Professional Documents
Culture Documents
KSDP - Tháng 04.2024, 1.4-3.4
KSDP - Tháng 04.2024, 1.4-3.4
ng nghiêm trọng)
và vòm miệng)
ông ngiêm trọng)
ả và dự kiến có xăm nhập lòng ruột
NHẬN ĐỊNH SAU PHẪU THUẬT-THỦ THUẬT KSDP LẬP LẠI LIỀU Duration ID-Dur. NEW
05.03.Sinh qua đường âm đạo có hổ trợ NA-Amoxic-c 15-30 A. 0-30
05.04.Sửa chữa tổn thương cơ thắt hậu môn sản khoa NA-Ceftri 0-30 B. 0-30
PT nhiễm NA-Flucon 0-60 C. 30-60
PT bẩn NA-Gentam 30-60 D. 30-60
* Mất máu >1.500ml NA-Levofl 0-120 E. 60-120
* Mô tổ chức bị tổn thương, bầm giập nhiều do PT NA-Moxifl 30-120 F. 60-120
* Có vi phạm nguyên tắc vô khuẩn trong phòng mổ NA-Tobram 60-120 G. 60-120
Không bất thường mỗi 2 giờ, Ampici NA H. nhỏ mắt
mỗi 2 giờ, Ampici-s
https://vietnamcleanroom.com/vi/post/nguyen-tac-vo-khuan-trong-phong-mo-1082.htm
mỗi 4 giờ, Aztreo
mỗi 4 giờ, Cefazo
mỗi 4 giờ, Cefepi
mỗi 3 giờ, Cefota
mỗi 6 giờ, Cefote
mỗi 2 giờ, Cefoxi
mỗi 4 giờ, Cefuro
mỗi 8 giờ, Ciprof
mỗi 6 giờ, Clinda
mỗi12 giờ, Metron
mỗi12 giờ, Vancom
Không lập lại liều
STT HAIs DATA FIELDS
1 SSI SSI - NHIỄM KHUẨN VẾT MỔ
2 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
3 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
4 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
5 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
6 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
7 SSI Tình trạng vết mổ (kể cả vị trí trocar nội soi)
8 SSI
9 SSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng
10 SSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng
11 SSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng
12 SSI
13 SSI Xét nghiệm VS
14 SSI Xét nghiệm VS
15 SSI Xét nghiệm VS
16 SSI Kết quả - VK gây SSI
17 SSI Kết quả - VK gây SSI
18 SSI Kết quả - VK gây SSI
19 SSI Kết quả - VK gây SSI
20 SSI Kết quả - VK gây SSI
21 SSI Kết quả - VK gây SSI
22 SSI Kết quả - VK gây SSI
23 SSI Kết quả - VK gây SSI
24 SSI Kết quả - VK gây SSI
25 SSI Kết quả - VK gây SSI
26 SSI Kết quả - VK gây SSI
27 SSI Kết quả - VK gây SSI
28 SSI Kết quả - VK gây SSI
29 SSI Kết quả - VK gây SSI
30 SSI Kết quả - VK gây SSI
31 SSI
32 SSI Xét nghiệm khác
33 SSI Xét nghiệm khác
34 SSI Kết quả - GPB, Tế bào học
35 SSI Kết quả - GPB, Tế bào học
36 SSI Kết quả - CĐHA (X-quang, CT, MRI, Siêu âm)
37 SSI Kết quả - CĐHA (X-quang, CT, MRI, Siêu âm)
38 SSI
39 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
40 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
41 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
42 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
43 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
44 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
45 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
46 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
47 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
48 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
49 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
50 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
51 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
52 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
53 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
54 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
55 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
56 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
57 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
58 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
59 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
60 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
61 SSI NKVM tại cơ quan-khoang cơ thể
62 SSI
63 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
64 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
65 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
66 SSI Lưu ý trường hợp không chẩn đoán SSI
67 SSI
68 UTI UTI - NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU
69 UTI
70 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
71 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
72 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
73 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
74 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
75 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
76 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
77 UTI
78 UTI
79 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
80 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
81 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
82 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
83 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
84 UTI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
85 UTI
86 UTI Xét nghiệm VS - VK, nấm
87 UTI Xét nghiệm VS - VK, nấm
88 UTI Kết quả VS - VK, nấm
89 UTI Kết quả VS - VK, nấm
90 UTI Kết quả VS - VK, nấm
91 UTI Kết quả VS - VK, nấm
