Professional Documents
Culture Documents
Company Logo
www.themegallery.com
TLLĐ
TLSX
T–H- ĐTLĐ …..- H ….- T
SLĐ
HĐ BH & CCDV
HĐ KD
HĐ DN HĐ TC
HĐ KHÁC
Company Logo
www.themegallery.com
Chi phí
của DN
Chi phí
Chi phí
kinh
khác
doanh
CPSXKD CP tài
và GTSP chính
Company Logo
www.themegallery.com
1 2 3
Công cụ quan
GTSP thể hiện trọng để DN kiểm Căn cứ quan
mức hao phí SX tra giám sát CP trọng để DN xác
và tiêu thụ SP HĐSXKD, xem định giá bán cho
Xác định hiệu xét hiệu quả các SP của DN
quả SXKD của biện pháp tổ chức
mỗi loại SP và kỹ thuật
www.themegallery.com
LƯU Ý
Những tiêu chuẩn thường dùng: giờ công định mức,
tiền lương chính của công nhân SX, giờ máy chạy
Công thức phân bổ:
Tổng CPGT
CPGT PB = x Tiêu thức PB
cho ĐVSP Tổng TT cần PB cho
ĐVSP
Phân bổ theo tiền lương của CN trực tiếp SXSP:
Tổng tiền lương của CN trực tiếp SXSP không bao
gồm các khoản trích theo lương
(VÍ DỤ BÀI 3)
www.themegallery.com
LƯU Ý
Tổng CPSXC
CPSXC PB = x TL PB
cho ĐVSP Tổng TLCNSXSP cho
ĐVSP
www.themegallery.com
TỶ LỆ HẠ GIÁ THÀNH
Công thức xác định:
Mz
Tz(%) = n
*100
(Q xZ
i 1
i1 io )
Company Logo
www.themegallery.com
Company Logo
www.themegallery.com
Company Logo
www.themegallery.com
Company Logo
www.themegallery.com
LẬP KẾ HOẠCH
BÁN HÀNG
Company Logo
LẬP KẾ HOẠCH DOANH THU TIÊU THỤ
HÀNG HÓA, DỊCH VỤ CỦA DOANH NGHIỆP
Xác định Qxi
Kế hoạch sản xuất năm (N + 1) của CTY như sau:
TÊN SP
Thực tế SX Kết dư Thực tế SX Kết dư Thực tế SX Kết dư
cuối kỳ cuối kỳ cuối kỳ
(0 0 0)
Sữa đậu nành = x100 0%
(80.000 85.000 90.000)
1 2 3 4 5 6=3+4-5 7 8=6x7
Company Logo
www.themegallery.com
HĐ BH & CCDV
HĐ KD
HĐ DN HĐ TC
HĐ KHÁC
LN HĐ BH & CCDV
LNT HĐKD
LNDN LN TC
LN KHÁC
Company Logo
www.themegallery.com
Pt = Pti
i1
Trong đó:
Pti : Lợi nhuận của loại sản phẩm thứ i
i : Loại sản phẩm thứ i tiêu thụ năm KH
(i =1,n)
Company Logo
www.themegallery.com
Quỹ thưởng
ban quản lý • Thưởng cho HĐQT, BGĐ CTY
• Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm, quỹ
điều hành phát triển khoa học công nghệ
công ty
www.themegallery.com
Company Logo
www.themegallery.com
Company Logo
www.themegallery.com
Company Logo
THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT
Luật số: 27/2008/QH12
Luật số 27/2008/QH12 ngày 14/11/2008.
Luật số 70/2014/QH13 ngày 26/11/2014
Luật số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014
Luật số 106/2016/QH13 ngày 6/4/2016. Hiệu lực
1/7/2016
Số thuế TTĐB phải nộp =
Giá tính thuế TTĐB x Thuế suất thuế TTĐB
- Giá tính thuế: là giá bán HH, giá cung ứng DV chưa
có thuế TTĐB và chưa có VAT
- Thuế suất: Được quy định trong biểu thuế hiện hành
Thuế suất
STT Hàng hóa, dịch vụ
(%)
www.themegallery.com
I Hàng hóa
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2018 70
2 Rượu
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2016 55
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017 60
b) Rượu dưới 20 độ
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017 30
3 Bia
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2016 55
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017 60
Company Logo
LOGO
www.themegallery.com