PQPN có ≥5% tế bào chứa VK nội bào
Acinetobacter baumannii
Burkholderia cepacia
E.coli
Enterobacter spp
Haemophilus influenza
Klebsiella spp
MRSA
Proteus sp
Providencia spp
Pseudomonas aeruginosa
Staphylococcus aureus
Streptococcus pneumonia
vi khuẩn thông thường khác

Cấy máu
Cấy đàm
Cấy dịch hút nội khí quản
Cấy dịch rửa PQPN
Bordetella
Chlamydia
Legionella
Mycoplasma
Virus khác
Xét nghiệm KN-KT
IgG huyết thanh đối với (virus cúm, Chlamydia) tăng gấp 4 lần
Hiệu giá kháng thể của nhóm huyết thanh L. pneumophila 1 tăng gấp 4 lần ≥1: 128 trong huyết thanh
Kháng nguyên nhóm huyết thanh L. pneumophila 1 trong nước tiểu bằng RIA hoặc EIA
Soi trực tiếp
Cấy máu
Cấy đàm
Cấy dịch hút nội khí quản
Cấy dịch rửa PQPN
Candida spp
Pneumocystis carinii
Nấm khác
GPB, Tế bào học
Hình thành áp xe trong tiểu PQ & PN
Ổ đông đặc có tích tụ BCĐNTT nhiều trong tiểu PQ & PN
Nhu mô phổi bị xâm nhập bởi fungal hyphae hoặc pseudohyphae

BSI - NHIỄM KHUẨN HUYẾT


Có >= 1 dấu hiệu, triệu chứng
Thân nhiệt >38oC
Thân nhiệt <36oC
Hạ huyết áp
Ngừng thở (hoặc) Nhịp tim chậm

Có >= 1 dấu hiệu, triệu chứng


Thân nhiệt >38oC
Ớn lạnh (hoặc) hạ huyết áp

Soi máu
Cấy máu
Acinetobacter baumannii
Klebsiella pneumoniae
Pseudomonas aeruginosa
Staphylococcus aureus
VSV khác
Cấy máu
Aerococcus species
Aerococcus spp.
Bạch hầu (ngoại trừ C. diphtheria)
Bacillus spp. (ngoại trừ B. anthracis),
Liên cầu nhóm viridans
Micrococcus spp.
Propionibacterium spp.
Rhodococcus spp.
Staphylococcus coagulase âm tính
Tụ cầu coagulase âm tính (bao gồm S. epidermidis)
VK hội sinh Khác

Suy tim
Suy thận
Tăng huyết áp
Đái tháo đường
Ung thư
HIV / AIDS
* hội chứng suy hô hấp
* loạn sản phế quản phổi
* phù phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
không có

PPE của nhân viên


Khăn vô khuẩn che phủ người bệnh
Bộ dụng cụ đặt CVC vô khuẩn
Sát khuẩn da vùng đặt CVC
Băng che vị trí chèn CVC
tuân thủ 4/4
tuân thủ 3/4
không tuân thủ 0/4
Ống thông niệu đạo vô khuẩn
Chất bôi trơn
Vị trí cố định ống thông tiểu
tuân thủ 5/5
tuân thủ 2/5
không tuân thủ 0/5
tuân thủ 3/3
tuân thủ 2/3
không tuân thủ 0/3
tuân thủ 4/4
tuân thủ 3/4
không tuân thủ 0/4
theo dõi chỉ số đường huyết
tắm trước mổ
loại bỏ lông
theo dõi thân nhiệt
theo dõi chỉ số đường huyết
Chuẩn bị vùng dự kiến rạch da
Dụng cụ phẫu thuật
nguyên tắc vô khuẩn trong phòng mổ
theo dõi chỉ số đường huyết
vệ sinh phòng mổ
DNIH 1 2 3 4
THANKS THANKS THANKS THANKS
TS phẫu thuật (A) 480 535 620 628
TS phẫu thuật sạch và sạch nhiễm (B) 259 215 217 186
(B/A)% 54.0% 40.2% 35.0% 29.6%
TS BN nhập viện (toàn viện) 991 1,002 1,188 1,333
TS ngày BN nằm viện (toàn viện) 3,430 3,094 3,530 4,246
TS BN nhập viện (tại các khoa có GS.NKBV) 0 0 0 0
TS ngày BN nằm viện (tại các khoa có GS.NKBV) 0 0 0 0
TS BN có giám sát NKBV 0 0 0 0
TS ngày BN thở máy 25 17 15 12
TS ngày BN có thông tiểu 585 417 463 378
TS ngày BN có catheter tmtt 45 27 25 21
Dung dịch sát khuẩn tay (lit) 315 251 287 173
Dung dịch xà phòng rửa tay (lit) 34 28 37 112

