You are on page 1of 6

QUẢN TRỊ gồm 5 hđ cơ bản: cụ thể là

Hoạch định:

Hoạch định là bước quan trọng giữa hiện tại và tương lai của một tổ chức. Nó
giúp xác định mục tiêu, phương pháp, và nguồn lực cần thiết để đạt được kết
quả mong muốn. Hoạch định còn giúp tổ chức tập trung vào yếu tố then chốt,
sẵn sàng đối mặt với thay đổi và sử dụng nguồn lực hiệu quả. Sự tham gia của
tất cả các thành viên trong tổ chức là cần thiết để đảm bảo hiệu quả của quá trình
hoạch định. Hoạch định cũng ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả của tổ chức và cá
nhân, giúp tận dụng cơ hội và giảm thiểu tác động từ môi trường bên ngoài. Sức
mạnh tổng hợp, khi mọi người làm việc cùng nhau hướng đến một mục tiêu
chung, có thể mang lại lợi thế cạnh tranh. Quá trình hoạch định là nền tảng của
việc hình thành chiến lược hiệu quả trong tổ chức.

Hoạch định đóng vai trò quan trọng, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và thành
công của tổ chức. Việc giảm thời gian hoạch định từ hai đến năm năm cho quản
lý cấp cao xuống sáu tháng cho cấp thấp hơn nhấn mạnh sự cần thiết của việc
thúc đẩy sự linh hoạt và phản ứng nhanh chóng trong môi trường kinh doanh
đang thay đổi.

Tổ chức:

Chức năng tổ chức trong quản trị gồm ba hoạt động chính là chia nhỏ nhiệm vụ,
phối hợp công việc để hình thành các phòng ban, và ủy quyền/giao quyền. Chia
nhỏ nhiệm vụ giúp xây dựng các bản miêu tả công việc chi tiết và rõ ràng. Phối
hợp công việc tạo ra cơ cấu tổ chức, vùng kiểm soát, và chuỗi mệnh lệnh. Cơ
cấu tổ chức quyết định việc phân phối nguồn lực và thiết lập mục tiêu của công
ty. Các loại hình phổ biến của phân bộ phận bao gồm chức năng, phòng ban, đơn
vị kinh doanh chiến lược và tma trận. Cuối cùng, việc ủy quyền/giao quyền là
quan trọng, với nhân viên được đào tạo và được khuyến khích tham gia vào quá
trình ra quyết định tổ chức.

Nhấn mạnh vai trò quan trọng của tổ chức trong quản trị, với việc phân chia
nhiệm vụ, phối hợp công việc và ủy quyền/giao quyền giúp tổ chức hoạt động
hiệu quả hơn, tạo động lực cho nhân viên và quản lý, và tạo ra sự linh hoạt và
đáp ứng nhanh chóng đối với thay đổi. Sự chia nhỏ nhiệm vụ và phân bổ nguồn
lực thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất của tổ chức. Sự ủy quyền/giao quyền
tạo ra sự linh hoạt và trách nhiệm đối với các nhân viên, đồng thời giúp họ tham
gia tích cực vào quá trình ra quyết định.

Nhân sự:
Quản trị nhân sự trong tổ chức bao gồm như tuyển dụng, phát triển, và quản lý
nhân viên. Nhấn mạnh đến sự phức tạp và tầm quan trọng ngày càng tăng của
việc quản lý nhân sự, đặc biệt là trong các tổ chức đa quốc gia. Các vấn đề như
thuyên chuyển xuyên quốc gia đối với nhân viên và gia đình của họ được đề cập
như một thách thức đặc biệt đối với quản trị nhân sự.

Mức độ phức tạp và tầm quan trọng của quản trị nhân sự ngày càng tăng. Việc
quản lý nhân sự không chỉ đòi hỏi kiến thức vững về pháp luật lao động mà còn
đòi hỏi sự linh hoạt và kỹ năng trong việc đối phó với các vấn đề từ tuyển dụng
đến thuyên chuyển xuyên quốc gia. Sự tập trung vào việc tạo ra sự nhất quán và
tuân thủ các quy định pháp lý là rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh số
lượng các vụ kiện liên quan đến nhân sự đang tăng lên.

