You are on page 1of 5

CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ

PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DMT

BẢNG CHÀO GIÁ CHI PHÍ THIẾT KẾ


DỰ ÁN KHÁCH SẠN
Địa điểm:
HẠNG MỤC: THIẾT KẾ MEP
I. CĂN CỨ TÍNH TOÁN
- Quyết định số 44/QĐ-BXD ngày 14.01.2020 của Bộ Xây dựng về việc: Công bố suất vốn đầu tư xây dựng công trình năm 2018.
- Thông tư số 16/2019/TT-BXD ngày 26.12.2019 của Bộ xây dựng về việc: Hướng dẫn xác định chi phí QLDA và TVĐT xây dựng công trình;
- Căn cứ các hồ sơ đã được Chủ đầu tư cung cấp

II. GIÁ TRỊ TÍNH TOÁN


SĐT (Có VAT -
TT Khoản mục chi phí ĐVT Khối lượng Diễn giải Giá trị trước thuế Thuế VAT Giá trị sau thuế
QĐ 44)
A CHI PHÍ XÂY DỰNG XD 147,867,796,364 14,786,779,636 162,654,576,000
Khách sạn Giường 336.000 484,091,000 Bảng 22. Suất vốn đầu tư xây dựng khách sạn tiêu chuẩn 4* 147,867,796,364 14,786,779,636 162,654,576,000
B CHI PHÍ THIẾT BỊ TB 45,790,690,909 4,579,069,091 50,369,760,000
Khách sạn Giường 336.000 149,910,000 Bảng 22. Suất vốn đầu tư xây dựng khách sạn tiêu chuẩn 4* 45,790,690,909 4,579,069,091 50,369,760,000
ĐVT Khối lượng ĐG (Ko VAT)
C CHI PHÍ TƯ VẤN THIẾT KẾ Diễn giải cách tính 883,663,677 88,366,368 972,030,045
Hệ số TV Tỷ lệ CV (%) Giảm giá (%)
MEP Khách sạn
CPTV = HSTV*TLCV* (1-HSGG)*(XD+TB)
1 Lập hồ sơ thiết kế cơ sở M&E 0,410% 30% 50% 119,099,970 11,909,997 131,009,967
HSTV theo HD tại TT 16/2019/BXD
CPTV = HSTV*TLCV*(1-HSGG)*XD
2 Lập hồ sơ thiết kế kỹ thuật M&E 1,698% 30% 50% 493,248,167 49,324,817 542,572,984
HSTV theo HD tại TT 16/2019/BXD
CPTV = HSTV*TLCV*(1-HSGG)*XD
3 Lập hồ sơ thiết kế BVTC M&E 0,934% 30% 50% 271,315,541 27,131,554 298,447,095
HSTV theo HD tại TT 16/2019/BXD
D CHI PHÍ ĐỀ XUẤT CHÀO GIÁ 884,000,000 88,000,000 972,000,000
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO
STT Nội dung Nhập số Từ đến
1 Loại báo cáo 1 1-2
2 Phân loại công trình 1 1-5
3 Phân cấp công trình 1 1-4
4 Số bước thiết kế 3 1-3
5 Tên công ty 3 1-3
6 Giá trị XD (chưa VAT Link sang bảng chào giá
7 Giá trị TB (chưa VAT) Link sang bảng chào giá
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO Loại báo 1
Kết quả (không sửa STT từ 1-5 ở cột này) cáo 2
Báo cáo nghiên cứu khả thi 1
Công trình dân dụng Phân loại 2
Cấp I công 3
Thiết kế 3 bước trình 4
0 5
Giá trị trước thuế 1
Phân cấp 2
147,867,796,364
công
trình 3
4
1
Số bước
2
thiết kế
3
1
Tên công
2
ty
3
Báo cáo nghiên cứu khả thi
Báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Công trình dân dụng
Công trình công nghiệp
Công trình giao thông
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
Cấp I
Cấp II
Cấp III
Cấp IV
Thiết kế 1 bước
Thiết kế 2 bước
Thiết kế 3 bước
BẢNG TRA CHI PHÍ QUẢN LÍ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
(theo Quyết định số 79/QĐ-BXD ngày 15/02/2017 - thay thế Quyết định 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009)

THÀNH TIỀN
GIAI ĐOẠN TÍNH TOÁN STT NỘI DUNG ĐỊNH MỨC ĐỊNH MỨC CÁCH TÍNH Ghi chú
TRƯỚC THUẾ
Tổng mức đầu tư 1 Chi phí quản lý dự án 1.804 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 3,493,457,528

2 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.166 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 321,492,058

3 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.410 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 794,717,877

LOẠI BÁO CÁO 4 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Không có chi phí này

Báo cáo nghiên cứu khả thi 5 Chi phí thiết kế kỹ thuật 1.863 GXDtt * ĐMTL% 2,755,385,560

PHÂN LOẠI CÔNG TRÌNH 6 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 1.025 GXDtt * ĐMTL% 1,515,462,058

Công trình dân dụng 7 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.026 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 49,519,901

PHÂN CẤP CÔNG TRÌNH 8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.072 (GXDtt+GTBtt) * ĐMTL% 138,876,778

Cấp I 9 Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng 0.126 GXDtt * ĐMTL% 186,677,579

SỐ BƯỚC THIẾT KẾ 10 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 0.123 GXDtt * ĐMTL% 182,241,545

Thiết kế 3 bước 11 Chi phí lập HSMT, HSDT tư vấn 0.312 Giá gói thầu TVtt * ĐMTL% 61,980,188 19,859,183,348 đồng Thẩm định: 0,05% giá gói thầu (cả thuế). Min 1 tr., Max 50tr

CHI PHÍ XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ 12 Chi phí lập HSMT, HSDT thi công xây dựng 0.032 Giá gói thầu XDtt * ĐMTL% 915,426,952 2,860,709,224,364 đồng Chỉ định thầu: Ko quá 500 tr Tư vấn; 1 tỷ xây lắp và TB
Chi phí lập HSMT, HSDT mua sắm vật tư, thiết
147,867,796,364 đồng 13
bị
0.102 Giá gói thầu TBtt * ĐMTL% 200,524,064 195,680,731,636 đồng

CHI PHÍ THIẾT BỊ TRƯỚC THUẾ 14 Chi phí giám sát thi công xây dựng 1.702 GXDtt * ĐMTL% 2,516,525,487

45,790,690,909 đồng 15 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 0.613 GTBtt * ĐMTL% 280,558,156

CHI PHÍ KHẢO SÁT TRƯỚC THUẾ 16 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072 GKStt * ĐMTL% 0

0 đồng 17 Chi phí quy đổi vốn đầu tư xây dựng Nhập TMĐT ước tính vào ô B7

VERSION 1.0

Page 5 of 5

You might also like