HMC-CSLS-006: TỶ LỆ TUÂN THỦ VỆ SINH TAY


TS cơ hội quan sát VST 810 1,080 1,080 1,350
TS hành động có VST 806 1,080 1,078 1,346
TS hành động VST đúng 802 1,072 1,068 1,335
Tỷ lệ % tuân thủ VST 99.5% 100.0% 99.8% 99.7%
Tỷ lệ % thực hành VST đúng 99.5% 99.3% 99.1% 99.2%
TS lít dung dịch vệ sinh tay cung cấp/1000 ngày BN nằm viện. 101.6 90.0 91.6 67.0

HMC-CSLS-007-KSDP: SỬ DỤNG KSDP TRONG PHẪU THUẬT


TS phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 144 128 116 93
Số PT có dùng KSDP 144 128 116 93
Số PT có dùng KSDP đúng loại 144 128 116 93
Số PT có dùng KSDP đúng liều dùng 144 128 116 92
Số PT có dùng KSDP đúng cách dùng 144 128 115 92
Số PT có dùng KSDP lập lại sau mổ đúng 144 128 115 92
KSDP.HL + PT Ko kháng sinh (basic) 144 128 115 92
% giám sát sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật 55.6% 59.5% 53.5% 50.0%
% sử dụng KSDP trong phẫu thuật hợp lý (basic) 100.0% 100.0% 99.1% 98.9%
Chuyển KSĐT 0 0 0 0
KSDP.HL + PT Ko kháng sinh (EXCELLENCE)
% sử dụng KSDP trong phẫu thuật hợp lý (EXCELLENCE)
HMC-CSLS-008: TỶ LỆ MẮC MỚI NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN
NKVM NÔNG 0 0 0 0
NKVM SÂU 0 0 0 0
NKVM CƠ QUAN 0 0 1 0
BSI-VK HỘI SINH DƯỚI 1 TUỔI 0 0 0 0
BSI-VK HỘI SINH 0 0 0 0
BSI-VK GÂY BỆNH 0 0 0 0
CLABSI 0 0 0 0
VP-LÂM SÀNG 0 0 0 0
VP-VK THÔNG THƯỜNG 0 0 0 0
VP-VR/VK KHÁC 0 0 0 0
VP-SGMD 0 0 0 0
VAP 0 0 0 0
UTI-DƯỚI 1 TUỔI 0 0 0 0
UTI-KO TRIỆU CHỨNG 0 0 0 0
UTI-CÓ TRIỆU CHỨNG 0 0 0 0
CAUTI 0 0 0 0
SSI 0 0 1 0
BSI 0 0 0 0
PNEU 0 0 0 0
UTI 0 0 0 0
1. HAI/1000 ngày BN nằm viện 0.000 0.000 0.283 0.000
2. Tỷ lệ % mới mắc HAI 0.00% 0.00% 0.08% 0.00%
3. Tỷ lệ % mắc mới SSI 0.00% 0.00% 0.16% 0.00%
4. VAP/1000 ngày BN có thở máy 0.000 0.000 0.000 0.000
5. CAUTI/1000 ngày BN có thông tiểu 0.000 0.000 0.000 0.000
6. CLABSI/1000 ngày BN có catheter TMTT 0.000 0.000 0.000 0.000
7. Tỷ suất sử dụng máy thở 0.007 0.005 0.004 0.003
8. Tỷ suất sử dụng ống thông tiểu 0.171 0.135 0.131 0.089
9. Tỷ suất sử dụng catheter TMTT 0.013 0.009 0.007 0.005
10. Tỷ lệ % giám sát NKBV 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tỷ lệ % NKH (BSI) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tỷ lệ % VPBV (PNEU) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tỷ lệ % NTT (UTI) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