Kiểm soát:

Chức năng kiểm soát trong quản trị đảm bảo vận hành các kế hoạch đã định.
Kiểm soát mô tả các bước quá trình kiểm soát, bao gồm xây dựng tiêu chuẩn,
đánh giá hiệu quả, so sánh với tiêu chuẩn, và thực hiện các điều chỉnh cần thiết
đồng thời nói đến những thách thức trong việc đánh giá hiệu quả và mô tả một
số phương pháp để đánh giá hiệu quả hoạt động của cá nhân và tổ chức.

Vai trò quan trọng của kiểm soát trong việc đảm bảo hiệu quả của hoạt động tổ
chức, đòi hỏi sự linh hoạt và kỹ năng từ các nhà quản trị. Việc sử dụng nhiều
phương pháp đánh giá và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với tổ chức có thể
giúp cải thiện quá trình kiểm soát và đảm bảo rằng hoạt động diễn ra theo kế
hoạch.

Động viên:

Động viên là quá trình ảnh hưởng để đạt các mục tiêu cụ thể, đặc biệt là thông
qua lãnh đạo, nỗ lực nhóm, và giao tiếp trong tổ chức. Lãnh đạo hiệu quả bao
gồm việc thiết lập mối quan hệ tốt, tạo động lực và tầm nhìn cho nhân viên.
Nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi dân chủ của lãnh đạo thúc đẩy năng suất cao
hơn. Ngoài ra, giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự cam kết và
hiệu suất trong tổ chức. Điều này đặc biệt quan trọng trong quản lý chiến lược,
nơi mạng lưới giao tiếp phải được xây dựng và hỗ trợ. Quản trị viên cần có khả
năng ủy quyền để khuyến khích cam kết và sự tham gia của nhân viên trong hoạt
động của công ty.

MARKETING gồm có 7 chức năng:


Marketing là quá trình toàn diện nhằm xác định, dự hán, thiết lập và thỏa mãn
nhu cầu và mong muốn của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Có bảy
chức năng chính của marketing:

1. Phân tích khách hàng: Đây là quá trình nghiên cứu và hiểu rõ về đối tượng
mục tiêu của doanh nghiệp, hành vi tiêu dùng, và nhu cầu sản phẩm.

2. Phát triển sản phẩm/dịch vụ: Bao gồm việc tạo ra và phát triển các sản phẩm
hoặc dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

3. Hoạch định sản phẩm và dịch vụ: Đây là quá trình lập kế hoạch và quyết định
về cách tiếp cận thị trường với các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.

4. Định giá: Bao gồm việc xác định giá cả phù hợp với giá trị của sản phẩm hoặc
dịch vụ đó đối với khách hàng.

5. Phân phối: Đây là quá trình quản lý và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến
khách hàng một cách hiệu quả nhất, bao gồm cả việc lựa chọn kênh phân phối.

6. Nghiên cứu marketing: Bao gồm việc tiến hành các nghiên cứu để hiểu sâu
hơn về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh, từ đó đưa ra các chiến lược
phát triển sản phẩm và dịch vụ.

7. Phân tích cơ bản: Bao gồm việc đánh giá và phân tích hiệu suất của các chiến
lược marketing, để hiểu rõ về điểm mạnh và yếu của chiến lược đó và từ đó cải
thiện chiến lược tiếp theo.

- Phân tích khách hàng:

Quá trình này nhằm mục đích xác định và đáp ứng nhu cầu cũng như mong
muốn của khách hàng thông qua việc thu thập và phân tích thông tin về họ. Các
hoạt động trong phân tích khách hàng bao gồm khảo sát, phân tích thông tin,
đánh giá chiến lược định vị thị trường và xây dựng hồ sơ khách hàng. Qua quá
trình này, doanh nghiệp có thể xác định và phân khúc thị trường, cải thiện chiến
lược kinh doanh và tạo ra tuyên bố sứ mệnh hiệu quả. Đồng thời, các đối tác liên
quan như người mua, người bán, nhà phân phối cũng đóng vai trò quan trọng
trong quá trình thu thập thông tin để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng.

