Professional Documents
Culture Documents
THÀNH TIỀN
GIAI ĐOẠN TÍNH TOÁN STT NỘI DUNG ĐỊNH MỨC ĐỊNH MỨC CÁCH TÍNH Ghi chú
TRƯỚC THUẾ
Tổng mức đầu tư 1 Chi phí quản lý dự án 1.804 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 3,493,457,528
2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.166 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 321,492,058
3 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.410 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 794,717,877
LOẠI BÁO CÁO 4 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Không có chi phí này
Báo cáo nghiên cứu khả thi 5 Chi phí thiết kế kỹ thuật 1.863 GXDtt * ĐMTL% 2,755,385,560
PHÂN LOẠI CÔNG TRÌNH 6 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 1.025 GXDtt * ĐMTL% 1,515,462,058
Công trình dân dụng 7 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.026 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 49,519,901
PHÂN CẤP CÔNG TRÌNH 8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.072 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 138,876,778
Cấp I 9 Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng 0.126 GXDtt * ĐMTL% 186,677,579
SỐ BƯỚC THIẾT KẾ 10 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 0.123 GXDtt * ĐMTL% 182,241,545
Thiết kế 3 bước 11 Chi phí lập HSMT, HSDT tư vấn 0.312 Giá gói thầu TVtt * ĐMTL% 61,980,188 19,859,183,348 đồng Thẩm định: 0,05% giá gói thầu (cả thuế). Min 1 tr., Max 50tr
CHI PHÍ XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ 12 Chi phí lập HSMT, HSDT thi công xây dựng 0.032 Giá gói thầu XDtt * ĐMTL% 915,426,952 2,860,709,224,364 đồng Chỉ định thầu: Ko quá 500 tr Tư vấn; 1 tỷ xây lắp và TB
Chi phí lập HSMT, HSDT mua sắm vật tư, thiết
147,867,796,364 đồng 13
bị
0.102 Giá gói thầu TBtt * ĐMTL% 200,524,064 195,680,731,636 đồng
CHI PHÍ THIẾT BỊ TRƯỚC THUẾ 14 Chi phí giám sát thi công xây dựng 1.702 GXDtt * ĐMTL% 2,516,525,487
45,790,690,909 đồng 15 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 0.613 GTBtt * ĐMTL% 280,558,156
CHI PHÍ KHẢO SÁT TRƯỚC THUẾ 16 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072 GKStt * ĐMTL% 0
0 đồng 17 Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng Nhập TMĐT ước tính vào ô B7
VERSION 1.0
Page 5 of 5