GIÁM SÁT CARE BUNDLE


Số cas giám sát 14 16 26 0
SSI (N) 0 0 0 0
VAP (N) 2 1 7 0
CAUTI (N) 3 2 7 0
CLABSI (N) 9 13 12 0
Số cas tuân thủ 12 15 25 0
SSI (n) 0 0 0 0
VAP (n) 0 0 6 0
CAUTI (n) 3 2 7 0
CLABSI (n) 9 13 12 0
Tuân thủ gói biện pháp phòng ngừa NKBV (%) 85.7% 93.8% 96.2%
SSI care bundle (%)
VAP care bundle (%) 0.0% 0.0% 85.7%
CAUTI care bundle (%) 100.0% 100.0% 100.0%
CLABSI care bundle (%) 100.0% 100.0% 100.0%

KSDP THEO KHOA


chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)
chuyển KSĐT 0 0 0 0
Số phẫu thuật có giám sát sử dụng kháng sinh 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng loại 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng liều dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP đúng đường dùng 0 0 0 0
Số phẫu thuật có dùng KSDP sau mổ đúng 0 0 0 0
KSDP.HL (bao gồm PT ko kháng sinh) 0 0 0 0
Tỷ lệ sử dụng KSDP hợp lý (%)

COVID-19 (cộng dồn từ 1/1/2022 đến kỳ báo cáo) JAN FEB MAR APR
Số giường bệnh cách ly tạm thời hiện có 5 10 10 10
Số lượt khám sàng lọc người bệnh nghi ngờ nhiễm COVID-19
Number of patients with suspected COVID-19 being screened 16,383 17,677 21,703 23,400
Số NB đã chuyển viện sau khi khám sàng lọc và cách ly tạm thời 165 165 168 169
Tổng số xét nghiêm nhanh kháng nguyên
Number of Covid-19 Rapid test were implemented 92,330 96,679 105,058 109,715
Trong tổng số xét nghiêm nhanh kháng nguyên, số test dương tính 2,235 2,546 4,122 4,261
Tổng số xét nghiệm Realtime RT-PCR
Number of SARS-CoV-2 RT-PCR test were implemented 116,726 119,029 122,325 123,303

Trong tổng số xét nghiệm Realtime RT-PCR, số xét nghiệm có kết quả
dương tính 9,940 10,221 10,804 10,848

TỔNG SỐ NB COVID-19 ĐÃ THU DUNG ĐIỀU TRỊ


Number of hospitalized SARS-CoV-2 patients 10 4 5 0

TRONG TỔNG SỐ NB COVID-19 ĐÃ THU DUNG ĐIỀU TRỊ, CÓ BAO NHIÊU


CAS khỏi bệnh và xuất viện 8 4 4 0

TRONG TỔNG SỐ NB COVID-19 THU DUNG ĐIỀU TRỊ, CÓ BAO NHIÊU CAS
nặng phải chuyển viện 2 0 1 0
TRONG TỔNG SỐ NB COVID-19 THU DUNG ĐIỀU TRỊ, CÓ BAO NHIÊU CAS
tử vong 0 0 0 0

Tỷ lệ % NVYT đã tiêm vaccine mũi 2


HCWs have been vaccinated the second dose (%) 1 1 1 1

Tỷ lệ % NVYT đã tiêm vaccine mũi 3


HCWs have been vaccinated the third dose (%) 1 1 1 1

Số NVYT dương tính với SARS-CoV-2 (kể cả tại nơim việc và nơi cư trú)
Number of HCWs infected with COVID-19 (at workplaces & at home) 58 0 0 0

Số NVYT phát hiện dương tính với SARS-CoV-2 tại nơi làm việc 11 0 0 0
Ghi chú các ý kiến để giải thích biến động số liệu, anh chị vui lòng ghi
chú tại đây Nếu không có ghi chú thì gõ chữ "không" Cám ơn 0 0 0 0
Họ và Tên người báo cáo 0 0 0 0
5 6 7 8 9 10 11 12 CỘNG 1/2023 2/2023
THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS 2022 THANKS THANKS
702 682 778 668 655 679 614 549 7,590 402 585
210 218 217 202 231 246 219 214 2,634 230 189
29.9% 32.0% 27.9% 30.2% 35.3% 36.2% 35.7% 39.0% 34.7% 57.2% 32.3%
1,506 1,636 1,967 1,814 1,705 1,761 1,467 1,296 17,666 1,015 1,278
4,876 5,380 6,329 6,063 5,863 6,075 5,133 4,586 58,605 3,546 4,118
287 295 287 304 261 273 274 208 2,189 186 225
1,464 1,553 1,720 1,684 1,798 1,893 1,771 1,646 13,529 1,570 1,540
169 277 247 206 216 210 229 253 1,807 121 230
10 20 27 27 45 34 46 23 301 67 36
494 495 549 559 612 586 652 584 6,374 617 477
16 28 35 33 56 52 97 38 473 80 56
183 119 113 127 192 176 138 123 2,195 161.0 91.5
70 80 71 71 110 96 81 123 913 81.0 87.5