- Bán sản phẩm/dịch vụ

Vai trò quan trọng của chiến lược bán hàng và quảng cáo trong thành công của
một tổ chức. Đây là một phần không thể thiếu trong việc thực hiện chiến lược
kinh doanh và tiếp thị. Bản bao gồm các hoạt động như quảng cáo, bán hàng cá
nhân, quảng bá, quan hệ khách hàng, và quan hệ đại lý. Báo cáo cung cấp thông
tin về xu hướng quảng cáo trực tuyến và ngoại tuyến, với sự tăng trưởng đáng kể
của quảng cáo trực tuyến so với quảng cáo truyền thống như trên giấy.

Nó cũng nhấn mạnh sự thay đổi trong cách tiếp cận quảng cáo, đặc biệt là qua
mạng xã hội như Facebook, và sự xuất hiện của quảng cáo trong sách điện tử.
Chi phí quảng cáo toàn cầu dự kiến sẽ tăng trong những năm tới. Bản báo cáo
cũng nêu rõ về sự quan trọng của việc xác định điểm mạnh và điểm yếu của tổ
chức trong chức năng bán hàng và marketing. Điều này là một phần không thể
thiếu của quá trình đánh giá và quản trị chiến lược bên trong tổ chức.

- Hoạch định sản phẩm và dịch vụ

Bàn về quan điểm và các bước cần thực hiện trong quá trình hoạch định sản
phẩm và dịch vụ. Đầu tiên, các hoạt động như thử nghiệm marketing, định vị thị
trường và thương hiệu, đề xuất bảo hành, đóng gói sản phẩm, xác định tính năng
và chất lượng, loại bỏ các sản phẩm cũ, và cung cấp dịch vụ khách hàng.

Tổ chức phải xác định các yếu tố như phạm vi, thời gian và thông tin cần thu
thập khi tiến hành các thử nghiệm marketing. Điều này giúp tránh được tổn thất
và xác định các sản phẩm yếu và phương pháp marketing không hiệu quả trước
khi đưa ra sản xuất quy mô lớn.

Ví dụ được đưa ra là Starbucks đang tiến hành thử nghiệm marketing sản phẩm
bia và rượu vang tại các cửa hàng của mình để mở rộng doanh số trong thời gian
"sau 5 giờ chiều". Điều này cho thấy việc thực hiện các thử nghiệm và nghiên
cứu marketing là một phần quan trọng của quy trình hoạch định sản phẩm và
dịch vụ.

- Định giá:

Định giá đề cập đến quá trình định giá sản phẩm và dịch vụ, cũng như các yếu tố
ảnh hưởng đến quyết định định giá. Bảy bên liên quan được chỉ ra bao gồm
người tiêu dùng, chính phủ, nhà cung cấp, nhà phân phối và đối thủ cạnh tranh.
Bản báo cáo cũng đề cập đến các hành vi cụ thể như ấn định giá, phân biệt giá,
giá tối thiểu, và kiểm soát giá mà chính phủ có thể thực hiện.

Nó cũng nhấn mạnh về cạnh tranh giá và tác động của nó lên lợi nhuận của các
công ty, đặc biệt là trong bối cảnh mua sắm so sánh giá trên mạng Internet và
tăng trưởng của môi trường kinh doanh trực tuyến. Ví dụ được đưa ra là việc
tăng giá của PepsiCo và Coca-Cola đối với sản phẩm nước trái cây của họ sau
khi mùa đông khắc nghiệt ảnh hưởng đến sản lượng chanh ở Florida, cũng như
tác động của việc tăng giá dầu đối với giá trái cây và rau quả trên toàn thế giới.
Cuối cùng, bản báo cáo cũng nhấn mạnh về tình trạng dự trữ thực phẩm toàn cầu
đang giảm, dẫn đến việc tăng giá thực phẩm và áp lực lên người tiêu dùng trên
toàn thế giới. Điều này phản ánh sự cần thiết của việc định giá cẩn thận và quản
lý hiệu quả trong môi trường kinh doanh hiện nay.