92 UTI Kết quả VS - VK, nấm
93 UTI Kết quả VS - VK, nấm
94 UTI Kết quả VS - VK, nấm
95 UTI Kết quả VS - VK, nấm
96 UTI Kết quả VS - VK, nấm
97 UTI Kết quả VS - VK, nấm
98 UTI Kết quả cấy định lượng CFU/ml
99 UTI Kết quả cấy định lượng CFU/ml
100 UTI
101
102 UTI
103 UTI
104 PNEU PNEU - VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN
105 PNEU Kết quả X-quang phổi
106 PNEU Kết quả X-quang phổi
107 PNEU Kết quả X-quang phổi
108 PNEU Kết quả X-quang phổi
109 PNEU Kết quả X-quang phổi
110 PNEU Kết quả X-quang phổi
111 PNEU
112 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
113 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
114 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
115 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
116 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
117 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
118 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
119 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
120 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
121 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
122 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
123 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
124 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
125 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
126 PNEU
127 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
128 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
129 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
130 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
131 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
132 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
133 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
134 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
135 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
136 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
137 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
138 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
139 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
140 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
141 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
142 PNEU
143 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
144 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
145 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
146 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
147 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
148 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
149 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
150 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
151 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
152 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
153 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
154 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
155 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - 1-12 tuổi
156 PNEU
157 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
158 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
159 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
160 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
161 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
162 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
163 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
164 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
165 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
166 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
167 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
168 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
169 PNEU Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - BN-SGMD
170 PNEU
171 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
172 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
173 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
174 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
175 PNEU Xét nghiệm VS - VK thông thường
176 PNEU Kết quả - VK thông thường
177 PNEU Kết quả - VK thông thường
178 PNEU Kết quả - VK thông thường
179 PNEU Kết quả - VK thông thường
180 PNEU Kết quả - VK thông thường
181 PNEU Kết quả - VK thông thường
182 PNEU Kết quả - VK thông thường
183 PNEU Kết quả - VK thông thường
184 PNEU Kết quả - VK thông thường
185 PNEU Kết quả - VK thông thường
186 PNEU Kết quả - VK thông thường
187 PNEU Kết quả - VK thông thường
188 PNEU Kết quả - VK thông thường
189 PNEU Kết quả - VK thông thường
190 PNEU
191 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
192 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
193 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
194 PNEU Xét nghiệm VS - VR, VK khác
195 PNEU Kết quả - VR, VK khác
196 PNEU Kết quả - VR, VK khác
197 PNEU Kết quả - VR, VK khác