1,080 1,070 1,350 1,190 1,080 1,080 1,080 1,350 13,600 810 1,080
1,080 1,068 1,347 1,190 1,080 1,077 1,079 1,350 13,581 809 1,078
1,077 1,067 1,341 1,184 1,076 1,073 1,077 1,346 13,518 806 1,073
100.0% 99.8% 99.8% 100.0% 100.0% 99.7% 99.9% 100.0% 99.9% 99.9% 99.8%
99.7% 99.9% 99.6% 99.5% 99.6% 99.6% 99.8% 99.7% 99.5% 99.6% 99.5%
51.9 36.9 29.1 32.7 51.5 44.8 42.7 53.6 53.0 68.2 43.5

98 118 99 100 148 140 131 130 1,445 148 118


98 118 99 100 148 140 131 130 1,445 148 118
98 118 98 100 148 140 131 130 1,444 148 118
98 118 98 100 148 140 131 130 1,443 148 118
98 118 96 100 147 137 131 130 1,436 147 117
98 118 96 100 147 137 131 130 1,436 147 117
98 118 96 100 147 137 131 130 1,436 147 117
46.7% 54.1% 45.6% 49.5% 64.1% 56.9% 59.8% 60.7% 54.9% 64.3% 62.4%
100.0% 100.0% 97.0% 100.0% 99.3% 97.9% 100.0% 100.0% 99.4% 99.3% 99.2%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 2 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 2 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.218 0.034 0.000 0.000
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.08% 0.01% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.18% 0.03% 0.00% 0.00%
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.002 0.004 0.004 0.004 0.008 0.006 0.009 0.005 0.005 0.019 0.009
0.101 0.092 0.087 0.092 0.104 0.096 0.127 0.127 0.109 0.174 0.116
0.003 0.005 0.006 0.005 0.010 0.009 0.019 0.008 0.008 0.023 0.014
11.22% 16.93% 12.56% 11.36% 12.67% 11.93% 15.61% 19.52% 10.23% 11.9% 18.0%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

5 26 12 33 37 22 31 25 247 35 36
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 5 6 14 17 4 6 6 70 8 10
1 2 6 6 4 6 6 4 47 5 6
2 19 0 13 16 12 19 15 130 22 20
3 21 12 33 35 18 25 19 218 27 26
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 6 14 15 0 0 0 41 0 0
1 2 6 6 4 6 6 4 47 5 6
2 19 0 13 16 12 19 15 130 22 20
60.0% 80.8% 100.0% 100.0% 94.6% 81.8% 80.6% 76.0% 88.3% 77.1% 72.2%

0.0% 0.0% 100.0% 100.0% 88.2% 0.0% 0.0% 0.0% 58.6% 0.0% 0.0%
100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
71 88 77 74 120 115 106 113 764 137 94
71 88 77 74 120 115 106 113 764 137 94
71 88 76 74 120 115 106 113 763 137 94
71 88 76 74 120 115 106 113 763 137 94
71 88 74 74 119 112 106 113 757 136 93
71 88 74 74 119 112 106 113 757 136 93
71 88 74 74 119 112 106 113 757 136 93
100.0% 100.0% 96.1% 100.0% 99.2% 97.4% 100.0% 100.0% 99.1% 99.3% 98.9%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC 1/2023 2/2023
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
24,420 25,820 26,847 28,250 29,751 31,569 0 0 34,503 0
169 169 169 169 169 169 169 169 169 169
113,396 116,163 116,776 118,203 119,505 120,791 121,662 122,336 122,858 123,347
4,281 4,291 4,316 4,507 4,637 4,717 4,811 4,846 4,849 4,849
124,219 124,401 124,551 124,720 124,793 124,873 124,904 124,931 124,989 125,020