- Phân phối:

Hoạt động phân phối trong chiến lược kinh doanh chú trọng việc đưa sản phẩm
từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng. Đây là một phần quan trọng trong việc thực
hiện chiến lược phát triển thị trường hoặc hội nhập về phía trước.

Hoạt động phân phối bao gồm tồn kho, kênh phân phối, điểm bán lẻ, vận
chuyển, bán sỉ và bán lẻ. Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh vai trò của các nhà
trung gian như nhà bán sỉ, nhà bán lẻ, người môi giới, và đại lí trong việc đưa
sản phẩm tới thị trường.

- Nghiên cứu thị trường:

Nghiên cứu thị trường được định nghĩa là quá trình thu thập, ghi chép và phân
tích dữ liệu có hệ thống về các vấn đề liên quan đến việc đưa hàng hóa và dịch
vụ ra thị trường.

Nghiên cứu thị trường có thể giúp tổ chức xác định điểm mạnh và điểm yếu của
mình, cũng như hỗ trợ cho các chức năng kinh doanh chính. Đồng thời, nó cũng
nhấn mạnh sức mạnh của các tổ chức sở hữu kỹ năng nghiên cứu thị trường vượt
trội trong việc theo đuổi các chiến lược kinh doanh.

Ví dụ được đưa ra là câu trích dẫn từ chủ tịch của PepsiCo, nhấn mạnh về việc
quan sát sự cạnh tranh là một phương pháp nghiên cứu thị trường tốt nhất. Ông
ta chia sẻ rằng nhiều chiến lược thành công của PepsiCo là kết quả của việc họ
học hỏi và sáng tạo dựa trên các ý tưởng thu thập được từ thị trường, thường là
từ các đối thủ địa phương hoặc khu vực nhỏ. Điều này cho thấy vai trò của
nghiên cứu thị trường không chỉ giúp tổ chức hiểu rõ hơn thị trường mình hoạt
động mà còn giúp họ phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả.

- Phân tích chi phí/ lợi ích:

Đây là chức năng thứ bảy của marketing là phân tích chi phí lợi ích, một quy
trình quan trọng trong việc đánh giá các quyết định về marketing. Quy trình này
bao gồm ba bước chính: tính toán toàn bộ chi phí liên quan, ước tính lợi ích thu
được và so sánh tổng chi phí với tổng lợi ích. Khi lợi ích ước tính vượt qua chi
phí, thì quyết định trở nên hấp dẫn hơn.
Trong quá trình phân tích chi phí lợi ích, rủi ro cũng là một yếu tố quan trọng
cần được xem xét. Các biến số có thể không định lượng được thường được ước
tính một cách hợp lý để sử dụng trong phân tích.

QUẢN TRỊ HỆ THỐNG THÔNG TIN

Quản trị hệ thống thông tin là nền tảng quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả
hoạt động và quản lý chiến lược của các doanh nghiệp. Hệ thống này thu thập và
tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả bên trong và bên
ngoài tổ chức, để hỗ trợ quyết định quản trị. Bằng cách này, dữ liệu được chuyển
đổi thành thông tin hữu ích và được sử dụng để đánh giá và phân tích để hỗ trợ
cho các quyết định chiến lược. Các công ty như Nordstrom và Wal-Mart đã thể
hiện tầm quan trọng của công nghệ thông tin thông qua việc áp dụng các hệ
thống thông tin tiên tiến để nâng cao trải nghiệm mua sắm và tối ưu hóa chiến
lược kinh doanh của họ.

You might also like