198 PNEU Kết quả - VR, VK khác
199 PNEU Kết quả - VR, VK khác
200 PNEU Xét nghiệm KN-KT - VR, VK khác
201 PNEU Kết quả KN-KT - VR, VK khác
202 PNEU Kết quả KN-KT - VR, VK khác
203 PNEU Kết quả KN-KT - VR, VK khác
204 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
205 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
206 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
207 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
208 PNEU Xét nghiệm VS - nấm
209 PNEU Kết quả - nấm
210 PNEU Kết quả - nấm
211 PNEU Kết quả - nấm
212 PNEU Xét nghiệm - GPB, Tế bào học
213 PNEU Kết quả - GPB, Tế bào học
214 PNEU Kết quả - GPB, Tế bào học
215 PNEU Kết quả - GPB, Tế bào học
216 PNEU
217 BSI BSI - NHIỄM KHUẨN HUYẾT
218 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
219 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
220 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
221 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
222 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Dưới 1 tuổi
223 BSI
224 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
225 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
226 BSI Dấu hiệu, triệu chứng lâm sàng - Mọi lứa tuổi
227 BSI
228 BSI Xét nghiệm VS - VK, nấm gây bệnh
229 BSI Xét nghiệm VS - VK, nấm gây bệnh
230 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
231 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
232 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
233 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
234 BSI Kết quả - VK, nấm gây bệnh
235 BSI Xét nghiệm VS - VK hội sinh
236 BSI Kết quả - VK hội sinh
237 BSI Kết quả - VK hội sinh
238 BSI Kết quả - VK hội sinh
239 BSI Kết quả - VK hội sinh
240 BSI Kết quả - VK hội sinh
241 BSI Kết quả - VK hội sinh
242 BSI Kết quả - VK hội sinh
243 BSI Kết quả - VK hội sinh
244 BSI Kết quả - VK hội sinh
245 BSI Kết quả - VK hội sinh
246 BSI Kết quả - VK hội sinh
247 BSI
248 CHUNG Bệnh nền
249 CHUNG Bệnh nền
250 CHUNG Bệnh nền
251 CHUNG Bệnh nền
252 CHUNG Bệnh nền
253 CHUNG Bệnh nền
254 CHUNG Bệnh nền
255 CHUNG Bệnh nền
256 CHUNG Bệnh nền
257 CHUNG Bệnh nền
258
259 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
260 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
261 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
262 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
263 BSI-CLABSI_PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TMTT
264 BSI-CLABSI_PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TMTT
265 BSI-CLABSI_PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TMTT
266 BSI-CLABSI_PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TMTT
267 CAUTI-PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TIỂU
268 CAUTI-PRE- ĐẶT ỐNG THÔNG TIỂU
269 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
270 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
271 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
272 CAUTI-PRE- CHĂM SÓC ỐNG THÔNG TIỂU
273 VAP-PNEU_PRE THEO DÕI CỦA BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ
274 VAP-PNEU_PRE THEO DÕI CỦA BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ
275 VAP-PNEU_PRE THEO DÕI CỦA BÁC SĨ ĐIỀU TRỊ
276 VAP-PNEU_PRE CHĂM SÓC CỦA ĐIỀU DƯỠNG
277 VAP-PNEU_PRE CHĂM SÓC CỦA ĐIỀU DƯỠNG
278 VAP-PNEU_PRE CHĂM SÓC CỦA ĐIỀU DƯỠNG
279 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
280 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
281 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
282 SSI_PRE- TRƯỚC MỔ
283 SSI_PRE- TRONG MỔ
284 SSI_PRE- TRONG MỔ
285 SSI_PRE- TRONG MỔ
286 SSI_PRE- TRONG MỔ
287 SSI_PRE- SAU MỔ
288 SSI_PRE- SAU MỔ
289 SSI_PRE- THEO DÕI NHIỄM KHUẨN VẾT MỔ
290
291
292
293
294
295
296
VARIABLE
SSI - NHIỄM KHUẨN VẾT MỔ
1 Chảy mủ từ vết mổ nông (da và mô dưới da của vết mổ)
1 PTV/BSĐT chẩn đoán NKVM nông
1+ PTV/BSĐT mở vết mổ
2 Chảy mủ từ vết mổ sâu (cân, cơ của vết mổ)
2+ Vết mổ hở da sâu tự nhiên (HOẶC) PTV/BSĐT mở vết mổ
3 Chảy mủ từ ống dẫn lưu (đặt vào cơ quan/khoang cơ thể)
Sốt>38oC
Sưng, nóng, đỏ
Đau khu trú (hoặc) nhạy cảm với đau
# Viêm mô tế bào
# Áp xe đường may đơn thuần
# Nhiễm trùng vết đâm xuyên thấu
# Nhiễm trùng chân đinh, vit, … cố định xương
Có ≥ 1 điều sau
Sốt >38oC
Bạch cầu ≤4,000 WBC/mm3
Bạch cầu ≥12,000 WBC/mm3
NB>70 T, có rối loạn tri giác CRNN
VÀ Có ≥ 2 điều sau:
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch hô hấp, tăng hút đàm.
Xuất hiện ho, ho nặng hơn
Khó thở, thở nhanh
Phổi có rale hay âm thở phế quản
Trao đổi khí kém PaO2/FiO2<240
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu máy thở
Có ≥ 1 điều sau
SpO2 <94%
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu thở máy
VÀ Có ≥ 3 điều sau:
Nhiệt độ không ổn định
BC <=4.000/mm3
BC >=15.000/mm3 & lệch trái
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch đường hô hấp, tăng nhu cầu hút đàm.