10,848 10,850 10,852 10,862 10,865 10,869 10,873 10,874 10,875 10,875

0 0 0 1 1 1 6 3 31 31

0 0 0 1 1 1 6 3 20 20

0 0 0 0 0 0 0 0 3 3
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 Ngọc Anh Ngọc Anh Ngọc Anh Ngọc Anh 0 0 0 0 0
3/2023 4/2023 5/2023 6/2023 7/2023 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 TOTAL
THANKS PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! 2023
673 556 2,216
216 184 819
32.1% 33.1% 37.0%
1,400 1,300 4,993
4,497 4,170 16,331
308 719
1,850 4,960
225 576
45 29 177
619 540 2,253
59 27 222
134.0 71.0 457.5
82.0 130.0 380.5

1,350 1,080 0 0 0 0 0 0 0 0 4,320


1,348 1,078 0 0 0 0 0 0 0 0 4,313
1,343 1,075 0 0 0 0 0 0 0 0 4,297
99.9% 99.8% 99.8%
99.6% 99.7% 99.6%
48.0 48.2 51.3

140 0 0 0 0 0 0 0 0 0 406
140
140
140
140
140
140 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
64.8% 0.0% 49.6%
100.0% Err:502
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.000 0.000 0.000
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000
0.010 0.007 0.011
0.138 0.129 0.138
0.013 0.006 0.014
16.1% 0.0% 11.5%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%

37 22 0 0 0 0 0 0 0 0 130
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 35
6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 20
21 12 0 0 0 0 0 0 0 0 75
27 15 0 0 0 0 0 0 0 0 95
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 20
21 12 0 0 0 0 0 0 0 0 75
73.0% 68.2% 73.1%

0.0% 0.0% 0.0%


100.0% 100.0% 100.0%
100.0% 100.0% 100.0%

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
116 0 0 0 0 0 0 0 0 0 347
116
116
116
116
116
116 0 0 0 0 0 0 0 0 0 345
100.0% 99.4%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
4
4
4
4
4
4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
100.0% 100.0%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

3/2023 4/2023 5/2023 6/2023 7/2023 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023
10
0
169
0
0
0

31

20

3
0

0
0
0
SỐ PHẪU THUẬT NỘI SOI 2021 2
SỐ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI HIỆN CÓ 0
KHOA
THÁNG KẾT QUẢ MÃ KHOA TÊN NGƯỜI BỆNH ID GIỚI NGÀY SINH
NĂM (excellence) TÍNH (d/m/yy)

4/2024 KSDP.HL SẢN ĐỖ THỊ TỐ UYÊN 13/784985 Nữ 2/Oct/95

4/2024 KSDP.HL SẢN NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỢNG 13/749202 Nữ 13/May/00

4/2024 KSDP.HL SẢN NGUYỄN NGỌC HỒNG THI 13/791823 Nữ 27/Mar/97

4/2024 KSDP.HL SẢN NGUYỄN THỊ THU HÀ 13/791735 Nữ 2/Apr/94

4/2024 KSDP.HL SẢN TRẦN THỊ THANH MAI 13/672925 Nữ 23/Nov/97

4/2024 KSDP.HL SẢN NGUYỄN NGÂN DUYÊN 13/757396 Nữ 6/Jun/96

4/2024 KSDP.HL SẢN TRẦN THỊ LỤA 13/153229 Nữ 17/Jul/89

4/2024 KSDP.HL SẢN NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 13/792180 Nữ 24/Apr/99

4/2024 KSDP.HL SẢN PHẠM THỊ THÚY QUYÊN 13/791497 Nữ 4/May/92

4/2024 KSDP.HL SẢN HOÀNG THỊ MAI LÝ 13/183781 Nữ 6/Oct/92

4/2024 KSDP.HL SẢN LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH 13/797320 Nữ 20/May/97

4/2024 KSDP.HL SẢN NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 13/681898 Nữ 1/Nov/85

