Professional Documents
Culture Documents
Định biên Landmark 81
Định biên Landmark 81
STT
Nội dung Kịch bản Đơn vị Tổng cộng
No.
Chọn %
Rất Xấu %
2 Số phòng sẵn bán phòng 213
Chọn phòng 92
3 Số phòng tính định biên Xấu phòng 64
Rất Xấu phòng 43
Chọn người 229
4 Số lượng khách Xấu người 160
Rất Xấu người 107
Đơn vị tính
STT Chức danh Bộ phận Nguyên tắc tính NSLĐ NSLĐ
Tổng số
2 Thư ký Tổng Quản lý Văn phòng Tổng Quản lý Số người tối thiểu/cơ sở Cơ sở
3 Giám đốc Ẩm thực Văn phòng Tổng Quản lý Số người tối thiểu/cơ sở Cơ sở
4 Giám đốc Lưu trú Văn phòng Tổng Quản lý Số người tối thiểu/cơ sở Cơ sở
DĐảm nhiệm công việc của
5 Thủ kho Văn phòng Tổng Quản lý Cơ sở
các bộ phận FO,FB, LD
6 Trưởng bộ phận Tiền sảnh Bộ phận Tiền sảnh Số người tối thiểu/cơ sở Cơ sở
8 Nhân viên hành chính Bộ phận Tiền sảnh Số người tối thiểu/cơ sở Cơ sở
Số nhân viên 1 Tổ trưởng
9 Tổ trưởng lễ tân Bộ phận Tiền sảnh Người
quản lý
16 Nhân viên phòng tập Bộ phận Tiền sảnh 2 người / 2 ca/ngày Người/ca
21 Nhân viên hành chính Bộ phận Ẩm thực Số người tối thiểu/cơ sở Người
Số QLNH trên 1 cơ sở,
22 Quản lý Nhà hàng Bộ phận Ẩm thực Số nhân viênnhà
1 Tổ trưởng Người
quản lý các hàng.
quản lý nhưng không thấp
23 Tổ trưởng phục vụ (buffet) Bộ phận Ẩm thực hơn 2 Tổ trưởng / 1 cơ sở Người
trong đó có 1 Tổ trưởng
Nhân viên phục vụ (buffet + "sao" để thay thếphục
QLNH
24 Bộ phận Ẩm thực Số khách 1 NV vụ Số khách
banquet)
25 Nhân viên đón tiếp Bộ phận Ẩm thực Số NV/ca/nhà hàng Số ca
Số nhân viên 1 Tổ trưởng
26 Tổ trưởng pha chế Bộ phận Ẩm thực quản lý nhưng không thấp Người
hơn 1 Tổ trưởng / 1 cơ sở
27 Nhân viên pha chế Bộ phận Ẩm thực Số người tối thiểu / bar Người
Hotel
43%
30%
20%
213
92 4.6
64
43
229
160
107
4 người bao gồm: 1 TN NS-ĐT + 1 CVĐT + 1 PTVH (riêng) + 1 CVNS 1.00 1.00 1.0 1.0
V: 03 người bao gồm: 1 TN NS-ĐT + 1 CVĐT (kiêm nhiệm PTVH) + 1
Nhà hàng
Bar
Đề xuất
5% Back Tổng định
KB rất up Giải trình Cấp CB
biên
xấu
222 4 242
1.0 0 1 T4
1.0 0 1 NV
- 0 1 P1
- 0 1 P1
1.0 0 1 NV
1.0 0 1 P1
2.0 0 2 P2
1.0 0 1 NV
1.0 0 1 C
1.0 0 1 C
1.0 0 1 C
2.0 0 2 NV
1.0 0 1 C
1.0 0 1 NV
- 0 1 NV
1.0 0 1 P1
1.0 0 1 NV
1.0 0 1 P2
Bổ sung thêm 1 định biên tổ trưởng riêng cho
3.0 0 3 C
Banquet
Bổ sung thêm 3 NVPV Banquet, 3 NVPV
19.0 1 20 NV
Room service
3.0 0 3 NV
1.0 0 2 C
4.0 0 5 Có 4 quầy bar NV
1.0 0 1 P2
1.0 0 1 C
Tập trung vào 1 ca làm việc để tiết kiệm
5.00 0 5 NV
nhân lực và chi phí vận hành
2.00 0 2 NV Giặt là kiêm nhiệm NV
1.00 0 1 P1
1.00 0 1 CV
1.00 0 1 CV
1.00 0 1 CV
1.00 0 1 CV
1.0 0 1 CV
1.0 0 1 P1
1.00 0 1 CV
1.00 0 1 Bổ sung P1
2.00 0 2 CV
1.00 0 1 CV
1.0 0 1 P2
- 0 1 NV
1.0 0 1 C
1.0 0 1 CV
7.00 0 8 NV
4.00 0 4 NV
1.0 0 1 P2
1.0 0 1 C
2.00 0 2 NV
1.0 0 1 P1
1.0 0 1 NV
1.0 0 1 C
3.0 0 3 CV
4.00 0 4 CV
1.0 0 1 C
5.0 0 5 Bớt 1 CV
6.0 0 6 CV
1.0 0 1 C
3.0 0 3 CV
3.0 0 3 CV
1.0 0 1 C
3.0 0 3 CV
3.0 0 3 CV
1.0 0 1 C
3.0 0 3 Bớt 2 NV
1.0 0 1 C
5.0 0 6 NV
1.0 0 1 C
4 0 4 CV
4 0 4 NV
1.0 0 1 P2
1.0 0 1 NV
2.0 0 2 C
2.0 0 2 Bớt 1 C
1.0 0 1 NV
1.00 0 2 NV
2.00 0 2 NV