Ngừng thở, thở nhanh, cánh mũi phập phồng, rút lõm ngực, khò khè
Thở khò khè, rales hoặc ran nổ
Ho
Nhịp tim <100 lần/phút
Nhịp tim >170 lần/phút
Có ≥3 điều sau
Sốt >38oC
Hạ thân nhiệt <36°C
BC <=4.000/mm3
BC >=15.000/mm3
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch đường hô hấp, tăng nhu cầu hút đàm.
Xuất hiện ho, ho nặng hơn
Khó thở, thở nhanh
Phổi có rale hay âm thở phế quản
SpO2 <94%
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu thở máy
Có ≥ 1 điều sau
Sốt >38oC
NB>70 T, có rối loạn tri giác CRNN
Xuất hiện đàm mủ, thay đổi tính chất đàm
Tăng tiết dịch đường hô hấp, tăng nhu cầu hút đàm.
Xuất hiện ho, ho nặng hơn
Khó thở, thở nhanh
Phổi có rale hay âm thở phế quản
Trao đổi khí kém PaO2/FiO2<240
Tăng nhu cầu oxy
Tăng nhu cầu máy thở
Ho ra máu
Đau ngực kiểu màng phổi
Cấy máu
Cấy dịch màng phổi
Cấy dịch hô hấp dưới (định lượng, bán định lượng)
Cấy nhu môi phổi (định lượng/bán định lượng)
Soi tươi trực tiếp/ Nhuộm Gram
Dịch rửa PQPN có ≥5% tế bào chứa VK nội bào
Acinetobacter baumannii
Burkholderia cepacia
E.coli
Enterobacter spp
Haemophilus influenza
Klebsiella spp
MRSA
Proteus sp
Providencia spp
Pseudomonas aeruginosa
Staphylococcus aureus
Streptococcus pneumonia
vi khuẩn thông thường khác
Cấy máu
Cấy đàm
Cấy dịch hút nội khí quản
Cấy dịch rửa PQPN
Bordetella
Chlamydia
Legionella
Mycoplasma
Virus khác
Xét nghiệm KN-KT
IgG huyết thanh đối với (virus cúm, Chlamydia) tăng gấp 4 lần
Hiệu giá kháng thể của nhóm huyết thanh L. pneumophila 1 tăng gấp 4 lần ≥1: 128 trong huyết thanh
Kháng nguyên nhóm huyết thanh L. pneumophila 1 trong nước tiểu bằng RIA hoặc EIA
Soi trực tiếp
Cấy máu
Cấy đàm
Cấy dịch hút nội khí quản
Cấy dịch rửa PQPN
Candida spp
Pneumocystis carinii
Nấm khác
GPB, Tế bào học
Hình thành áp xe trong tiểu PQ & PN
Ổ đông đặc có tích tụ BCĐNTT nhiều trong tiểu PQ & PN
Nhu mô phổi bị xâm nhập bởi fungal hyphae hoặc pseudohyphae
Soi máu
Cấy máu
Acinetobacter baumannii
Klebsiella pneumoniae
Pseudomonas aeruginosa
Staphylococcus aureus
VSV khác
Cấy máu
Aerococcus species
Aerococcus spp.
Bạch hầu (ngoại trừ C. diphtheria)
Bacillus spp. (ngoại trừ B. anthracis),
Liên cầu nhóm viridans
Micrococcus spp.
Propionibacterium spp.
Rhodococcus spp.