4/2024 KSDP.HL SẢN PHẠM THỊ HÀ 13/766656 Nữ 6/Feb/88

4/2024 SẢN NGUYỄN THỊ LÝ 13/201461 Nữ 12/Jun/88

4/2024 SẢN NGUYỄN THỊ THI 13/794684 Nữ 9/Mar/90


NHẬP VIỆN TUỔI CÂN CHIỀU NHÓM PHẪU THUẬT PHẪU THUẬT PHÂN LOẠI
(d/m/yy) NẶNG CAO PT TRƯỚC
(kg) (mét) MỔ

SẠCH
1/Apr/24 28.5 46.0 1.53 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
1/Apr/24 23.9 70.0 1.57 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
1/Apr/24 27.0 65.0 1.58 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 30.0 75.0 1.54 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 26.4 51.0 1.53 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 27.8 68.0 1.58 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 34.7 71.0 1.60 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
31/Mar/24 25.0 63.0 1.65 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 31.9 57.0 1.52 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 31.5 65.0 1.50 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 26.9 67.0 1.58 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 38.4 70.0 1.56 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 36.2 51.0 1.53 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
3/Apr/24 35.8 53.0 1.62 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
3/Apr/24 34.1 59.0 1.57 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
NGUY CƠ NKVM KSDP KSDP 1. NGÀY-GIỜ SỬ DỤNG NGÀY-GIỜ RẠCH
TRƯỚC MỔ KHUYẾN NGHỊ THAY THẾ LOẠI KS KS DA
(d/m h:mm) (d/m h:mm)

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 1/Apr, 4:47 1/Apr, 5:17

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 1/Apr, 9:05 1/Apr, 9:35

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 4:10 2/Apr, 4:40

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 6:55 2/Apr, 7:25

ĐTĐTK tiết chế 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 11:00 2/Apr, 11:30

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 14:05 2/Apr, 14:35

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 15:15 2/Apr, 15:45

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 21:10 2/Apr, 21:40

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 22:05 2/Apr, 22:35

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 22:50 2/Apr, 23:20

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 2/Apr, 23:55 3/Apr, 0:25

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 3/Apr, 4:40 3/Apr, 5:10

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 3/Apr, 10:40 3/Apr, 11:10

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 3/Apr, 14:25 3/Apr, 14:55

không có 05.02.B.Cefazo TRUE 3/Apr, 18:35 3/Apr, 19:05


NGÀY-GIỜ KẾT THÚC THỜI GIAN KS liều dùng đường 2. NHẬN ĐỊNH CỦA PTV THỜI GIAN
PT TRƯỚC MỔ dùng KS SỬ DỤNG TRONG/SAU MỔ PT (phút)
(d/m h:mm) (phút) TRƯỚC PT

* Mô tổ chức bị tổn thương,


1/Apr, 6:00 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 43

* Mô tổ chức bị tổn thương,


1/Apr, 10:10 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 35

2/Apr, 5:10 30 đúng đúng TRUE Không bất thường 30

2/Apr, 8:00 30 đúng đúng TRUE Không bất thường 35

2/Apr, 12:10 30 đúng đúng TRUE Không bất thường 40

* Mô tổ chức bị tổn thương,


2/Apr, 15:20 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 45

2/Apr, 16:10 30 đúng đúng TRUE Không bất thường 25

* Mô tổ chức bị tổn thương,


2/Apr, 22:15 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 35

* Mô tổ chức bị tổn thương,


2/Apr, 23:00 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 25

* Mô tổ chức bị tổn thương,


2/Apr, 23:50 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 30

* Mô tổ chức bị tổn thương,


3/Apr, 1:00 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 35

* Mô tổ chức bị tổn thương,


3/Apr, 5:50 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 40

* Mô tổ chức bị tổn thương,


3/Apr, 11:40 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 30

* Mô tổ chức bị tổn thương,


3/Apr, 15:30 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 35

* Mô tổ chức bị tổn thương,


3/Apr, 19:40 30 đúng đúng TRUE bầm giập nhiều do PT 35
BMI 3. KSDP BỔ SUNG KSDP BỔ SUNG NGÀY-GIỜ KẾT THÚC KỸ NGÀY-GIỜ BỔ SUNG
KS SỬ DỤNG (nhóm khuyến nghị) (nhóm thay thế) THUẬT KSDP
TRONG/SAU (d/m h:mm) (d/m h:mm)
PT

