Mua 1/1/20x1 Analytical check on NCI at 31/12/20x3
GPHN 230000 *Analytical approach to determine NCI balance
NCI 55000 Số dư NCI tại ngày mua DTL 4000 Phân bổ CLGTHL FV of net assets 211000 Phân bổ tổn thất LTTM GW 74000 Chi trả cổ tức GW phân bổ cho Parent 61200 Phân bổ LNGL GW phân bổ cho NCI 12800 Thu nhập NCI Số dư NCI tại 31/12/20x3 Bút toán loại trừ khoản đầu tư tại 31/12/20x3 *Listing approach to determine NCI balance Dr Share capital 190000 GTGS của TS thuần tại 31/12/20x3 Dr Retained earnings 5000 Phần CLGTHL chưa phân bổ sau thuế Dr GW 74000 Gtri TS thuần điều chỉnh Dr Fixed assets 20000 NCI Cr Investment in S 230000 Phần LTTM chưa bị tổn thất Cr NCI 55000 LTTM phân bổ cho NCI Cr DTL 4000 Tổn thất LTTM Số dư NCI tại 31/12/20x3 Phân bổ CLGTHL tại 31/12/20x3 *Năm trước Dr Retained earnings 6400 Dr NCI 1600 Cr Accumulated depreciation 8000 Dr DTL 1600 Cr Retained earnings 1280 Cr NCI 320 *Năm nay Dr Depreciation of fixed assets 4000 Cr Accumulated depreciation 4000 Dr DTL 800 Cr Tax expense 800
Phân bổ tổn thất LTTM tại 31/12/20x3
*Năm trước Dr Retained earnings 12240 Dr NCI 2560 Cr GW 14800 *Năm nay Dr Impairment loss on GW 6120 Dr NCI 1280 Cr GW 7400
Bút toán loại trừ chia trả cổ tức
Dr Dividend income 28000 Dr NCI 7000 Cr Dividend declared 35000 Phân bổ LNGL từ ngày mua đến đầu kỳ báo cáo Số dư RE tại 1/1/20x3 155000 Số dư tại ngày mua 5000 Chênh lệch 150000 Phần của NCI 30000
Dr Retained Earnings 30000
Cr NCI 30000
Phân bổ LNST của Silver Ltd cho NCI
LNST tại ngày 31/12/20x3 180000 CPKH từ phân bổ CLGTHL sau thuế -3200 LNST điều chỉnh 176800 Thu nhập NCI 35360
Dr Income to NCI 35360
Cr NCI 35360 NCI at 31/12/20x3 h to determine NCI balance 55000 -1280 -3840 -7000 30000 35360 108240
determine NCI balance
ại 31/12/20x3 490000 hân bổ sau thuế 6400 496400 99280 8960 n bổ cho NCI 12800 -3840 108240