Staphylococcus coagulase âm tính
Tụ cầu coagulase âm tính (bao gồm S. epidermidis)
VK hội sinh Khác
Suy tim
Suy thận
Tăng huyết áp
Đái tháo đường
Ung thư
HIV / AIDS
* hội chứng suy hô hấp
* loạn sản phế quản phổi
* phù phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
không có
COVID-19 (cộng dồn từ 1/1/2022 đến kỳ báo cáo) JAN FEB MAR APR
Số giường bệnh cách ly tạm thời hiện có 5 10 10 10
Số lượt khám sàng lọc người bệnh nghi ngờ nhiễm COVID-19
Number of patients with suspected COVID-19 being screened 16,383 17,677 21,703 23,400
Số NB đã chuyển viện sau khi khám sàng lọc và cách ly tạm thời 165 165 168 169
Tổng số xét nghiêm nhanh kháng nguyên
Number of Covid-19 Rapid test were implemented 92,330 96,679 105,058 109,715
Trong tổng số xét nghiêm nhanh kháng nguyên, số test dương tính 2,235 2,546 4,122 4,261
Tổng số xét nghiệm Realtime RT-PCR
Number of SARS-CoV-2 RT-PCR test were implemented 116,726 119,029 122,325 123,303
Trong tổng số xét nghiệm Realtime RT-PCR, số xét nghiệm có kết quả
dương tính 9,940 10,221 10,804 10,848
TRONG TỔNG SỐ NB COVID-19 THU DUNG ĐIỀU TRỊ, CÓ BAO NHIÊU CAS
nặng phải chuyển viện 2 0 1 0
TRONG TỔNG SỐ NB COVID-19 THU DUNG ĐIỀU TRỊ, CÓ BAO NHIÊU CAS
tử vong 0 0 0 0
Số NVYT dương tính với SARS-CoV-2 (kể cả tại nơim việc và nơi cư trú)
Number of HCWs infected with COVID-19 (at workplaces & at home) 58 0 0 0
Số NVYT phát hiện dương tính với SARS-CoV-2 tại nơi làm việc 11 0 0 0
Ghi chú các ý kiến để giải thích biến động số liệu, anh chị vui lòng ghi
chú tại đây Nếu không có ghi chú thì gõ chữ "không" Cám ơn 0 0 0 0
Họ và Tên người báo cáo 0 0 0 0
5 6 7 8 9 10 11 12 CỘNG 1/2023 2/2023
THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS THANKS 2022 THANKS THANKS
702 682 778 668 655 679 614 549 7,590 402 585
210 218 217 202 231 246 219 214 2,634 230 189
29.9% 32.0% 27.9% 30.2% 35.3% 36.2% 35.7% 39.0% 34.7% 57.2% 32.3%
1,506 1,636 1,967 1,814 1,705 1,761 1,467 1,296 17,666 1,015 1,278
4,876 5,380 6,329 6,063 5,863 6,075 5,133 4,586 58,605 3,546 4,118
287 295 287 304 261 273 274 208 2,189 186 225
1,464 1,553 1,720 1,684 1,798 1,893 1,771 1,646 13,529 1,570 1,540
169 277 247 206 216 210 229 253 1,807 121 230
10 20 27 27 45 34 46 23 301 67 36
494 495 549 559 612 586 652 584 6,374 617 477
16 28 35 33 56 52 97 38 473 80 56
183 119 113 127 192 176 138 123 2,195 161.0 91.5
70 80 71 71 110 96 81 123 913 81.0 87.5
1,080 1,070 1,350 1,190 1,080 1,080 1,080 1,350 13,600 810 1,080
1,080 1,068 1,347 1,190 1,080 1,077 1,079 1,350 13,581 809 1,078
1,077 1,067 1,341 1,184 1,076 1,073 1,077 1,346 13,518 806 1,073
100.0% 99.8% 99.8% 100.0% 100.0% 99.7% 99.9% 100.0% 99.9% 99.9% 99.8%
99.7% 99.9% 99.6% 99.5% 99.6% 99.6% 99.8% 99.7% 99.5% 99.6% 99.5%
51.9 36.9 29.1 32.7 51.5 44.8 42.7 53.6 53.0 68.2 43.5
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 2 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 2 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.218 0.034 0.000 0.000
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.08% 0.01% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.18% 0.03% 0.00% 0.00%
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.002 0.004 0.004 0.004 0.008 0.006 0.009 0.005 0.005 0.019 0.009
0.101 0.092 0.087 0.092 0.104 0.096 0.127 0.127 0.109 0.174 0.116
0.003 0.005 0.006 0.005 0.010 0.009 0.019 0.008 0.008 0.023 0.014
11.22% 16.93% 12.56% 11.36% 12.67% 11.93% 15.61% 19.52% 10.23% 11.9% 18.0%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
5 26 12 33 37 22 31 25 247 35 36
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 5 6 14 17 4 6 6 70 8 10
1 2 6 6 4 6 6 4 47 5 6
2 19 0 13 16 12 19 15 130 22 20
3 21 12 33 35 18 25 19 218 27 26
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 6 14 15 0 0 0 41 0 0
1 2 6 6 4 6 6 4 47 5 6
2 19 0 13 16 12 19 15 130 22 20
60.0% 80.8% 100.0% 100.0% 94.6% 81.8% 80.6% 76.0% 88.3% 77.1% 72.2%
0.0% 0.0% 100.0% 100.0% 88.2% 0.0% 0.0% 0.0% 58.6% 0.0% 0.0%
100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
71 88 77 74 120 115 106 113 764 137 94
71 88 77 74 120 115 106 113 764 137 94