Lập lại liều


19.7 KSDP 1/Apr, 6:00 1/Apr, 11:00

Lập lại liều


28.4 KSDP 1/Apr, 10:10 1/Apr, 14:00

26.0 Ngưng KSDP 2/Apr, 5:10

31.6 Ngưng KSDP 2/Apr, 8:00

21.8 Ngưng KSDP 2/Apr, 12:10

Lập lại liều


27.2 KSDP 2/Apr, 15:20 2/Apr, 20:00

27.7 Ngưng KSDP 2/Apr, 16:10

Lập lại liều


23.1 KSDP 2/Apr, 22:15 3/Apr, 5:00

Lập lại liều


24.7 KSDP 2/Apr, 23:00 3/Apr, 6:00

Lập lại liều


28.9 KSDP 2/Apr, 23:50 3/Apr, 6:30

Lập lại liều


26.8 KSDP 3/Apr, 1:00 3/Apr, 8:00

Lập lại liều


28.8 KSDP 3/Apr, 5:50 3/Apr, 12:00

Lập lại liều


21.8 KSDP 3/Apr, 11:40 3/Apr, 16:00

20.2

23.9
THỜI GIAN NHẮC LOẠI KS ĐÃ LẬP LẠI LIỀU KSDP số liều LẬP LẠI LIỀU KSDP số liều 5.
BỔ SUNG DÙNG TRƯỚC PT (kháng sinh 1) lập lại (kháng sinh 2) lập lại KS SỬ DỤNG
KSDP (phút) 1 2 TRONG 24
GIỜ

300 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

230 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

Ngưng KSDP

Ngưng KSDP

Ngưng KSDP

280 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

Ngưng KSDP

405 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

420 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

400 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

420 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

370 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1

260 05.02.B.Cefazo mỗi 4 giờ, Cefazo 1 1


NGÀY RA TS TS NHẬN XÉT GHI CHÚ CỦA GSV HỌ VÀ TÊN GSV LÝ DO KHÁC ĐỂ LẬP
VIỆN NGÀY NGÀY CỦA GSV LẠI LIỀU KSDP
(d/m/yy) NẰM SỬ
VIỆN DỤNG
KS

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ

HỢP LÝ
2. (basic) 3. (basic) (NHẮC LOẠI 4. (basic) KẾT QUẢ
KS SỬ DỤNG KS SỬ DỤNG KS ĐÃ DÙNG KS SỬ DỤNG (basic)
TRƯỚC PT TRONG/SAU TRƯỚC PT) TRONG 24
PT GIỜ2

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

TRUE Ngưng KSDP Ngưng KSDP KSDP.HL

TRUE Ngưng KSDP Ngưng KSDP KSDP.HL

TRUE Ngưng KSDP Ngưng KSDP KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

TRUE Ngưng KSDP Ngưng KSDP KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 1 KSDP.HL

Lập lại liều 05.02.B.Cefaz


TRUE KSDP o 0
TRUE Lập lại liều 05.02.B.Cefaz 0
KSDP o
THÁNG PHÁT HIỆN KẾT QUẢ NKVM NÔNG NKVM SÂU NKVM CƠ TÊN NGƯỜI BỆNH
NĂM (d/m/yy) QUAN
ID GIỚI NGÀY SINH VÀO VIỆN TUỔI PHẪU THUẬT PHẪU THUẬT NGÀY TRIỆU
TÍNH (d/m/yy) (d/m/yy) (d/m/yy) CHỨNG
(d/m/yy)
TÌNH TRẠNG VẾT MỔ (KỂ DẤU HIỆU, TRIỆU CHỨNG XÉT NGHIỆM XÉT NGHIỆM SOI/CẤY
CẢ VỊ TRÍ TROCAR NỘI SOI) (d/m/yy)
KẾT QUẢ SOI/CẤY GPB/CĐHA XN GPB/CĐHA KẾT QUẢ GPB/CĐHA
(d/m/yy)
CƠ QUAN NHIỄM KHUẨN TRIỆU CHỨNG CỦA CƠ RA VIỆN Số ngày
DƯỚI VẾT MỔ QUAN DƯỚI VẾT MỔ (d/m/yy) phát hiện
sau xuất
viện
THÁNG/ PHÁT HIỆN KẾT QUẢ BSI-VK HỘI BSI-VK HỘI BSI-VK GÂY CLABSI
NĂM (d/m/yy) SINH DƯỚI 1 SINH BỆNH
TUỔI
TÊN NGƯỜI BỆNH: ID GIỚI NGAY SINH VAO VIEN TUỔI
TÍNH (d/m/yy) (d/m/yy)
XN MAU VI KHUẨN GÂY NKH ĐÃ Liên quan CAY MAU 1 VI KHUẨN HỘI SINH 1 CAY MAU 2
(d/m/yy) ĐƯỢC CÔNG NHẬN nhiễm trùng (d/m/yy) (d/m/yy)
nơi khác?
VI KHUẨN HỘI SINH 2 Liên quan TRIEU CHUNG TRIỆU DƯỚI 1 TUỔI
nhiễm trùng (d/m/yy) CHỨNG/
nơi khác ? NHÓM TUỔI
MỌI LỨA TUỔI DAT CVC Tại DOE 1 2 3 DOE 5 6 7 TỪ
(d/m/yy) CVC đã
đặt & lưu
>2N
ĐẾN RA VIEN
(d/m/yy)
THÁNG PHÁT HIỆN KẾT QUẢ VP-LÂM VP-VK VP-VR/VK VP-SGMD VAP
NĂM (d/m/yy) SÀNG THÔNG KHÁC
THƯỜNG
TÊN NGƯỜI BỆNH ID GIỚI NGAY SINH VAO VIEN TUỔI BỆNH NỀN
TÍNH (d/m/yy) (d/m/yy)
SỐ XQ X-QUANG 1 KẾT QUẢ-1 X-QUANG 2 KẾT QUẢ-2 TEST XQ TRIEU
(d/m/yy) (d/m/yy) CHUNG
(d/m/yy)
CHỌN MỌI LỨA TUỔI MỌI LỨA TUỔI.2 MỌI LỨA TUỔI.3 DƯỚI 1 TUỔI
TRIỆU
CHỨNG
DƯỚI 1 TUỔI.2 DƯỚI 1 TUỔI.3 DƯỚI 1 TUỔI.4 1-12 TUỔI
1-12 TUỔI.2 1-12 TUỔI.3 BN-SGMD XET NGHIEM
(d/m/yy)
XÉT NGHIỆM VK THÔNG KẾT QUẢ - VK THÔNG XÉT NGHIỆM VIRUS-VK KẾT QUẢ VIRUS-VK KHÁC
THƯỜNG THƯỜNG KHÁC
XÉT NGHIỆM NẤM KẾT QUẢ NẤM ĐẶT NKQ Tại DOE 1 2 3 DOE 5
THỞ MÁY NKQ đã
(d/m/yy) đặt và lưu
>2N
6 7 RA VIEN
(d/m/yy)