71 88 76 74 120 115 106 113 763 137 94
71 88 76 74 120 115 106 113 763 137 94
71 88 74 74 119 112 106 113 757 136 93
71 88 74 74 119 112 106 113 757 136 93
71 88 74 74 119 112 106 113 757 136 93
100.0% 100.0% 96.1% 100.0% 99.2% 97.4% 100.0% 100.0% 99.1% 99.3% 98.9%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
5 2 7 7 2 6 3 6 38 2 2
100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
MAY JUN JUL AUG SEP OCT NOV DEC 1/2023 2/2023
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10
24,420 25,820 26,847 28,250 29,751 31,569 0 0 34,503 0
169 169 169 169 169 169 169 169 169 169
113,396 116,163 116,776 118,203 119,505 120,791 121,662 122,336 122,858 123,347
4,281 4,291 4,316 4,507 4,637 4,717 4,811 4,846 4,849 4,849
124,219 124,401 124,551 124,720 124,793 124,873 124,904 124,931 124,989 125,020
10,848 10,850 10,852 10,862 10,865 10,869 10,873 10,874 10,875 10,875
0 0 0 1 1 1 6 3 31 31
0 0 0 1 1 1 6 3 20 20
0 0 0 0 0 0 0 0 3 3
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 Ngọc Anh Ngọc Anh Ngọc Anh Ngọc Anh 0 0 0 0 0
3/2023 4/2023 5/2023 6/2023 7/2023 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023 TOTAL
THANKS PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! PLEASE! 2023
673 556 2,216
216 184 819
32.1% 33.1% 37.0%
1,400 1,300 4,993
4,497 4,170 16,331
308 719
1,850 4,960
225 576
45 29 177
619 540 2,253
59 27 222
134.0 71.0 457.5
82.0 130.0 380.5
140 0 0 0 0 0 0 0 0 0 406
140
140
140
140
140
140 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502 Err:502
64.8% 0.0% 49.6%
100.0% Err:502
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.000 0.000 0.000
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000
0.010 0.007 0.011
0.138 0.129 0.138
0.013 0.006 0.014
16.1% 0.0% 11.5%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
37 22 0 0 0 0 0 0 0 0 130
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 35
6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 20
21 12 0 0 0 0 0 0 0 0 75
27 15 0 0 0 0 0 0 0 0 95
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 3 0 0 0 0 0 0 0 0 20
21 12 0 0 0 0 0 0 0 0 75
73.0% 68.2% 73.1%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
116 0 0 0 0 0 0 0 0 0 347
116
116
116
116
116
116 0 0 0 0 0 0 0 0 0 345
100.0% 99.4%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
4
4
4
4
4
4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8
100.0% 100.0%
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0
0
0
0
0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3/2023 4/2023 5/2023 6/2023 7/2023 8/2023 9/2023 10/2023 11/2023 12/2023
10
0
169
0
0
0
31
20
3
0
0
0
0
SỐ PHẪU THUẬT NỘI SOI 2021 2
SỐ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI HIỆN CÓ 0
KHOA
THÁNG KẾT QUẢ MÃ KHOA TÊN NGƯỜI BỆNH ID GIỚI NGÀY SINH
NĂM (excellence) TÍNH (d/m/yy)
SẠCH
1/Apr/24 28.5 46.0 1.53 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
1/Apr/24 23.9 70.0 1.57 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
1/Apr/24 27.0 65.0 1.58 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 30.0 75.0 1.54 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 26.4 51.0 1.53 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 27.8 68.0 1.58 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 34.7 71.0 1.60 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
31/Mar/24 25.0 63.0 1.65 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 31.9 57.0 1.52 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 31.5 65.0 1.50 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 26.9 67.0 1.58 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 38.4 70.0 1.56 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
2/Apr/24 36.2 51.0 1.53 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
3/Apr/24 35.8 53.0 1.62 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
SẠCH
3/Apr/24 34.1 59.0 1.57 05.PT SẢN PHỤ KHOA 05.02.PT lấy thai NHIỄM
NGUY CƠ NKVM KSDP KSDP 1. NGÀY-GIỜ SỬ DỤNG NGÀY-GIỜ RẠCH
TRƯỚC MỔ KHUYẾN NGHỊ THAY THẾ LOẠI KS KS DA
(d/m h:mm) (d/m h:mm)
20.2
23.9
THỜI GIAN NHẮC LOẠI KS ĐÃ LẬP LẠI LIỀU KSDP số liều LẬP LẠI LIỀU KSDP số liều 5.