12/Apr/23
THÁNG PHÁT HIỆN KẾT QUẢ UTI-DƯỚI 1 UTI-KO TRIỆU UTI-CÓ TRIỆU CAUTI
NĂM (d/m/yy) TUỔI CHỨNG CHỨNG
TÊN NGƯỜI BỆNH ID GIỚI NGÀY SINH VÀO VIỆN TUỔI CẤY NƯỚC TIỂU
TÍNH (d/m/yy) (d/m/yy) (d/m/yy)
KẾT QUẢ CẤY NƯỚC TIỂU CFU/ML Liên quan CẤY MÁU KẾT QUẢ CẤY MÁU CFU/ML2
nhiễm trùng (d/m/yy)
nơi khác?
Liên quan TRIỆU CHỨNG NHÓM TRIỆU MỌI LỨA TUỔI DƯỚI 1 TUỔI ĐẶT SONDE
nhiễm trùng (d/m/yy) CHỨNG TIỂU
nơi khác ? (d/m/yy)
Tại DOE 1 2 3 DOE 5 6 7 RA VIỆN
sonde tiểu (d/m/yy)
đã đặt và
lưu >2N
Tháng MÃ KHOA Ngày giám sát CARE BUNDLES Số hồ sơ bệnh án TUÂN THỦ
Năm (d-m-yy) (Số PRN/ PRN) >=90%
4/2023 ICU 1/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 3/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 4/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 5/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 1/Apr/23 VAP 734002 không
4/2023 ICU 4/Apr/23 VAP 734002 không
4/2023 ICU 1/Apr/23 CLABSI 332803 có
4/2023 ICU 2/Apr/23 CLABSI 332803 có
4/2023 ICU 1/Apr/23 VAP 332803 không
4/2023 ICU 3/Apr/23 VAP 332803 không
4/2023 ICU 18/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 20/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 22/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 24/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 27/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 28/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 22/Apr/23 VAP 739105 không
4/2023 ICU 25/Apr/23 VAP 739105 không
4/2023 ICU 25/Apr/23 VAP 739638 không
4/2023 ICU 18/Apr/23 CAUTI 739105 có
4/2023 ICU 21/Apr/23 CAUTI 739638 có
4/2023 ICU 22/Apr/23 CAUTI 732143 có
Bộ phận giám sát Tên Nhân viên Giám sát

KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền


KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn Thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn Thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn Thị hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn Thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền
KHOA/ BỘ PHẬN KSNK Nguyễn thị Hiền

You might also like