BỔ SUNG DÙNG TRƯỚC PT (kháng sinh 1) lập lại (kháng sinh 2) lập lại KS SỬ DỤNG
KSDP (phút) 1 2 TRONG 24
GIỜ
Ngưng KSDP
Ngưng KSDP
Ngưng KSDP
Ngưng KSDP
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
HỢP LÝ
2. (basic) 3. (basic) (NHẮC LOẠI 4. (basic) KẾT QUẢ
KS SỬ DỤNG KS SỬ DỤNG KS ĐÃ DÙNG KS SỬ DỤNG (basic)
TRƯỚC PT TRONG/SAU TRƯỚC PT) TRONG 24
PT GIỜ2
12/Apr/23
THÁNG PHÁT HIỆN KẾT QUẢ UTI-DƯỚI 1 UTI-KO TRIỆU UTI-CÓ TRIỆU CAUTI
NĂM (d/m/yy) TUỔI CHỨNG CHỨNG
TÊN NGƯỜI BỆNH ID GIỚI NGÀY SINH VÀO VIỆN TUỔI CẤY NƯỚC TIỂU
TÍNH (d/m/yy) (d/m/yy) (d/m/yy)
KẾT QUẢ CẤY NƯỚC TIỂU CFU/ML Liên quan CẤY MÁU KẾT QUẢ CẤY MÁU CFU/ML2
nhiễm trùng (d/m/yy)
nơi khác?
Liên quan TRIỆU CHỨNG NHÓM TRIỆU MỌI LỨA TUỔI DƯỚI 1 TUỔI ĐẶT SONDE
nhiễm trùng (d/m/yy) CHỨNG TIỂU
nơi khác ? (d/m/yy)
Tại DOE 1 2 3 DOE 5 6 7 RA VIỆN
sonde tiểu (d/m/yy)
đã đặt và
lưu >2N
Tháng MÃ KHOA Ngày giám sát CARE BUNDLES Số hồ sơ bệnh án TUÂN THỦ
Năm (d-m-yy) (Số PRN/ PRN) >=90%
4/2023 ICU 1/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 3/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 4/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 5/Apr/23 CLABSI 734002 có
4/2023 ICU 1/Apr/23 VAP 734002 không
4/2023 ICU 4/Apr/23 VAP 734002 không
4/2023 ICU 1/Apr/23 CLABSI 332803 có
4/2023 ICU 2/Apr/23 CLABSI 332803 có
4/2023 ICU 1/Apr/23 VAP 332803 không
4/2023 ICU 3/Apr/23 VAP 332803 không
4/2023 ICU 18/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 20/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 22/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 24/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 27/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 28/Apr/23 CLABSI 739105 có
4/2023 ICU 22/Apr/23 VAP 739105 không
4/2023 ICU 25/Apr/23 VAP 739105 không
4/2023 ICU 25/Apr/23 VAP 739638 không
4/2023 ICU 18/Apr/23 CAUTI 739105 có
4/2023 ICU 21/Apr/23 CAUTI 739638 có
4/2023 ICU 22/Apr/23 CAUTI 732143 có
Bộ phận giám sát Tên Nhân viên Giám sát